Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua Bán Chuyển khoản
USD
Đô la Mỹ 26.366 26.446 --
EUR
Euro 30.487 30.597 --
AUD
Đô la Australia 17.046 17.156 --
GBP
Bảng Anh 35.143 35.373 --
TWD
Đô la Đài Loan 861 873 --
CHF
Franc Thụy sĩ 32.707 32.867 --
NOK
Krone Na Uy 1.970 2.370 --
RUB
Rúp Nga 230 245 --
MYR
Ringgit Malaysia 6.132 6.192 --
IDR
Rupiah Indonesia 1 2 --
KRW
Won Hàn Quốc 19 19 --
CNY
Nhân dân tệ 3.639 3.699 --
JPY
Yên Nhật 177 178 --
CAD
Đô la Canada 18.998 19.098 --
SGD
Đô la Singapore 20.532 20.667 --
NZD
Đô la New Zealand 15.487 15.697 --
PHP
Peso Philipin 420 440 --
SEK
Krona Thụy Điển 2.085 2.485 --
THB
Bạt Thái Lan 811 820 --
HKD
Đô la Hồng Kông 3.329 3.379 --
BND
Đô la Brunei 19.784 20.234 --
Đơn vị: Vnđ