Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô la Mỹ | 26.429 | 26.499 | -- |
EUR | Euro | 30.319 | 30.434 | -- |
AUD | Đô la Australia | 17.017 | 17.137 | -- |
GBP | Bảng Anh | 34.945 | 35.160 | -- |
TWD | Đô la Đài Loan | 857 | 869 | -- |
CHF | Franc Thụy sĩ | 32.463 | 32.653 | -- |
NOK | Krone Na Uy | 1.970 | 2.370 | -- |
RUB | Rúp Nga | 230 | 245 | -- |
MYR | Ringgit Malaysia | 6.187 | 6.247 | -- |
IDR | Rupiah Indonesia | 1 | 2 | -- |
KRW | Won Hàn Quốc | 19 | 19 | -- |
CNY | Nhân dân tệ | 3.645 | 3.705 | -- |
JPY | Yên Nhật | 176 | 177 | -- |
CAD | Đô la Canada | 18.991 | 19.101 | -- |
SGD | Đô la Singapore | 20.586 | 20.696 | -- |
NZD | Đô la New Zealand | 15.517 | 15.687 | -- |
PHP | Peso Philipin | 420 | 440 | -- |
SEK | Krona Thụy Điển | 2.083 | 2.483 | -- |
THB | Bạt Thái Lan | 819 | 826 | -- |
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.333 | 3.393 | -- |
BND | Đô la Brunei | 19.777 | 20.227 | -- |
Đơn vị: Vnđ