Xem nhanh:
Tin tài trợ
Tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc
Bảng tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc cập nhập lúc 17:49:02 02/04/2025
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Chỉ
Khu vực | Loại | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
9.910.000 -30.000 |
10.180.000 -30.000 |
Nữ trang 41.7 |
3.935.462 |
4.235.462 |
|
Nữ trang 58.3 |
5.615.550 |
5.915.550 |
|
Nữ trang 61% |
5.888.817,3 |
6.188.817,3 |
|
Nữ trang 68 |
6.597.288,2 |
6.897.288,2 |
|
Nữ trang 75 |
7.305.759 |
7.605.759 |
|
Nữ trang 99 |
9.719.801,9 |
10.019.801,9 |
|
Nữ trang 99.99 |
9.890.000 -30.000 |
10.120.000 |
|
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
9.890.000 -30.000 |
10.160.000 |
|
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
9.890.000 -30.000 |
10.150.000 |
|
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
9.910.000 -30.000 |
10.183.000 -30.000 |
|
Vàng SJC 5 chỉ |
9.910.000 -30.000 |
10.182.000 -30.000 |
|
Cà Mau | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
9.910.000 -30.000 |
10.180.000 -30.000 |
Miền Tây | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
9.910.000 -30.000 |
10.180.000 -30.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
9.910.000 -30.000 |
10.180.000 -30.000 |
Quảng Ngãi | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
9.910.000 -30.000 |
10.180.000 -30.000 |
Bạc Liêu | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
9.910.000 -30.000 |
10.180.000 -30.000 |
Nha Trang | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
9.910.000 -30.000 |
10.180.000 -30.000 |
Hạ Long | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
9.910.000 -30.000 |
10.180.000 -30.000 |
Huế | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
9.910.000 -30.000 |
10.180.000 -30.000 |
Miền Bắc | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
9.910.000 -30.000 |
10.180.000 -30.000 |
Hải Phòng | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
9.910.000 -30.000 |
10.180.000 -30.000 |
Miền Trung | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
9.910.000 -30.000 |
10.180.000 -30.000 |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 17:49:02 02/04/2025 |
Tổng hợp tỷ giá USD của các ngân hàng
Bảng tỷ giá đồng USD (Đô la Mỹ) được cập nhật lúc 17:17:02 02/04/2025
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng
Ngân hàng | Bán ra | Mua vào | Chuyển khoản |
---|---|---|---|
ABBANK |
25.420 10 |
25.810 10 |
25.470 10 |
ACB |
25.440 70 |
25.820 70 |
25.470 70 |
AGRIBANK |
25.800 20 |
25.440 20 |
25.460 20 |
VCCB |
25.470 60 |
25.810 60 |
25.450 60 |
BIDV |
25.470 10 |
25.830 10 |
25.470 10 |
CBBANK |
25.420 70 |
-- | 25.450 70 |
DONGA | -- | -- | 25.260 |
EXIMBANK |
25.440 -10 |
25.840 |
25.470 -10 |
GPBANK |
25.430 |
25.810 |
25.460 |
HDBANK |
25.340 |
25.720 |
25.370 |
HLBANK |
25.440 -25 |
25.820 -25 |
25.460 -25 |
HSBC |
25.525 45 |
25.755 45 |
25.525 45 |
KIENLONGBANK |
25.450 50 |
25.820 50 |
25.480 50 |
MBBANK |
25.430 |
25.830 |
25.450 |
OCB |
25.380 |
25.700 |
25.430 |
PGBANK |
25.435 20 |
25.825 25 |
25.475 20 |
PVCOMBANK |
25.440 40 |
25.820 40 |
25.460 40 |
SACOMBANK |
25.450 -5 |
25.810 -105 |
25.450 -5 |
SCB |
25.420 20 |
25.840 30 |
25.480 30 |
SHB |
25.440 |
25.730 |
-- |
TECHCOMBANK |
25.432 -20 |
25.815 -15 |
25.465 -20 |
TPBANK |
25.425 5 |
25.820 |
25.460 |
VIB |
25.340 |
25.760 |
25.400 |
VIETCOMBANK |
25.430 |
25.820 |
25.460 |
VIETINBANK |
25.458 1 |
-- | 25.818 1 |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 17:17:02 02/04/2025 |
Giá Bitcoin, Ethereum
Tỷ giá hối đoái
Tin Tức Liên Quan
- Hướng dẫn tra cứu bds quy hoạch chuẩn 99% trên điện thoại, máy tính miễn phí
- Nhật bản ra mắt tiền mới đồng yên tiếp tục mất giá
- Hướng dẫn mua vàng SJC online của ngân hàng từ 12/6 chi tiết nhanh gọn
- Call meme là gì ? tại sao có nhiều bạn trẻ giàu nhanh nhờ cách làm này
- Hướng dẫn cách kiểm tra check xem có nợ thuế cá nhân hay doanh nghiệp không
- Nếu bắt hay đào được vàng có phải nộp lại nhà nước không, trường hợp nào thì được giữ hợp pháp
- Top 6 đồ trang sức quý đắt hơn vàng cần nhận biết kẻo bị quê
- Top 8 mỏ vàng lớn nhất Việt nam
- CIC là gì ? Hướng dẫn 4 cách check cic băng cccd để xem có nợ xấu hay không
- Không phải NDT, EURO đang dần chiếm vị thế số 1 của USD