Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 24/09/2021

Cập nhật lúc 19:18:40 ngày 24/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 23/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 23/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 23/09/2021

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.665
0
22.865
0
22.865
0
Đô la Mỹ
cny 3.482
-4
3.592
-4
3.592
-4
Nhân dân tệ
eur 26.319
300
27.339
300
27.339
300
Euro
gbp 30.871
94
31.831
94
31.831
94
Bảng Anh
jpy 202,3
-0,96
210,8
-0,96
210,8
-0,96
Yên Nhật
chf 24.459
56
24.959
56
24.959
56
Franc Thụy sĩ
aud 16.402
-6
16.952
-6
16.952
-6
Đô la Australia
sgd 16.499
-32
17.099
-32
17.099
-32
Đô la Singapore
cad 17.810
-13
18.360
-13
18.360
-13
Đô la Canada
hkd 2.864
0
2.999
0
2.999
0
Đô la Hồng Kông
thb 673,03
-2,87
696,69
-2,87
696,69
-2,87
Bạt Thái Lan
dkk 3.543
6
3.673
6
3.673
6
Krone Đan Mạch
krw 18,35
-0,06
21,15
-0,06
21,15
-0,06
Won Hàn Quốc
lak 2,11
0
2,56
0
2,56
0
Kip Lào
nok 2.612
7
2.692
7
2.692
7
Krone Na Uy
nzd 15.909
-9
16.196
-9
16.196
-9
Đô la New Zealand
sek 2.612
5
2.662
5
2.662
5
Krona Thụy Điển
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:18:40 ngày 24/09/2021
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 22.665 22.865 22.865 19:18:40 Thứ sáu 24/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.665 22.865 22.865 19:18:35 Thứ năm 23/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.660 22.860 22.860 19:17:32 Thứ tư 22/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.660 22.860 22.860 19:18:30 Thứ ba 21/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.673 22.873 22.873 19:18:53 Thứ hai 20/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.670 22.870 22.870 18:18:46 Chủ nhật 19/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.670 22.870 22.870 18:19:05 Thứ bảy 18/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.670 22.870 22.870 19:19:41 Thứ sáu 17/09/2021
CNY Nhân dân tệ 3.482 3.592 3.592 19:18:40 Thứ sáu 24/09/2021
CNY Nhân dân tệ 3.486 3.596 3.596 19:18:35 Thứ năm 23/09/2021
CNY Nhân dân tệ 3.480 3.590 3.590 19:17:32 Thứ tư 22/09/2021
CNY Nhân dân tệ 3.480 3.590 3.590 19:18:30 Thứ ba 21/09/2021
CNY Nhân dân tệ 3.482 3.592 3.592 19:18:53 Thứ hai 20/09/2021
CNY Nhân dân tệ 3.487 3.597 3.597 18:18:46 Chủ nhật 19/09/2021
CNY Nhân dân tệ 3.487 3.597 3.597 18:19:05 Thứ bảy 18/09/2021
CNY Nhân dân tệ 3.487 3.597 3.597 19:19:41 Thứ sáu 17/09/2021
EUR Euro 26.319 27.339 27.339 19:18:40 Thứ sáu 24/09/2021
EUR Euro 26.019 27.039 27.039 19:18:35 Thứ năm 23/09/2021
EUR Euro 26.299 27.319 27.319 19:17:32 Thứ tư 22/09/2021
EUR Euro 26.304 27.324 27.324 19:18:30 Thứ ba 21/09/2021
EUR Euro 26.284 27.304 27.304 19:18:53 Thứ hai 20/09/2021
EUR Euro 26.438 27.458 27.458 18:18:46 Chủ nhật 19/09/2021
EUR Euro 26.438 27.458 27.458 18:19:05 Thứ bảy 18/09/2021
EUR Euro 26.438 27.458 27.458 19:19:41 Thứ sáu 17/09/2021
GBP Bảng Anh 30.871 31.831 31.831 19:18:40 Thứ sáu 24/09/2021
GBP Bảng Anh 30.777 31.737 31.737 19:18:35 Thứ năm 23/09/2021
GBP Bảng Anh 30.708 31.668 31.668 19:17:32 Thứ tư 22/09/2021
GBP Bảng Anh 30.791 31.751 31.751 19:18:30 Thứ ba 21/09/2021
GBP Bảng Anh 30.848 31.808 31.808 19:18:53 Thứ hai 20/09/2021
GBP Bảng Anh 31.052 32.012 32.012 18:18:46 Chủ nhật 19/09/2021
GBP Bảng Anh 31.052 32.012 32.012 18:19:05 Thứ bảy 18/09/2021
GBP Bảng Anh 31.052 32.012 32.012 19:19:41 Thứ sáu 17/09/2021
JPY Yên Nhật 202,3 210,8 210,8 19:18:40 Thứ sáu 24/09/2021
JPY Yên Nhật 203,26 211,76 211,76 19:18:35 Thứ năm 23/09/2021
JPY Yên Nhật 203,91 212,41 212,41 19:17:32 Thứ tư 22/09/2021
JPY Yên Nhật 203,91 212,41 212,41 19:18:30 Thứ ba 21/09/2021
JPY Yên Nhật 203,84 212,34 212,34 19:18:53 Thứ hai 20/09/2021
JPY Yên Nhật 203,18 211,68 211,68 18:18:46 Chủ nhật 19/09/2021
JPY Yên Nhật 203,18 211,68 211,68 18:19:05 Thứ bảy 18/09/2021
JPY Yên Nhật 203,18 211,68 211,68 19:19:41 Thứ sáu 17/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.459 24.959 24.959 19:18:40 Thứ sáu 24/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.403 24.903 24.903 19:18:35 Thứ năm 23/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.475 24.975 24.975 19:17:32 Thứ tư 22/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.400 24.900 24.900 19:18:30 Thứ ba 21/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.278 24.778 24.778 19:18:53 Thứ hai 20/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.372 24.872 24.872 18:18:46 Chủ nhật 19/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.372 24.872 24.872 18:19:05 Thứ bảy 18/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.372 24.872 24.872 19:19:41 Thứ sáu 17/09/2021
AUD Đô la Australia 16.402 16.952 16.952 19:18:40 Thứ sáu 24/09/2021
AUD Đô la Australia 16.408 16.958 16.958 19:18:35 Thứ năm 23/09/2021
AUD Đô la Australia 16.350 16.900 16.900 19:17:32 Thứ tư 22/09/2021
AUD Đô la Australia 16.393 16.943 16.943 19:18:30 Thứ ba 21/09/2021
AUD Đô la Australia 16.341 16.891 16.891 19:18:53 Thứ hai 20/09/2021
AUD Đô la Australia 16.487 17.037 17.037 18:18:46 Chủ nhật 19/09/2021
AUD Đô la Australia 16.487 17.037 17.037 18:19:05 Thứ bảy 18/09/2021
AUD Đô la Australia 16.487 17.037 17.037 19:19:41 Thứ sáu 17/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.499 17.099 17.099 19:18:40 Thứ sáu 24/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.531 17.131 17.131 19:18:35 Thứ năm 23/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.487 17.087 17.087 19:17:32 Thứ tư 22/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.492 17.092 17.092 19:18:30 Thứ ba 21/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.496 17.096 17.096 19:18:53 Thứ hai 20/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.571 17.171 17.171 18:18:46 Chủ nhật 19/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.571 17.171 17.171 18:19:05 Thứ bảy 18/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.571 17.171 17.171 19:19:41 Thứ sáu 17/09/2021
CAD Đô la Canada 17.810 18.360 18.360 19:18:40 Thứ sáu 24/09/2021
CAD Đô la Canada 17.823 18.373 18.373 19:18:35 Thứ năm 23/09/2021
CAD Đô la Canada 17.656 18.206 18.206 19:17:32 Thứ tư 22/09/2021
CAD Đô la Canada 17.686 18.236 18.236 19:18:30 Thứ ba 21/09/2021
CAD Đô la Canada 17.618 18.168 18.168 19:18:53 Thứ hai 20/09/2021
CAD Đô la Canada 17.839 18.389 18.389 18:18:46 Chủ nhật 19/09/2021
CAD Đô la Canada 17.839 18.389 18.389 18:19:05 Thứ bảy 18/09/2021
CAD Đô la Canada 17.839 18.389 18.389 19:19:41 Thứ sáu 17/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.864 2.999 2.999 19:18:40 Thứ sáu 24/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.864 2.999 2.999 19:18:35 Thứ năm 23/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.863 2.998 2.998 19:17:32 Thứ tư 22/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.863 2.998 2.998 19:18:30 Thứ ba 21/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.864 2.999 2.999 19:18:53 Thứ hai 20/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.865 3.000 3.000 18:18:46 Chủ nhật 19/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.865 3.000 3.000 18:19:05 Thứ bảy 18/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.865 3.000 3.000 19:19:41 Thứ sáu 17/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.612 2.662 2.662 19:18:40 Thứ sáu 24/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.607 2.657 2.657 19:18:35 Thứ năm 23/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.601 2.651 2.651 19:17:32 Thứ tư 22/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.604 2.654 2.654 19:18:30 Thứ ba 21/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.585 2.635 2.635 19:18:53 Thứ hai 20/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.618 2.668 2.668 18:18:46 Chủ nhật 19/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.618 2.668 2.668 18:19:05 Thứ bảy 18/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.618 2.668 2.668 19:19:41 Thứ sáu 17/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.909 16.196 16.196 19:18:40 Thứ sáu 24/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.918 16.205 16.205 19:18:35 Thứ năm 23/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.854 16.141 16.141 19:17:32 Thứ tư 22/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.885 16.172 16.172 19:18:30 Thứ ba 21/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.882 16.169 16.169 19:18:53 Thứ hai 20/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.970 16.257 16.257 18:18:46 Chủ nhật 19/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.970 16.257 16.257 18:19:05 Thứ bảy 18/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.970 16.257 16.257 19:19:41 Thứ sáu 17/09/2021
NOK Krone Na Uy 2.612 2.692 2.692 19:18:40 Thứ sáu 24/09/2021
NOK Krone Na Uy 2.605 2.685 2.685 19:18:35 Thứ năm 23/09/2021
NOK Krone Na Uy 2.595 2.675 2.675 19:17:32 Thứ tư 22/09/2021
NOK Krone Na Uy 2.587 2.667 2.667 19:18:30 Thứ ba 21/09/2021
NOK Krone Na Uy 2.565 2.645 2.645 19:18:53 Thứ hai 20/09/2021
NOK Krone Na Uy 2.606 2.686 2.686 18:18:46 Chủ nhật 19/09/2021
NOK Krone Na Uy 2.606 2.686 2.686 18:19:05 Thứ bảy 18/09/2021
NOK Krone Na Uy 2.606 2.686 2.686 19:19:41 Thứ sáu 17/09/2021
LAK Kip Lào 2,11 2,56 2,56 19:18:40 Thứ sáu 24/09/2021
LAK Kip Lào 2,11 2,56 2,56 19:18:35 Thứ năm 23/09/2021
LAK Kip Lào 2,12 2,57 2,57 19:17:32 Thứ tư 22/09/2021
LAK Kip Lào 2,12 2,57 2,57 19:18:30 Thứ ba 21/09/2021
LAK Kip Lào 2,17 2,62 2,62 19:18:53 Thứ hai 20/09/2021
LAK Kip Lào 2,17 2,62 2,62 18:18:46 Chủ nhật 19/09/2021
LAK Kip Lào 2,17 2,62 2,62 18:19:05 Thứ bảy 18/09/2021
LAK Kip Lào 2,17 2,62 2,62 19:19:41 Thứ sáu 17/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,35 21,15 21,15 19:18:40 Thứ sáu 24/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,41 21,21 21,21 19:18:35 Thứ năm 23/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,22 21,02 21,02 19:17:32 Thứ tư 22/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,22 21,02 21,02 19:18:30 Thứ ba 21/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,16 20,96 20,96 19:18:53 Thứ hai 20/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,34 21,14 21,14 18:18:46 Chủ nhật 19/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,34 21,14 21,14 18:19:05 Thứ bảy 18/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,34 21,14 21,14 19:19:41 Thứ sáu 17/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.543 3.673 3.673 19:18:40 Thứ sáu 24/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.537 3.667 3.667 19:18:35 Thứ năm 23/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.541 3.671 3.671 19:17:32 Thứ tư 22/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.541 3.671 3.671 19:18:30 Thứ ba 21/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.538 3.668 3.668 19:18:53 Thứ hai 20/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.559 3.689 3.689 18:18:46 Chủ nhật 19/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.559 3.689 3.689 18:19:05 Thứ bảy 18/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.559 3.689 3.689 19:19:41 Thứ sáu 17/09/2021
THB Bạt Thái Lan 673,03 696,69 696,69 19:18:40 Thứ sáu 24/09/2021
THB Bạt Thái Lan 675,9 699,56 699,56 19:18:35 Thứ năm 23/09/2021
THB Bạt Thái Lan 671,86 695,52 695,52 19:17:32 Thứ tư 22/09/2021
THB Bạt Thái Lan 673,29 696,95 696,95 19:18:30 Thứ ba 21/09/2021
THB Bạt Thái Lan 674,5 698,16 698,16 19:18:53 Thứ hai 20/09/2021
THB Bạt Thái Lan 676,26 699,92 699,92 18:18:46 Chủ nhật 19/09/2021
THB Bạt Thái Lan 676,26 699,92 699,92 18:19:05 Thứ bảy 18/09/2021
THB Bạt Thái Lan 676,26 699,92 699,92 19:19:41 Thứ sáu 17/09/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ