Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 24/01/2022

Cập nhật lúc 19:24:18 ngày 24/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 23/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 23/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 23/01/2022

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.895
45
22.895
45
22.895
45
Đô la Mỹ
cny 3.655
15
3.655
15
3.655
15
Nhân dân tệ
eur 26.114
1
26.114
1
26.114
1
Euro
gbp 31.271
-35
31.271
-35
31.271
-35
Bảng Anh
jpy 204,2
0,7
204,2
0,7
204,2
0,7
Yên Nhật
chf 25.314
56
25.314
56
25.314
56
Franc Thụy sĩ
aud 16.599
-108
16.599
-108
16.599
-108
Đô la Australia
sgd 17.112
25
17.112
25
17.112
25
Đô la Singapore
cad 18.384
-83
18.384
-83
18.384
-83
Đô la Canada
hkd 2.988
7
2.988
7
2.988
7
Đô la Hồng Kông
thb 702,43
0,94
702,43
0,94
702,43
0,94
Bạt Thái Lan
dkk 3.529
0
3.529
0
3.529
0
Krone Đan Mạch
krw 20,76
-0,05
20,76
-0,05
20,76
-0,05
Won Hàn Quốc
lak 2,25
0,01
2,25
0,01
2,25
0,01
Kip Lào
nok 2.572
-20
2.572
-20
2.572
-20
Krone Na Uy
nzd 15.343
-53
15.343
-53
15.343
-53
Đô la New Zealand
sek 2.520
-6
2.520
-6
2.520
-6
Krona Thụy Điển
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:24:18 ngày 24/01/2022
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 22.895 22.895 22.895 19:24:18 Thứ hai 24/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.850 22.850 22.850 19:24:18 Chủ nhật 23/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.850 22.850 22.850 19:25:15 Thứ bảy 22/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.850 22.850 22.850 19:29:39 Thứ sáu 21/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.870 22.870 22.870 19:25:58 Thứ năm 20/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.925 22.925 22.925 19:25:21 Thứ tư 19/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.985 22.985 22.985 19:26:56 Thứ ba 18/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.950 22.950 22.950 19:25:18 Thứ hai 17/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.655 3.655 3.655 19:24:18 Thứ hai 24/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.640 3.640 3.640 19:24:18 Chủ nhật 23/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.640 3.640 3.640 19:25:15 Thứ bảy 22/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.640 3.640 3.640 19:29:39 Thứ sáu 21/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.642 3.642 3.642 19:25:58 Thứ năm 20/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.648 3.648 3.648 19:25:21 Thứ tư 19/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.653 3.653 3.653 19:26:56 Thứ ba 18/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.650 3.650 3.650 19:25:18 Thứ hai 17/01/2022
EUR Euro 26.114 26.114 26.114 19:24:18 Thứ hai 24/01/2022
EUR Euro 26.113 26.113 26.113 19:24:18 Chủ nhật 23/01/2022
EUR Euro 26.113 26.113 26.113 19:25:15 Thứ bảy 22/01/2022
EUR Euro 26.113 26.113 26.113 19:29:39 Thứ sáu 21/01/2022
EUR Euro 26.121 26.121 26.121 19:25:58 Thứ năm 20/01/2022
EUR Euro 26.226 26.226 26.226 19:25:21 Thứ tư 19/01/2022
EUR Euro 26.236 26.236 26.236 19:26:56 Thứ ba 18/01/2022
EUR Euro 26.367 26.367 26.367 19:25:18 Thứ hai 17/01/2022
GBP Bảng Anh 31.271 31.271 31.271 19:24:18 Thứ hai 24/01/2022
GBP Bảng Anh 31.306 31.306 31.306 19:24:18 Chủ nhật 23/01/2022
GBP Bảng Anh 31.306 31.306 31.306 19:25:15 Thứ bảy 22/01/2022
GBP Bảng Anh 31.306 31.306 31.306 19:29:39 Thứ sáu 21/01/2022
GBP Bảng Anh 31.532 31.532 31.532 19:25:58 Thứ năm 20/01/2022
GBP Bảng Anh 31.571 31.571 31.571 19:25:21 Thứ tư 19/01/2022
GBP Bảng Anh 31.538 31.538 31.538 19:26:56 Thứ ba 18/01/2022
GBP Bảng Anh 31.658 31.658 31.658 19:25:18 Thứ hai 17/01/2022
JPY Yên Nhật 204,2 204,2 204,2 19:24:18 Thứ hai 24/01/2022
JPY Yên Nhật 203,5 203,5 203,5 19:24:18 Chủ nhật 23/01/2022
JPY Yên Nhật 203,5 203,5 203,5 19:25:15 Thứ bảy 22/01/2022
JPY Yên Nhật 203,5 203,5 203,5 19:29:39 Thứ sáu 21/01/2022
JPY Yên Nhật 203,26 203,26 203,26 19:25:58 Thứ năm 20/01/2022
JPY Yên Nhật 203,34 203,34 203,34 19:25:21 Thứ tư 19/01/2022
JPY Yên Nhật 203,26 203,26 203,26 19:26:56 Thứ ba 18/01/2022
JPY Yên Nhật 202,97 202,97 202,97 19:25:18 Thứ hai 17/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.314 25.314 25.314 19:24:18 Thứ hai 24/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.258 25.258 25.258 19:24:18 Chủ nhật 23/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.258 25.258 25.258 19:25:15 Thứ bảy 22/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.258 25.258 25.258 19:29:39 Thứ sáu 21/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.192 25.192 25.192 19:25:58 Thứ năm 20/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.253 25.253 25.253 19:25:21 Thứ tư 19/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.281 25.281 25.281 19:26:56 Thứ ba 18/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.323 25.323 25.323 19:25:18 Thứ hai 17/01/2022
AUD Đô la Australia 16.599 16.599 16.599 19:24:18 Thứ hai 24/01/2022
AUD Đô la Australia 16.707 16.707 16.707 19:24:18 Chủ nhật 23/01/2022
AUD Đô la Australia 16.707 16.707 16.707 19:25:15 Thứ bảy 22/01/2022
AUD Đô la Australia 16.707 16.707 16.707 19:29:39 Thứ sáu 21/01/2022
AUD Đô la Australia 16.857 16.857 16.857 19:25:58 Thứ năm 20/01/2022
AUD Đô la Australia 16.801 16.801 16.801 19:25:21 Thứ tư 19/01/2022
AUD Đô la Australia 16.751 16.751 16.751 19:26:56 Thứ ba 18/01/2022
AUD Đô la Australia 16.793 16.793 16.793 19:25:18 Thứ hai 17/01/2022
SGD Đô la Singapore 17.112 17.112 17.112 19:24:18 Thứ hai 24/01/2022
SGD Đô la Singapore 17.087 17.087 17.087 19:24:18 Chủ nhật 23/01/2022
SGD Đô la Singapore 17.087 17.087 17.087 19:25:15 Thứ bảy 22/01/2022
SGD Đô la Singapore 17.087 17.087 17.087 19:29:39 Thứ sáu 21/01/2022
SGD Đô la Singapore 17.103 17.103 17.103 19:25:58 Thứ năm 20/01/2022
SGD Đô la Singapore 17.102 17.102 17.102 19:25:21 Thứ tư 19/01/2022
SGD Đô la Singapore 17.102 17.102 17.102 19:26:56 Thứ ba 18/01/2022
SGD Đô la Singapore 17.105 17.105 17.105 19:25:18 Thứ hai 17/01/2022
CAD Đô la Canada 18.384 18.384 18.384 19:24:18 Thứ hai 24/01/2022
CAD Đô la Canada 18.467 18.467 18.467 19:24:18 Chủ nhật 23/01/2022
CAD Đô la Canada 18.467 18.467 18.467 19:25:15 Thứ bảy 22/01/2022
CAD Đô la Canada 18.467 18.467 18.467 19:29:39 Thứ sáu 21/01/2022
CAD Đô la Canada 18.570 18.570 18.570 19:25:58 Thứ năm 20/01/2022
CAD Đô la Canada 18.551 18.551 18.551 19:25:21 Thứ tư 19/01/2022
CAD Đô la Canada 18.561 18.561 18.561 19:26:56 Thứ ba 18/01/2022
CAD Đô la Canada 18.558 18.558 18.558 19:25:18 Thứ hai 17/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.988 2.988 2.988 19:24:18 Thứ hai 24/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.981 2.981 2.981 19:24:18 Chủ nhật 23/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.981 2.981 2.981 19:25:15 Thứ bảy 22/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.981 2.981 2.981 19:29:39 Thứ sáu 21/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.984 2.984 2.984 19:25:58 Thứ năm 20/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.989 2.989 2.989 19:25:21 Thứ tư 19/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.997 2.997 2.997 19:26:56 Thứ ba 18/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.992 2.992 2.992 19:25:18 Thứ hai 17/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.520 2.520 2.520 19:24:18 Thứ hai 24/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.526 2.526 2.526 19:24:18 Chủ nhật 23/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.526 2.526 2.526 19:25:15 Thứ bảy 22/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.526 2.526 2.526 19:29:39 Thứ sáu 21/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.544 2.544 2.544 19:25:58 Thứ năm 20/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.556 2.556 2.556 19:25:21 Thứ tư 19/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.555 2.555 2.555 19:26:56 Thứ ba 18/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.583 2.583 2.583 19:25:18 Thứ hai 17/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.343 15.343 15.343 19:24:18 Thứ hai 24/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.396 15.396 15.396 19:24:18 Chủ nhật 23/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.396 15.396 15.396 19:25:15 Thứ bảy 22/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.396 15.396 15.396 19:29:39 Thứ sáu 21/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.555 15.555 15.555 19:25:58 Thứ năm 20/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.584 15.584 15.584 19:25:21 Thứ tư 19/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.556 15.556 15.556 19:26:56 Thứ ba 18/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.615 15.615 15.615 19:25:18 Thứ hai 17/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.572 2.572 2.572 19:24:18 Thứ hai 24/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.592 2.592 2.592 19:24:18 Chủ nhật 23/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.592 2.592 2.592 19:25:15 Thứ bảy 22/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.592 2.592 2.592 19:29:39 Thứ sáu 21/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.628 2.628 2.628 19:25:58 Thứ năm 20/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.632 2.632 2.632 19:25:21 Thứ tư 19/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.626 2.626 2.626 19:26:56 Thứ ba 18/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.647 2.647 2.647 19:25:18 Thứ hai 17/01/2022
LAK Kip Lào 2,25 2,25 2,25 19:24:18 Thứ hai 24/01/2022
LAK Kip Lào 2,24 2,24 2,24 19:24:18 Chủ nhật 23/01/2022
LAK Kip Lào 2,24 2,24 2,24 19:25:15 Thứ bảy 22/01/2022
LAK Kip Lào 2,24 2,24 2,24 19:29:39 Thứ sáu 21/01/2022
LAK Kip Lào 2,24 2,24 2,24 19:25:58 Thứ năm 20/01/2022
LAK Kip Lào 2,27 2,27 2,27 19:25:21 Thứ tư 19/01/2022
LAK Kip Lào 2,27 2,27 2,27 19:26:56 Thứ ba 18/01/2022
LAK Kip Lào 2,26 2,26 2,26 19:25:18 Thứ hai 17/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 20,76 20,76 20,76 19:24:18 Thứ hai 24/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 20,81 20,81 20,81 19:24:18 Chủ nhật 23/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 20,81 20,81 20,81 19:25:15 Thứ bảy 22/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 20,81 20,81 20,81 19:29:39 Thứ sáu 21/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 20,86 20,86 20,86 19:25:58 Thứ năm 20/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 20,9 20,9 20,9 19:25:21 Thứ tư 19/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 20,89 20,89 20,89 19:26:56 Thứ ba 18/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 20,88 20,88 20,88 19:25:18 Thứ hai 17/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.529 3.529 3.529 19:24:18 Thứ hai 24/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.529 3.529 3.529 19:24:18 Chủ nhật 23/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.529 3.529 3.529 19:25:15 Thứ bảy 22/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.529 3.529 3.529 19:29:39 Thứ sáu 21/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.530 3.530 3.530 19:25:58 Thứ năm 20/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.545 3.545 3.545 19:25:21 Thứ tư 19/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.546 3.546 3.546 19:26:56 Thứ ba 18/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.564 3.564 3.564 19:25:18 Thứ hai 17/01/2022
THB Bạt Thái Lan 702,43 702,43 702,43 19:24:18 Thứ hai 24/01/2022
THB Bạt Thái Lan 701,49 701,49 701,49 19:24:18 Chủ nhật 23/01/2022
THB Bạt Thái Lan 701,49 701,49 701,49 19:25:15 Thứ bảy 22/01/2022
THB Bạt Thái Lan 701,49 701,49 701,49 19:29:39 Thứ sáu 21/01/2022
THB Bạt Thái Lan 704,92 704,92 704,92 19:25:58 Thứ năm 20/01/2022
THB Bạt Thái Lan 704,5 704,5 704,5 19:25:21 Thứ tư 19/01/2022
THB Bạt Thái Lan 702,67 702,67 702,67 19:26:56 Thứ ba 18/01/2022
THB Bạt Thái Lan 702,86 702,86 702,86 19:25:18 Thứ hai 17/01/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ