Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 22/04/2021

Cập nhật lúc 19:08:00 ngày 22/04/2021

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 21/04/2021

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 21/04/2021

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 21/04/2021

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.965
-10
23.165
-10
23.165
-10
Đô la Mỹ
cny 3.514
2
3.624
2
3.624
2
Nhân dân tệ
eur 27.426
-15
28.506
-15
28.506
-15
Euro
gbp 31.755
-162
32.715
-162
32.715
-162
Bảng Anh
jpy 208
0,64
216,5
0,64
216,5
0,64
Yên Nhật
chf 25.013
18
25.513
18
25.513
18
Franc Thụy sĩ
aud 17.723
-68
18.273
-68
18.273
-68
Đô la Australia
sgd 16.941
-3
17.521
-3
17.521
-3
Đô la Singapore
cad 18.302
20
18.852
20
18.852
20
Đô la Canada
hkd 2.912
0
3.047
0
3.047
0
Đô la Hồng Kông
thb 727,42
-1,97
751,08
-1,97
751,08
-1,97
Bạt Thái Lan
dkk 3.688
-2
3.818
-2
3.818
-2
Krone Đan Mạch
krw 19,64
-0,08
22,44
-0,08
22,44
-0,08
Won Hàn Quốc
lak 2,26
0,01
2,71
0,01
2,71
0,01
Kip Lào
nok 2.732
-8
2.812
-8
2.812
-8
Krone Na Uy
nzd 16.445
-51
16.732
-51
16.732
-51
Đô la New Zealand
sek 2.720
1
2.770
1
2.770
1
Krona Thụy Điển
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:08:00 ngày 22/04/2021
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 22.965 23.165 23.165 19:08:00 Thứ năm 22/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.975 23.175 23.175 19:07:59 Thứ tư 21/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.975 23.175 23.175 19:07:56 Thứ ba 20/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.978 23.178 23.178 19:08:08 Thứ hai 19/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.170 23.170 19:08:06 Chủ nhật 18/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.170 23.170 19:07:52 Thứ bảy 17/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.170 23.170 19:07:47 Thứ sáu 16/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.965 23.165 23.165 19:08:21 Thứ năm 15/04/2021
CNY Nhân dân tệ 3.514 3.624 3.624 19:08:00 Thứ năm 22/04/2021
CNY Nhân dân tệ 3.512 3.622 3.622 19:07:59 Thứ tư 21/04/2021
CNY Nhân dân tệ 3.512 3.622 3.622 19:07:56 Thứ ba 20/04/2021
CNY Nhân dân tệ 3.506 3.616 3.616 19:08:08 Thứ hai 19/04/2021
CNY Nhân dân tệ 3.498 3.608 3.608 19:08:06 Chủ nhật 18/04/2021
CNY Nhân dân tệ 3.498 3.608 3.608 19:07:52 Thứ bảy 17/04/2021
CNY Nhân dân tệ 3.498 3.608 3.608 19:07:47 Thứ sáu 16/04/2021
CNY Nhân dân tệ 3.494 3.604 3.604 19:08:21 Thứ năm 15/04/2021
EUR Euro 27.426 28.506 28.506 19:08:00 Thứ năm 22/04/2021
EUR Euro 27.441 28.521 28.521 19:07:59 Thứ tư 21/04/2021
EUR Euro 27.441 28.521 28.521 19:07:56 Thứ ba 20/04/2021
EUR Euro 27.403 28.483 28.483 19:08:08 Thứ hai 19/04/2021
EUR Euro 27.269 28.349 28.349 19:08:06 Chủ nhật 18/04/2021
EUR Euro 27.269 28.349 28.349 19:07:52 Thứ bảy 17/04/2021
EUR Euro 27.269 28.349 28.349 19:07:47 Thứ sáu 16/04/2021
EUR Euro 27.240 28.320 28.320 19:08:21 Thứ năm 15/04/2021
GBP Bảng Anh 31.755 32.715 32.715 19:08:00 Thứ năm 22/04/2021
GBP Bảng Anh 31.917 32.877 32.877 19:07:59 Thứ tư 21/04/2021
GBP Bảng Anh 31.917 32.877 32.877 19:07:56 Thứ ba 20/04/2021
GBP Bảng Anh 31.732 32.692 32.692 19:08:08 Thứ hai 19/04/2021
GBP Bảng Anh 31.462 32.422 32.422 19:08:06 Chủ nhật 18/04/2021
GBP Bảng Anh 31.462 32.422 32.422 19:07:52 Thứ bảy 17/04/2021
GBP Bảng Anh 31.462 32.422 32.422 19:07:47 Thứ sáu 16/04/2021
GBP Bảng Anh 31.455 32.415 32.415 19:08:21 Thứ năm 15/04/2021
JPY Yên Nhật 208 216,5 216,5 19:08:00 Thứ năm 22/04/2021
JPY Yên Nhật 207,36 215,86 215,86 19:07:59 Thứ tư 21/04/2021
JPY Yên Nhật 207,36 215,86 215,86 19:07:56 Thứ ba 20/04/2021
JPY Yên Nhật 207,87 216,37 216,37 19:08:08 Thứ hai 19/04/2021
JPY Yên Nhật 206,57 215,07 215,07 19:08:06 Chủ nhật 18/04/2021
JPY Yên Nhật 206,57 215,07 215,07 19:07:52 Thứ bảy 17/04/2021
JPY Yên Nhật 206,57 215,07 215,07 19:07:47 Thứ sáu 16/04/2021
JPY Yên Nhật 206,54 215,04 215,04 19:08:21 Thứ năm 15/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.013 25.513 25.513 19:08:00 Thứ năm 22/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.995 25.495 25.495 19:07:59 Thứ tư 21/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.995 25.495 25.495 19:07:56 Thứ ba 20/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.039 25.539 25.539 19:08:08 Thứ hai 19/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.902 25.402 25.402 19:08:06 Chủ nhật 18/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.902 25.402 25.402 19:07:52 Thứ bảy 17/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.902 25.402 25.402 19:07:47 Thứ sáu 16/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.792 25.292 25.292 19:08:21 Thứ năm 15/04/2021
AUD Đô la Australia 17.723 18.273 18.273 19:08:00 Thứ năm 22/04/2021
AUD Đô la Australia 17.791 18.341 18.341 19:07:59 Thứ tư 21/04/2021
AUD Đô la Australia 17.791 18.341 18.341 19:07:56 Thứ ba 20/04/2021
AUD Đô la Australia 17.805 18.355 18.355 19:08:08 Thứ hai 19/04/2021
AUD Đô la Australia 17.732 18.282 18.282 19:08:06 Chủ nhật 18/04/2021
AUD Đô la Australia 17.732 18.282 18.282 19:07:52 Thứ bảy 17/04/2021
AUD Đô la Australia 17.732 18.282 18.282 19:07:47 Thứ sáu 16/04/2021
AUD Đô la Australia 17.722 18.272 18.272 19:08:21 Thứ năm 15/04/2021
SGD Đô la Singapore 16.941 17.521 17.521 19:08:00 Thứ năm 22/04/2021
SGD Đô la Singapore 16.944 17.524 17.524 19:07:59 Thứ tư 21/04/2021
SGD Đô la Singapore 16.944 17.524 17.524 19:07:56 Thứ ba 20/04/2021
SGD Đô la Singapore 16.910 17.490 17.490 19:08:08 Thứ hai 19/04/2021
SGD Đô la Singapore 16.872 17.452 17.452 19:08:06 Chủ nhật 18/04/2021
SGD Đô la Singapore 16.872 17.452 17.452 19:07:52 Thứ bảy 17/04/2021
SGD Đô la Singapore 16.872 17.452 17.452 19:07:47 Thứ sáu 16/04/2021
SGD Đô la Singapore 16.850 17.430 17.430 19:08:21 Thứ năm 15/04/2021
CAD Đô la Canada 18.302 18.852 18.852 19:08:00 Thứ năm 22/04/2021
CAD Đô la Canada 18.282 18.832 18.832 19:07:59 Thứ tư 21/04/2021
CAD Đô la Canada 18.282 18.832 18.832 19:07:56 Thứ ba 20/04/2021
CAD Đô la Canada 18.346 18.896 18.896 19:08:08 Thứ hai 19/04/2021
CAD Đô la Canada 18.298 18.848 18.848 19:08:06 Chủ nhật 18/04/2021
CAD Đô la Canada 18.298 18.848 18.848 19:07:52 Thứ bảy 17/04/2021
CAD Đô la Canada 18.298 18.848 18.848 19:07:47 Thứ sáu 16/04/2021
CAD Đô la Canada 18.312 18.862 18.862 19:08:21 Thứ năm 15/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.912 3.047 3.047 19:08:00 Thứ năm 22/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.912 3.047 3.047 19:07:59 Thứ tư 21/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.912 3.047 3.047 19:07:56 Thứ ba 20/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.911 3.046 3.046 19:08:08 Thứ hai 19/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.910 3.045 3.045 19:08:06 Chủ nhật 18/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.910 3.045 3.045 19:07:52 Thứ bảy 17/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.910 3.045 3.045 19:07:47 Thứ sáu 16/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.909 3.044 3.044 19:08:21 Thứ năm 15/04/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.720 2.770 2.770 19:08:00 Thứ năm 22/04/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.719 2.769 2.769 19:07:59 Thứ tư 21/04/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.719 2.769 2.769 19:07:56 Thứ ba 20/04/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.724 2.774 2.774 19:08:08 Thứ hai 19/04/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.713 2.763 2.763 19:08:06 Chủ nhật 18/04/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.713 2.763 2.763 19:07:52 Thứ bảy 17/04/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.713 2.763 2.763 19:07:47 Thứ sáu 16/04/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.698 2.748 2.748 19:08:21 Thứ năm 15/04/2021
NZD Đô la New Zealand 16.445 16.732 16.732 19:08:00 Thứ năm 22/04/2021
NZD Đô la New Zealand 16.496 16.783 16.783 19:07:59 Thứ tư 21/04/2021
NZD Đô la New Zealand 16.496 16.783 16.783 19:07:56 Thứ ba 20/04/2021
NZD Đô la New Zealand 16.473 16.760 16.760 19:08:08 Thứ hai 19/04/2021
NZD Đô la New Zealand 16.403 16.690 16.690 19:08:06 Chủ nhật 18/04/2021
NZD Đô la New Zealand 16.403 16.690 16.690 19:07:52 Thứ bảy 17/04/2021
NZD Đô la New Zealand 16.403 16.690 16.690 19:07:47 Thứ sáu 16/04/2021
NZD Đô la New Zealand 16.397 16.684 16.684 19:08:21 Thứ năm 15/04/2021
NOK Krone Na Uy 2.732 2.812 2.812 19:08:00 Thứ năm 22/04/2021
NOK Krone Na Uy 2.740 2.820 2.820 19:07:59 Thứ tư 21/04/2021
NOK Krone Na Uy 2.740 2.820 2.820 19:07:56 Thứ ba 20/04/2021
NOK Krone Na Uy 2.742 2.822 2.822 19:08:08 Thứ hai 19/04/2021
NOK Krone Na Uy 2.717 2.797 2.797 19:08:06 Chủ nhật 18/04/2021
NOK Krone Na Uy 2.717 2.797 2.797 19:07:52 Thứ bảy 17/04/2021
NOK Krone Na Uy 2.717 2.797 2.797 19:07:47 Thứ sáu 16/04/2021
NOK Krone Na Uy 2.705 2.785 2.785 19:08:21 Thứ năm 15/04/2021
LAK Kip Lào 2,26 2,71 2,71 19:08:00 Thứ năm 22/04/2021
LAK Kip Lào 2,25 2,7 2,7 19:07:59 Thứ tư 21/04/2021
LAK Kip Lào 2,25 2,7 2,7 19:07:56 Thứ ba 20/04/2021
LAK Kip Lào 2,26 2,71 2,71 19:08:08 Thứ hai 19/04/2021
LAK Kip Lào 2,25 2,7 2,7 19:08:06 Chủ nhật 18/04/2021
LAK Kip Lào 2,25 2,7 2,7 19:07:52 Thứ bảy 17/04/2021
LAK Kip Lào 2,25 2,7 2,7 19:07:47 Thứ sáu 16/04/2021
LAK Kip Lào 2,25 2,7 2,7 19:08:21 Thứ năm 15/04/2021
KRW Won Hàn Quốc 19,64 22,44 22,44 19:08:00 Thứ năm 22/04/2021
KRW Won Hàn Quốc 19,72 22,52 22,52 19:07:59 Thứ tư 21/04/2021
KRW Won Hàn Quốc 19,72 22,52 22,52 19:07:56 Thứ ba 20/04/2021
KRW Won Hàn Quốc 19,72 22,52 22,52 19:08:08 Thứ hai 19/04/2021
KRW Won Hàn Quốc 19,7 22,5 22,5 19:08:06 Chủ nhật 18/04/2021
KRW Won Hàn Quốc 19,7 22,5 22,5 19:07:52 Thứ bảy 17/04/2021
KRW Won Hàn Quốc 19,7 22,5 22,5 19:07:47 Thứ sáu 16/04/2021
KRW Won Hàn Quốc 19,68 22,48 22,48 19:08:21 Thứ năm 15/04/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.688 3.818 3.818 19:08:00 Thứ năm 22/04/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.690 3.820 3.820 19:07:59 Thứ tư 21/04/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.690 3.820 3.820 19:07:56 Thứ ba 20/04/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.685 3.815 3.815 19:08:08 Thứ hai 19/04/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.667 3.797 3.797 19:08:06 Chủ nhật 18/04/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.667 3.797 3.797 19:07:52 Thứ bảy 17/04/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.667 3.797 3.797 19:07:47 Thứ sáu 16/04/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.662 3.792 3.792 19:08:21 Thứ năm 15/04/2021
THB Bạt Thái Lan 727,42 751,08 751,08 19:08:00 Thứ năm 22/04/2021
THB Bạt Thái Lan 729,39 753,05 753,05 19:07:59 Thứ tư 21/04/2021
THB Bạt Thái Lan 729,39 753,05 753,05 19:07:56 Thứ ba 20/04/2021
THB Bạt Thái Lan 730,65 754,31 754,31 19:08:08 Thứ hai 19/04/2021
THB Bạt Thái Lan 730,29 753,95 753,95 19:08:06 Chủ nhật 18/04/2021
THB Bạt Thái Lan 730,29 753,95 753,95 19:07:52 Thứ bảy 17/04/2021
THB Bạt Thái Lan 730,29 753,95 753,95 19:07:47 Thứ sáu 16/04/2021
THB Bạt Thái Lan 728,95 752,61 752,61 19:08:21 Thứ năm 15/04/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ