Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 16/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 16/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 15/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 15/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 15/11/2024

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.190
0
0
0
25.512
0
Đô la Mỹ
jpy 159,31
0
0
0
166,76
0
Yên Nhật
eur 26.341
0
0
0
27.526
0
Euro
chf 28.266
0
0
0
29.066
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.863
0
0
0
32.823
0
Bảng Anh
aud 16.302
0
0
0
16.752
0
Đô la Australia
sgd 18.517
0
0
0
19.247
0
Đô la Singapore
cad 17.970
0
0
0
18.520
0
Đô la Canada
hkd 3.200
0
0
0
3.335
0
Đô la Hồng Kông
thb 716,08
0
0
0
739,74
0
Bạt Thái Lan
nzd 14.700
0
0
0
15.217
0
Đô la New Zealand
krw 17,43
0
0
0
19,26
0
Won Hàn Quốc
sek 2.258
0
0
0
2.368
0
Krona Thụy Điển
lak 0,86
0
0
0
1,22
0
Kip Lào
dkk 3.539
0
0
0
3.669
0
Krone Đan Mạch
nok 2.236
0
0
0
2.316
0
Krone Na Uy
cny 3.465
0
0
0
3.575
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:29 ngày 16/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.190 0 25.512 17:17:02 Thứ bảy 16/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 0 25.512 17:17:02 Thứ sáu 15/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 0 25.504 17:17:03 Thứ năm 14/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.178 0 25.502 17:17:02 Thứ tư 13/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.173 0 25.480 17:17:02 Thứ ba 12/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 0 25.476 17:17:02 Thứ hai 11/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.218 0 25.470 17:17:02 Chủ nhật 10/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.218 0 25.470 17:17:02 Thứ bảy 09/11/2024
JPY Yên Nhật 159,31 0 166,76 17:17:13 Thứ bảy 16/11/2024
JPY Yên Nhật 159,31 0 166,76 17:17:14 Thứ sáu 15/11/2024
JPY Yên Nhật 159,31 0 166,76 17:17:18 Thứ năm 14/11/2024
JPY Yên Nhật 160,15 0 167,6 17:17:14 Thứ tư 13/11/2024
JPY Yên Nhật 161,06 0 168,51 17:17:14 Thứ ba 12/11/2024
JPY Yên Nhật 161,46 0 168,91 17:17:14 Thứ hai 11/11/2024
JPY Yên Nhật 161,79 0 169,24 17:17:14 Chủ nhật 10/11/2024
JPY Yên Nhật 161,79 0 169,24 17:17:15 Thứ bảy 09/11/2024
EUR Euro 26.341 0 27.526 17:17:26 Thứ bảy 16/11/2024
EUR Euro 26.341 0 27.526 17:17:26 Thứ sáu 15/11/2024
EUR Euro 26.341 0 27.526 17:17:37 Thứ năm 14/11/2024
EUR Euro 26.465 0 27.650 17:17:28 Thứ tư 13/11/2024
EUR Euro 26.511 0 27.696 17:17:26 Thứ ba 12/11/2024
EUR Euro 26.692 0 27.877 17:17:27 Thứ hai 11/11/2024
EUR Euro 26.943 0 28.128 17:17:29 Chủ nhật 10/11/2024
EUR Euro 26.943 0 28.128 17:17:27 Thứ bảy 09/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.266 0 29.066 17:17:38 Thứ bảy 16/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.266 0 29.066 17:17:38 Thứ sáu 15/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.266 0 29.066 17:17:53 Thứ năm 14/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.356 0 29.156 17:17:40 Thứ tư 13/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.376 0 29.176 17:17:39 Thứ ba 12/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.504 0 29.304 17:17:39 Thứ hai 11/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.771 0 29.571 17:17:40 Chủ nhật 10/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.771 0 29.571 17:17:39 Thứ bảy 09/11/2024
GBP Bảng Anh 31.863 0 32.823 17:17:48 Thứ bảy 16/11/2024
GBP Bảng Anh 31.863 0 32.823 17:17:48 Thứ sáu 15/11/2024
GBP Bảng Anh 31.863 0 32.823 17:18:21 Thứ năm 14/11/2024
GBP Bảng Anh 31.954 0 32.914 17:17:49 Thứ tư 13/11/2024
GBP Bảng Anh 32.173 0 33.133 17:17:51 Thứ ba 12/11/2024
GBP Bảng Anh 32.341 0 33.301 17:17:51 Thứ hai 11/11/2024
GBP Bảng Anh 32.495 0 33.455 17:17:53 Chủ nhật 10/11/2024
GBP Bảng Anh 32.495 0 33.455 17:17:49 Thứ bảy 09/11/2024
AUD Đô la Australia 16.302 0 16.752 17:18:00 Thứ bảy 16/11/2024
AUD Đô la Australia 16.302 0 16.752 17:18:00 Thứ sáu 15/11/2024
AUD Đô la Australia 16.302 0 16.752 17:18:40 Thứ năm 14/11/2024
AUD Đô la Australia 16.397 0 16.847 17:18:01 Thứ tư 13/11/2024
AUD Đô la Australia 16.438 0 16.888 17:18:03 Thứ ba 12/11/2024
AUD Đô la Australia 16.530 0 16.980 17:18:06 Thứ hai 11/11/2024
AUD Đô la Australia 16.515 0 16.965 17:18:05 Chủ nhật 10/11/2024
AUD Đô la Australia 16.515 0 16.965 17:18:02 Thứ bảy 09/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.517 0 19.247 17:18:12 Thứ bảy 16/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.517 0 19.247 17:18:12 Thứ sáu 15/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.517 0 19.247 17:18:53 Thứ năm 14/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.574 0 19.304 17:18:14 Thứ tư 13/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.594 0 19.324 17:18:15 Thứ ba 12/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.692 0 19.422 17:18:18 Thứ hai 11/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.801 0 19.531 17:18:16 Chủ nhật 10/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.801 0 19.531 17:18:15 Thứ bảy 09/11/2024
CAD Đô la Canada 17.970 0 18.520 17:18:24 Thứ bảy 16/11/2024
CAD Đô la Canada 17.970 0 18.520 17:18:24 Thứ sáu 15/11/2024
CAD Đô la Canada 17.970 0 18.520 17:19:05 Thứ năm 14/11/2024
CAD Đô la Canada 18.016 0 18.566 17:18:27 Thứ tư 13/11/2024
CAD Đô la Canada 18.010 0 18.560 17:18:31 Thứ ba 12/11/2024
CAD Đô la Canada 18.034 0 18.584 17:18:32 Thứ hai 11/11/2024
CAD Đô la Canada 18.109 0 18.659 17:18:28 Chủ nhật 10/11/2024
CAD Đô la Canada 18.109 0 18.659 17:18:27 Thứ bảy 09/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 0 3.335 17:18:36 Thứ bảy 16/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 0 3.335 17:18:36 Thứ sáu 15/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 0 3.335 17:19:19 Thứ năm 14/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 0 3.335 17:18:40 Thứ tư 13/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.199 0 3.334 17:18:43 Thứ ba 12/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.194 0 3.329 17:18:44 Thứ hai 11/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.206 0 3.341 17:18:39 Chủ nhật 10/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.206 0 3.341 17:18:40 Thứ bảy 09/11/2024
THB Bạt Thái Lan 716,08 0 739,74 17:18:45 Thứ bảy 16/11/2024
THB Bạt Thái Lan 716,08 0 739,74 17:18:45 Thứ sáu 15/11/2024
THB Bạt Thái Lan 716,08 0 739,74 17:19:28 Thứ năm 14/11/2024
THB Bạt Thái Lan 719,9 0 743,56 17:18:50 Thứ tư 13/11/2024
THB Bạt Thái Lan 719,86 0 743,52 17:18:52 Thứ ba 12/11/2024
THB Bạt Thái Lan 729,05 0 752,71 17:18:53 Thứ hai 11/11/2024
THB Bạt Thái Lan 739,55 0 763,21 17:18:50 Chủ nhật 10/11/2024
THB Bạt Thái Lan 739,55 0 763,21 17:18:49 Thứ bảy 09/11/2024
CNY Nhân dân tệ 3.465 0 3.575 17:19:29 Thứ bảy 16/11/2024
CNY Nhân dân tệ 3.465 0 3.575 17:19:29 Thứ sáu 15/11/2024
CNY Nhân dân tệ 3.465 0 3.575 17:20:26 Thứ năm 14/11/2024
CNY Nhân dân tệ 3.470 0 3.580 17:19:33 Thứ tư 13/11/2024
CNY Nhân dân tệ 3.464 0 3.574 17:19:50 Thứ ba 12/11/2024
CNY Nhân dân tệ 3.482 0 3.592 17:19:39 Thứ hai 11/11/2024
CNY Nhân dân tệ 3.516 0 3.626 17:19:34 Chủ nhật 10/11/2024
CNY Nhân dân tệ 3.516 0 3.626 17:19:36 Thứ bảy 09/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.236 0 2.316 17:19:24 Thứ bảy 16/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.236 0 2.316 17:19:24 Thứ sáu 15/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.236 0 2.316 17:20:20 Thứ năm 14/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.245 0 2.325 17:19:28 Thứ tư 13/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.253 0 2.333 17:19:43 Thứ ba 12/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.260 0 2.340 17:19:35 Thứ hai 11/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.251 0 2.331 17:19:29 Chủ nhật 10/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.251 0 2.331 17:19:31 Thứ bảy 09/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.539 0 3.669 17:19:18 Thứ bảy 16/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.539 0 3.669 17:19:19 Thứ sáu 15/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.539 0 3.669 17:20:12 Thứ năm 14/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.556 0 3.686 17:19:23 Thứ tư 13/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.562 0 3.692 17:19:37 Thứ ba 12/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.587 0 3.717 17:19:29 Thứ hai 11/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.621 0 3.751 17:19:24 Chủ nhật 10/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.621 0 3.751 17:19:25 Thứ bảy 09/11/2024
LAK Kip Lào 0,86 0 1,22 17:19:16 Thứ bảy 16/11/2024
LAK Kip Lào 0,86 0 1,22 17:19:17 Thứ sáu 15/11/2024
LAK Kip Lào 0,86 0 1,22 17:20:08 Thứ năm 14/11/2024
LAK Kip Lào 0,86 0 1,22 17:19:22 Thứ tư 13/11/2024
LAK Kip Lào 0,86 0 1,22 17:19:35 Thứ ba 12/11/2024
LAK Kip Lào 0,86 0 1,22 17:19:27 Thứ hai 11/11/2024
LAK Kip Lào 0,86 0 1,22 17:19:22 Chủ nhật 10/11/2024
LAK Kip Lào 0,86 0 1,22 17:19:22 Thứ bảy 09/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.258 0 2.368 17:19:12 Thứ bảy 16/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.258 0 2.368 17:19:12 Thứ sáu 15/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.258 0 2.368 17:19:59 Thứ năm 14/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.271 0 2.381 17:19:17 Thứ tư 13/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.279 0 2.389 17:19:30 Thứ ba 12/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.289 0 2.399 17:19:21 Thứ hai 11/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.295 0 2.405 17:19:18 Chủ nhật 10/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.295 0 2.405 17:19:17 Thứ bảy 09/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,43 0 19,26 17:19:05 Thứ bảy 16/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,43 0 19,26 17:19:05 Thứ sáu 15/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,43 0 19,26 17:19:52 Thứ năm 14/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,45 0 18,8 17:19:10 Thứ tư 13/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,41 0 18,76 17:19:21 Thứ ba 12/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,55 0 18,9 17:19:14 Thứ hai 11/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,64 0 18,99 17:19:11 Chủ nhật 10/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 17,64 0 18,99 17:19:10 Thứ bảy 09/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.700 0 15.217 17:18:57 Thứ bảy 16/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.700 0 15.217 17:18:57 Thứ sáu 15/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.700 0 15.217 17:19:43 Thứ năm 14/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.828 0 15.345 17:19:02 Thứ tư 13/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.876 0 15.393 17:19:13 Thứ ba 12/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.915 0 15.432 17:19:06 Thứ hai 11/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.899 0 15.416 17:19:03 Chủ nhật 10/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.899 0 15.416 17:19:01 Thứ bảy 09/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ