Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Vietcombank ngày 30/06/2022

Cập nhật lúc 19:17:02 ngày 30/06/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank tăng so với ngày hôm trước 29/06/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank giảm so với ngày hôm trước 29/06/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 29/06/2022

Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.105
35
23.415
35
23.135
35
Đô la Mỹ
jpy 165,73
-0,28
175,46
-0,29
167,41
-0,27
Yên Nhật
eur 23.704,39
-84,33
25.032,07
-89,12
23.943,82
-85,19
Euro
chf 23.780,89
127,54
24.795,29
132,93
24.021,11
128,84
Franc Thụy sĩ
gbp 27.520,94
-76,33
28.694,87
-79,66
27.798,93
-77,1
Bảng Anh
aud 15.638,14
46,18
16.305,2
48,11
15.796,1
46,65
Đô la Australia
sgd 16.307,58
-8,3
17.003,2
-8,7
16.472,31
-8,38
Đô la Singapore
cad 17.610,42
14,21
18.361,6
14,76
17.788,3
14,35
Đô la Canada
hkd 2.890,71
4,46
3.014,01
4,64
2.919,91
4,51
Đô la Hồng Kông
thb 583,08
-0,78
672,77
-0,9
647,87
-0,86
Bạt Thái Lan
krw 15,51
0,04
18,9
0,05
17,24
0,05
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.326,12
-7,51
2.231,06
-7,2
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.333,75
-11,87
3.210,34
-11,42
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.406,86
-9,77
2.308,5
-9,37
Krone Na Uy
cny 3.405
10
3.550
9
3.439
9
Nhân dân tệ
rub 0
0
553,65
13,91
408,52
10,27
Rúp Nga
myr 0
0
5.346,58
4,39
5.231,71
4,31
Ringgit Malaysia
sar 0
0
6.434,05
10,01
6.185,82
9,64
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
78.837,02
144,15
75.795,5
138,78
Dinar Kuwait
inr 0
0
306,14
0,85
294,33
0,81
Rupee Ấn Độ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:20:58 ngày 30/06/2022
Xem lịch sử tỷ giá Vietcombank Xem biểu đồ tỷ giá Vietcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Vietcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Vietcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 583,08 672,77 647,87 19:19:42 Thứ năm 30/06/2022
THB Bạt Thái Lan 583,86 673,67 648,73 19:19:36 Thứ tư 29/06/2022
THB Bạt Thái Lan 580,81 670,15 645,34 19:19:56 Thứ ba 28/06/2022
THB Bạt Thái Lan 579,66 668,83 644,07 19:19:39 Thứ hai 27/06/2022
THB Bạt Thái Lan 577,87 666,76 642,07 19:19:44 Chủ nhật 26/06/2022
THB Bạt Thái Lan 577,87 666,76 642,07 19:19:35 Thứ bảy 25/06/2022
THB Bạt Thái Lan 577,87 666,76 642,07 19:19:43 Thứ sáu 24/06/2022
THB Bạt Thái Lan 579,99 669,2 644,43 19:19:29 Thứ năm 23/06/2022
CAD Đô la Canada 17.610,42 18.361,6 17.788,3 19:19:08 Thứ năm 30/06/2022
CAD Đô la Canada 17.596,21 18.346,84 17.773,95 19:19:08 Thứ tư 29/06/2022
CAD Đô la Canada 17.614,73 18.366,14 17.792,66 19:19:20 Thứ ba 28/06/2022
CAD Đô la Canada 17.557,41 18.306,37 17.734,75 19:19:09 Thứ hai 27/06/2022
CAD Đô la Canada 17.442,52 18.186,58 17.618,71 19:19:13 Chủ nhật 26/06/2022
CAD Đô la Canada 17.442,52 18.186,58 17.618,71 19:19:04 Thứ bảy 25/06/2022
CAD Đô la Canada 17.442,52 18.186,58 17.618,71 19:19:13 Thứ sáu 24/06/2022
CAD Đô la Canada 17.485,59 18.231,49 17.662,22 19:19:01 Thứ năm 23/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.307,58 17.003,2 16.472,31 19:18:48 Thứ năm 30/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.315,88 17.011,9 16.480,69 19:18:48 Thứ tư 29/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.353,54 17.051,15 16.518,73 19:18:58 Thứ ba 28/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.357,08 17.054,84 16.522,31 19:18:51 Thứ hai 27/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.293,57 16.988,61 16.458,15 19:18:55 Chủ nhật 26/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.293,57 16.988,61 16.458,15 19:18:46 Thứ bảy 25/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.293,57 16.988,61 16.458,15 19:18:53 Thứ sáu 24/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.322,91 17.019,21 16.487,79 19:18:43 Thứ năm 23/06/2022
AUD Đô la Australia 15.638,14 16.305,2 15.796,1 19:18:31 Thứ năm 30/06/2022
AUD Đô la Australia 15.591,96 16.257,09 15.749,45 19:18:32 Thứ tư 29/06/2022
AUD Đô la Australia 15.684,75 16.353,83 15.843,19 19:18:37 Thứ ba 28/06/2022
AUD Đô la Australia 15.700,61 16.370,36 15.859,2 19:18:32 Thứ hai 27/06/2022
AUD Đô la Australia 15.623,59 16.290,06 15.781,41 19:18:35 Chủ nhật 26/06/2022
AUD Đô la Australia 15.623,59 16.290,06 15.781,41 19:18:29 Thứ bảy 25/06/2022
AUD Đô la Australia 15.623,59 16.290,06 15.781,41 19:18:34 Thứ sáu 24/06/2022
AUD Đô la Australia 15.621,33 16.287,7 15.779,12 19:18:27 Thứ năm 23/06/2022
GBP Bảng Anh 27.520,94 28.694,87 27.798,93 19:18:12 Thứ năm 30/06/2022
GBP Bảng Anh 27.597,27 28.774,53 27.876,03 19:18:13 Thứ tư 29/06/2022
GBP Bảng Anh 27.794,91 28.980,57 28.075,66 19:18:20 Thứ ba 28/06/2022
GBP Bảng Anh 27.815,29 29.001,83 28.096,26 19:18:13 Thứ hai 27/06/2022
GBP Bảng Anh 27.747,33 28.930,97 28.027,61 19:18:12 Chủ nhật 26/06/2022
GBP Bảng Anh 27.747,33 28.930,97 28.027,61 19:18:09 Thứ bảy 25/06/2022
GBP Bảng Anh 27.747,33 28.930,97 28.027,61 19:18:15 Thứ sáu 24/06/2022
GBP Bảng Anh 27.760,93 28.945,15 28.041,34 19:18:11 Thứ năm 23/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.780,89 24.795,29 24.021,11 19:17:57 Thứ năm 30/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.653,35 24.662,36 23.892,27 19:17:58 Thứ tư 29/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.700,66 24.711,68 23.940,06 19:18:03 Thứ ba 28/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.673,42 24.683,28 23.912,55 19:17:58 Thứ hai 27/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.562,64 24.567,77 23.800,64 19:17:56 Chủ nhật 26/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.562,64 24.567,77 23.800,64 19:17:52 Thứ bảy 25/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.562,64 24.567,77 23.800,64 19:17:58 Thứ sáu 24/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.584,71 24.590,78 23.822,94 19:17:57 Thứ năm 23/06/2022
EUR Euro 23.704,39 25.032,07 23.943,82 19:17:39 Thứ năm 30/06/2022
EUR Euro 23.788,72 25.121,19 24.029,01 19:17:38 Thứ tư 29/06/2022
EUR Euro 23.955,27 25.297,05 24.197,24 19:17:45 Thứ ba 28/06/2022
EUR Euro 23.932,61 25.273,13 24.174,36 19:17:38 Thứ hai 27/06/2022
EUR Euro 23.828,41 25.163,09 24.069,1 19:17:37 Chủ nhật 26/06/2022
EUR Euro 23.828,41 25.163,09 24.069,1 19:17:35 Thứ bảy 25/06/2022
EUR Euro 23.828,41 25.163,09 24.069,1 19:17:40 Thứ sáu 24/06/2022
EUR Euro 23.941,68 25.282,7 24.183,51 19:17:38 Thứ năm 23/06/2022
JPY Yên Nhật 165,73 175,46 167,41 19:17:21 Thứ năm 30/06/2022
JPY Yên Nhật 166,01 175,75 167,68 19:17:20 Thứ tư 29/06/2022
JPY Yên Nhật 166,79 176,58 168,47 19:17:25 Thứ ba 28/06/2022
JPY Yên Nhật 167,64 177,48 169,34 19:17:21 Thứ hai 27/06/2022
JPY Yên Nhật 167,31 177,13 169 19:17:20 Chủ nhật 26/06/2022
JPY Yên Nhật 167,31 177,13 169 19:17:19 Thứ bảy 25/06/2022
JPY Yên Nhật 167,31 177,13 169 19:17:22 Thứ sáu 24/06/2022
JPY Yên Nhật 167,01 176,81 168,7 19:17:20 Thứ năm 23/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.105 23.415 23.135 19:17:02 Thứ năm 30/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.070 23.380 23.100 19:17:02 Thứ tư 29/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.080 23.390 23.110 19:17:03 Thứ ba 28/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.080 23.390 23.110 19:17:02 Thứ hai 27/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.080 23.390 23.110 19:17:03 Chủ nhật 26/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.080 23.390 23.110 19:17:02 Thứ bảy 25/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.080 23.390 23.110 19:17:03 Thứ sáu 24/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.080 23.390 23.110 19:17:02 Thứ năm 23/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.890,71 3.014,01 2.919,91 19:19:25 Thứ năm 30/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.886,25 3.009,37 2.915,4 19:19:24 Thứ tư 29/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.887,78 3.010,97 2.916,95 19:19:42 Thứ ba 28/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.886,68 3.009,82 2.915,84 19:19:26 Thứ hai 27/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.886,53 3.009,67 2.915,69 19:19:30 Chủ nhật 26/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.886,53 3.009,67 2.915,69 19:19:20 Thứ bảy 25/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.886,53 3.009,67 2.915,69 19:19:31 Thứ sáu 24/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.886,83 3.009,97 2.915,99 19:19:17 Thứ năm 23/06/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 306,14 294,33 19:20:58 Thứ năm 30/06/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 305,29 293,52 19:20:52 Thứ tư 29/06/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 307,5 295,63 19:21:22 Thứ ba 28/06/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 308,24 296,35 19:20:56 Thứ hai 27/06/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 308,5 296,6 19:20:56 Chủ nhật 26/06/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 308,5 296,6 19:20:45 Thứ bảy 25/06/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 308,5 296,6 19:21:00 Thứ sáu 24/06/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 308,33 296,44 19:20:39 Thứ năm 23/06/2022
KWD Dinar Kuwait 0 78.837,02 75.795,5 19:20:57 Thứ năm 30/06/2022
KWD Dinar Kuwait 0 78.692,87 75.656,72 19:20:50 Thứ tư 29/06/2022
KWD Dinar Kuwait 0 78.675,33 75.639,91 19:21:20 Thứ ba 28/06/2022
KWD Dinar Kuwait 0 78.803,89 75.763,51 19:20:55 Thứ hai 27/06/2022
KWD Dinar Kuwait 0 78.649,67 75.615,24 19:20:54 Chủ nhật 26/06/2022
KWD Dinar Kuwait 0 78.649,67 75.615,24 19:20:44 Thứ bảy 25/06/2022
KWD Dinar Kuwait 0 78.649,67 75.615,24 19:20:58 Thứ sáu 24/06/2022
KWD Dinar Kuwait 0 78.649,67 75.615,24 19:20:37 Thứ năm 23/06/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.434,05 6.185,82 19:20:56 Thứ năm 30/06/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.424,04 6.176,18 19:20:49 Thứ tư 29/06/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.424,91 6.177,03 19:21:18 Thứ ba 28/06/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.425,77 6.177,85 19:20:53 Thứ hai 27/06/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.426,63 6.178,68 19:20:52 Chủ nhật 26/06/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.426,63 6.178,68 19:20:43 Thứ bảy 25/06/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.426,63 6.178,68 19:20:57 Thứ sáu 24/06/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.426,8 6.178,84 19:20:36 Thứ năm 23/06/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.346,58 5.231,71 19:20:49 Thứ năm 30/06/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.342,19 5.227,4 19:20:40 Thứ tư 29/06/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.343,27 5.228,46 19:21:10 Thứ ba 28/06/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.348,13 5.233,22 19:20:46 Thứ hai 27/06/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.340,84 5.226,08 19:20:45 Chủ nhật 26/06/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.340,84 5.226,08 19:20:35 Thứ bảy 25/06/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.340,84 5.226,08 19:20:50 Thứ sáu 24/06/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.337,2 5.222,52 19:20:28 Thứ năm 23/06/2022
RUB Rúp Nga 0 553,65 408,52 19:20:47 Thứ năm 30/06/2022
RUB Rúp Nga 0 539,74 398,25 19:20:38 Thứ tư 29/06/2022
RUB Rúp Nga 0 515,56 380,41 19:21:08 Thứ ba 28/06/2022
RUB Rúp Nga 0 537,85 396,86 19:20:44 Thứ hai 27/06/2022
RUB Rúp Nga 0 526,47 388,46 19:20:42 Chủ nhật 26/06/2022
RUB Rúp Nga 0 526,47 388,46 19:20:33 Thứ bảy 25/06/2022
RUB Rúp Nga 0 526,47 388,46 19:20:48 Thứ sáu 24/06/2022
RUB Rúp Nga 0 523,95 386,6 19:20:26 Thứ năm 23/06/2022
CNY Nhân dân tệ 3.405 3.550 3.439 19:20:38 Thứ năm 30/06/2022
CNY Nhân dân tệ 3.395 3.541 3.430 19:20:31 Thứ tư 29/06/2022
CNY Nhân dân tệ 3.404 3.549 3.438 19:21:00 Thứ ba 28/06/2022
CNY Nhân dân tệ 3.405 3.550 3.439 19:20:36 Thứ hai 27/06/2022
CNY Nhân dân tệ 3.400 3.545 3.434 19:20:34 Chủ nhật 26/06/2022
CNY Nhân dân tệ 3.400 3.545 3.434 19:20:25 Thứ bảy 25/06/2022
CNY Nhân dân tệ 3.400 3.545 3.434 19:20:38 Thứ sáu 24/06/2022
CNY Nhân dân tệ 3.396 3.541 3.430 19:20:18 Thứ năm 23/06/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.406,86 2.308,5 19:20:34 Thứ năm 30/06/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.416,63 2.317,87 19:20:26 Thứ tư 29/06/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.428,62 2.329,37 19:20:56 Thứ ba 28/06/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.409,84 2.311,36 19:20:29 Thứ hai 27/06/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.381,66 2.284,33 19:20:30 Chủ nhật 26/06/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.381,66 2.284,33 19:20:20 Thứ bảy 25/06/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.381,66 2.284,33 19:20:33 Thứ sáu 24/06/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.391,35 2.293,62 19:20:14 Thứ năm 23/06/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.333,75 3.210,34 19:20:29 Thứ năm 30/06/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.345,62 3.221,76 19:20:21 Thứ tư 29/06/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.368,62 3.243,91 19:20:51 Thứ ba 28/06/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.365,22 3.240,63 19:20:23 Thứ hai 27/06/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.351,8 3.227,71 19:20:25 Chủ nhật 26/06/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.351,8 3.227,71 19:20:15 Thứ bảy 25/06/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.351,8 3.227,71 19:20:28 Thứ sáu 24/06/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.368,33 3.243,63 19:20:09 Thứ năm 23/06/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.326,12 2.231,06 19:20:19 Thứ năm 30/06/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.333,63 2.238,26 19:20:13 Thứ tư 29/06/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.354,64 2.258,41 19:20:41 Thứ ba 28/06/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.347,84 2.251,89 19:20:14 Thứ hai 27/06/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.333,15 2.237,8 19:20:18 Chủ nhật 26/06/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.333,15 2.237,8 19:20:08 Thứ bảy 25/06/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.333,15 2.237,8 19:20:21 Thứ sáu 24/06/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.352,28 2.256,15 19:20:03 Thứ năm 23/06/2022
KRW Won Hàn Quốc 15,51 18,9 17,24 19:20:09 Thứ năm 30/06/2022
KRW Won Hàn Quốc 15,47 18,85 17,19 19:20:01 Thứ tư 29/06/2022
KRW Won Hàn Quốc 15,64 19,06 17,38 19:20:31 Thứ ba 28/06/2022
KRW Won Hàn Quốc 15,57 18,97 17,3 19:20:04 Thứ hai 27/06/2022
KRW Won Hàn Quốc 15,45 18,82 17,16 19:20:08 Chủ nhật 26/06/2022
KRW Won Hàn Quốc 15,45 18,82 17,16 19:19:58 Thứ bảy 25/06/2022
KRW Won Hàn Quốc 15,45 18,82 17,16 19:20:11 Thứ sáu 24/06/2022
KRW Won Hàn Quốc 15,46 18,84 17,18 19:19:54 Thứ năm 23/06/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Vietcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ