Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Vietcombank ngày 27/09/2022

Cập nhật lúc 19:17:02 ngày 27/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank tăng so với ngày hôm trước 26/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank giảm so với ngày hôm trước 26/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 26/09/2022

Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.565
5
23.875
5
23.595
5
Đô la Mỹ
jpy 159,98
-0,58
169,36
-0,62
161,6
-0,58
Yên Nhật
eur 22.307,03
-87,78
23.555,67
-92,7
22.532,36
-88,66
Euro
chf 23.388,16
-92,41
24.384,99
-96,35
23.624,4
-93,34
Franc Thụy sĩ
gbp 24.922,55
46,87
25.984,77
48,86
25.174,29
47,34
Bảng Anh
aud 15.034,01
-31,51
15.674,77
-32,86
15.185,86
-31,83
Đô la Australia
sgd 16.120,21
-10,09
16.807,27
-10,53
16.283,04
-10,19
Đô la Singapore
cad 16.939,5
-82,44
17.661,48
-85,96
17.110,61
-83,27
Đô la Canada
hkd 2.946,8
0,7
3.072,39
0,72
2.976,56
0,7
Đô la Hồng Kông
thb 553,34
-1,79
638,44
-2,06
614,82
-1,99
Bạt Thái Lan
krw 14,43
0,08
17,58
0,1
16,03
0,09
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.150,23
0,83
2.062,43
0,8
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.138,31
-12,42
3.022,23
-11,96
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.258,86
-18,62
2.166,62
-17,86
Krone Na Uy
cny 3.249
-1
3.388
-1
3.281
-2
Nhân dân tệ
rub 0
0
478,96
-1,96
353,41
-1,45
Rúp Nga
myr 0
0
5.207,24
-9,09
5.095,53
-8,89
Ringgit Malaysia
sar 0
0
6.546,96
-0,37
6.294,59
-0,35
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
79.254,93
-8,83
76.199,82
-8,47
Dinar Kuwait
inr 0
0
302,43
0,78
290,78
0,76
Rupee Ấn Độ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:18:39 ngày 27/09/2022
Xem lịch sử tỷ giá Vietcombank Xem biểu đồ tỷ giá Vietcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Vietcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Vietcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 553,34 638,44 614,82 19:18:07 Thứ ba 27/09/2022
THB Bạt Thái Lan 555,13 640,5 616,81 19:18:05 Thứ hai 26/09/2022
THB Bạt Thái Lan 560,18 646,33 622,42 19:18:07 Chủ nhật 25/09/2022
THB Bạt Thái Lan 560,18 646,33 622,42 19:18:20 Thứ bảy 24/09/2022
THB Bạt Thái Lan 560,18 646,33 622,42 19:18:08 Thứ sáu 23/09/2022
THB Bạt Thái Lan 562,29 648,76 624,76 19:18:06 Thứ năm 22/09/2022
THB Bạt Thái Lan 563,02 649,61 625,58 19:18:08 Thứ tư 21/09/2022
THB Bạt Thái Lan 567,24 654,48 630,27 19:18:11 Thứ ba 20/09/2022
CAD Đô la Canada 16.939,5 17.661,48 17.110,61 19:17:54 Thứ ba 27/09/2022
CAD Đô la Canada 17.021,94 17.747,44 17.193,88 19:17:53 Thứ hai 26/09/2022
CAD Đô la Canada 17.085,74 17.813,99 17.258,32 19:17:54 Chủ nhật 25/09/2022
CAD Đô la Canada 17.085,74 17.813,99 17.258,32 19:18:07 Thứ bảy 24/09/2022
CAD Đô la Canada 17.085,74 17.813,99 17.258,32 19:17:55 Thứ sáu 23/09/2022
CAD Đô la Canada 17.220,74 17.954,75 17.394,69 19:17:54 Thứ năm 22/09/2022
CAD Đô la Canada 17.260,24 17.995,95 17.434,59 19:17:55 Thứ tư 21/09/2022
CAD Đô la Canada 17.423,89 18.166,6 17.599,89 19:17:56 Thứ ba 20/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.120,21 16.807,27 16.283,04 19:17:47 Thứ ba 27/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.130,3 16.817,8 16.293,23 19:17:45 Thứ hai 26/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.240,16 16.932,37 16.404,2 19:17:46 Chủ nhật 25/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.240,16 16.932,37 16.404,2 19:17:58 Thứ bảy 24/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.240,16 16.932,37 16.404,2 19:17:47 Thứ sáu 23/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.320,47 17.016,1 16.485,32 19:17:46 Thứ năm 22/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.327,45 17.023,41 16.492,38 19:17:47 Thứ tư 21/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.395,97 17.094,86 16.561,58 19:17:48 Thứ ba 20/09/2022
AUD Đô la Australia 15.034,01 15.674,77 15.185,86 19:17:39 Thứ ba 27/09/2022
AUD Đô la Australia 15.065,52 15.707,63 15.217,69 19:17:38 Thứ hai 26/09/2022
AUD Đô la Australia 15.229,78 15.878,93 15.383,62 19:17:39 Chủ nhật 25/09/2022
AUD Đô la Australia 15.229,78 15.878,93 15.383,62 19:17:49 Thứ bảy 24/09/2022
AUD Đô la Australia 15.229,78 15.878,93 15.383,62 19:17:39 Thứ sáu 23/09/2022
AUD Đô la Australia 15.403,01 16.059,54 15.558,59 19:17:39 Thứ năm 22/09/2022
AUD Đô la Australia 15.390 16.046 15.545,46 19:17:40 Thứ tư 21/09/2022
AUD Đô la Australia 15.527,84 16.189,73 15.684,69 19:17:40 Thứ ba 20/09/2022
GBP Bảng Anh 24.922,55 25.984,77 25.174,29 19:17:31 Thứ ba 27/09/2022
GBP Bảng Anh 24.875,68 25.935,91 25.126,95 19:17:30 Thứ hai 26/09/2022
GBP Bảng Anh 25.787,16 26.886,3 26.047,64 19:17:31 Chủ nhật 25/09/2022
GBP Bảng Anh 25.787,16 26.886,3 26.047,64 19:17:39 Thứ bảy 24/09/2022
GBP Bảng Anh 25.787,16 26.886,3 26.047,64 19:17:32 Thứ sáu 23/09/2022
GBP Bảng Anh 26.219,06 27.336,61 26.483,9 19:17:31 Thứ năm 22/09/2022
GBP Bảng Anh 26.148,46 27.263,04 26.412,59 19:17:32 Thứ tư 21/09/2022
GBP Bảng Anh 26.385,57 27.510,28 26.652,1 19:17:32 Thứ ba 20/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.388,16 24.384,99 23.624,4 19:17:25 Thứ ba 27/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.480,57 24.481,34 23.717,74 19:17:24 Thứ hai 26/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.585,12 24.590,4 23.823,35 19:17:25 Chủ nhật 25/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.585,12 24.590,4 23.823,35 19:17:31 Thứ bảy 24/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.585,12 24.590,4 23.823,35 19:17:25 Thứ sáu 23/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.711 24.721,64 23.950,5 19:17:25 Thứ năm 22/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.857,49 24.874,41 24.098,47 19:17:25 Thứ tư 21/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.941,35 24.961,87 24.183,18 19:17:25 Thứ ba 20/09/2022
EUR Euro 22.307,03 23.555,67 22.532,36 19:17:17 Thứ ba 27/09/2022
EUR Euro 22.394,81 23.648,37 22.621,02 19:17:17 Thứ hai 26/09/2022
EUR Euro 22.549,04 23.811,27 22.776,81 19:17:18 Chủ nhật 25/09/2022
EUR Euro 22.549,04 23.811,27 22.776,81 19:17:22 Thứ bảy 24/09/2022
EUR Euro 22.549,04 23.811,27 22.776,81 19:17:18 Thứ sáu 23/09/2022
EUR Euro 22.877,01 24.157,6 23.108,09 19:17:17 Thứ năm 22/09/2022
EUR Euro 22.864,62 24.144,55 23.095,57 19:17:17 Thứ tư 21/09/2022
EUR Euro 23.154,55 24.450,73 23.388,43 19:17:18 Thứ ba 20/09/2022
JPY Yên Nhật 159,98 169,36 161,6 19:17:10 Thứ ba 27/09/2022
JPY Yên Nhật 160,56 169,98 162,18 19:17:10 Thứ hai 26/09/2022
JPY Yên Nhật 161,93 171,43 163,57 19:17:10 Chủ nhật 25/09/2022
JPY Yên Nhật 161,93 171,43 163,57 19:17:13 Thứ bảy 24/09/2022
JPY Yên Nhật 161,93 171,43 163,57 19:17:10 Thứ sáu 23/09/2022
JPY Yên Nhật 163,5 173,08 165,15 19:17:10 Thứ năm 22/09/2022
JPY Yên Nhật 160,89 170,36 162,51 19:17:10 Thứ tư 21/09/2022
JPY Yên Nhật 161,54 171,05 163,17 19:17:10 Thứ ba 20/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.565 23.875 23.595 19:17:02 Thứ ba 27/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.560 23.870 23.590 19:17:02 Thứ hai 26/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.535 23.845 23.565 19:17:02 Chủ nhật 25/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.535 23.845 23.565 19:17:03 Thứ bảy 24/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.535 23.845 23.565 19:17:02 Thứ sáu 23/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.535 23.845 23.565 19:17:02 Thứ năm 22/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.515 23.825 23.545 19:17:02 Thứ tư 21/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.500 23.810 23.530 19:17:02 Thứ ba 20/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.946,8 3.072,39 2.976,56 19:18:01 Thứ ba 27/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.946,1 3.071,67 2.975,86 19:17:59 Thứ hai 26/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.943,11 3.068,55 2.972,84 19:18:01 Chủ nhật 25/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.943,11 3.068,55 2.972,84 19:18:14 Thứ bảy 24/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.943,11 3.068,55 2.972,84 19:18:02 Thứ sáu 23/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.943,26 3.068,71 2.972,99 19:18:00 Thứ năm 22/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.940,55 3.065,89 2.970,25 19:18:02 Thứ tư 21/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.939,02 3.064,3 2.968,71 19:18:05 Thứ ba 20/09/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 302,43 290,78 19:18:39 Thứ ba 27/09/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 301,65 290,02 19:18:37 Thứ hai 26/09/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 303,67 291,97 19:18:39 Chủ nhật 25/09/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 303,67 291,97 19:18:56 Thứ bảy 24/09/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 303,67 291,97 19:18:40 Thứ sáu 23/09/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 305,15 293,39 19:18:39 Thứ năm 22/09/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 307,54 295,68 19:18:40 Thứ tư 21/09/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 308,05 296,17 19:18:46 Thứ ba 20/09/2022
KWD Dinar Kuwait 0 79.254,93 76.199,82 19:18:38 Thứ ba 27/09/2022
KWD Dinar Kuwait 0 79.263,76 76.208,29 19:18:37 Thứ hai 26/09/2022
KWD Dinar Kuwait 0 79.410,5 76.349,24 19:18:39 Chủ nhật 25/09/2022
KWD Dinar Kuwait 0 79.410,5 76.349,24 19:18:55 Thứ bảy 24/09/2022
KWD Dinar Kuwait 0 79.410,5 76.349,24 19:18:40 Thứ sáu 23/09/2022
KWD Dinar Kuwait 0 79.538,96 76.472,74 19:18:38 Thứ năm 22/09/2022
KWD Dinar Kuwait 0 79.446,21 76.383,46 19:18:40 Thứ tư 21/09/2022
KWD Dinar Kuwait 0 79.498,78 76.433,92 19:18:45 Thứ ba 20/09/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.546,96 6.294,59 19:18:37 Thứ ba 27/09/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.547,33 6.294,94 19:18:36 Thứ hai 26/09/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.540,43 6.288,3 19:18:38 Chủ nhật 25/09/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.540,43 6.288,3 19:18:54 Thứ bảy 24/09/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.540,43 6.288,3 19:18:39 Thứ sáu 23/09/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.536,09 6.284,12 19:18:38 Thứ năm 22/09/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.532,14 6.280,32 19:18:39 Thứ tư 21/09/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.530,79 6.279,01 19:18:44 Thứ ba 20/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.207,24 5.095,53 19:18:35 Thứ ba 27/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.216,33 5.104,42 19:18:33 Thứ hai 26/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.235,89 5.123,55 19:18:35 Chủ nhật 25/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.235,89 5.123,55 19:18:51 Thứ bảy 24/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.235,89 5.123,55 19:18:36 Thứ sáu 23/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.249,65 5.137,02 19:18:35 Thứ năm 22/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.250,97 5.138,31 19:18:36 Thứ tư 21/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.263,81 5.150,87 19:18:41 Thứ ba 20/09/2022
RUB Rúp Nga 0 478,96 353,41 19:18:34 Thứ ba 27/09/2022
RUB Rúp Nga 0 480,92 354,86 19:18:32 Thứ hai 26/09/2022
RUB Rúp Nga 0 474,69 350,27 19:18:34 Chủ nhật 25/09/2022
RUB Rúp Nga 0 474,69 350,27 19:18:50 Thứ bảy 24/09/2022
RUB Rúp Nga 0 474,69 350,27 19:18:35 Thứ sáu 23/09/2022
RUB Rúp Nga 0 464,04 342,4 19:18:34 Thứ năm 22/09/2022
RUB Rúp Nga 0 457,56 337,63 19:18:35 Thứ tư 21/09/2022
RUB Rúp Nga 0 464,12 342,47 19:18:40 Thứ ba 20/09/2022
CNY Nhân dân tệ 3.249 3.388 3.281 19:18:30 Thứ ba 27/09/2022
CNY Nhân dân tệ 3.250 3.389 3.283 19:18:28 Thứ hai 26/09/2022
CNY Nhân dân tệ 3.266 3.406 3.299 19:18:30 Chủ nhật 25/09/2022
CNY Nhân dân tệ 3.266 3.406 3.299 19:18:45 Thứ bảy 24/09/2022
CNY Nhân dân tệ 3.266 3.406 3.299 19:18:31 Thứ sáu 23/09/2022
CNY Nhân dân tệ 3.285 3.425 3.318 19:18:30 Thứ năm 22/09/2022
CNY Nhân dân tệ 3.289 3.430 3.322 19:18:31 Thứ tư 21/09/2022
CNY Nhân dân tệ 3.309 3.451 3.343 19:18:36 Thứ ba 20/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.258,86 2.166,62 19:18:28 Thứ ba 27/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.277,48 2.184,48 19:18:26 Thứ hai 26/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.311,58 2.217,19 19:18:28 Chủ nhật 25/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.311,58 2.217,19 19:18:42 Thứ bảy 24/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.311,58 2.217,19 19:18:29 Thứ sáu 23/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.349,4 2.253,46 19:18:28 Thứ năm 22/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.336,97 2.241,53 19:18:29 Thứ tư 21/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.371,92 2.275,06 19:18:34 Thứ ba 20/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.138,31 3.022,23 19:18:26 Thứ ba 27/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.150,73 3.034,19 19:18:24 Thứ hai 26/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.172,63 3.055,27 19:18:26 Chủ nhật 25/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.172,63 3.055,27 19:18:40 Thứ bảy 24/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.172,63 3.055,27 19:18:27 Thứ sáu 23/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.218,87 3.099,81 19:18:26 Thứ năm 22/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.215,94 3.096,98 19:18:27 Thứ tư 21/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.257,61 3.137,1 19:18:32 Thứ ba 20/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.150,23 2.062,43 19:18:22 Thứ ba 27/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.149,4 2.061,63 19:18:20 Thứ hai 26/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.170,68 2.082,04 19:18:22 Chủ nhật 25/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.170,68 2.082,04 19:18:37 Thứ bảy 24/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.170,68 2.082,04 19:18:23 Thứ sáu 23/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.206,51 2.116,41 19:18:22 Thứ năm 22/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.203,41 2.113,43 19:18:23 Thứ tư 21/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.248,49 2.156,66 19:18:28 Thứ ba 20/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 14,43 17,58 16,03 19:18:18 Thứ ba 27/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 14,35 17,48 15,94 19:18:16 Thứ hai 26/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 14,53 17,7 16,14 19:18:18 Chủ nhật 25/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 14,53 17,7 16,14 19:18:32 Thứ bảy 24/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 14,53 17,7 16,14 19:18:19 Thứ sáu 23/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 14,56 17,74 16,18 19:18:18 Thứ năm 22/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 14,67 17,88 16,3 19:18:19 Thứ tư 21/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 14,73 17,95 16,37 19:18:23 Thứ ba 20/09/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Vietcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ