Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VIB ngày 30/06/2022

Cập nhật lúc 19:17:02 ngày 30/06/2022

Ký hiệu : Tỷ giá VIB tăng so với ngày hôm trước 29/06/2022

Ký hiệu : Tỷ giá VIB giảm so với ngày hôm trước 29/06/2022

Ký hiệu : Tỷ giá VIB không thay đổi so với ngày hôm trước 29/06/2022

Ngân hàng Quốc tế

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.125
25
23.415
15
23.145
25
Đô la Mỹ
jpy 167,9
-0,25
172,57
-0,28
169,42
-0,26
Yên Nhật
eur 24.063
-152
24.547
-155
24.160
-152
Euro
chf 0
0
24.950
82
24.155
41
Franc Thụy sĩ
gbp 27.855
-91
28.534
-93
28.108
-92
Bảng Anh
aud 15.760
-14
16.227
-15
15.903
-14
Đô la Australia
sgd 16.465
-19
16.896
-19
16.615
-19
Đô la Singapore
cad 17.751
-40
18.196
-41
17.894
-40
Đô la Canada
hkd 0
0
3.092
1
2.906
2
Đô la Hồng Kông
idr 0
0
1,66
0
1,6
0,01
Rupiah Indonesia
dkk 0
0
3.392
-23
3.215
-22
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.444
-16
2.245
-14
Krone Na Uy
php 0
0
447
1
430
1
Peso Philipin
inr 0
0
325
1
312
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
1.424
1
1.370
2
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:21:02 ngày 30/06/2022
Xem lịch sử tỷ giá VIB Xem biểu đồ tỷ giá VIB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quốc tế trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VIB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VIB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.125 23.415 23.145 19:17:02 Thứ năm 30/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.100 23.400 23.120 19:17:02 Thứ tư 29/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.090 23.390 23.110 19:17:03 Thứ ba 28/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.090 23.390 23.110 19:17:02 Thứ hai 27/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.090 23.390 23.110 19:17:03 Chủ nhật 26/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.090 23.390 23.110 19:17:02 Thứ bảy 25/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.090 23.390 23.110 19:17:03 Thứ sáu 24/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.090 23.390 23.110 19:17:02 Thứ năm 23/06/2022
JPY Yên Nhật 167,9 172,57 169,42 19:17:21 Thứ năm 30/06/2022
JPY Yên Nhật 168,15 172,85 169,68 19:17:20 Thứ tư 29/06/2022
JPY Yên Nhật 168,93 173,64 170,46 19:17:25 Thứ ba 28/06/2022
JPY Yên Nhật 169,77 174,5 171,31 19:17:21 Thứ hai 27/06/2022
JPY Yên Nhật 168,8 174,04 170,33 19:17:20 Chủ nhật 26/06/2022
JPY Yên Nhật 168,8 174,04 170,33 19:17:19 Thứ bảy 25/06/2022
JPY Yên Nhật 168,47 173,1 170 19:17:22 Thứ sáu 24/06/2022
JPY Yên Nhật 168,47 173,1 170 19:17:20 Thứ năm 23/06/2022
EUR Euro 24.063 24.547 24.160 19:17:39 Thứ năm 30/06/2022
EUR Euro 24.215 24.702 24.312 19:17:38 Thứ tư 29/06/2022
EUR Euro 24.353 24.842 24.451 19:17:45 Thứ ba 28/06/2022
EUR Euro 24.295 24.784 24.393 19:17:38 Thứ hai 27/06/2022
EUR Euro 24.184 24.744 24.281 19:17:37 Chủ nhật 26/06/2022
EUR Euro 24.184 24.744 24.281 19:17:35 Thứ bảy 25/06/2022
EUR Euro 24.145 24.620 24.242 19:17:40 Thứ sáu 24/06/2022
EUR Euro 24.145 24.620 24.242 19:17:38 Thứ năm 23/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.950 24.155 19:17:57 Thứ năm 30/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.868 24.114 19:17:58 Thứ tư 29/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.892 24.129 19:18:03 Thứ ba 28/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.850 24.081 19:17:58 Thứ hai 27/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.750 23.990 19:17:56 Chủ nhật 26/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.750 23.990 19:17:52 Thứ bảy 25/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.737 23.873 19:17:58 Thứ sáu 24/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.737 23.873 19:17:57 Thứ năm 23/06/2022
GBP Bảng Anh 27.855 28.534 28.108 19:18:12 Thứ năm 30/06/2022
GBP Bảng Anh 27.946 28.627 28.200 19:18:13 Thứ tư 29/06/2022
GBP Bảng Anh 28.125 28.810 28.380 19:18:20 Thứ ba 28/06/2022
GBP Bảng Anh 28.120 28.805 28.375 19:18:13 Thứ hai 27/06/2022
GBP Bảng Anh 28.080 28.851 28.335 19:18:12 Chủ nhật 26/06/2022
GBP Bảng Anh 28.080 28.851 28.335 19:18:09 Thứ bảy 25/06/2022
GBP Bảng Anh 27.882 28.549 28.135 19:18:15 Thứ sáu 24/06/2022
GBP Bảng Anh 27.882 28.549 28.135 19:18:11 Thứ năm 23/06/2022
AUD Đô la Australia 15.760 16.227 15.903 19:18:31 Thứ năm 30/06/2022
AUD Đô la Australia 15.774 16.242 15.917 19:18:32 Thứ tư 29/06/2022
AUD Đô la Australia 15.847 16.317 15.991 19:18:37 Thứ ba 28/06/2022
AUD Đô la Australia 15.808 16.277 15.952 19:18:32 Thứ hai 27/06/2022
AUD Đô la Australia 15.745 16.262 15.888 19:18:35 Chủ nhật 26/06/2022
AUD Đô la Australia 15.745 16.262 15.888 19:18:29 Thứ bảy 25/06/2022
AUD Đô la Australia 15.691 16.149 15.833 19:18:34 Thứ sáu 24/06/2022
AUD Đô la Australia 15.691 16.149 15.833 19:18:27 Thứ năm 23/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.465 16.896 16.615 19:18:48 Thứ năm 30/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.484 16.915 16.634 19:18:48 Thứ tư 29/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.514 16.946 16.664 19:18:58 Thứ ba 28/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.509 16.941 16.659 19:18:51 Thứ hai 27/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.431 16.912 16.580 19:18:55 Chủ nhật 26/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.431 16.912 16.580 19:18:46 Thứ bảy 25/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.427 16.849 16.576 19:18:53 Thứ sáu 24/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.427 16.849 16.576 19:18:43 Thứ năm 23/06/2022
CAD Đô la Canada 17.751 18.196 17.894 19:19:08 Thứ năm 30/06/2022
CAD Đô la Canada 17.791 18.237 17.934 19:19:08 Thứ tư 29/06/2022
CAD Đô la Canada 17.806 18.253 17.950 19:19:20 Thứ ba 28/06/2022
CAD Đô la Canada 17.758 18.203 17.901 19:19:09 Thứ hai 27/06/2022
CAD Đô la Canada 17.615 18.112 17.757 19:19:13 Chủ nhật 26/06/2022
CAD Đô la Canada 17.615 18.112 17.757 19:19:04 Thứ bảy 25/06/2022
CAD Đô la Canada 17.620 18.054 17.762 19:19:13 Thứ sáu 24/06/2022
CAD Đô la Canada 17.620 18.054 17.762 19:19:01 Thứ năm 23/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.092 2.906 19:19:25 Thứ năm 30/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.091 2.904 19:19:24 Thứ tư 29/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.090 2.904 19:19:42 Thứ ba 28/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.089 2.903 19:19:26 Thứ hai 27/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.090 2.894 19:19:30 Chủ nhật 26/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.090 2.894 19:19:20 Thứ bảy 25/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.085 2.899 19:19:31 Thứ sáu 24/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.085 2.899 19:19:17 Thứ năm 23/06/2022
ZAR Rand Nam Phi 0 1.424 1.370 19:21:02 Thứ năm 30/06/2022
ZAR Rand Nam Phi 0 1.423 1.368 19:20:54 Thứ tư 29/06/2022
ZAR Rand Nam Phi 0 1.423 1.368 19:21:25 Thứ ba 28/06/2022
ZAR Rand Nam Phi 0 1.423 1.368 19:20:58 Thứ hai 27/06/2022
ZAR Rand Nam Phi 0 1.423 1.364 19:20:57 Chủ nhật 26/06/2022
ZAR Rand Nam Phi 0 1.423 1.364 19:20:47 Thứ bảy 25/06/2022
ZAR Rand Nam Phi 0 1.421 1.367 19:21:02 Thứ sáu 24/06/2022
ZAR Rand Nam Phi 0 1.421 1.367 19:20:41 Thứ năm 23/06/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 325 312 19:20:58 Thứ năm 30/06/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 324 312 19:20:52 Thứ tư 29/06/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 324 312 19:21:22 Thứ ba 28/06/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 324 312 19:20:56 Thứ hai 27/06/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 324 311 19:20:56 Chủ nhật 26/06/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 324 311 19:20:45 Thứ bảy 25/06/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 324 312 19:21:00 Thứ sáu 24/06/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 324 312 19:20:39 Thứ năm 23/06/2022
PHP Peso Philipin 0 447 430 19:20:54 Thứ năm 30/06/2022
PHP Peso Philipin 0 446 429 19:20:47 Thứ tư 29/06/2022
PHP Peso Philipin 0 446 429 19:21:16 Thứ ba 28/06/2022
PHP Peso Philipin 0 446 429 19:20:52 Thứ hai 27/06/2022
PHP Peso Philipin 0 447 428 19:20:51 Chủ nhật 26/06/2022
PHP Peso Philipin 0 447 428 19:20:41 Thứ bảy 25/06/2022
PHP Peso Philipin 0 446 429 19:20:55 Thứ sáu 24/06/2022
PHP Peso Philipin 0 446 429 19:20:34 Thứ năm 23/06/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.444 2.245 19:20:34 Thứ năm 30/06/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.460 2.259 19:20:26 Thứ tư 29/06/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.469 2.268 19:20:56 Thứ ba 28/06/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.443 2.244 19:20:29 Thứ hai 27/06/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.421 2.217 19:20:30 Chủ nhật 26/06/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.421 2.217 19:20:20 Thứ bảy 25/06/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.433 2.236 19:20:33 Thứ sáu 24/06/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.433 2.236 19:20:14 Thứ năm 23/06/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.392 3.215 19:20:29 Thứ năm 30/06/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.415 3.237 19:20:21 Thứ tư 29/06/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.432 3.253 19:20:51 Thứ ba 28/06/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.426 3.246 19:20:23 Thứ hai 27/06/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.415 3.226 19:20:25 Chủ nhật 26/06/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.415 3.226 19:20:15 Thứ bảy 25/06/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.428 3.250 19:20:28 Thứ sáu 24/06/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.428 3.250 19:20:09 Thứ năm 23/06/2022
IDR Rupiah Indonesia 0 1,66 1,6 19:20:08 Thứ năm 30/06/2022
IDR Rupiah Indonesia 0 1,66 1,59 19:20:00 Thứ tư 29/06/2022
IDR Rupiah Indonesia 0 1,66 1,59 19:20:30 Thứ ba 28/06/2022
IDR Rupiah Indonesia 0 1,66 1,59 19:20:04 Thứ hai 27/06/2022
IDR Rupiah Indonesia 0 1,66 1,59 19:20:08 Chủ nhật 26/06/2022
IDR Rupiah Indonesia 0 1,66 1,59 19:19:57 Thứ bảy 25/06/2022
IDR Rupiah Indonesia 0 1,65 1,59 19:20:10 Thứ sáu 24/06/2022
IDR Rupiah Indonesia 0 1,65 1,59 19:19:53 Thứ năm 23/06/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quốc tế trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VIB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ