Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VIB ngày 25/01/2021

Cập nhật lúc 15:03:03 ngày 25/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá VIB tăng so với ngày hôm trước 24/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá VIB giảm so với ngày hôm trước 24/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá VIB không thay đổi so với ngày hôm trước 24/01/2021

Ngân hàng Quốc tế

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.970
0
23.170
0
22.990
0
Đô la Mỹ
dkk 0
0
3.916
-8
3.709
8
Krone Đan Mạch
eur 27.785
33
28.322
-89
27.897
34
Euro
gbp 31.059
129
31.820
-5
31.341
130
Bảng Anh
jpy 218,55
0,2
224,09
-0,77
220,53
0,2
Yên Nhật
chf 0
0
26.643
-63
25.796
22
Franc Thụy sĩ
aud 17.439
32
18.060
-46
17.597
32
Đô la Australia
sgd 17.080
28
17.506
-47
17.235
28
Đô la Singapore
cad 17.859
9
18.278
-70
18.003
9
Đô la Canada
hkd 0
0
3.101
-7
2.912
6
Đô la Hồng Kông
nok 0
0
2.818
-36
2.586
-22
Krone Na Uy
idr 0
0
1,6
-0,01
1,54
0
Rupiah Indonesia
inr 0
0
321
-1
309
1
Rupee Ấn Độ
mxn 0
0
1.108
-2
1.065
2
Peso Mexico
php 0
0
491
-1
472
1
Peso Philipin
zar 0
0
1.410
-3
1.356
3
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 15:03:03 ngày 25/01/2021
Xem lịch sử tỷ giá VIB Xem biểu đồ tỷ giá VIB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quốc tế trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VIB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VIB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
SGD Đô la Singapore 17.080 17.506 17.235 15:03:03 Thứ hai 25/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.052 17.553 17.207 15:04:23 Chủ nhật 24/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.052 17.553 17.207 15:05:43 Thứ bảy 23/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.052 17.553 17.207 15:07:03 Thứ sáu 22/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.124 17.551 17.280 19:07:02 Thứ năm 21/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.079 17.505 17.234 19:07:12 Thứ tư 20/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.060 17.485 17.215 19:07:30 Thứ ba 19/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.032 17.458 17.187 17:07:12 Thứ hai 18/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.170 22.990 15:03:03 Thứ hai 25/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.170 22.990 15:04:23 Chủ nhật 24/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.170 22.990 15:05:43 Thứ bảy 23/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.170 22.990 15:07:03 Thứ sáu 22/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.160 22.980 19:07:02 Thứ năm 21/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.160 22.980 19:07:12 Thứ tư 20/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.160 22.980 19:07:30 Thứ ba 19/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.160 22.980 17:07:12 Thứ hai 18/01/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.916 3.709 15:03:03 Thứ hai 25/01/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.924 3.701 15:04:23 Chủ nhật 24/01/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.924 3.701 15:05:43 Thứ bảy 23/01/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.924 3.701 15:07:03 Thứ sáu 22/01/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.899 3.693 19:07:02 Thứ năm 21/01/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.906 3.700 19:07:12 Thứ tư 20/01/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.889 3.684 19:07:30 Thứ ba 19/01/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.886 3.681 17:07:12 Thứ hai 18/01/2021
EUR Euro 27.785 28.322 27.897 15:03:03 Thứ hai 25/01/2021
EUR Euro 27.752 28.411 27.863 15:04:23 Chủ nhật 24/01/2021
EUR Euro 27.752 28.411 27.863 15:05:43 Thứ bảy 23/01/2021
EUR Euro 27.752 28.411 27.863 15:07:03 Thứ sáu 22/01/2021
EUR Euro 27.699 28.235 27.810 19:07:02 Thứ năm 21/01/2021
EUR Euro 27.722 28.258 27.833 19:07:12 Thứ tư 20/01/2021
EUR Euro 27.603 28.137 27.714 19:07:30 Thứ ba 19/01/2021
EUR Euro 27.573 28.107 27.684 17:07:12 Thứ hai 18/01/2021
GBP Bảng Anh 31.059 31.820 31.341 15:03:03 Thứ hai 25/01/2021
GBP Bảng Anh 30.930 31.825 31.211 15:04:23 Chủ nhật 24/01/2021
GBP Bảng Anh 30.930 31.825 31.211 15:05:43 Thứ bảy 23/01/2021
GBP Bảng Anh 30.930 31.825 31.211 15:07:03 Thứ sáu 22/01/2021
GBP Bảng Anh 31.041 31.801 31.323 19:07:02 Thứ năm 21/01/2021
GBP Bảng Anh 30.957 31.715 31.238 19:07:12 Thứ tư 20/01/2021
GBP Bảng Anh 30.848 31.604 31.128 19:07:30 Thứ ba 19/01/2021
GBP Bảng Anh 30.809 31.564 31.089 17:07:12 Thứ hai 18/01/2021
JPY Yên Nhật 218,55 224,09 220,53 15:03:03 Thứ hai 25/01/2021
JPY Yên Nhật 218,35 224,86 220,33 15:04:23 Chủ nhật 24/01/2021
JPY Yên Nhật 218,35 224,86 220,33 15:05:43 Thứ bảy 23/01/2021
JPY Yên Nhật 218,35 224,86 220,33 15:07:03 Thứ sáu 22/01/2021
JPY Yên Nhật 219,13 224,7 221,12 19:07:02 Thứ năm 21/01/2021
JPY Yên Nhật 218,48 224,03 220,46 19:07:12 Thứ tư 20/01/2021
JPY Yên Nhật 218,66 224,22 220,65 19:07:30 Thứ ba 19/01/2021
JPY Yên Nhật 218,62 224,18 220,61 17:07:12 Thứ hai 18/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.643 25.796 15:03:03 Thứ hai 25/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.706 25.774 15:04:23 Chủ nhật 24/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.706 25.774 15:05:43 Thứ bảy 23/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.706 25.774 15:07:03 Thứ sáu 22/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.516 25.700 19:07:02 Thứ năm 21/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.565 25.712 19:07:12 Thứ tư 20/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.474 25.634 19:07:30 Thứ ba 19/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.456 25.622 17:07:12 Thứ hai 18/01/2021
AUD Đô la Australia 17.439 18.060 17.597 15:03:03 Thứ hai 25/01/2021
AUD Đô la Australia 17.407 18.106 17.565 15:04:23 Chủ nhật 24/01/2021
AUD Đô la Australia 17.407 18.106 17.565 15:05:43 Thứ bảy 23/01/2021
AUD Đô la Australia 17.407 18.106 17.565 15:07:03 Thứ sáu 22/01/2021
AUD Đô la Australia 17.563 18.190 17.723 19:07:02 Thứ năm 21/01/2021
AUD Đô la Australia 17.410 18.031 17.568 19:07:12 Thứ tư 20/01/2021
AUD Đô la Australia 17.390 18.009 17.548 19:07:30 Thứ ba 19/01/2021
AUD Đô la Australia 17.374 17.993 17.532 17:07:12 Thứ hai 18/01/2021
ZAR Rand Nam Phi 0 1.410 1.356 15:03:03 Thứ hai 25/01/2021
ZAR Rand Nam Phi 0 1.413 1.353 15:04:23 Chủ nhật 24/01/2021
ZAR Rand Nam Phi 0 1.413 1.353 15:05:43 Thứ bảy 23/01/2021
ZAR Rand Nam Phi 0 1.413 1.353 15:07:03 Thứ sáu 22/01/2021
ZAR Rand Nam Phi 0 1.410 1.356 19:07:02 Thứ năm 21/01/2021
ZAR Rand Nam Phi 0 1.410 1.356 19:07:12 Thứ tư 20/01/2021
ZAR Rand Nam Phi 0 1.410 1.356 19:07:30 Thứ ba 19/01/2021
ZAR Rand Nam Phi 0 1.410 1.356 17:07:12 Thứ hai 18/01/2021
PHP Peso Philipin 0 491 472 15:03:03 Thứ hai 25/01/2021
PHP Peso Philipin 0 492 471 15:04:23 Chủ nhật 24/01/2021
PHP Peso Philipin 0 492 471 15:05:43 Thứ bảy 23/01/2021
PHP Peso Philipin 0 492 471 15:07:03 Thứ sáu 22/01/2021
PHP Peso Philipin 0 491 472 19:07:02 Thứ năm 21/01/2021
PHP Peso Philipin 0 491 472 19:07:12 Thứ tư 20/01/2021
PHP Peso Philipin 0 491 472 19:07:30 Thứ ba 19/01/2021
PHP Peso Philipin 0 491 472 17:07:12 Thứ hai 18/01/2021
MXN Peso Mexico 0 1.108 1.065 15:03:03 Thứ hai 25/01/2021
MXN Peso Mexico 0 1.110 1.063 15:04:23 Chủ nhật 24/01/2021
MXN Peso Mexico 0 1.110 1.063 15:05:43 Thứ bảy 23/01/2021
MXN Peso Mexico 0 1.110 1.063 15:07:03 Thứ sáu 22/01/2021
MXN Peso Mexico 0 1.108 1.065 19:07:02 Thứ năm 21/01/2021
MXN Peso Mexico 0 1.108 1.065 19:07:12 Thứ tư 20/01/2021
MXN Peso Mexico 0 1.108 1.065 19:07:30 Thứ ba 19/01/2021
MXN Peso Mexico 0 1.108 1.065 17:07:12 Thứ hai 18/01/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 321 309 15:03:03 Thứ hai 25/01/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 322 308 15:04:23 Chủ nhật 24/01/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 322 308 15:05:43 Thứ bảy 23/01/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 322 308 15:07:03 Thứ sáu 22/01/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 321 309 19:07:02 Thứ năm 21/01/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 321 309 19:07:12 Thứ tư 20/01/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 321 309 19:07:30 Thứ ba 19/01/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 321 309 17:07:12 Thứ hai 18/01/2021
IDR Rupiah Indonesia 0 1,6 1,54 15:03:03 Thứ hai 25/01/2021
IDR Rupiah Indonesia 0 1,61 1,54 15:04:23 Chủ nhật 24/01/2021
IDR Rupiah Indonesia 0 1,61 1,54 15:05:43 Thứ bảy 23/01/2021
IDR Rupiah Indonesia 0 1,61 1,54 15:07:03 Thứ sáu 22/01/2021
IDR Rupiah Indonesia 0 1,6 1,54 19:07:02 Thứ năm 21/01/2021
IDR Rupiah Indonesia 0 1,6 1,54 19:07:12 Thứ tư 20/01/2021
IDR Rupiah Indonesia 0 1,6 1,54 19:07:30 Thứ ba 19/01/2021
IDR Rupiah Indonesia 0 1,6 1,54 17:07:12 Thứ hai 18/01/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.818 2.586 15:03:03 Thứ hai 25/01/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.854 2.608 15:04:23 Chủ nhật 24/01/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.854 2.608 15:05:43 Thứ bảy 23/01/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.854 2.608 15:07:03 Thứ sáu 22/01/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.825 2.593 19:07:02 Thứ năm 21/01/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.809 2.578 19:07:12 Thứ tư 20/01/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.791 2.562 19:07:30 Thứ ba 19/01/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.792 2.562 17:07:12 Thứ hai 18/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.101 2.912 15:03:03 Thứ hai 25/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.108 2.906 15:04:23 Chủ nhật 24/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.108 2.906 15:05:43 Thứ bảy 23/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.108 2.906 15:07:03 Thứ sáu 22/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.101 2.912 19:07:02 Thứ năm 21/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.101 2.912 19:07:12 Thứ tư 20/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.100 2.911 19:07:30 Thứ ba 19/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.100 2.911 17:07:12 Thứ hai 18/01/2021
CAD Đô la Canada 17.859 18.278 18.003 15:03:03 Thứ hai 25/01/2021
CAD Đô la Canada 17.850 18.348 17.994 15:04:23 Chủ nhật 24/01/2021
CAD Đô la Canada 17.850 18.348 17.994 15:05:43 Thứ bảy 23/01/2021
CAD Đô la Canada 17.850 18.348 17.994 15:07:03 Thứ sáu 22/01/2021
CAD Đô la Canada 18.005 18.428 18.150 19:07:02 Thứ năm 21/01/2021
CAD Đô la Canada 17.845 18.264 17.989 19:07:12 Thứ tư 20/01/2021
CAD Đô la Canada 17.831 18.250 17.975 19:07:30 Thứ ba 19/01/2021
CAD Đô la Canada 17.783 18.200 17.926 17:07:12 Thứ hai 18/01/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quốc tế trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VIB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ