Tỷ giá VIB ngày 24/09/2021
Cập nhật lúc 19:21:22 ngày 24/09/2021Ký hiệu : Tỷ giá VIB tăng so với ngày hôm trước 23/09/2021
Ký hiệu : Tỷ giá VIB giảm so với ngày hôm trước 23/09/2021
Ký hiệu : Tỷ giá VIB không thay đổi so với ngày hôm trước 23/09/2021
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
22.650
10 |
22.870 10 |
22.670
10 |
Đô la Mỹ | ||
dkk |
0
0 |
3.741 28 |
3.526
11 |
Krone Đan Mạch | ||
eur |
26.341
57 |
26.999 176 |
26.447
57 |
Euro | ||
gbp |
30.620
145 |
31.515 287 |
30.898
146 |
Bảng Anh | ||
jpy |
202,17
-1,34 |
208,45 -0,46 |
204,01
-1,35 |
Yên Nhật | ||
chf |
0
0 |
25.243 139 |
24.369
73 |
Franc Thụy sĩ | ||
aud |
16.198
54 |
16.752 129 |
16.345
54 |
Đô la Australia | ||
sgd |
16.525
13 |
17.016 89 |
16.675
13 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.624
118 |
18.121 200 |
17.766
119 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
3.055 8 |
2.854
-5 |
Đô la Hồng Kông | ||
nok |
0
0 |
2.762 37 |
2.520
22 |
Krone Na Uy | ||
idr |
0
0 |
1,62 0 |
1,55
-0,01 |
Rupiah Indonesia | ||
inr |
0
0 |
318 1 |
304
-1 |
Rupee Ấn Độ | ||
mxn |
0
0 |
1.096 3 |
1.048
-2 |
Peso Mexico | ||
php |
0
0 |
486 1 |
465
-1 |
Peso Philipin | ||
zar |
0
0 |
1.395 4 |
1.335
-2 |
Rand Nam Phi | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 19:21:22 ngày 24/09/2021 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quốc tế trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá VIB 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VIB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Singapore | 16.525 | 17.016 | 16.675 | 19:21:22 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Đô la Singapore | 16.512 | 16.927 | 16.662 | 19:21:24 Thứ năm 23/09/2021 | |
Đô la Singapore | 16.543 | 16.959 | 16.693 | 19:20:01 Thứ tư 22/09/2021 | |
Đô la Singapore | 16.551 | 16.967 | 16.701 | 19:21:17 Thứ ba 21/09/2021 | |
Đô la Singapore | 16.567 | 16.984 | 16.717 | 19:20:41 Thứ hai 20/09/2021 | |
Đô la Singapore | 16.590 | 17.083 | 16.741 | 18:21:33 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Đô la Singapore | 16.590 | 17.083 | 16.741 | 18:21:43 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Đô la Singapore | 16.590 | 17.083 | 16.741 | 19:22:21 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.650 | 22.870 | 22.670 | 19:21:22 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.640 | 22.860 | 22.660 | 19:21:24 Thứ năm 23/09/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.640 | 22.860 | 22.660 | 19:20:01 Thứ tư 22/09/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.650 | 22.870 | 22.670 | 19:21:17 Thứ ba 21/09/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.650 | 22.870 | 22.670 | 19:20:41 Thứ hai 20/09/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.640 | 22.860 | 22.660 | 18:21:33 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.640 | 22.860 | 22.660 | 18:21:43 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.640 | 22.860 | 22.660 | 19:22:21 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.741 | 3.526 | 19:21:22 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.713 | 3.515 | 19:21:24 Thứ năm 23/09/2021 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.723 | 3.524 | 19:20:01 Thứ tư 22/09/2021 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.726 | 3.527 | 19:21:17 Thứ ba 21/09/2021 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.726 | 3.527 | 19:20:41 Thứ hai 20/09/2021 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.744 | 3.528 | 18:21:33 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.744 | 3.528 | 18:21:43 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.744 | 3.528 | 19:22:21 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Euro | 26.341 | 26.999 | 26.447 | 19:21:22 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Euro | 26.284 | 26.823 | 26.390 | 19:21:24 Thứ năm 23/09/2021 | |
Euro | 26.370 | 26.910 | 26.476 | 19:20:01 Thứ tư 22/09/2021 | |
Euro | 26.382 | 26.922 | 26.488 | 19:21:17 Thứ ba 21/09/2021 | |
Euro | 26.370 | 26.910 | 26.476 | 19:20:41 Thứ hai 20/09/2021 | |
Euro | 26.428 | 27.088 | 26.534 | 18:21:33 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Euro | 26.428 | 27.088 | 26.534 | 18:21:43 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Euro | 26.428 | 27.088 | 26.534 | 19:22:21 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Bảng Anh | 30.620 | 31.515 | 30.898 | 19:21:22 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Bảng Anh | 30.475 | 31.228 | 30.752 | 19:21:24 Thứ năm 23/09/2021 | |
Bảng Anh | 30.602 | 31.359 | 30.880 | 19:20:01 Thứ tư 22/09/2021 | |
Bảng Anh | 30.589 | 31.345 | 30.867 | 19:21:17 Thứ ba 21/09/2021 | |
Bảng Anh | 30.721 | 31.481 | 31.000 | 19:20:41 Thứ hai 20/09/2021 | |
Bảng Anh | 30.818 | 31.719 | 31.098 | 18:21:33 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Bảng Anh | 30.818 | 31.719 | 31.098 | 18:21:43 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Bảng Anh | 30.818 | 31.719 | 31.098 | 19:22:21 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Yên Nhật | 202,17 | 208,45 | 204,01 | 19:21:22 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Yên Nhật | 203,51 | 208,91 | 205,36 | 19:21:24 Thứ năm 23/09/2021 | |
Yên Nhật | 204,42 | 209,85 | 206,28 | 19:20:01 Thứ tư 22/09/2021 | |
Yên Nhật | 204,16 | 209,57 | 206,01 | 19:21:17 Thứ ba 21/09/2021 | |
Yên Nhật | 203,38 | 208,77 | 205,23 | 19:20:41 Thứ hai 20/09/2021 | |
Yên Nhật | 202,97 | 209,27 | 204,81 | 18:21:33 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Yên Nhật | 202,97 | 209,27 | 204,81 | 18:21:43 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Yên Nhật | 202,97 | 209,27 | 204,81 | 19:22:21 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 25.243 | 24.369 | 19:21:22 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 25.104 | 24.296 | 19:21:24 Thứ năm 23/09/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 25.178 | 24.383 | 19:20:01 Thứ tư 22/09/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 25.090 | 24.292 | 19:21:17 Thứ ba 21/09/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 24.970 | 24.180 | 19:20:41 Thứ hai 20/09/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 25.136 | 24.256 | 18:21:33 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 25.136 | 24.256 | 18:21:43 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 25.136 | 24.256 | 19:22:21 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Đô la Australia | 16.198 | 16.752 | 16.345 | 19:21:22 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Đô la Australia | 16.144 | 16.623 | 16.291 | 19:21:24 Thứ năm 23/09/2021 | |
Đô la Australia | 16.202 | 16.683 | 16.349 | 19:20:01 Thứ tư 22/09/2021 | |
Đô la Australia | 16.218 | 16.699 | 16.365 | 19:21:17 Thứ ba 21/09/2021 | |
Đô la Australia | 16.207 | 16.688 | 16.354 | 19:20:41 Thứ hai 20/09/2021 | |
Đô la Australia | 16.302 | 16.860 | 16.450 | 18:21:33 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Đô la Australia | 16.302 | 16.860 | 16.450 | 18:21:43 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Đô la Australia | 16.302 | 16.860 | 16.450 | 19:22:21 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.395 | 1.335 | 19:21:22 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.391 | 1.337 | 19:21:24 Thứ năm 23/09/2021 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.391 | 1.337 | 19:20:01 Thứ tư 22/09/2021 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.392 | 1.338 | 19:21:17 Thứ ba 21/09/2021 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.392 | 1.338 | 19:20:41 Thứ hai 20/09/2021 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.394 | 1.334 | 18:21:33 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.394 | 1.334 | 18:21:43 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.394 | 1.334 | 19:22:21 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Peso Philipin | 0 | 486 | 465 | 19:21:22 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Peso Philipin | 0 | 485 | 466 | 19:21:24 Thứ năm 23/09/2021 | |
Peso Philipin | 0 | 485 | 466 | 19:20:01 Thứ tư 22/09/2021 | |
Peso Philipin | 0 | 485 | 466 | 19:21:17 Thứ ba 21/09/2021 | |
Peso Philipin | 0 | 485 | 466 | 19:20:41 Thứ hai 20/09/2021 | |
Peso Philipin | 0 | 486 | 465 | 18:21:33 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Peso Philipin | 0 | 486 | 465 | 18:21:43 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Peso Philipin | 0 | 486 | 465 | 19:22:21 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Peso Mexico | 0 | 1.096 | 1.048 | 19:21:22 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Peso Mexico | 0 | 1.093 | 1.050 | 19:21:24 Thứ năm 23/09/2021 | |
Peso Mexico | 0 | 1.093 | 1.050 | 19:20:01 Thứ tư 22/09/2021 | |
Peso Mexico | 0 | 1.093 | 1.051 | 19:21:17 Thứ ba 21/09/2021 | |
Peso Mexico | 0 | 1.093 | 1.051 | 19:20:41 Thứ hai 20/09/2021 | |
Peso Mexico | 0 | 1.095 | 1.048 | 18:21:33 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Peso Mexico | 0 | 1.095 | 1.048 | 18:21:43 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Peso Mexico | 0 | 1.095 | 1.048 | 19:22:21 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 318 | 304 | 19:21:22 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 317 | 305 | 19:21:24 Thứ năm 23/09/2021 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 317 | 305 | 19:20:01 Thứ tư 22/09/2021 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 317 | 305 | 19:21:17 Thứ ba 21/09/2021 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 317 | 305 | 19:20:41 Thứ hai 20/09/2021 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 318 | 304 | 18:21:33 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 318 | 304 | 18:21:43 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 318 | 304 | 19:22:21 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,62 | 1,55 | 19:21:22 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,62 | 1,56 | 19:21:24 Thứ năm 23/09/2021 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,62 | 1,56 | 19:20:01 Thứ tư 22/09/2021 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,62 | 1,56 | 19:21:17 Thứ ba 21/09/2021 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,62 | 1,56 | 19:20:41 Thứ hai 20/09/2021 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,62 | 1,55 | 18:21:33 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,62 | 1,55 | 18:21:43 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,62 | 1,55 | 19:22:21 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.762 | 2.520 | 19:21:22 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.725 | 2.498 | 19:21:24 Thứ năm 23/09/2021 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.720 | 2.493 | 19:20:01 Thứ tư 22/09/2021 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.714 | 2.488 | 19:21:17 Thứ ba 21/09/2021 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.714 | 2.488 | 19:20:41 Thứ hai 20/09/2021 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.741 | 2.502 | 18:21:33 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.741 | 2.502 | 18:21:43 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.741 | 2.502 | 19:22:21 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.055 | 2.854 | 19:21:22 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.047 | 2.859 | 19:21:24 Thứ năm 23/09/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.047 | 2.859 | 19:20:01 Thứ tư 22/09/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.048 | 2.860 | 19:21:17 Thứ ba 21/09/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.049 | 2.861 | 19:20:41 Thứ hai 20/09/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.054 | 2.853 | 18:21:33 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.054 | 2.853 | 18:21:43 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.054 | 2.853 | 19:22:21 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Đô la Canada | 17.624 | 18.121 | 17.766 | 19:21:22 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Đô la Canada | 17.506 | 17.921 | 17.647 | 19:21:24 Thứ năm 23/09/2021 | |
Đô la Canada | 17.513 | 17.928 | 17.654 | 19:20:01 Thứ tư 22/09/2021 | |
Đô la Canada | 17.510 | 17.924 | 17.651 | 19:21:17 Thứ ba 21/09/2021 | |
Đô la Canada | 17.542 | 17.957 | 17.683 | 19:20:41 Thứ hai 20/09/2021 | |
Đô la Canada | 17.675 | 18.174 | 17.818 | 18:21:33 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Đô la Canada | 17.675 | 18.174 | 17.818 | 18:21:43 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Đô la Canada | 17.675 | 18.174 | 17.818 | 19:22:21 Thứ sáu 17/09/2021 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quốc tế trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VIB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ