Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VIB ngày 18/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 18/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VIB tăng so với ngày hôm trước 17/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VIB giảm so với ngày hôm trước 17/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VIB không thay đổi so với ngày hôm trước 17/11/2024

Ngân hàng Quốc tế

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.130
0
25.502
-10
25.190
0
Đô la Mỹ
jpy 161,02
1,55
167,88
0,29
162,42
1,55
Yên Nhật
eur 26.336
26
27.285
-187
26.436
26
Euro
chf 0
0
0
0
28.140
89
Franc Thụy sĩ
gbp 31.440
38
32.634
-154
31.700
38
Bảng Anh
aud 16.132
64
16.803
-65
16.262
64
Đô la Australia
sgd 18.568
81
19.305
-68
18.698
81
Đô la Singapore
cad 17.722
28
18.400
-115
17.852
28
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.191
13
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
3.513
20
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.190
25
Krone Na Uy
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:58 ngày 18/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá VIB Xem biểu đồ tỷ giá VIB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quốc tế trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VIB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VIB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:50 Thứ hai 18/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:00 Chủ nhật 17/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:45 Thứ bảy 16/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:45 Thứ sáu 15/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:28 Thứ năm 14/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:50 Thứ tư 13/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:52 Thứ ba 12/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:53 Thứ hai 11/11/2024
CAD Đô la Canada 17.722 18.400 17.852 17:18:29 Thứ hai 18/11/2024
CAD Đô la Canada 17.694 18.515 17.824 17:18:39 Chủ nhật 17/11/2024
CAD Đô la Canada 17.694 18.515 17.824 17:18:24 Thứ bảy 16/11/2024
CAD Đô la Canada 17.694 18.515 17.824 17:18:24 Thứ sáu 15/11/2024
CAD Đô la Canada 17.787 18.463 17.917 17:19:05 Thứ năm 14/11/2024
CAD Đô la Canada 17.867 18.545 17.997 17:18:27 Thứ tư 13/11/2024
CAD Đô la Canada 17.870 18.553 18.000 17:18:31 Thứ ba 12/11/2024
CAD Đô la Canada 17.855 18.534 17.985 17:18:32 Thứ hai 11/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.568 19.305 18.698 17:18:16 Thứ hai 18/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.487 19.373 18.617 17:18:17 Chủ nhật 17/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.487 19.373 18.617 17:18:12 Thứ bảy 16/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.487 19.373 18.617 17:18:12 Thứ sáu 15/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.494 19.226 18.624 17:18:53 Thứ năm 14/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.584 19.318 18.714 17:18:14 Thứ tư 13/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.616 19.356 18.746 17:18:15 Thứ ba 12/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.688 19.427 18.818 17:18:18 Thứ hai 11/11/2024
AUD Đô la Australia 16.132 16.803 16.262 17:18:02 Thứ hai 18/11/2024
AUD Đô la Australia 16.068 16.868 16.198 17:18:04 Chủ nhật 17/11/2024
AUD Đô la Australia 16.068 16.868 16.198 17:18:00 Thứ bảy 16/11/2024
AUD Đô la Australia 16.068 16.868 16.198 17:18:00 Thứ sáu 15/11/2024
AUD Đô la Australia 16.136 16.804 16.266 17:18:40 Thứ năm 14/11/2024
AUD Đô la Australia 16.265 16.936 16.395 17:18:01 Thứ tư 13/11/2024
AUD Đô la Australia 16.335 17.011 16.465 17:18:03 Thứ ba 12/11/2024
AUD Đô la Australia 16.363 17.038 16.493 17:18:06 Thứ hai 11/11/2024
GBP Bảng Anh 31.440 32.634 31.700 17:17:50 Thứ hai 18/11/2024
GBP Bảng Anh 31.402 32.788 31.662 17:17:52 Chủ nhật 17/11/2024
GBP Bảng Anh 31.402 32.788 31.662 17:17:48 Thứ bảy 16/11/2024
GBP Bảng Anh 31.402 32.788 31.662 17:17:48 Thứ sáu 15/11/2024
GBP Bảng Anh 31.540 32.668 31.800 17:18:21 Thứ năm 14/11/2024
GBP Bảng Anh 31.676 32.807 31.936 17:17:49 Thứ tư 13/11/2024
GBP Bảng Anh 31.935 33.080 32.195 17:17:51 Thứ ba 12/11/2024
GBP Bảng Anh 32.016 33.157 32.276 17:17:51 Thứ hai 11/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.140 17:17:40 Thứ hai 18/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.051 17:17:41 Chủ nhật 17/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.051 17:17:38 Thứ bảy 16/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.051 17:17:38 Thứ sáu 15/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.136 17:17:53 Thứ năm 14/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.283 17:17:40 Thứ tư 13/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.292 17:17:39 Thứ ba 12/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.395 17:17:39 Thứ hai 11/11/2024
EUR Euro 26.336 27.285 26.436 17:17:26 Thứ hai 18/11/2024
EUR Euro 26.310 27.472 26.410 17:17:29 Chủ nhật 17/11/2024
EUR Euro 26.310 27.472 26.410 17:17:26 Thứ bảy 16/11/2024
EUR Euro 26.310 27.472 26.410 17:17:26 Thứ sáu 15/11/2024
EUR Euro 26.319 27.264 26.419 17:17:37 Thứ năm 14/11/2024
EUR Euro 26.490 27.439 26.590 17:17:28 Thứ tư 13/11/2024
EUR Euro 26.549 27.506 26.649 17:17:26 Thứ ba 12/11/2024
EUR Euro 26.662 27.617 26.762 17:17:27 Thứ hai 11/11/2024
JPY Yên Nhật 161,02 167,88 162,42 17:17:14 Thứ hai 18/11/2024
JPY Yên Nhật 159,47 167,59 160,87 17:17:15 Chủ nhật 17/11/2024
JPY Yên Nhật 159,47 167,59 160,87 17:17:13 Thứ bảy 16/11/2024
JPY Yên Nhật 159,47 167,59 160,87 17:17:14 Thứ sáu 15/11/2024
JPY Yên Nhật 159,51 166,31 160,91 17:17:18 Thứ năm 14/11/2024
JPY Yên Nhật 160,69 167,51 162,09 17:17:14 Thứ tư 13/11/2024
JPY Yên Nhật 161,5 168,39 162,9 17:17:14 Thứ ba 12/11/2024
JPY Yên Nhật 162,04 168,92 163,44 17:17:14 Thứ hai 11/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.502 25.190 17:17:02 Thứ hai 18/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.512 25.190 17:17:02 Chủ nhật 17/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.512 25.190 17:17:02 Thứ bảy 16/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.512 25.190 17:17:02 Thứ sáu 15/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.504 25.180 17:17:03 Thứ năm 14/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.502 25.180 17:17:02 Thứ tư 13/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.060 25.480 25.120 17:17:02 Thứ ba 12/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.060 25.460 25.120 17:17:02 Thứ hai 11/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.191 17:18:41 Thứ hai 18/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.178 17:18:51 Chủ nhật 17/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.178 17:18:36 Thứ bảy 16/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.178 17:18:36 Thứ sáu 15/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.186 17:19:19 Thứ năm 14/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.188 17:18:40 Thứ tư 13/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.186 17:18:43 Thứ ba 12/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.180 17:18:44 Thứ hai 11/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:58 Thứ hai 18/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:12 Chủ nhật 17/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:48 Thứ bảy 16/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:48 Thứ sáu 15/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:56 Thứ năm 14/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:51 Thứ tư 13/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:27 Thứ ba 12/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:00 Thứ hai 11/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:56 Thứ hai 18/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:11 Chủ nhật 17/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:46 Thứ bảy 16/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:47 Thứ sáu 15/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:54 Thứ năm 14/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:49 Thứ tư 13/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:23 Thứ ba 12/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:58 Thứ hai 11/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:51 Thứ hai 18/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:05 Chủ nhật 17/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:42 Thứ bảy 16/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:42 Thứ sáu 15/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:47 Thứ năm 14/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:45 Thứ tư 13/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:14 Thứ ba 12/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:54 Thứ hai 11/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:46 Thứ hai 18/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:58 Chủ nhật 17/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:37 Thứ bảy 16/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:37 Thứ sáu 15/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:37 Thứ năm 14/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:40 Thứ tư 13/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:04 Thứ ba 12/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:47 Thứ hai 11/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.190 17:19:33 Thứ hai 18/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.165 17:19:45 Chủ nhật 17/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.165 17:19:24 Thứ bảy 16/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.165 17:19:24 Thứ sáu 15/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.172 17:20:20 Thứ năm 14/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.184 17:19:28 Thứ tư 13/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.193 17:19:43 Thứ ba 12/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.194 17:19:35 Thứ hai 11/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.513 17:19:28 Thứ hai 18/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.493 17:19:39 Chủ nhật 17/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.493 17:19:18 Thứ bảy 16/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.493 17:19:19 Thứ sáu 15/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.511 17:20:12 Thứ năm 14/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.528 17:19:23 Thứ tư 13/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.540 17:19:37 Thứ ba 12/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.554 17:19:29 Thứ hai 11/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:21 Thứ hai 18/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:33 Chủ nhật 17/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:12 Thứ bảy 16/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:12 Thứ sáu 15/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:59 Thứ năm 14/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:17 Thứ tư 13/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:30 Thứ ba 12/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:21 Thứ hai 11/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:13 Thứ hai 18/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:25 Chủ nhật 17/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:05 Thứ bảy 16/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:05 Thứ sáu 15/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:52 Thứ năm 14/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:10 Thứ tư 13/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:21 Thứ ba 12/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:14 Thứ hai 11/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:12 Thứ hai 18/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:24 Chủ nhật 17/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:04 Thứ bảy 16/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:04 Thứ sáu 15/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:51 Thứ năm 14/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:09 Thứ tư 13/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:20 Thứ ba 12/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:13 Thứ hai 11/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:05 Thứ hai 18/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:17 Chủ nhật 17/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:18:57 Thứ bảy 16/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:18:57 Thứ sáu 15/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:43 Thứ năm 14/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:02 Thứ tư 13/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:13 Thứ ba 12/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:06 Thứ hai 11/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quốc tế trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VIB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ