Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VCCB ngày 25/09/2021

Cập nhật lúc 09:30:08 ngày 25/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB tăng so với ngày hôm trước 24/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB giảm so với ngày hôm trước 24/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB không thay đổi so với ngày hôm trước 24/09/2021

Ngân hàng Bản Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.640
-10
22.860
-10
22.640
-10
Đô la Mỹ
jpy 202,23
-0,04
210,22
0
0
0
Yên Nhật
eur 26.303
-24
27.409
-27
26.024
-23
Euro
chf 24.277
26
25.038
32
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 30.813
-66
31.734
-66
0
0
Bảng Anh
aud 16.307
-84
16.803
-85
0
0
Đô la Australia
sgd 16.619
-42
17.068
-43
0
0
Đô la Singapore
cad 17.771
-59
18.114
-62
0
0
Đô la Canada
thb 671,15
-0,1
694,79
-0,3
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 09:30:08 ngày 25/09/2021
Xem lịch sử tỷ giá VCCB Xem biểu đồ tỷ giá VCCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bản Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VCCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VCCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 671,15 694,79 0 09:30:08 Thứ bảy 25/09/2021
THB Bạt Thái Lan 671,25 695,09 0 09:30:13 Thứ sáu 24/09/2021
THB Bạt Thái Lan 668,34 692,11 0 09:30:08 Thứ năm 23/09/2021
THB Bạt Thái Lan 670,95 694,79 0 09:30:12 Thứ tư 22/09/2021
THB Bạt Thái Lan 671,2 695,03 0 09:30:12 Thứ ba 21/09/2021
THB Bạt Thái Lan 671,25 695,09 0 09:30:26 Thứ hai 20/09/2021
THB Bạt Thái Lan 674,09 697,79 0 09:30:06 Chủ nhật 19/09/2021
THB Bạt Thái Lan 674,09 697,79 0 09:30:02 Thứ bảy 18/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.640 22.860 22.640 09:30:08 Thứ bảy 25/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.650 22.870 22.650 09:30:13 Thứ sáu 24/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.640 22.860 22.640 09:30:08 Thứ năm 23/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.640 22.860 22.640 09:30:12 Thứ tư 22/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.655 22.875 22.655 09:30:12 Thứ ba 21/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.650 22.870 22.650 09:30:26 Thứ hai 20/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.650 22.870 22.650 09:30:06 Chủ nhật 19/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.650 22.870 22.650 09:30:02 Thứ bảy 18/09/2021
JPY Yên Nhật 202,23 210,22 0 09:30:08 Thứ bảy 25/09/2021
JPY Yên Nhật 202,27 210,22 0 09:30:13 Thứ sáu 24/09/2021
JPY Yên Nhật 203,17 211,15 0 09:30:08 Thứ năm 23/09/2021
JPY Yên Nhật 203,99 211,99 0 09:30:12 Thứ tư 22/09/2021
JPY Yên Nhật 203,92 211,89 0 09:30:12 Thứ ba 21/09/2021
JPY Yên Nhật 203,09 211,07 0 09:30:26 Thứ hai 20/09/2021
JPY Yên Nhật 203,07 211,03 0 09:30:06 Chủ nhật 19/09/2021
JPY Yên Nhật 203,07 211,03 0 09:30:02 Thứ bảy 18/09/2021
EUR Euro 26.303 27.409 26.024 09:30:08 Thứ bảy 25/09/2021
EUR Euro 26.327 27.436 26.047 09:30:13 Thứ sáu 24/09/2021
EUR Euro 26.201 27.308 25.923 09:30:08 Thứ năm 23/09/2021
EUR Euro 26.276 27.379 25.997 09:30:12 Thứ tư 22/09/2021
EUR Euro 26.305 27.410 26.026 09:30:12 Thứ ba 21/09/2021
EUR Euro 26.281 27.386 26.002 09:30:26 Thứ hai 20/09/2021
EUR Euro 26.406 27.519 26.126 09:30:06 Chủ nhật 19/09/2021
EUR Euro 26.406 27.519 26.126 09:30:02 Thứ bảy 18/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.277 25.038 0 09:30:08 Thứ bảy 25/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.251 25.006 0 09:30:13 Thứ sáu 24/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.169 24.934 0 09:30:08 Thứ năm 23/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.248 25.006 0 09:30:12 Thứ tư 22/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.164 24.920 0 09:30:12 Thứ ba 21/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.042 24.804 0 09:30:26 Thứ hai 20/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.188 24.944 0 09:30:06 Chủ nhật 19/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.188 24.944 0 09:30:02 Thứ bảy 18/09/2021
GBP Bảng Anh 30.813 31.734 0 09:30:08 Thứ bảy 25/09/2021
GBP Bảng Anh 30.879 31.800 0 09:30:13 Thứ sáu 24/09/2021
GBP Bảng Anh 30.615 31.531 0 09:30:08 Thứ năm 23/09/2021
GBP Bảng Anh 30.740 31.657 0 09:30:12 Thứ tư 22/09/2021
GBP Bảng Anh 30.731 31.654 0 09:30:12 Thứ ba 21/09/2021
GBP Bảng Anh 30.851 31.768 0 09:30:26 Thứ hai 20/09/2021
GBP Bảng Anh 31.031 31.949 0 09:30:06 Chủ nhật 19/09/2021
GBP Bảng Anh 31.031 31.949 0 09:30:02 Thứ bảy 18/09/2021
AUD Đô la Australia 16.307 16.803 0 09:30:08 Thứ bảy 25/09/2021
AUD Đô la Australia 16.391 16.888 0 09:30:13 Thứ sáu 24/09/2021
AUD Đô la Australia 16.223 16.718 0 09:30:08 Thứ năm 23/09/2021
AUD Đô la Australia 16.275 16.771 0 09:30:12 Thứ tư 22/09/2021
AUD Đô la Australia 16.297 16.793 0 09:30:12 Thứ ba 21/09/2021
AUD Đô la Australia 16.250 16.746 0 09:30:26 Thứ hai 20/09/2021
AUD Đô la Australia 16.412 16.910 0 09:30:06 Chủ nhật 19/09/2021
AUD Đô la Australia 16.412 16.910 0 09:30:02 Thứ bảy 18/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.619 17.068 0 09:30:08 Thứ bảy 25/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.661 17.111 0 09:30:13 Thứ sáu 24/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.589 17.036 0 09:30:08 Thứ năm 23/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.611 17.061 0 09:30:12 Thứ tư 22/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.636 17.086 0 09:30:12 Thứ ba 21/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.635 17.082 0 09:30:26 Thứ hai 20/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.700 17.147 0 09:30:06 Chủ nhật 19/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.700 17.147 0 09:30:02 Thứ bảy 18/09/2021
CAD Đô la Canada 17.771 18.114 0 09:30:08 Thứ bảy 25/09/2021
CAD Đô la Canada 17.830 18.176 0 09:30:13 Thứ sáu 24/09/2021
CAD Đô la Canada 17.630 17.967 0 09:30:08 Thứ năm 23/09/2021
CAD Đô la Canada 17.632 17.971 0 09:30:12 Thứ tư 22/09/2021
CAD Đô la Canada 17.634 17.972 0 09:30:12 Thứ ba 21/09/2021
CAD Đô la Canada 17.645 17.981 0 09:30:26 Thứ hai 20/09/2021
CAD Đô la Canada 17.837 18.181 0 09:30:06 Chủ nhật 19/09/2021
CAD Đô la Canada 17.837 18.181 0 09:30:02 Thứ bảy 18/09/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bản Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VCCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ