Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá TPBANK ngày 24/09/2021

Cập nhật lúc 19:17:03 ngày 24/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK tăng so với ngày hôm trước 23/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK giảm so với ngày hôm trước 23/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 23/09/2021

Ngân hàng Tiên Phong

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.630
5
22.858
0
22.660
0
Đô la Mỹ
jpy 200,18
-1,24
212,27
-1,22
203,08
-1,16
Yên Nhật
eur 26.202
53
27.399
121
26.309
117
Euro
chf 24.191
6
24.997
5
24.237
49
Franc Thụy sĩ
gbp 30.586
133
31.701
233
30.739
226
Bảng Anh
aud 16.151
24
16.861
123
16.350
150
Đô la Australia
sgd 16.529
-32
17.124
58
16.605
56
Đô la Singapore
cad 17.634
-8
18.247
110
17.694
174
Đô la Canada
hkd 2.668
1
2.999
-1
2.864
-1
Đô la Hồng Kông
thb 650,93
2,86
695,48
3,11
670,3
3
Bạt Thái Lan
nzd 15.903
140
16.363
140
15.940
31
Đô la New Zealand
krw 18,3
-0,01
20,4
0,17
18,62
0,17
Won Hàn Quốc
sek 2.467
18
2.693
20
2.585
20
Krona Thụy Điển
dkk 3.498
16
3.661
16
3.529
16
Krone Đan Mạch
nok 2.481
15
2.705
25
2.597
24
Krone Na Uy
cny 2.964
2
3.638
2
3.487
-1
Nhân dân tệ
rub 252
1
348
1
312
0
Rúp Nga
myr 5.369
16
5.606
15
5.387
14
Ringgit Malaysia
sar 5.938
1
6.291
0
6.054
1
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 76.304
17
78.496
26
75.531
25
Dinar Kuwait
inr 296
0
320
0
308
1
Rupee Ấn Độ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 18:21:59 ngày 24/09/2021
Xem lịch sử tỷ giá TPBANK Xem biểu đồ tỷ giá TPBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Tiên Phong trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá TPBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá TPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 22.630 22.858 22.660 19:17:03 Thứ sáu 24/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.625 22.858 22.660 19:17:03 Thứ năm 23/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.623 22.858 22.660 19:17:02 Thứ tư 22/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.625 22.868 22.670 19:17:04 Thứ ba 21/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.636 22.873 22.675 19:17:04 Thứ hai 20/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.632 22.868 22.670 19:17:03 Chủ nhật 19/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.632 22.868 22.670 19:17:02 Thứ bảy 18/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.632 22.868 22.670 19:17:03 Thứ sáu 17/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.668 2.999 2.864 18:19:55 Thứ sáu 24/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.667 3.000 2.865 19:19:04 Thứ năm 23/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.667 2.999 2.864 19:19:03 Thứ tư 22/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.667 2.999 2.864 19:19:46 Thứ ba 21/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.670 3.000 2.865 19:21:54 Thứ hai 20/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.669 3.001 2.866 19:21:22 Chủ nhật 19/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.669 3.001 2.866 19:19:57 Thứ bảy 18/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.669 3.001 2.866 19:20:01 Thứ sáu 17/09/2021
CAD Đô la Canada 17.634 18.247 17.694 18:19:35 Thứ sáu 24/09/2021
CAD Đô la Canada 17.642 18.137 17.520 19:18:51 Thứ năm 23/09/2021
CAD Đô la Canada 17.483 18.029 17.483 19:18:48 Thứ tư 22/09/2021
CAD Đô la Canada 17.512 18.084 17.536 19:19:27 Thứ ba 21/09/2021
CAD Đô la Canada 17.480 18.082 17.534 19:21:27 Thứ hai 20/09/2021
CAD Đô la Canada 17.695 18.251 17.698 19:21:01 Chủ nhật 19/09/2021
CAD Đô la Canada 17.695 18.251 17.698 19:19:36 Thứ bảy 18/09/2021
CAD Đô la Canada 17.695 18.251 17.698 19:19:41 Thứ sáu 17/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.529 17.124 16.605 18:19:13 Thứ sáu 24/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.561 17.066 16.549 19:18:38 Thứ năm 23/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.517 17.092 16.574 19:18:32 Thứ tư 22/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.536 17.116 16.598 19:19:07 Thứ ba 21/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.541 17.115 16.596 19:20:45 Thứ hai 20/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.598 17.189 16.668 19:20:32 Chủ nhật 19/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.598 17.189 16.668 19:19:14 Thứ bảy 18/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.598 17.189 16.668 19:19:18 Thứ sáu 17/09/2021
AUD Đô la Australia 16.151 16.861 16.350 18:18:52 Thứ sáu 24/09/2021
AUD Đô la Australia 16.127 16.738 16.200 19:18:25 Thứ năm 23/09/2021
AUD Đô la Australia 16.063 16.699 16.194 19:18:18 Thứ tư 22/09/2021
AUD Đô la Australia 16.106 16.778 16.270 19:18:45 Thứ ba 21/09/2021
AUD Đô la Australia 16.045 16.720 16.213 19:19:57 Thứ hai 20/09/2021
AUD Đô la Australia 16.236 16.871 16.360 19:20:00 Chủ nhật 19/09/2021
AUD Đô la Australia 16.236 16.871 16.360 19:18:52 Thứ bảy 18/09/2021
AUD Đô la Australia 16.236 16.871 16.360 19:18:54 Thứ sáu 17/09/2021
GBP Bảng Anh 30.586 31.701 30.739 19:18:18 Thứ sáu 24/09/2021
GBP Bảng Anh 30.453 31.468 30.513 19:18:10 Thứ năm 23/09/2021
GBP Bảng Anh 30.442 31.560 30.602 19:18:05 Thứ tư 22/09/2021
GBP Bảng Anh 30.478 31.586 30.627 19:18:24 Thứ ba 21/09/2021
GBP Bảng Anh 30.575 31.697 30.735 19:19:25 Thứ hai 20/09/2021
GBP Bảng Anh 30.779 31.900 30.932 19:19:24 Chủ nhật 19/09/2021
GBP Bảng Anh 30.779 31.900 30.932 19:18:29 Thứ bảy 18/09/2021
GBP Bảng Anh 30.779 31.900 30.932 19:18:29 Thứ sáu 17/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.191 24.997 24.237 19:18:03 Thứ sáu 24/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.185 24.992 24.188 19:17:56 Thứ năm 23/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.218 25.033 24.274 19:17:51 Thứ tư 22/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.107 24.928 24.172 19:18:06 Thứ ba 21/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.162 24.968 24.051 19:18:55 Thứ hai 20/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.157 24.964 24.196 19:18:51 Chủ nhật 19/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.157 24.964 24.196 19:18:11 Thứ bảy 18/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.157 24.964 24.196 19:18:09 Thứ sáu 17/09/2021
EUR Euro 26.202 27.399 26.309 19:17:42 Thứ sáu 24/09/2021
EUR Euro 26.149 27.278 26.192 19:17:39 Thứ năm 23/09/2021
EUR Euro 26.168 27.360 26.271 19:17:37 Thứ tư 22/09/2021
EUR Euro 26.171 27.383 26.294 19:17:45 Thứ ba 21/09/2021
EUR Euro 26.159 27.350 26.261 19:18:21 Thứ hai 20/09/2021
EUR Euro 26.287 27.477 26.383 19:18:13 Chủ nhật 19/09/2021
EUR Euro 26.287 27.477 26.383 19:17:49 Thứ bảy 18/09/2021
EUR Euro 26.287 27.477 26.383 19:17:46 Thứ sáu 17/09/2021
JPY Yên Nhật 200,18 212,27 203,08 19:17:23 Thứ sáu 24/09/2021
JPY Yên Nhật 201,42 213,49 204,24 19:17:22 Thứ năm 23/09/2021
JPY Yên Nhật 202,01 214,84 205,51 19:17:20 Thứ tư 22/09/2021
JPY Yên Nhật 202,03 214,17 204,89 19:17:26 Thứ ba 21/09/2021
JPY Yên Nhật 201,29 213,56 204,3 19:17:43 Thứ hai 20/09/2021
JPY Yên Nhật 201,29 213,63 204,37 19:17:30 Chủ nhật 19/09/2021
JPY Yên Nhật 201,29 213,63 204,37 19:17:25 Thứ bảy 18/09/2021
JPY Yên Nhật 201,29 213,63 204,37 19:17:24 Thứ sáu 17/09/2021
THB Bạt Thái Lan 650,93 695,48 670,3 18:20:16 Thứ sáu 24/09/2021
THB Bạt Thái Lan 648,07 692,37 667,3 19:19:14 Thứ năm 23/09/2021
THB Bạt Thái Lan 650,09 694,86 669,7 19:19:13 Thứ tư 22/09/2021
THB Bạt Thái Lan 650,15 694,95 669,79 19:20:01 Thứ ba 21/09/2021
THB Bạt Thái Lan 655,76 699,41 669,74 19:22:18 Thứ hai 20/09/2021
THB Bạt Thái Lan 655,64 699,35 674,03 19:21:44 Chủ nhật 19/09/2021
THB Bạt Thái Lan 655,64 699,35 674,03 19:20:21 Thứ bảy 18/09/2021
THB Bạt Thái Lan 655,64 699,35 674,03 19:20:27 Thứ sáu 17/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.903 16.363 15.940 18:20:43 Thứ sáu 24/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.763 16.223 15.909 19:19:29 Thứ năm 23/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.761 16.221 15.858 19:19:28 Thứ tư 22/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.811 16.270 15.867 19:20:27 Thứ ba 21/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.923 16.383 15.869 19:22:39 Thứ hai 20/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.920 16.380 16.003 19:22:05 Chủ nhật 19/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.920 16.380 16.003 19:20:49 Thứ bảy 18/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.920 16.380 16.003 19:20:57 Thứ sáu 17/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,3 20,4 18,62 18:21:00 Thứ sáu 24/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,31 20,23 18,45 19:19:36 Thứ năm 23/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,3 20,24 18,47 19:19:37 Thứ tư 22/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,31 20,26 18,49 19:20:45 Thứ ba 21/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,37 20,29 18,37 19:22:52 Thứ hai 20/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,36 20,34 18,56 19:22:16 Chủ nhật 19/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,36 20,34 18,56 18:21:08 Thứ bảy 18/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,36 20,34 18,56 19:21:16 Thứ sáu 17/09/2021
INR Rupee Ấn Độ 296 320 308 18:21:59 Thứ sáu 24/09/2021
INR Rupee Ấn Độ 296 320 307 19:20:19 Thứ năm 23/09/2021
INR Rupee Ấn Độ 296 320 308 19:20:20 Thứ tư 22/09/2021
INR Rupee Ấn Độ 296 321 309 19:21:45 Thứ ba 21/09/2021
INR Rupee Ấn Độ 297 320 308 19:24:02 Thứ hai 20/09/2021
INR Rupee Ấn Độ 297 321 309 19:23:20 Chủ nhật 19/09/2021
INR Rupee Ấn Độ 297 321 309 18:22:08 Thứ bảy 18/09/2021
INR Rupee Ấn Độ 297 321 309 19:22:21 Thứ sáu 17/09/2021
KWD Dinar Kuwait 76.304 78.496 75.531 18:21:57 Thứ sáu 24/09/2021
KWD Dinar Kuwait 76.287 78.470 75.506 19:20:18 Thứ năm 23/09/2021
KWD Dinar Kuwait 76.281 78.496 75.531 19:20:18 Thứ tư 22/09/2021
KWD Dinar Kuwait 76.287 78.530 75.564 19:21:43 Thứ ba 21/09/2021
KWD Dinar Kuwait 76.324 78.469 75.505 19:24:00 Thứ hai 20/09/2021
KWD Dinar Kuwait 76.388 78.530 75.564 19:23:17 Chủ nhật 19/09/2021
KWD Dinar Kuwait 76.388 78.530 75.564 18:22:06 Thứ bảy 18/09/2021
KWD Dinar Kuwait 76.388 78.530 75.564 19:22:18 Thứ sáu 17/09/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 5.938 6.291 6.054 18:21:55 Thứ sáu 24/09/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 5.937 6.291 6.053 19:20:16 Thứ năm 23/09/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 5.936 6.292 6.054 19:20:16 Thứ tư 22/09/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 5.937 6.295 6.057 19:21:41 Thứ ba 21/09/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 5.940 6.296 6.058 19:23:58 Thứ hai 20/09/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 5.938 6.293 6.056 19:23:15 Chủ nhật 19/09/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 5.938 6.293 6.056 18:22:04 Thứ bảy 18/09/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 5.938 6.293 6.056 19:22:16 Thứ sáu 17/09/2021
MYR Ringgit Malaysia 5.369 5.606 5.387 18:21:47 Thứ sáu 24/09/2021
MYR Ringgit Malaysia 5.353 5.591 5.373 19:20:07 Thứ năm 23/09/2021
MYR Ringgit Malaysia 5.363 5.601 5.380 19:20:08 Thứ tư 22/09/2021
MYR Ringgit Malaysia 5.354 5.592 5.381 19:21:33 Thứ ba 21/09/2021
MYR Ringgit Malaysia 5.401 5.639 5.382 19:23:49 Thứ hai 20/09/2021
MYR Ringgit Malaysia 5.400 5.638 5.408 19:23:02 Chủ nhật 19/09/2021
MYR Ringgit Malaysia 5.400 5.638 5.408 18:21:55 Thứ bảy 18/09/2021
MYR Ringgit Malaysia 5.400 5.638 5.408 19:22:08 Thứ sáu 17/09/2021
RUB Rúp Nga 252 348 312 18:21:44 Thứ sáu 24/09/2021
RUB Rúp Nga 251 347 312 19:20:04 Thứ năm 23/09/2021
RUB Rúp Nga 251 347 311 19:20:04 Thứ tư 22/09/2021
RUB Rúp Nga 249 345 310 19:21:29 Thứ ba 21/09/2021
RUB Rúp Nga 253 348 312 19:23:46 Thứ hai 20/09/2021
RUB Rúp Nga 253 349 313 19:22:58 Chủ nhật 19/09/2021
RUB Rúp Nga 253 349 313 18:21:52 Thứ bảy 18/09/2021
RUB Rúp Nga 253 349 313 19:22:05 Thứ sáu 17/09/2021
CNY Nhân dân tệ 2.964 3.638 3.487 18:21:36 Thứ sáu 24/09/2021
CNY Nhân dân tệ 2.962 3.636 3.488 19:19:56 Thứ năm 23/09/2021
CNY Nhân dân tệ 2.959 3.633 3.484 19:19:56 Thứ tư 22/09/2021
CNY Nhân dân tệ 2.959 3.633 3.485 19:21:19 Thứ ba 21/09/2021
CNY Nhân dân tệ 2.966 3.640 3.486 19:23:33 Thứ hai 20/09/2021
CNY Nhân dân tệ 2.965 3.640 3.492 19:22:49 Chủ nhật 19/09/2021
CNY Nhân dân tệ 2.965 3.640 3.492 18:21:43 Thứ bảy 18/09/2021
CNY Nhân dân tệ 2.965 3.640 3.492 19:21:53 Thứ sáu 17/09/2021
NOK Krone Na Uy 2.481 2.705 2.597 18:21:31 Thứ sáu 24/09/2021
NOK Krone Na Uy 2.466 2.680 2.573 19:19:52 Thứ năm 23/09/2021
NOK Krone Na Uy 2.459 2.675 2.568 19:19:53 Thứ tư 22/09/2021
NOK Krone Na Uy 2.445 2.674 2.567 19:21:14 Thứ ba 21/09/2021
NOK Krone Na Uy 2.475 2.688 2.555 19:23:25 Thứ hai 20/09/2021
NOK Krone Na Uy 2.474 2.693 2.585 19:22:44 Chủ nhật 19/09/2021
NOK Krone Na Uy 2.474 2.693 2.585 18:21:37 Thứ bảy 18/09/2021
NOK Krone Na Uy 2.474 2.693 2.585 19:21:47 Thứ sáu 17/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.498 3.661 3.529 18:21:25 Thứ sáu 24/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.482 3.645 3.513 19:19:48 Thứ năm 23/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.493 3.656 3.524 19:19:49 Thứ tư 22/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.494 3.660 3.527 19:21:08 Thứ ba 21/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.507 3.667 3.523 19:23:17 Thứ hai 20/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.507 3.671 3.538 19:22:38 Chủ nhật 19/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.507 3.671 3.538 18:21:30 Thứ bảy 18/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.507 3.671 3.538 19:21:40 Thứ sáu 17/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.467 2.693 2.585 18:21:16 Thứ sáu 24/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.449 2.673 2.565 19:19:43 Thứ năm 23/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.457 2.674 2.567 19:19:43 Thứ tư 22/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.456 2.682 2.575 19:20:58 Thứ ba 21/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.471 2.684 2.567 19:23:06 Thứ hai 20/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.471 2.698 2.590 19:22:26 Chủ nhật 19/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.471 2.698 2.590 18:21:20 Thứ bảy 18/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.471 2.698 2.590 19:21:31 Thứ sáu 17/09/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Tiên Phong trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng TPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ