Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá TPBANK ngày 19/05/2022

Cập nhật lúc 19:17:04 ngày 19/05/2022

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK tăng so với ngày hôm trước 18/05/2022

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK giảm so với ngày hôm trước 18/05/2022

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 18/05/2022

Ngân hàng Tiên Phong

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.955
30
23.295
30
23.015
30
Đô la Mỹ
jpy 174,82
1,57
185,53
1,39
177,02
1,33
Yên Nhật
eur 23.711
-66
24.976
-139
23.892
-133
Euro
chf 0
0
23.849
175
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 27.946
-116
29.047
-303
28.142
-293
Bảng Anh
aud 15.699
-59
16.394
-151
15.884
-124
Đô la Australia
sgd 16.340
-15
16.955
-24
16.425
-24
Đô la Singapore
cad 17.682
-5
18.299
-60
17.729
-59
Đô la Canada
hkd 0
0
3.013
4
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
681,68
-1,49
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
14.840
-134
0
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
19,13
-0,09
0
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.361
-21
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.326
-18
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.391
-55
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
3.540
-5
0
0
Nhân dân tệ
rub 0
0
442
6
0
0
Rúp Nga
myr 0
0
5.496
-8
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
6.402
8
0
0
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
78.405
127
0
0
Dinar Kuwait
inr 0
0
309
-1
0
0
Rupee Ấn Độ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:24:55 ngày 19/05/2022
Xem lịch sử tỷ giá TPBANK Xem biểu đồ tỷ giá TPBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Tiên Phong trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá TPBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá TPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 22.955 23.295 23.015 19:17:04 Thứ năm 19/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.925 23.265 22.985 19:17:04 Thứ tư 18/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.920 23.270 22.990 19:17:03 Thứ ba 17/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.895 23.230 22.950 19:17:08 Thứ hai 16/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.900 23.230 22.950 19:17:03 Chủ nhật 15/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.900 23.230 22.950 19:17:03 Thứ bảy 14/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.900 23.230 22.950 19:17:02 Thứ sáu 13/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.890 23.220 22.940 19:17:02 Thứ năm 12/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.013 0 19:21:58 Thứ năm 19/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.009 0 19:21:42 Thứ tư 18/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.008 0 19:20:22 Thứ ba 17/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.005 0 19:22:11 Thứ hai 16/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.006 0 19:20:13 Chủ nhật 15/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.006 0 19:20:13 Thứ bảy 14/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.006 0 19:23:50 Thứ sáu 13/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.004 0 19:20:19 Thứ năm 12/05/2022
CAD Đô la Canada 17.682 18.299 17.729 19:21:34 Thứ năm 19/05/2022
CAD Đô la Canada 17.687 18.359 17.788 19:21:14 Thứ tư 18/05/2022
CAD Đô la Canada 17.681 18.335 17.764 19:19:51 Thứ ba 17/05/2022
CAD Đô la Canada 17.511 18.179 17.614 19:21:19 Thứ hai 16/05/2022
CAD Đô la Canada 17.440 18.029 17.467 19:19:48 Chủ nhật 15/05/2022
CAD Đô la Canada 17.440 18.029 17.467 19:19:48 Thứ bảy 14/05/2022
CAD Đô la Canada 17.440 18.029 17.467 19:21:04 Thứ sáu 13/05/2022
CAD Đô la Canada 17.394 18.042 17.480 19:19:50 Thứ năm 12/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.340 16.955 16.425 19:20:52 Thứ năm 19/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.355 16.979 16.449 19:20:27 Thứ tư 18/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.333 16.933 16.404 19:19:25 Thứ ba 17/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.248 16.856 16.330 19:20:52 Thứ hai 16/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.246 16.811 16.286 19:19:24 Chủ nhật 15/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.246 16.811 16.286 19:19:25 Thứ bảy 14/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.246 16.811 16.286 19:19:21 Thứ sáu 13/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.241 16.851 16.325 19:19:28 Thứ năm 12/05/2022
AUD Đô la Australia 15.699 16.394 15.884 19:20:07 Thứ năm 19/05/2022
AUD Đô la Australia 15.758 16.545 16.008 19:19:45 Thứ tư 18/05/2022
AUD Đô la Australia 15.779 16.487 15.974 19:19:00 Thứ ba 17/05/2022
AUD Đô la Australia 15.516 16.294 15.766 19:20:15 Thứ hai 16/05/2022
AUD Đô la Australia 15.501 16.135 15.633 19:19:00 Chủ nhật 15/05/2022
AUD Đô la Australia 15.501 16.135 15.633 19:19:01 Thứ bảy 14/05/2022
AUD Đô la Australia 15.501 16.135 15.633 19:18:59 Thứ sáu 13/05/2022
AUD Đô la Australia 15.467 16.219 15.715 19:19:05 Thứ năm 12/05/2022
GBP Bảng Anh 27.946 29.047 28.142 19:19:27 Thứ năm 19/05/2022
GBP Bảng Anh 28.062 29.350 28.435 19:19:06 Thứ tư 18/05/2022
GBP Bảng Anh 28.065 29.086 28.180 19:18:34 Thứ ba 17/05/2022
GBP Bảng Anh 27.645 28.771 27.874 19:19:48 Thứ hai 16/05/2022
GBP Bảng Anh 27.601 28.637 27.745 19:18:36 Chủ nhật 15/05/2022
GBP Bảng Anh 27.601 28.637 27.745 19:18:37 Thứ bảy 14/05/2022
GBP Bảng Anh 27.601 28.637 27.745 19:18:37 Thứ sáu 13/05/2022
GBP Bảng Anh 27.523 28.667 27.774 19:18:40 Thứ năm 12/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 23.849 0 19:18:50 Thứ năm 19/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 23.674 0 19:18:40 Thứ tư 18/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 23.516 0 19:18:13 Thứ ba 17/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 23.492 0 19:19:27 Thứ hai 16/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 23.402 0 19:18:14 Chủ nhật 15/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 23.402 0 19:18:19 Thứ bảy 14/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 23.402 0 19:18:18 Thứ sáu 13/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 23.703 0 19:18:19 Thứ năm 12/05/2022
EUR Euro 23.711 24.976 23.892 19:18:18 Thứ năm 19/05/2022
EUR Euro 23.777 25.115 24.025 19:18:09 Thứ tư 18/05/2022
EUR Euro 23.645 24.892 23.811 19:17:48 Thứ ba 17/05/2022
EUR Euro 23.527 24.723 23.650 19:18:56 Thứ hai 16/05/2022
EUR Euro 23.492 24.654 23.584 19:17:48 Chủ nhật 15/05/2022
EUR Euro 23.492 24.654 23.584 19:17:55 Thứ bảy 14/05/2022
EUR Euro 23.492 24.654 23.584 19:17:54 Thứ sáu 13/05/2022
EUR Euro 23.625 24.983 23.875 19:17:54 Thứ năm 12/05/2022
JPY Yên Nhật 174,82 185,53 177,02 19:17:45 Thứ năm 19/05/2022
JPY Yên Nhật 173,25 184,14 175,69 19:17:38 Thứ tư 18/05/2022
JPY Yên Nhật 172,92 184,18 175,73 19:17:25 Thứ ba 17/05/2022
JPY Yên Nhật 173 183,62 175,2 19:18:25 Thứ hai 16/05/2022
JPY Yên Nhật 173,68 184,9 176,41 19:17:25 Chủ nhật 15/05/2022
JPY Yên Nhật 173,68 184,9 176,41 19:17:25 Thứ bảy 14/05/2022
JPY Yên Nhật 173,68 184,9 176,41 19:17:30 Thứ sáu 13/05/2022
JPY Yên Nhật 173,19 183,14 174,73 19:17:30 Thứ năm 12/05/2022
THB Bạt Thái Lan 0 681,68 0 19:22:21 Thứ năm 19/05/2022
THB Bạt Thái Lan 0 683,17 0 19:22:05 Thứ tư 18/05/2022
THB Bạt Thái Lan 0 682,13 0 19:20:50 Thứ ba 17/05/2022
THB Bạt Thái Lan 0 677,62 0 19:22:30 Thứ hai 16/05/2022
THB Bạt Thái Lan 0 678,79 0 19:20:43 Chủ nhật 15/05/2022
THB Bạt Thái Lan 0 678,79 0 19:20:35 Thứ bảy 14/05/2022
THB Bạt Thái Lan 0 678,79 0 19:24:51 Thứ sáu 13/05/2022
THB Bạt Thái Lan 0 678,1 0 19:20:46 Thứ năm 12/05/2022
NZD Đô la New Zealand 0 14.840 0 19:22:51 Thứ năm 19/05/2022
NZD Đô la New Zealand 0 14.974 0 19:22:36 Thứ tư 18/05/2022
NZD Đô la New Zealand 0 14.850 0 19:21:15 Thứ ba 17/05/2022
NZD Đô la New Zealand 0 14.772 0 19:22:50 Thứ hai 16/05/2022
NZD Đô la New Zealand 0 14.657 0 19:21:09 Chủ nhật 15/05/2022
NZD Đô la New Zealand 0 14.657 0 19:21:05 Thứ bảy 14/05/2022
NZD Đô la New Zealand 0 14.657 0 19:25:30 Thứ sáu 13/05/2022
NZD Đô la New Zealand 0 14.822 0 19:21:25 Thứ năm 12/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 19,13 0 19:23:15 Thứ năm 19/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 19,22 0 19:22:52 Thứ tư 18/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 19,15 0 19:21:29 Thứ ba 17/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 19,05 0 19:23:06 Thứ hai 16/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 18,88 0 19:21:21 Chủ nhật 15/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 18,88 0 19:21:18 Thứ bảy 14/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 18,88 0 19:25:44 Thứ sáu 13/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 18,94 0 19:21:37 Thứ năm 12/05/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 309 0 19:24:55 Thứ năm 19/05/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 310 0 19:24:44 Thứ tư 18/05/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 309 0 19:22:37 Thứ ba 17/05/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 309 0 19:24:19 Thứ hai 16/05/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 309 0 19:22:23 Chủ nhật 15/05/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 309 0 19:22:18 Thứ bảy 14/05/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 309 0 19:26:57 Thứ sáu 13/05/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 309 0 19:22:38 Thứ năm 12/05/2022
KWD Dinar Kuwait 0 78.405 0 19:24:53 Thứ năm 19/05/2022
KWD Dinar Kuwait 0 78.278 0 19:24:40 Thứ tư 18/05/2022
KWD Dinar Kuwait 0 78.270 0 19:22:35 Thứ ba 17/05/2022
KWD Dinar Kuwait 0 78.083 0 19:24:16 Thứ hai 16/05/2022
KWD Dinar Kuwait 0 78.134 0 19:22:21 Chủ nhật 15/05/2022
KWD Dinar Kuwait 0 78.134 0 19:22:15 Thứ bảy 14/05/2022
KWD Dinar Kuwait 0 78.134 0 19:26:55 Thứ sáu 13/05/2022
KWD Dinar Kuwait 0 78.024 0 19:22:36 Thứ năm 12/05/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.402 0 19:24:50 Thứ năm 19/05/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.394 0 19:24:38 Thứ tư 18/05/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.395 0 19:22:33 Thứ ba 17/05/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.385 0 19:24:14 Thứ hai 16/05/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.385 0 19:22:19 Chủ nhật 15/05/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.385 0 19:22:13 Thứ bảy 14/05/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.385 0 19:26:52 Thứ sáu 13/05/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.382 0 19:22:32 Thứ năm 12/05/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.496 0 19:24:37 Thứ năm 19/05/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.504 0 19:24:25 Thứ tư 18/05/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.486 0 19:22:23 Thứ ba 17/05/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.480 0 19:24:01 Thứ hai 16/05/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.487 0 19:22:10 Chủ nhật 15/05/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.487 0 19:22:05 Thứ bảy 14/05/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.487 0 19:26:38 Thứ sáu 13/05/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.505 0 19:22:24 Thứ năm 12/05/2022
RUB Rúp Nga 0 442 0 19:24:33 Thứ năm 19/05/2022
RUB Rúp Nga 0 436 0 19:24:22 Thứ tư 18/05/2022
RUB Rúp Nga 0 426 0 19:22:20 Thứ ba 17/05/2022
RUB Rúp Nga 0 425 0 19:23:57 Thứ hai 16/05/2022
RUB Rúp Nga 0 432 0 19:22:07 Chủ nhật 15/05/2022
RUB Rúp Nga 0 432 0 19:22:01 Thứ bảy 14/05/2022
RUB Rúp Nga 0 432 0 19:26:34 Thứ sáu 13/05/2022
RUB Rúp Nga 0 423 0 19:22:21 Thứ năm 12/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.540 0 19:24:18 Thứ năm 19/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.545 0 19:24:06 Thứ tư 18/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.518 0 19:22:09 Thứ ba 17/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.513 0 19:23:45 Thứ hai 16/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.515 0 19:21:55 Chủ nhật 15/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.515 0 19:21:51 Thứ bảy 14/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.515 0 19:26:24 Thứ sáu 13/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.548 0 19:22:11 Thứ năm 12/05/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.391 0 19:24:06 Thứ năm 19/05/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.446 0 19:23:51 Thứ tư 18/05/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.439 0 19:22:03 Thứ ba 17/05/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.416 0 19:23:38 Thứ hai 16/05/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.392 0 19:21:48 Chủ nhật 15/05/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.392 0 19:21:44 Thứ bảy 14/05/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.392 0 19:26:16 Thứ sáu 13/05/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.417 0 19:22:05 Thứ năm 12/05/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.326 0 19:23:55 Thứ năm 19/05/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.344 0 19:23:37 Thứ tư 18/05/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.314 0 19:21:51 Thứ ba 17/05/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.292 0 19:23:31 Thứ hai 16/05/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.283 0 19:21:42 Chủ nhật 15/05/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.283 0 19:21:39 Thứ bảy 14/05/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.283 0 19:26:09 Thứ sáu 13/05/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.328 0 19:21:58 Thứ năm 12/05/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.361 0 19:23:39 Thứ năm 19/05/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.382 0 19:23:20 Thứ tư 18/05/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.365 0 19:21:41 Thứ ba 17/05/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.346 0 19:23:20 Thứ hai 16/05/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.325 0 19:21:33 Chủ nhật 15/05/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.325 0 19:21:30 Thứ bảy 14/05/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.325 0 19:25:58 Thứ sáu 13/05/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.339 0 19:21:49 Thứ năm 12/05/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Tiên Phong trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng TPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ