Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá TPBANK ngày 05/11/2020

Cập nhật lúc 23:06:48 ngày 05/11/2020

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK tăng so với ngày hôm trước 04/11/2020

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK giảm so với ngày hôm trước 04/11/2020

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 04/11/2020

Ngân hàng Tiên Phong

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
sek 2.473
14
2.585
14
2.473
14
Krona Thụy Điển
usd 23.040
-2
23.085
-7
23.040
-2
Đô la Mỹ
eur 26.673
149
26.781
111
26.673
149
Euro
gbp 29.532
189
29.597
68
29.532
189
Bảng Anh
jpy 216,27
1,34
218,17
1,34
216,27
1,34
Yên Nhật
chf 25.023
50
25.056
-126
25.023
50
Franc Thụy sĩ
aud 16.233
254
16.394
221
16.233
254
Đô la Australia
sgd 16.764
110
16.821
71
16.764
110
Đô la Singapore
cad 17.330
147
17.397
153
17.330
147
Đô la Canada
hkd 2.733
-1
2.948
0
2.733
-1
Đô la Hồng Kông
thb 716,29
0,95
734,21
0,95
716,29
0,95
Bạt Thái Lan
sar 6.048
-1
6.165
0
6.048
-1
Riyal Ả Rập Saudi
rub 237
6
298
6
237
6
Rúp Nga
nzd 15.333
-3
15.433
-3
15.333
-3
Đô la New Zealand
nok 2.322
17
2.428
17
2.322
17
Krone Na Uy
myr 5.489
-15
5.520
-16
5.489
-15
Ringgit Malaysia
kwd 76.560
149
76.610
149
76.560
149
Dinar Kuwait
krw 19,32
-0,07
19,75
0,1
19,32
-0,07
Won Hàn Quốc
inr 297
-2
307
-2
297
-2
Rupee Ấn Độ
dkk 3.554
2
3.582
2
3.554
2
Krone Đan Mạch
cny 2.938
28
3.478
28
2.938
28
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:06:48 ngày 05/11/2020
Xem lịch sử tỷ giá TPBANK Xem biểu đồ tỷ giá TPBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Tiên Phong trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá TPBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá TPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
SEK Krona Thụy Điển 2.473 2.585 2.473 23:06:48 Thứ năm 05/11/2020
SEK Krona Thụy Điển 2.459 2.571 2.459 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020
SEK Krona Thụy Điển 2.436 2.548 2.436 23:06:46 Thứ ba 03/11/2020
SEK Krona Thụy Điển 2.436 2.548 2.436 23:06:17 Thứ hai 02/11/2020
SEK Krona Thụy Điển 2.425 2.541 2.425 23:06:17 Chủ nhật 01/11/2020
SEK Krona Thụy Điển 2.425 2.541 2.425 23:06:14 Thứ bảy 31/10/2020
SEK Krona Thụy Điển 2.425 2.541 2.425 23:06:21 Thứ sáu 30/10/2020
SEK Krona Thụy Điển 2.451 2.566 2.451 23:06:15 Thứ năm 29/10/2020
CAD Đô la Canada 17.330 17.397 17.330 23:06:48 Thứ năm 05/11/2020
CAD Đô la Canada 17.183 17.244 17.183 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020
CAD Đô la Canada 17.278 17.340 17.278 23:06:46 Thứ ba 03/11/2020
CAD Đô la Canada 17.050 17.089 17.050 23:06:17 Thứ hai 02/11/2020
CAD Đô la Canada 17.084 17.154 17.084 23:06:17 Chủ nhật 01/11/2020
CAD Đô la Canada 17.084 17.154 17.084 23:06:14 Thứ bảy 31/10/2020
CAD Đô la Canada 17.084 17.154 17.084 23:06:21 Thứ sáu 30/10/2020
CAD Đô la Canada 17.091 17.153 17.091 23:06:15 Thứ năm 29/10/2020
SGD Đô la Singapore 16.764 16.821 16.764 23:06:48 Thứ năm 05/11/2020
SGD Đô la Singapore 16.654 16.750 16.654 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020
SGD Đô la Singapore 16.698 16.760 16.698 23:06:46 Thứ ba 03/11/2020
SGD Đô la Singapore 16.635 16.687 16.635 23:06:17 Thứ hai 02/11/2020
SGD Đô la Singapore 16.651 16.705 16.651 23:06:17 Chủ nhật 01/11/2020
SGD Đô la Singapore 16.651 16.705 16.651 23:06:14 Thứ bảy 31/10/2020
SGD Đô la Singapore 16.651 16.705 16.651 23:06:21 Thứ sáu 30/10/2020
SGD Đô la Singapore 16.664 16.740 16.664 23:06:15 Thứ năm 29/10/2020
AUD Đô la Australia 16.233 16.394 16.233 23:06:48 Thứ năm 05/11/2020
AUD Đô la Australia 15.979 16.173 15.979 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020
AUD Đô la Australia 16.030 16.221 16.030 23:06:46 Thứ ba 03/11/2020
AUD Đô la Australia 15.825 15.978 15.825 23:06:17 Thứ hai 02/11/2020
AUD Đô la Australia 15.874 16.056 15.874 23:06:17 Chủ nhật 01/11/2020
AUD Đô la Australia 15.874 16.056 15.874 23:06:14 Thứ bảy 31/10/2020
AUD Đô la Australia 15.874 16.056 15.874 23:06:21 Thứ sáu 30/10/2020
AUD Đô la Australia 15.936 16.122 15.936 23:06:15 Thứ năm 29/10/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.023 25.056 25.023 23:06:48 Thứ năm 05/11/2020
CHF Franc Thụy sĩ 24.973 25.182 24.973 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020
CHF Franc Thụy sĩ 24.789 24.846 24.789 23:06:46 Thứ ba 03/11/2020
CHF Franc Thụy sĩ 24.861 24.887 24.861 23:06:17 Thứ hai 02/11/2020
CHF Franc Thụy sĩ 24.879 24.946 24.879 23:06:17 Chủ nhật 01/11/2020
CHF Franc Thụy sĩ 24.879 24.946 24.879 23:06:14 Thứ bảy 31/10/2020
CHF Franc Thụy sĩ 24.879 24.946 24.879 23:06:21 Thứ sáu 30/10/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.017 25.081 25.017 23:06:15 Thứ năm 29/10/2020
JPY Yên Nhật 216,27 218,17 216,27 23:06:48 Thứ năm 05/11/2020
JPY Yên Nhật 214,93 216,83 214,93 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020
JPY Yên Nhật 215,77 217,67 215,77 23:06:46 Thứ ba 03/11/2020
JPY Yên Nhật 215,57 217,47 215,57 23:06:17 Thứ hai 02/11/2020
JPY Yên Nhật 216,02 218,39 216,02 23:06:17 Chủ nhật 01/11/2020
JPY Yên Nhật 216,02 218,39 216,02 23:06:14 Thứ bảy 31/10/2020
JPY Yên Nhật 216,02 218,39 216,02 23:06:21 Thứ sáu 30/10/2020
JPY Yên Nhật 216,25 218,62 216,25 23:06:15 Thứ năm 29/10/2020
GBP Bảng Anh 29.532 29.597 29.532 23:06:48 Thứ năm 05/11/2020
GBP Bảng Anh 29.343 29.529 29.343 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020
GBP Bảng Anh 29.436 29.604 29.436 23:06:46 Thứ ba 03/11/2020
GBP Bảng Anh 29.317 29.479 29.317 23:06:17 Thứ hai 02/11/2020
GBP Bảng Anh 29.320 29.492 29.320 23:06:17 Chủ nhật 01/11/2020
GBP Bảng Anh 29.320 29.492 29.320 23:06:14 Thứ bảy 31/10/2020
GBP Bảng Anh 29.320 29.492 29.320 23:06:21 Thứ sáu 30/10/2020
GBP Bảng Anh 29.475 29.649 29.475 23:06:15 Thứ năm 29/10/2020
EUR Euro 26.673 26.781 26.673 23:06:48 Thứ năm 05/11/2020
EUR Euro 26.524 26.670 26.524 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020
EUR Euro 26.541 26.647 26.541 23:06:46 Thứ ba 03/11/2020
EUR Euro 26.449 26.560 26.449 23:06:17 Thứ hai 02/11/2020
EUR Euro 26.522 26.642 26.522 23:06:17 Chủ nhật 01/11/2020
EUR Euro 26.522 26.642 26.522 23:06:14 Thứ bảy 31/10/2020
EUR Euro 26.522 26.642 26.522 23:06:21 Thứ sáu 30/10/2020
EUR Euro 26.694 26.824 26.694 23:06:15 Thứ năm 29/10/2020
USD Đô la Mỹ 23.040 23.085 23.040 23:06:48 Thứ năm 05/11/2020
USD Đô la Mỹ 23.042 23.092 23.042 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020
USD Đô la Mỹ 23.042 23.092 23.042 23:06:46 Thứ ba 03/11/2020
USD Đô la Mỹ 23.040 23.093 23.040 23:06:17 Thứ hai 02/11/2020
USD Đô la Mỹ 23.042 23.086 23.042 23:06:17 Chủ nhật 01/11/2020
USD Đô la Mỹ 23.042 23.086 23.042 23:06:14 Thứ bảy 31/10/2020
USD Đô la Mỹ 23.042 23.091 23.042 23:06:21 Thứ sáu 30/10/2020
USD Đô la Mỹ 23.044 23.092 23.044 23:06:15 Thứ năm 29/10/2020
HKD Đô la Hồng Kông 2.733 2.948 2.733 23:06:48 Thứ năm 05/11/2020
HKD Đô la Hồng Kông 2.734 2.948 2.734 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020
HKD Đô la Hồng Kông 2.734 2.948 2.734 23:06:46 Thứ ba 03/11/2020
HKD Đô la Hồng Kông 2.734 2.948 2.734 23:06:17 Thứ hai 02/11/2020
HKD Đô la Hồng Kông 2.734 2.948 2.734 23:06:17 Chủ nhật 01/11/2020
HKD Đô la Hồng Kông 2.734 2.948 2.734 23:06:14 Thứ bảy 31/10/2020
HKD Đô la Hồng Kông 2.734 2.948 2.734 23:06:21 Thứ sáu 30/10/2020
HKD Đô la Hồng Kông 2.735 2.950 2.735 23:06:15 Thứ năm 29/10/2020
THB Bạt Thái Lan 716,29 734,21 716,29 23:06:48 Thứ năm 05/11/2020
THB Bạt Thái Lan 715,34 733,26 715,34 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020
THB Bạt Thái Lan 713,62 731,54 713,62 23:06:46 Thứ ba 03/11/2020
THB Bạt Thái Lan 712,12 730,04 712,12 23:06:17 Thứ hai 02/11/2020
THB Bạt Thái Lan 710,93 729,33 710,93 23:06:17 Chủ nhật 01/11/2020
THB Bạt Thái Lan 710,93 729,33 710,93 23:06:14 Thứ bảy 31/10/2020
THB Bạt Thái Lan 710,93 729,33 710,93 23:06:21 Thứ sáu 30/10/2020
THB Bạt Thái Lan 710,23 728,63 710,23 23:06:15 Thứ năm 29/10/2020
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.048 6.165 6.048 23:06:48 Thứ năm 05/11/2020
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.049 6.165 6.049 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.048 6.165 6.048 23:06:46 Thứ ba 03/11/2020
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.048 6.164 6.048 23:06:17 Thứ hai 02/11/2020
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.048 6.166 6.048 23:06:17 Chủ nhật 01/11/2020
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.048 6.166 6.048 23:06:14 Thứ bảy 31/10/2020
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.048 6.166 6.048 23:06:21 Thứ sáu 30/10/2020
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.048 6.166 6.048 23:06:15 Thứ năm 29/10/2020
CNY Nhân dân tệ 2.938 3.478 2.938 23:06:48 Thứ năm 05/11/2020
CNY Nhân dân tệ 2.910 3.450 2.910 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020
CNY Nhân dân tệ 2.903 3.443 2.903 23:06:46 Thứ ba 03/11/2020
CNY Nhân dân tệ 2.900 3.440 2.900 23:06:17 Thứ hai 02/11/2020
CNY Nhân dân tệ 2.892 3.432 2.892 23:06:17 Chủ nhật 01/11/2020
CNY Nhân dân tệ 2.892 3.432 2.892 23:06:14 Thứ bảy 31/10/2020
CNY Nhân dân tệ 2.892 3.432 2.892 23:06:21 Thứ sáu 30/10/2020
CNY Nhân dân tệ 2.881 3.421 2.881 23:06:15 Thứ năm 29/10/2020
DKK Krone Đan Mạch 3.554 3.582 3.554 23:06:48 Thứ năm 05/11/2020
DKK Krone Đan Mạch 3.552 3.580 3.552 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020
DKK Krone Đan Mạch 3.526 3.555 3.526 23:06:46 Thứ ba 03/11/2020
DKK Krone Đan Mạch 3.530 3.558 3.530 23:06:17 Thứ hai 02/11/2020
DKK Krone Đan Mạch 3.537 3.563 3.537 23:06:17 Chủ nhật 01/11/2020
DKK Krone Đan Mạch 3.537 3.563 3.537 23:06:14 Thứ bảy 31/10/2020
DKK Krone Đan Mạch 3.537 3.563 3.537 23:06:21 Thứ sáu 30/10/2020
DKK Krone Đan Mạch 3.561 3.587 3.561 23:06:15 Thứ năm 29/10/2020
INR Rupee Ấn Độ 297 307 297 23:06:48 Thứ năm 05/11/2020
INR Rupee Ấn Độ 299 309 299 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020
INR Rupee Ấn Độ 299 309 299 23:06:46 Thứ ba 03/11/2020
INR Rupee Ấn Độ 300 310 300 23:06:17 Thứ hai 02/11/2020
INR Rupee Ấn Độ 300 311 300 23:06:17 Chủ nhật 01/11/2020
INR Rupee Ấn Độ 300 311 300 23:06:14 Thứ bảy 31/10/2020
INR Rupee Ấn Độ 300 311 300 23:06:21 Thứ sáu 30/10/2020
INR Rupee Ấn Độ 301 312 301 23:06:15 Thứ năm 29/10/2020
KRW Won Hàn Quốc 19,32 19,75 19,32 23:06:48 Thứ năm 05/11/2020
KRW Won Hàn Quốc 19,39 19,65 19,39 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020
KRW Won Hàn Quốc 19,4 19,66 19,4 23:06:46 Thứ ba 03/11/2020
KRW Won Hàn Quốc 19,37 19,61 19,37 23:06:17 Thứ hai 02/11/2020
KRW Won Hàn Quốc 19,44 19,69 19,44 23:06:17 Chủ nhật 01/11/2020
KRW Won Hàn Quốc 19,44 19,69 19,44 23:06:14 Thứ bảy 31/10/2020
KRW Won Hàn Quốc 19,44 19,69 19,44 23:06:21 Thứ sáu 30/10/2020
KRW Won Hàn Quốc 19,46 19,65 19,46 23:06:15 Thứ năm 29/10/2020
KWD Dinar Kuwait 76.560 76.610 76.560 23:06:48 Thứ năm 05/11/2020
KWD Dinar Kuwait 76.411 76.461 76.411 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020
KWD Dinar Kuwait 76.486 76.536 76.486 23:06:46 Thứ ba 03/11/2020
KWD Dinar Kuwait 76.610 76.660 76.610 23:06:17 Thứ hai 02/11/2020
KWD Dinar Kuwait 76.613 76.663 76.613 23:06:17 Chủ nhật 01/11/2020
KWD Dinar Kuwait 76.613 76.663 76.613 23:06:14 Thứ bảy 31/10/2020
KWD Dinar Kuwait 76.613 76.663 76.613 23:06:21 Thứ sáu 30/10/2020
KWD Dinar Kuwait 76.617 76.667 76.617 23:06:15 Thứ năm 29/10/2020
MYR Ringgit Malaysia 5.489 5.520 5.489 23:06:48 Thứ năm 05/11/2020
MYR Ringgit Malaysia 5.504 5.536 5.504 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020
MYR Ringgit Malaysia 5.503 5.534 5.503 23:06:46 Thứ ba 03/11/2020
MYR Ringgit Malaysia 5.505 5.537 5.505 23:06:17 Thứ hai 02/11/2020
MYR Ringgit Malaysia 5.507 5.539 5.507 23:06:17 Chủ nhật 01/11/2020
MYR Ringgit Malaysia 5.507 5.539 5.507 23:06:14 Thứ bảy 31/10/2020
MYR Ringgit Malaysia 5.507 5.539 5.507 23:06:21 Thứ sáu 30/10/2020
MYR Ringgit Malaysia 5.507 5.539 5.507 23:06:15 Thứ năm 29/10/2020
NOK Krone Na Uy 2.322 2.428 2.322 23:06:48 Thứ năm 05/11/2020
NOK Krone Na Uy 2.305 2.411 2.305 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020
NOK Krone Na Uy 2.250 2.357 2.250 23:06:46 Thứ ba 03/11/2020
NOK Krone Na Uy 2.266 2.372 2.266 23:06:17 Thứ hai 02/11/2020
NOK Krone Na Uy 2.267 2.373 2.267 23:06:17 Chủ nhật 01/11/2020
NOK Krone Na Uy 2.267 2.373 2.267 23:06:14 Thứ bảy 31/10/2020
NOK Krone Na Uy 2.267 2.373 2.267 23:06:21 Thứ sáu 30/10/2020
NOK Krone Na Uy 2.302 2.408 2.302 23:06:15 Thứ năm 29/10/2020
NZD Đô la New Zealand 15.333 15.433 15.333 23:06:48 Thứ năm 05/11/2020
NZD Đô la New Zealand 15.336 15.436 15.336 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020
NZD Đô la New Zealand 15.172 15.272 15.172 23:06:46 Thứ ba 03/11/2020
NZD Đô la New Zealand 15.122 15.222 15.122 23:06:17 Thứ hai 02/11/2020
NZD Đô la New Zealand 15.172 15.272 15.172 23:06:17 Chủ nhật 01/11/2020
NZD Đô la New Zealand 15.172 15.272 15.172 23:06:14 Thứ bảy 31/10/2020
NZD Đô la New Zealand 15.172 15.272 15.172 23:06:21 Thứ sáu 30/10/2020
NZD Đô la New Zealand 15.196 15.296 15.196 23:06:15 Thứ năm 29/10/2020
RUB Rúp Nga 237 298 237 23:06:48 Thứ năm 05/11/2020
RUB Rúp Nga 231 292 231 23:06:43 Thứ tư 04/11/2020
RUB Rúp Nga 227 287 227 23:06:46 Thứ ba 03/11/2020
RUB Rúp Nga 230 291 230 23:06:17 Thứ hai 02/11/2020
RUB Rúp Nga 232 293 232 23:06:17 Chủ nhật 01/11/2020
RUB Rúp Nga 232 293 232 23:06:14 Thứ bảy 31/10/2020
RUB Rúp Nga 232 293 232 23:06:21 Thứ sáu 30/10/2020
RUB Rúp Nga 231 292 231 23:06:15 Thứ năm 29/10/2020

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Tiên Phong trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng TPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ