Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 24/01/2022

Cập nhật lúc 19:25:46 ngày 24/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 23/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 23/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 23/01/2022

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.535
40
22.830
50
22.540
40
Đô la Mỹ
jpy 192,71
0,51
205,27
0,6
196,02
0,52
Yên Nhật
eur 25.066
9
26.399
13
25.369
9
Euro
chf 24.260
44
25.240
41
24.610
44
Franc Thụy sĩ
gbp 29.892
-5
31.200
2
30.265
-5
Bảng Anh
aud 15.689
-48
16.578
-42
15.954
-48
Đô la Australia
sgd 16.342
39
17.230
36
16.610
39
Đô la Singapore
cad 17.463
6
18.361
14
17.736
6
Đô la Canada
hkd 0
0
2.985
7
2.781
5
Đô la Hồng Kông
thb 603
-1
719
0
666
-1
Bạt Thái Lan
krw 0
0
23
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.720
0
3.390
0
Nhân dân tệ
myr 0
0
5.680
0
5.330
0
Ringgit Malaysia
usd-12 22.442
39
0
0
0
0
Đô la Mỹ Đồng 1,2
usd-51020 22.495
40
0
0
0
0
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:25:46 ngày 24/01/2022
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 22.535 22.830 22.540 19:25:46 Thứ hai 24/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.495 22.780 22.500 19:25:48 Chủ nhật 23/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.495 22.780 22.500 19:26:40 Thứ bảy 22/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.495 22.780 22.500 19:30:49 Thứ sáu 21/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.510 22.795 22.515 19:27:08 Thứ năm 20/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.565 22.850 22.570 19:26:38 Thứ tư 19/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.615 22.900 22.620 19:27:58 Thứ ba 18/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.597 22.877 22.602 19:26:35 Thứ hai 17/01/2022
JPY Yên Nhật 192,71 205,27 196,02 19:25:46 Thứ hai 24/01/2022
JPY Yên Nhật 192,2 204,67 195,5 19:25:48 Chủ nhật 23/01/2022
JPY Yên Nhật 192,2 204,67 195,5 19:26:40 Thứ bảy 22/01/2022
JPY Yên Nhật 191,69 204,13 194,99 19:30:49 Thứ sáu 21/01/2022
JPY Yên Nhật 191,34 203,78 194,64 19:27:08 Thứ năm 20/01/2022
JPY Yên Nhật 191,51 203,96 194,81 19:26:38 Thứ tư 19/01/2022
JPY Yên Nhật 191,49 203,97 194,79 19:27:58 Thứ ba 18/01/2022
JPY Yên Nhật 191,85 204,27 195,15 19:26:35 Thứ hai 17/01/2022
EUR Euro 25.066 26.399 25.369 19:25:46 Thứ hai 24/01/2022
EUR Euro 25.057 26.386 25.360 19:25:48 Chủ nhật 23/01/2022
EUR Euro 25.057 26.386 25.360 19:26:40 Thứ bảy 22/01/2022
EUR Euro 25.045 26.367 25.348 19:30:49 Thứ sáu 21/01/2022
EUR Euro 25.107 26.430 25.411 19:27:08 Thứ năm 20/01/2022
EUR Euro 25.122 26.445 25.425 19:26:38 Thứ tư 19/01/2022
EUR Euro 25.308 26.638 25.612 19:27:58 Thứ ba 18/01/2022
EUR Euro 25.371 26.689 25.675 19:26:35 Thứ hai 17/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.260 25.240 24.610 19:25:46 Thứ hai 24/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.216 25.199 24.566 19:25:48 Chủ nhật 23/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.216 25.199 24.566 19:26:40 Thứ bảy 22/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.162 25.139 24.512 19:30:49 Thứ sáu 21/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.157 25.134 24.507 19:27:08 Thứ năm 20/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.182 25.151 24.532 19:26:38 Thứ tư 19/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.261 25.238 24.611 19:27:58 Thứ ba 18/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.300 25.273 24.651 19:26:35 Thứ hai 17/01/2022
GBP Bảng Anh 29.892 31.200 30.265 19:25:46 Thứ hai 24/01/2022
GBP Bảng Anh 29.897 31.198 30.270 19:25:48 Chủ nhật 23/01/2022
GBP Bảng Anh 29.897 31.198 30.270 19:26:40 Thứ bảy 22/01/2022
GBP Bảng Anh 29.921 31.223 30.295 19:30:49 Thứ sáu 21/01/2022
GBP Bảng Anh 30.082 31.384 30.456 19:27:08 Thứ năm 20/01/2022
GBP Bảng Anh 30.079 31.382 30.453 19:26:38 Thứ tư 19/01/2022
GBP Bảng Anh 30.256 31.559 30.631 19:27:58 Thứ ba 18/01/2022
GBP Bảng Anh 30.311 31.600 30.686 19:26:35 Thứ hai 17/01/2022
AUD Đô la Australia 15.689 16.578 15.954 19:25:46 Thứ hai 24/01/2022
AUD Đô la Australia 15.737 16.620 16.002 19:25:48 Chủ nhật 23/01/2022
AUD Đô la Australia 15.737 16.620 16.002 19:26:40 Thứ bảy 22/01/2022
AUD Đô la Australia 15.753 16.633 16.018 19:30:49 Thứ sáu 21/01/2022
AUD Đô la Australia 15.861 16.744 16.126 19:27:08 Thứ năm 20/01/2022
AUD Đô la Australia 15.794 16.674 16.059 19:26:38 Thứ tư 19/01/2022
AUD Đô la Australia 15.843 16.726 16.109 19:27:58 Thứ ba 18/01/2022
AUD Đô la Australia 15.882 16.769 16.148 19:26:35 Thứ hai 17/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.342 17.230 16.610 19:25:46 Thứ hai 24/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.303 17.194 16.571 19:25:48 Chủ nhật 23/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.303 17.194 16.571 19:26:40 Thứ bảy 22/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.291 17.179 16.559 19:30:49 Thứ sáu 21/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.295 17.183 16.562 19:27:08 Thứ năm 20/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.298 17.178 16.566 19:26:38 Thứ tư 19/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.344 17.232 16.611 19:27:58 Thứ ba 18/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.340 17.225 16.608 19:26:35 Thứ hai 17/01/2022
CAD Đô la Canada 17.463 18.361 17.736 19:25:46 Thứ hai 24/01/2022
CAD Đô la Canada 17.457 18.347 17.730 19:25:48 Chủ nhật 23/01/2022
CAD Đô la Canada 17.457 18.347 17.730 19:26:40 Thứ bảy 22/01/2022
CAD Đô la Canada 17.539 18.429 17.812 19:30:49 Thứ sáu 21/01/2022
CAD Đô la Canada 17.600 18.486 17.873 19:27:08 Thứ năm 20/01/2022
CAD Đô la Canada 17.636 18.521 17.909 19:26:38 Thứ tư 19/01/2022
CAD Đô la Canada 17.657 18.548 17.931 19:27:58 Thứ ba 18/01/2022
CAD Đô la Canada 17.636 18.527 17.909 19:26:35 Thứ hai 17/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.985 2.781 19:25:46 Thứ hai 24/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.978 2.776 19:25:48 Chủ nhật 23/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.978 2.776 19:26:40 Thứ bảy 22/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.978 2.776 19:30:49 Thứ sáu 21/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.980 2.777 19:27:08 Thứ năm 20/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.985 2.783 19:26:38 Thứ tư 19/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.991 2.789 19:27:58 Thứ ba 18/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.990 2.788 19:26:35 Thứ hai 17/01/2022
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.495 0 0 19:25:46 Thứ hai 24/01/2022
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.455 0 0 19:25:48 Chủ nhật 23/01/2022
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.455 0 0 19:26:40 Thứ bảy 22/01/2022
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.455 0 0 19:30:49 Thứ sáu 21/01/2022
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.470 0 0 19:27:08 Thứ năm 20/01/2022
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.525 0 0 19:26:38 Thứ tư 19/01/2022
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.574 0 0 19:27:58 Thứ ba 18/01/2022
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.557 0 0 19:26:35 Thứ hai 17/01/2022
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.442 0 0 19:25:46 Thứ hai 24/01/2022
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.403 0 0 19:25:48 Chủ nhật 23/01/2022
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.403 0 0 19:26:40 Thứ bảy 22/01/2022
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.403 0 0 19:30:49 Thứ sáu 21/01/2022
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.418 0 0 19:27:08 Thứ năm 20/01/2022
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.472 0 0 19:26:38 Thứ tư 19/01/2022
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.522 0 0 19:27:58 Thứ ba 18/01/2022
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.504 0 0 19:26:35 Thứ hai 17/01/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.680 5.330 19:25:46 Thứ hai 24/01/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.680 5.330 19:25:48 Chủ nhật 23/01/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.680 5.330 19:26:40 Thứ bảy 22/01/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.680 5.330 19:30:49 Thứ sáu 21/01/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.680 5.330 19:27:08 Thứ năm 20/01/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.680 5.330 19:26:38 Thứ tư 19/01/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.680 5.330 19:27:58 Thứ ba 18/01/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.680 5.330 19:26:35 Thứ hai 17/01/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.720 3.390 19:25:46 Thứ hai 24/01/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.720 3.390 19:25:48 Chủ nhật 23/01/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.720 3.390 19:26:40 Thứ bảy 22/01/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.720 3.390 19:30:49 Thứ sáu 21/01/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.720 3.390 19:27:08 Thứ năm 20/01/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.720 3.390 19:26:38 Thứ tư 19/01/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.720 3.390 19:27:58 Thứ ba 18/01/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.720 3.390 19:26:35 Thứ hai 17/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 23 0 19:25:46 Thứ hai 24/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 23 0 19:25:48 Chủ nhật 23/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 23 0 19:26:40 Thứ bảy 22/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 23 0 19:30:49 Thứ sáu 21/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 23 0 19:27:08 Thứ năm 20/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 23 0 19:26:38 Thứ tư 19/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 23 0 19:27:58 Thứ ba 18/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 23 0 19:26:35 Thứ hai 17/01/2022
THB Bạt Thái Lan 603 719 666 19:25:46 Thứ hai 24/01/2022
THB Bạt Thái Lan 604 719 667 19:25:48 Chủ nhật 23/01/2022
THB Bạt Thái Lan 604 719 667 19:26:40 Thứ bảy 22/01/2022
THB Bạt Thái Lan 602 717 665 19:30:49 Thứ sáu 21/01/2022
THB Bạt Thái Lan 605 720 667 19:27:08 Thứ năm 20/01/2022
THB Bạt Thái Lan 601 716 664 19:26:38 Thứ tư 19/01/2022
THB Bạt Thái Lan 605 720 667 19:27:58 Thứ ba 18/01/2022
THB Bạt Thái Lan 604 719 667 19:26:35 Thứ hai 17/01/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ