Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 18/05/2021

Cập nhật lúc 19:09:41 ngày 18/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 17/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 17/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 17/05/2021

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.935
4
23.135
4
22.955
4
Đô la Mỹ
cny 0
0
3.657
9
3.526
8
Nhân dân tệ
eur 27.557
112
28.778
115
27.776
113
Euro
gbp 32.025
207
33.189
210
32.287
211
Bảng Anh
jpy 207,79
0,39
216,81
0,39
207,8
0,38
Yên Nhật
chf 25.091
74
25.961
75
25.358
75
Franc Thụy sĩ
aud 17.492
121
18.337
126
17.734
123
Đô la Australia
sgd 16.988
80
17.685
82
17.084
83
Đô la Singapore
cad 18.674
144
19.514
149
18.913
149
Đô la Canada
hkd 0
0
3.038
2
2.838
2
Đô la Hồng Kông
thb 704
1
763
0
713
0
Bạt Thái Lan
myr 0
0
5.669
10
5.517
9
Ringgit Malaysia
krw 0
0
24
1
0
0
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:09:41 ngày 18/05/2021
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 22.935 23.135 22.955 19:09:41 Thứ ba 18/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.931 23.131 22.951 19:09:23 Thứ hai 17/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.942 23.142 22.962 19:09:26 Chủ nhật 16/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.942 23.142 22.962 19:09:21 Thứ bảy 15/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.938 23.138 22.958 19:09:16 Thứ sáu 14/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.942 23.142 22.962 19:09:11 Thứ năm 13/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.943 23.143 22.963 19:09:05 Thứ tư 12/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.945 23.145 22.965 19:08:53 Thứ ba 11/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.657 3.526 19:09:41 Thứ ba 18/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.648 3.518 19:09:23 Thứ hai 17/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.651 3.520 19:09:26 Chủ nhật 16/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.651 3.520 19:09:21 Thứ bảy 15/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.653 3.522 19:09:16 Thứ sáu 14/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.644 3.514 19:09:11 Thứ năm 13/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.648 3.518 19:09:05 Thứ tư 12/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.658 3.527 19:08:53 Thứ ba 11/05/2021
EUR Euro 27.557 28.778 27.776 19:09:41 Thứ ba 18/05/2021
EUR Euro 27.445 28.663 27.663 19:09:23 Thứ hai 17/05/2021
EUR Euro 27.388 28.607 27.604 19:09:26 Chủ nhật 16/05/2021
EUR Euro 27.388 28.607 27.604 19:09:21 Thứ bảy 15/05/2021
EUR Euro 27.388 28.607 27.604 19:09:16 Thứ sáu 14/05/2021
EUR Euro 27.365 28.584 27.581 19:09:11 Thứ năm 13/05/2021
EUR Euro 27.448 28.668 27.666 19:09:05 Thứ tư 12/05/2021
EUR Euro 27.480 28.700 27.698 19:08:53 Thứ ba 11/05/2021
GBP Bảng Anh 32.025 33.189 32.287 19:09:41 Thứ ba 18/05/2021
GBP Bảng Anh 31.818 32.979 32.076 19:09:23 Thứ hai 17/05/2021
GBP Bảng Anh 31.765 32.925 32.023 19:09:26 Chủ nhật 16/05/2021
GBP Bảng Anh 31.765 32.925 32.023 19:09:21 Thứ bảy 15/05/2021
GBP Bảng Anh 31.757 32.917 32.015 19:09:16 Thứ sáu 14/05/2021
GBP Bảng Anh 31.736 32.895 31.993 19:09:11 Thứ năm 13/05/2021
GBP Bảng Anh 31.919 33.083 32.178 19:09:05 Thứ tư 12/05/2021
GBP Bảng Anh 31.894 33.056 32.154 19:08:53 Thứ ba 11/05/2021
JPY Yên Nhật 207,79 216,81 207,8 19:09:41 Thứ ba 18/05/2021
JPY Yên Nhật 207,4 216,42 207,42 19:09:23 Thứ hai 17/05/2021
JPY Yên Nhật 207,23 216,25 207,26 19:09:26 Chủ nhật 16/05/2021
JPY Yên Nhật 207,23 216,25 207,26 19:09:21 Thứ bảy 15/05/2021
JPY Yên Nhật 207,23 216,23 207,26 19:09:16 Thứ sáu 14/05/2021
JPY Yên Nhật 206,89 215,91 206,92 19:09:11 Thứ năm 13/05/2021
JPY Yên Nhật 208,42 217,44 208,42 19:09:05 Thứ tư 12/05/2021
JPY Yên Nhật 208,15 217,17 208,16 19:08:53 Thứ ba 11/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.091 25.961 25.358 19:09:41 Thứ ba 18/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.017 25.886 25.283 19:09:23 Thứ hai 17/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.958 25.822 25.222 19:09:26 Chủ nhật 16/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.958 25.822 25.222 19:09:21 Thứ bảy 15/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.981 25.848 25.246 19:09:16 Thứ sáu 14/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.873 25.735 25.135 19:09:11 Thứ năm 13/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.965 25.831 25.229 19:09:05 Thứ tư 12/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.024 25.893 25.290 19:08:53 Thứ ba 11/05/2021
AUD Đô la Australia 17.492 18.337 17.734 19:09:41 Thứ ba 18/05/2021
AUD Đô la Australia 17.371 18.211 17.611 19:09:23 Thứ hai 17/05/2021
AUD Đô la Australia 17.350 18.190 17.590 19:09:26 Chủ nhật 16/05/2021
AUD Đô la Australia 17.350 18.190 17.590 19:09:21 Thứ bảy 15/05/2021
AUD Đô la Australia 17.356 18.196 17.596 19:09:16 Thứ sáu 14/05/2021
AUD Đô la Australia 17.332 18.174 17.572 19:09:11 Thứ năm 13/05/2021
AUD Đô la Australia 17.487 18.329 17.729 19:09:05 Thứ tư 12/05/2021
AUD Đô la Australia 17.570 18.414 17.814 19:08:53 Thứ ba 11/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.988 17.685 17.084 19:09:41 Thứ ba 18/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.908 17.603 17.001 19:09:23 Thứ hai 17/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.930 17.625 17.024 19:09:26 Chủ nhật 16/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.930 17.625 17.024 19:09:21 Thứ bảy 15/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.920 17.616 17.013 19:09:16 Thứ sáu 14/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.950 17.646 17.045 19:09:11 Thứ năm 13/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.004 17.703 17.100 19:09:05 Thứ tư 12/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.021 17.720 17.117 19:08:53 Thứ ba 11/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 24 0 19:09:41 Thứ ba 18/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 23 0 19:09:23 Thứ hai 17/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 24 0 19:09:26 Chủ nhật 16/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 24 0 19:09:21 Thứ bảy 15/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 24 0 19:09:16 Thứ sáu 14/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 24 0 19:09:11 Thứ năm 13/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 24 0 19:09:05 Thứ tư 12/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 24 0 19:08:53 Thứ ba 11/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.669 5.517 19:09:41 Thứ ba 18/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.659 5.508 19:09:23 Thứ hai 17/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.670 5.516 19:09:26 Chủ nhật 16/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.670 5.516 19:09:21 Thứ bảy 15/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.669 5.515 19:09:16 Thứ sáu 14/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.670 5.516 19:09:11 Thứ năm 13/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.669 5.516 19:09:05 Thứ tư 12/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.677 5.524 19:08:53 Thứ ba 11/05/2021
THB Bạt Thái Lan 704 763 713 19:09:41 Thứ ba 18/05/2021
THB Bạt Thái Lan 703 763 713 19:09:23 Thứ hai 17/05/2021
THB Bạt Thái Lan 706 765 715 19:09:26 Chủ nhật 16/05/2021
THB Bạt Thái Lan 706 765 715 19:09:21 Thứ bảy 15/05/2021
THB Bạt Thái Lan 705 765 715 19:09:16 Thứ sáu 14/05/2021
THB Bạt Thái Lan 707 766 716 19:09:11 Thứ năm 13/05/2021
THB Bạt Thái Lan 710 769 719 19:09:05 Thứ tư 12/05/2021
THB Bạt Thái Lan 712 772 721 19:08:53 Thứ ba 11/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.038 2.838 19:09:41 Thứ ba 18/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.036 2.836 19:09:23 Thứ hai 17/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.038 2.838 19:09:26 Chủ nhật 16/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.038 2.838 19:09:21 Thứ bảy 15/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.038 2.838 19:09:16 Thứ sáu 14/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.038 2.838 19:09:11 Thứ năm 13/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.038 2.838 19:09:05 Thứ tư 12/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.039 2.838 19:08:53 Thứ ba 11/05/2021
CAD Đô la Canada 18.674 19.514 18.913 19:09:41 Thứ ba 18/05/2021
CAD Đô la Canada 18.530 19.365 18.764 19:09:23 Thứ hai 17/05/2021
CAD Đô la Canada 18.516 19.351 18.749 19:09:26 Chủ nhật 16/05/2021
CAD Đô la Canada 18.516 19.351 18.749 19:09:21 Thứ bảy 15/05/2021
CAD Đô la Canada 18.474 19.307 18.706 19:09:16 Thứ sáu 14/05/2021
CAD Đô la Canada 18.530 19.365 18.764 19:09:11 Thứ năm 13/05/2021
CAD Đô la Canada 18.569 19.405 18.804 19:09:05 Thứ tư 12/05/2021
CAD Đô la Canada 18.560 19.394 18.794 19:08:53 Thứ ba 11/05/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ