Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 06/12/2022

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 06/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 05/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 05/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 05/12/2022

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.858
-120
24.160
-130
23.865
-120
Đô la Mỹ
jpy 168,81
-3,98
181,3
-4,06
172,02
-4
Yên Nhật
eur 24.570
-238
25.917
-250
24.871
-239
Euro
chf 24.821
-306
25.822
-318
25.174
-307
Franc Thụy sĩ
gbp 28.447
-412
29.764
-439
28.815
-414
Bảng Anh
aud 15.596
-256
16.492
-266
15.861
-256
Đô la Australia
sgd 17.159
-152
18.060
-161
17.430
-153
Đô la Singapore
cad 17.101
-277
18.000
-285
17.372
-278
Đô la Canada
hkd 0
0
3.160
-11
2.956
-10
Đô la Hồng Kông
thb 600
-11
716
-12
663
-10
Bạt Thái Lan
krw 0
0
19
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.470
0
3.040
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:31 ngày 06/12/2022
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 15.596 16.492 15.861 17:17:39 Thứ ba 06/12/2022
AUD Đô la Australia 15.852 16.758 16.117 17:17:40 Thứ hai 05/12/2022
AUD Đô la Australia 15.912 16.818 16.178 17:17:41 Chủ nhật 04/12/2022
AUD Đô la Australia 15.912 16.818 16.178 17:17:40 Thứ bảy 03/12/2022
AUD Đô la Australia 16.019 16.924 16.286 17:17:40 Thứ sáu 02/12/2022
AUD Đô la Australia 16.217 17.118 16.484 17:17:40 Thứ năm 01/12/2022
AUD Đô la Australia 15.998 16.896 16.264 17:17:58 Thứ tư 30/11/2022
AUD Đô la Australia 16.051 16.952 16.318 17:17:49 Thứ ba 29/11/2022
USD Đô la Mỹ 23.858 24.160 23.865 17:17:02 Thứ ba 06/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.978 24.290 23.985 17:17:02 Thứ hai 05/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.978 24.290 23.985 17:17:02 Chủ nhật 04/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.978 24.290 23.985 17:17:02 Thứ bảy 03/12/2022
USD Đô la Mỹ 24.108 24.420 24.115 17:17:02 Thứ sáu 02/12/2022
USD Đô la Mỹ 24.362 24.665 24.370 17:17:02 Thứ năm 01/12/2022
USD Đô la Mỹ 24.487 24.790 24.495 17:17:15 Thứ tư 30/11/2022
USD Đô la Mỹ 24.567 24.848 24.575 17:17:03 Thứ ba 29/11/2022
JPY Yên Nhật 168,81 181,3 172,02 17:17:10 Thứ ba 06/12/2022
JPY Yên Nhật 172,79 185,36 176,02 17:17:09 Thứ hai 05/12/2022
JPY Yên Nhật 173 185,56 176,23 17:17:10 Chủ nhật 04/12/2022
JPY Yên Nhật 173 185,56 176,23 17:17:10 Thứ bảy 03/12/2022
JPY Yên Nhật 172,74 185,31 175,97 17:17:10 Thứ sáu 02/12/2022
JPY Yên Nhật 173,26 185,72 176,49 17:17:10 Thứ năm 01/12/2022
JPY Yên Nhật 170,79 183,25 174,01 17:17:24 Thứ tư 30/11/2022
JPY Yên Nhật 171,82 184,3 175,04 17:17:12 Thứ ba 29/11/2022
EUR Euro 24.570 25.917 24.871 17:17:17 Thứ ba 06/12/2022
EUR Euro 24.808 26.167 25.110 17:17:18 Thứ hai 05/12/2022
EUR Euro 24.801 26.152 25.103 17:17:18 Chủ nhật 04/12/2022
EUR Euro 24.801 26.152 25.103 17:17:18 Thứ bảy 03/12/2022
EUR Euro 24.925 26.277 25.227 17:17:18 Thứ sáu 02/12/2022
EUR Euro 25.009 26.351 25.312 17:17:18 Thứ năm 01/12/2022
EUR Euro 24.879 26.221 25.182 17:17:33 Thứ tư 30/11/2022
EUR Euro 25.011 26.360 25.314 17:17:22 Thứ ba 29/11/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.821 25.822 25.174 17:17:25 Thứ ba 06/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.127 26.140 25.481 17:17:25 Thứ hai 05/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.223 26.237 25.577 17:17:26 Chủ nhật 04/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.223 26.237 25.577 17:17:25 Thứ bảy 03/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.268 26.282 25.622 17:17:26 Thứ sáu 02/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.395 26.399 25.750 17:17:25 Thứ năm 01/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.246 26.248 25.600 17:17:42 Thứ tư 30/11/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.460 26.456 25.815 17:17:31 Thứ ba 29/11/2022
GBP Bảng Anh 28.447 29.764 28.815 17:17:32 Thứ ba 06/12/2022
GBP Bảng Anh 28.859 30.203 29.229 17:17:32 Thứ hai 05/12/2022
GBP Bảng Anh 28.819 30.142 29.188 17:17:33 Chủ nhật 04/12/2022
GBP Bảng Anh 28.819 30.142 29.188 17:17:32 Thứ bảy 03/12/2022
GBP Bảng Anh 28.895 30.222 29.265 17:17:33 Thứ sáu 02/12/2022
GBP Bảng Anh 28.908 30.222 29.278 17:17:32 Thứ năm 01/12/2022
GBP Bảng Anh 28.696 30.011 29.064 17:17:49 Thứ tư 30/11/2022
GBP Bảng Anh 28.855 30.174 29.224 17:17:39 Thứ ba 29/11/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:18:31 Thứ ba 06/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:18:33 Thứ hai 05/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:18:36 Chủ nhật 04/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:18:34 Thứ bảy 03/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:18:35 Thứ sáu 02/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:18:33 Thứ năm 01/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:18:58 Thứ tư 30/11/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:18:53 Thứ ba 29/11/2022
SGD Đô la Singapore 17.159 18.060 17.430 17:17:46 Thứ ba 06/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.311 18.221 17.583 17:17:48 Thứ hai 05/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.332 18.242 17.604 17:17:50 Chủ nhật 04/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.332 18.242 17.604 17:17:47 Thứ bảy 03/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.402 18.317 17.674 17:17:48 Thứ sáu 02/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.547 18.447 17.820 17:17:47 Thứ năm 01/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.438 18.341 17.711 17:18:07 Thứ tư 30/11/2022
SGD Đô la Singapore 17.448 18.350 17.720 17:17:58 Thứ ba 29/11/2022
CAD Đô la Canada 17.101 18.000 17.372 17:17:54 Thứ ba 06/12/2022
CAD Đô la Canada 17.378 18.285 17.650 17:17:56 Thứ hai 05/12/2022
CAD Đô la Canada 17.411 18.320 17.684 17:17:58 Chủ nhật 04/12/2022
CAD Đô la Canada 17.411 18.320 17.684 17:17:55 Thứ bảy 03/12/2022
CAD Đô la Canada 17.528 18.437 17.801 17:17:56 Thứ sáu 02/12/2022
CAD Đô la Canada 17.761 18.663 18.035 17:17:55 Thứ năm 01/12/2022
CAD Đô la Canada 17.630 18.528 17.903 17:18:16 Thứ tư 30/11/2022
CAD Đô la Canada 17.871 18.778 18.145 17:18:07 Thứ ba 29/11/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.160 2.956 17:18:01 Thứ ba 06/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.171 2.966 17:18:04 Thứ hai 05/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.173 2.968 17:18:06 Chủ nhật 04/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.173 2.968 17:18:03 Thứ bảy 03/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.191 2.986 17:18:03 Thứ sáu 02/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.221 3.017 17:18:02 Thứ năm 01/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.229 3.025 17:18:24 Thứ tư 30/11/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.237 3.033 17:18:16 Thứ ba 29/11/2022
THB Bạt Thái Lan 600 716 663 17:18:07 Thứ ba 06/12/2022
THB Bạt Thái Lan 611 728 673 17:18:10 Thứ hai 05/12/2022
THB Bạt Thái Lan 610 727 673 17:18:12 Chủ nhật 04/12/2022
THB Bạt Thái Lan 610 727 673 17:18:09 Thứ bảy 03/12/2022
THB Bạt Thái Lan 613 730 676 17:18:10 Thứ sáu 02/12/2022
THB Bạt Thái Lan 617 733 680 17:18:08 Thứ năm 01/12/2022
THB Bạt Thái Lan 615 731 678 17:18:31 Thứ tư 30/11/2022
THB Bạt Thái Lan 611 727 674 17:18:24 Thứ ba 29/11/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:18:19 Thứ ba 06/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:18:21 Thứ hai 05/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:18:24 Chủ nhật 04/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:18:21 Thứ bảy 03/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:18:22 Thứ sáu 02/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:18:20 Thứ năm 01/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:18:44 Thứ tư 30/11/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:18:38 Thứ ba 29/11/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ