Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 05/04/2023

Cập nhật lúc 17:17:05 ngày 05/04/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 04/04/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 04/04/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 04/04/2023

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.285
-11
23.628
-12
23.295
-11
Đô la Mỹ
jpy 171,78
2,04
184,12
2,02
175
2,05
Yên Nhật
eur 25.063
60
26.394
60
25.366
60
Euro
chf 25.301
186
26.288
186
25.656
187
Franc Thụy sĩ
gbp 28.501
7
29.790
-1
28.869
7
Bảng Anh
aud 15.197
-107
16.081
-107
15.460
-108
Đô la Australia
sgd 17.166
7
18.055
6
17.437
7
Đô la Singapore
cad 16.891
-62
17.774
-66
17.161
-63
Đô la Canada
hkd 0
0
3.059
-2
2.857
-2
Đô la Hồng Kông
thb 608
7
723
6
670
6
Bạt Thái Lan
krw 0
0
22
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.470
0
3.040
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:23 ngày 05/04/2023
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 15.197 16.081 15.460 17:18:18 Thứ tư 05/04/2023
AUD Đô la Australia 15.304 16.188 15.568 17:18:13 Thứ ba 04/04/2023
AUD Đô la Australia 15.208 16.091 15.471 17:18:33 Thứ hai 03/04/2023
AUD Đô la Australia 15.162 16.049 15.425 17:18:59 Chủ nhật 02/04/2023
AUD Đô la Australia 15.162 16.049 15.425 17:19:25 Thứ bảy 01/04/2023
AUD Đô la Australia 15.161 16.047 15.424 17:18:35 Thứ sáu 31/03/2023
AUD Đô la Australia 15.226 16.118 15.489 17:18:11 Thứ năm 30/03/2023
AUD Đô la Australia 15.220 16.105 15.483 17:18:22 Thứ tư 29/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.285 23.628 23.295 17:17:05 Thứ tư 05/04/2023
USD Đô la Mỹ 23.296 23.640 23.306 17:17:06 Thứ ba 04/04/2023
USD Đô la Mỹ 23.305 23.650 23.315 17:17:05 Thứ hai 03/04/2023
USD Đô la Mỹ 23.290 23.635 23.300 17:17:05 Chủ nhật 02/04/2023
USD Đô la Mỹ 23.290 23.635 23.300 17:17:08 Thứ bảy 01/04/2023
USD Đô la Mỹ 23.288 23.632 23.298 17:17:09 Thứ sáu 31/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.305 23.648 23.315 17:17:04 Thứ năm 30/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.320 23.667 23.330 17:17:05 Thứ tư 29/03/2023
JPY Yên Nhật 171,78 184,12 175 17:17:17 Thứ tư 05/04/2023
JPY Yên Nhật 169,74 182,1 172,95 17:17:18 Thứ ba 04/04/2023
JPY Yên Nhật 169,17 181,51 172,38 17:17:24 Thứ hai 03/04/2023
JPY Yên Nhật 169,88 182,25 173,09 17:17:33 Chủ nhật 02/04/2023
JPY Yên Nhật 169,88 182,25 173,09 17:17:33 Thứ bảy 01/04/2023
JPY Yên Nhật 169,11 181,44 172,32 17:17:25 Thứ sáu 31/03/2023
JPY Yên Nhật 170,22 182,59 173,44 17:17:18 Thứ năm 30/03/2023
JPY Yên Nhật 171,55 183,91 174,77 17:17:22 Thứ tư 29/03/2023
EUR Euro 25.063 26.394 25.366 17:17:31 Thứ tư 05/04/2023
EUR Euro 25.003 26.334 25.306 17:17:35 Thứ ba 04/04/2023
EUR Euro 24.849 26.174 25.151 17:17:48 Thứ hai 03/04/2023
EUR Euro 24.819 26.151 25.121 17:18:03 Chủ nhật 02/04/2023
EUR Euro 24.819 26.151 25.121 17:18:02 Thứ bảy 01/04/2023
EUR Euro 24.912 26.244 25.215 17:17:40 Thứ sáu 31/03/2023
EUR Euro 24.914 26.240 25.217 17:17:32 Thứ năm 30/03/2023
EUR Euro 24.844 26.178 25.146 17:17:35 Thứ tư 29/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.301 26.288 25.656 17:17:45 Thứ tư 05/04/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.115 26.102 25.469 17:17:48 Thứ ba 04/04/2023
CHF Franc Thụy sĩ 24.966 25.952 25.319 17:18:08 Thứ hai 03/04/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.024 26.009 25.378 17:18:29 Chủ nhật 02/04/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.024 26.009 25.378 17:18:33 Thứ bảy 01/04/2023
CHF Franc Thụy sĩ 24.992 25.975 25.345 17:17:57 Thứ sáu 31/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.002 25.987 25.355 17:17:46 Thứ năm 30/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 24.902 25.887 25.255 17:17:54 Thứ tư 29/03/2023
GBP Bảng Anh 28.501 29.790 28.869 17:17:59 Thứ tư 05/04/2023
GBP Bảng Anh 28.494 29.791 28.862 17:17:58 Thứ ba 04/04/2023
GBP Bảng Anh 28.178 29.472 28.544 17:18:18 Thứ hai 03/04/2023
GBP Bảng Anh 28.159 29.456 28.526 17:18:41 Chủ nhật 02/04/2023
GBP Bảng Anh 28.159 29.456 28.526 17:18:46 Thứ bảy 01/04/2023
GBP Bảng Anh 28.225 29.521 28.591 17:18:17 Thứ sáu 31/03/2023
GBP Bảng Anh 28.225 29.519 28.591 17:17:55 Thứ năm 30/03/2023
GBP Bảng Anh 28.180 29.472 28.546 17:18:09 Thứ tư 29/03/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:20:23 Thứ tư 05/04/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:19:53 Thứ ba 04/04/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:20:53 Thứ hai 03/04/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:22:33 Chủ nhật 02/04/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:22:23 Thứ bảy 01/04/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:20:44 Thứ sáu 31/03/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:19:44 Thứ năm 30/03/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:19:56 Thứ tư 29/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.166 18.055 17.437 17:18:33 Thứ tư 05/04/2023
SGD Đô la Singapore 17.159 18.049 17.430 17:18:33 Thứ ba 04/04/2023
SGD Đô la Singapore 17.097 17.987 17.368 17:18:48 Thứ hai 03/04/2023
SGD Đô la Singapore 17.099 17.989 17.370 17:19:30 Chủ nhật 02/04/2023
SGD Đô la Singapore 17.099 17.989 17.370 17:19:58 Thứ bảy 01/04/2023
SGD Đô la Singapore 17.112 18.002 17.383 17:18:51 Thứ sáu 31/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.153 18.042 17.424 17:18:24 Thứ năm 30/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.152 18.040 17.423 17:18:37 Thứ tư 29/03/2023
CAD Đô la Canada 16.891 17.774 17.161 17:18:47 Thứ tư 05/04/2023
CAD Đô la Canada 16.953 17.840 17.224 17:18:44 Thứ ba 04/04/2023
CAD Đô la Canada 16.877 17.763 17.147 17:19:00 Thứ hai 03/04/2023
CAD Đô la Canada 16.832 17.716 17.102 17:19:49 Chủ nhật 02/04/2023
CAD Đô la Canada 16.832 17.716 17.102 17:20:27 Thứ bảy 01/04/2023
CAD Đô la Canada 16.778 17.664 17.048 17:19:08 Thứ sáu 31/03/2023
CAD Đô la Canada 16.818 17.700 17.088 17:18:36 Thứ năm 30/03/2023
CAD Đô la Canada 16.746 17.634 17.016 17:18:50 Thứ tư 29/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.059 2.857 17:19:08 Thứ tư 05/04/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.061 2.859 17:18:56 Thứ ba 04/04/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.062 2.860 17:19:18 Thứ hai 03/04/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.060 2.858 17:20:10 Chủ nhật 02/04/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.060 2.858 17:20:59 Thứ bảy 01/04/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.059 2.858 17:19:21 Thứ sáu 31/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.062 2.860 17:18:48 Thứ năm 30/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.064 2.862 17:19:02 Thứ tư 29/03/2023
THB Bạt Thái Lan 608 723 670 17:19:19 Thứ tư 05/04/2023
THB Bạt Thái Lan 601 717 664 17:19:08 Thứ ba 04/04/2023
THB Bạt Thái Lan 599 714 662 17:19:33 Thứ hai 03/04/2023
THB Bạt Thái Lan 602 718 665 17:20:44 Chủ nhật 02/04/2023
THB Bạt Thái Lan 602 718 665 17:21:20 Thứ bảy 01/04/2023
THB Bạt Thái Lan 602 718 665 17:19:34 Thứ sáu 31/03/2023
THB Bạt Thái Lan 602 718 665 17:18:57 Thứ năm 30/03/2023
THB Bạt Thái Lan 600 716 663 17:19:12 Thứ tư 29/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:19:45 Thứ tư 05/04/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:19:27 Thứ ba 04/04/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:20:04 Thứ hai 03/04/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:21:43 Chủ nhật 02/04/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:21:50 Thứ bảy 01/04/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:19:59 Thứ sáu 31/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:19:22 Thứ năm 30/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:19:32 Thứ tư 29/03/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ