Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SHB ngày 25/09/2021

Cập nhật lúc 19:17:03 ngày 25/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá SHB tăng so với ngày hôm trước 24/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá SHB giảm so với ngày hôm trước 24/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá SHB không thay đổi so với ngày hôm trước 24/09/2021

Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.670
0
22.850
0
22.680
0
Đô la Mỹ
jpy 202,28
-0,87
208,28
-0,87
203,28
-0,87
Yên Nhật
eur 26.538
135
26.938
135
26.538
135
Euro
chf 24.326
79
24.826
79
24.426
79
Franc Thụy sĩ
gbp 30.867
277
31.567
277
30.967
277
Bảng Anh
aud 16.392
185
16.822
185
16.462
185
Đô la Australia
sgd 16.683
83
17.033
83
16.733
83
Đô la Singapore
cad 17.735
214
18.155
214
17.855
214
Đô la Canada
hkd 2.864
1
2.959
1
2.899
1
Đô la Hồng Kông
thb 645
3
712
3
667
3
Bạt Thái Lan
cny 0
0
3.560
5
3.495
5
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:21:17 ngày 25/09/2021
Xem lịch sử tỷ giá SHB Xem biểu đồ tỷ giá SHB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SHB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SHB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 22.670 22.850 22.680 19:17:03 Thứ bảy 25/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.670 22.850 22.680 19:17:03 Thứ sáu 24/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.670 22.850 22.680 19:17:03 Thứ năm 23/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.680 22.870 22.690 19:17:02 Thứ tư 22/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.680 22.860 22.690 19:17:04 Thứ ba 21/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.670 22.855 22.680 19:17:04 Thứ hai 20/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.670 22.855 22.680 19:17:03 Chủ nhật 19/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.670 22.855 22.680 19:17:02 Thứ bảy 18/09/2021
JPY Yên Nhật 202,28 208,28 203,28 19:17:23 Thứ bảy 25/09/2021
JPY Yên Nhật 203,15 209,15 204,15 19:17:23 Thứ sáu 24/09/2021
JPY Yên Nhật 204,13 210,13 205,13 19:17:22 Thứ năm 23/09/2021
JPY Yên Nhật 203,87 209,87 204,87 19:17:20 Thứ tư 22/09/2021
JPY Yên Nhật 203,02 209,02 204,02 19:17:26 Thứ ba 21/09/2021
JPY Yên Nhật 203,7 209,7 204,7 19:17:43 Thứ hai 20/09/2021
JPY Yên Nhật 203,7 209,7 204,7 19:17:30 Chủ nhật 19/09/2021
JPY Yên Nhật 203,7 209,7 204,7 19:17:25 Thứ bảy 18/09/2021
EUR Euro 26.538 26.938 26.538 19:17:43 Thứ bảy 25/09/2021
EUR Euro 26.403 26.803 26.403 19:17:42 Thứ sáu 24/09/2021
EUR Euro 26.488 26.888 26.488 19:17:39 Thứ năm 23/09/2021
EUR Euro 26.507 26.907 26.507 19:17:37 Thứ tư 22/09/2021
EUR Euro 26.493 26.903 26.493 19:17:45 Thứ ba 21/09/2021
EUR Euro 26.681 27.081 26.681 19:18:21 Thứ hai 20/09/2021
EUR Euro 26.681 27.081 26.681 19:18:13 Chủ nhật 19/09/2021
EUR Euro 26.681 27.081 26.681 19:17:49 Thứ bảy 18/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.326 24.826 24.426 19:18:04 Thứ bảy 25/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.247 24.747 24.347 19:18:03 Thứ sáu 24/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.330 24.830 24.430 19:17:56 Thứ năm 23/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.243 24.743 24.343 19:17:51 Thứ tư 22/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.124 24.624 24.224 19:18:06 Thứ ba 21/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.440 24.940 24.540 19:18:55 Thứ hai 20/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.440 24.940 24.540 19:18:51 Chủ nhật 19/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.440 24.940 24.540 19:18:11 Thứ bảy 18/09/2021
GBP Bảng Anh 30.867 31.567 30.967 19:18:21 Thứ bảy 25/09/2021
GBP Bảng Anh 30.590 31.290 30.690 19:18:18 Thứ sáu 24/09/2021
GBP Bảng Anh 30.717 31.417 30.817 19:18:10 Thứ năm 23/09/2021
GBP Bảng Anh 30.713 31.413 30.813 19:18:05 Thứ tư 22/09/2021
GBP Bảng Anh 30.842 31.542 30.942 19:18:24 Thứ ba 21/09/2021
GBP Bảng Anh 31.025 31.725 31.125 19:19:25 Thứ hai 20/09/2021
GBP Bảng Anh 31.025 31.725 31.125 19:19:24 Chủ nhật 19/09/2021
GBP Bảng Anh 31.025 31.725 31.125 19:18:29 Thứ bảy 18/09/2021
AUD Đô la Australia 16.392 16.822 16.462 19:18:43 Thứ bảy 25/09/2021
AUD Đô la Australia 16.207 16.637 16.277 18:18:52 Thứ sáu 24/09/2021
AUD Đô la Australia 16.262 16.692 16.332 19:18:25 Thứ năm 23/09/2021
AUD Đô la Australia 16.283 16.713 16.353 19:18:18 Thứ tư 22/09/2021
AUD Đô la Australia 16.269 16.699 16.339 19:18:45 Thứ ba 21/09/2021
AUD Đô la Australia 16.401 16.831 16.471 19:19:57 Thứ hai 20/09/2021
AUD Đô la Australia 16.401 16.831 16.471 19:20:00 Chủ nhật 19/09/2021
AUD Đô la Australia 16.401 16.831 16.471 19:18:52 Thứ bảy 18/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.683 17.033 16.733 19:19:04 Thứ bảy 25/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.600 16.950 16.650 18:19:13 Thứ sáu 24/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.630 16.980 16.680 19:18:38 Thứ năm 23/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.647 16.997 16.697 19:18:32 Thứ tư 22/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.655 17.005 16.705 19:19:07 Thứ ba 21/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.740 17.090 16.790 19:20:45 Thứ hai 20/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.740 17.090 16.790 19:20:32 Chủ nhật 19/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.740 17.090 16.790 19:19:14 Thứ bảy 18/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.560 3.495 19:21:17 Thứ bảy 25/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.555 3.490 18:21:36 Thứ sáu 24/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.555 3.490 19:19:56 Thứ năm 23/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.557 3.492 19:19:56 Thứ tư 22/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.556 3.491 19:21:19 Thứ ba 21/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.570 3.505 19:23:33 Thứ hai 20/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.570 3.505 19:22:49 Chủ nhật 19/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.570 3.505 18:21:43 Thứ bảy 18/09/2021
THB Bạt Thái Lan 645 712 667 19:19:59 Thứ bảy 25/09/2021
THB Bạt Thái Lan 642 709 664 18:20:16 Thứ sáu 24/09/2021
THB Bạt Thái Lan 645 712 667 19:19:14 Thứ năm 23/09/2021
THB Bạt Thái Lan 645 712 667 19:19:13 Thứ tư 22/09/2021
THB Bạt Thái Lan 646 713 668 19:20:01 Thứ ba 21/09/2021
THB Bạt Thái Lan 653 720 675 19:22:18 Thứ hai 20/09/2021
THB Bạt Thái Lan 653 720 675 19:21:44 Chủ nhật 19/09/2021
THB Bạt Thái Lan 653 720 675 19:20:21 Thứ bảy 18/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.864 2.959 2.899 19:19:44 Thứ bảy 25/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.863 2.958 2.898 18:19:55 Thứ sáu 24/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.864 2.959 2.899 19:19:04 Thứ năm 23/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.865 2.960 2.900 19:19:03 Thứ tư 22/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.865 2.960 2.900 19:19:46 Thứ ba 21/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.866 2.961 2.901 19:21:54 Thứ hai 20/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.866 2.961 2.901 19:21:22 Chủ nhật 19/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.866 2.961 2.901 19:19:57 Thứ bảy 18/09/2021
CAD Đô la Canada 17.735 18.155 17.855 19:19:24 Thứ bảy 25/09/2021
CAD Đô la Canada 17.521 17.941 17.641 18:19:35 Thứ sáu 24/09/2021
CAD Đô la Canada 17.523 17.943 17.643 19:18:51 Thứ năm 23/09/2021
CAD Đô la Canada 17.522 17.942 17.642 19:18:48 Thứ tư 22/09/2021
CAD Đô la Canada 17.552 17.972 17.672 19:19:27 Thứ ba 21/09/2021
CAD Đô la Canada 17.658 18.078 17.778 19:21:27 Thứ hai 20/09/2021
CAD Đô la Canada 17.658 18.078 17.778 19:21:01 Chủ nhật 19/09/2021
CAD Đô la Canada 17.658 18.078 17.778 19:19:36 Thứ bảy 18/09/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SHB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ