Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SHB ngày 17/05/2021

Cập nhật lúc 19:25:23 ngày 17/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá SHB tăng so với ngày hôm trước 16/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá SHB giảm so với ngày hôm trước 16/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá SHB không thay đổi so với ngày hôm trước 16/05/2021

Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.970
0
23.140
0
22.980
0
Đô la Mỹ
jpy 206,32
0
212,32
0
207,32
0
Yên Nhật
eur 27.651
0
28.051
0
27.651
0
Euro
chf 25.141
0
25.641
0
25.241
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.983
0
32.683
0
32.083
0
Bảng Anh
aud 17.569
0
17.999
0
17.639
0
Đô la Australia
sgd 17.079
0
17.429
0
17.129
0
Đô la Singapore
cad 18.673
0
19.093
0
18.793
0
Đô la Canada
hkd 2.908
0
3.003
0
2.943
0
Đô la Hồng Kông
thb 699
0
766
0
721
0
Bạt Thái Lan
cny 0
0
3.608
0
3.543
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:27:25 ngày 17/05/2021
Xem lịch sử tỷ giá SHB Xem biểu đồ tỷ giá SHB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SHB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SHB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 22.970 23.140 22.980 19:25:23 Thứ hai 17/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.140 22.980 19:24:53 Chủ nhật 16/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.140 22.980 19:25:08 Thứ bảy 15/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.140 22.970 19:26:16 Thứ sáu 14/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.150 22.980 19:25:22 Thứ năm 13/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.150 22.970 19:25:25 Thứ tư 12/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.150 22.980 19:23:29 Thứ ba 11/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.160 22.980 19:23:24 Thứ hai 10/05/2021
JPY Yên Nhật 206,32 212,32 207,32 19:25:34 Thứ hai 17/05/2021
JPY Yên Nhật 206,32 212,32 207,32 19:25:05 Chủ nhật 16/05/2021
JPY Yên Nhật 206,32 212,32 207,32 19:25:18 Thứ bảy 15/05/2021
JPY Yên Nhật 206,34 212,34 207,34 19:26:27 Thứ sáu 14/05/2021
JPY Yên Nhật 207,94 213,94 208,94 19:25:32 Thứ năm 13/05/2021
JPY Yên Nhật 207,73 213,73 208,73 19:25:36 Thứ tư 12/05/2021
JPY Yên Nhật 207,82 213,82 208,82 19:23:39 Thứ ba 11/05/2021
JPY Yên Nhật 207,42 213,42 208,42 19:23:34 Thứ hai 10/05/2021
EUR Euro 27.651 28.051 27.651 19:25:46 Thứ hai 17/05/2021
EUR Euro 27.651 28.051 27.651 19:25:17 Chủ nhật 16/05/2021
EUR Euro 27.651 28.051 27.651 19:25:28 Thứ bảy 15/05/2021
EUR Euro 27.647 28.047 27.647 19:26:37 Thứ sáu 14/05/2021
EUR Euro 27.790 28.190 27.790 19:25:43 Thứ năm 13/05/2021
EUR Euro 27.773 28.173 27.773 19:25:46 Thứ tư 12/05/2021
EUR Euro 27.836 28.236 27.836 19:23:49 Thứ ba 11/05/2021
EUR Euro 27.632 28.032 27.632 19:23:44 Thứ hai 10/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.141 25.641 25.241 19:25:56 Thứ hai 17/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.141 25.641 25.241 19:25:29 Chủ nhật 16/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.141 25.641 25.241 19:25:38 Thứ bảy 15/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.063 25.563 25.163 19:26:47 Thứ sáu 14/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.195 25.695 25.295 19:25:54 Thứ năm 13/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.292 25.792 25.392 19:25:59 Thứ tư 12/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.299 25.799 25.399 19:24:00 Thứ ba 11/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.113 25.613 25.213 19:23:54 Thứ hai 10/05/2021
GBP Bảng Anh 31.983 32.683 32.083 19:26:06 Thứ hai 17/05/2021
GBP Bảng Anh 31.983 32.683 32.083 19:25:38 Chủ nhật 16/05/2021
GBP Bảng Anh 31.983 32.683 32.083 19:25:46 Thứ bảy 15/05/2021
GBP Bảng Anh 32.025 32.725 32.125 19:26:56 Thứ sáu 14/05/2021
GBP Bảng Anh 32.159 32.859 32.259 19:26:03 Thứ năm 13/05/2021
GBP Bảng Anh 32.158 32.858 32.258 19:26:09 Thứ tư 12/05/2021
GBP Bảng Anh 32.033 32.733 32.133 19:24:09 Thứ ba 11/05/2021
GBP Bảng Anh 31.659 32.359 31.759 19:24:03 Thứ hai 10/05/2021
AUD Đô la Australia 17.569 17.999 17.639 19:26:16 Thứ hai 17/05/2021
AUD Đô la Australia 17.569 17.999 17.639 19:25:50 Chủ nhật 16/05/2021
AUD Đô la Australia 17.569 17.999 17.639 19:25:56 Thứ bảy 15/05/2021
AUD Đô la Australia 17.578 18.008 17.648 19:27:06 Thứ sáu 14/05/2021
AUD Đô la Australia 17.796 18.226 17.866 19:26:13 Thứ năm 13/05/2021
AUD Đô la Australia 17.799 18.229 17.869 19:26:20 Thứ tư 12/05/2021
AUD Đô la Australia 17.884 18.314 17.954 19:24:19 Thứ ba 11/05/2021
AUD Đô la Australia 17.698 18.128 17.768 19:24:13 Thứ hai 10/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.079 17.429 17.129 19:26:26 Thứ hai 17/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.079 17.429 17.129 19:26:04 Chủ nhật 16/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.079 17.429 17.129 19:26:08 Thứ bảy 15/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.089 17.439 17.139 19:27:17 Thứ sáu 14/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.176 17.526 17.226 19:26:24 Thứ năm 13/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.177 18.229 17.227 19:26:30 Thứ tư 12/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.196 17.546 17.246 19:24:28 Thứ ba 11/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.106 17.456 17.156 19:24:23 Thứ hai 10/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.608 3.543 19:27:25 Thứ hai 17/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.608 3.543 19:27:19 Chủ nhật 16/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.608 3.543 19:27:07 Thứ bảy 15/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.605 3.540 19:28:16 Thứ sáu 14/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.622 3.557 19:27:25 Thứ năm 13/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.629 3.564 19:27:29 Thứ tư 12/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.624 3.559 19:25:23 Thứ ba 11/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.607 3.542 19:25:21 Thứ hai 10/05/2021
THB Bạt Thái Lan 699 766 721 19:26:53 Thứ hai 17/05/2021
THB Bạt Thái Lan 699 766 721 19:26:43 Chủ nhật 16/05/2021
THB Bạt Thái Lan 699 766 721 19:26:36 Thứ bảy 15/05/2021
THB Bạt Thái Lan 699 766 721 19:27:45 Thứ sáu 14/05/2021
THB Bạt Thái Lan 702 769 724 19:26:53 Thứ năm 13/05/2021
THB Bạt Thái Lan 703 770 725 19:26:58 Thứ tư 12/05/2021
THB Bạt Thái Lan 704 771 726 19:24:54 Thứ ba 11/05/2021
THB Bạt Thái Lan 703 770 725 19:24:50 Thứ hai 10/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.908 3.003 2.943 19:26:45 Thứ hai 17/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.908 3.003 2.943 19:26:32 Chủ nhật 16/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.908 3.003 2.943 19:26:29 Thứ bảy 15/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.908 3.003 2.943 19:27:37 Thứ sáu 14/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.909 3.004 2.944 19:26:44 Thứ năm 13/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.910 3.005 2.945 19:26:50 Thứ tư 12/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.909 3.004 2.944 19:24:47 Thứ ba 11/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.910 3.005 2.945 19:24:42 Thứ hai 10/05/2021
CAD Đô la Canada 18.673 19.093 18.793 19:26:36 Thứ hai 17/05/2021
CAD Đô la Canada 18.673 19.093 18.793 19:26:19 Chủ nhật 16/05/2021
CAD Đô la Canada 18.673 19.093 18.793 19:26:20 Thứ bảy 15/05/2021
CAD Đô la Canada 18.754 19.174 18.874 19:27:28 Thứ sáu 14/05/2021
CAD Đô la Canada 18.781 19.201 18.901 19:26:34 Thứ năm 13/05/2021
CAD Đô la Canada 18.769 19.189 18.889 19:26:41 Thứ tư 12/05/2021
CAD Đô la Canada 18.785 19.205 18.905 19:24:38 Thứ ba 11/05/2021
CAD Đô la Canada 18.703 19.123 18.823 19:24:33 Thứ hai 10/05/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SHB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ