Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SCB ngày 24/09/2021

Cập nhật lúc 19:17:03 ngày 24/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá SCB tăng so với ngày hôm trước 23/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá SCB giảm so với ngày hôm trước 23/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá SCB không thay đổi so với ngày hôm trước 23/09/2021

Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.700
0
22.850
0
22.700
0
Đô la Mỹ
jpy 203,9
-0,7
208,9
-0,7
205,1
-0,7
Yên Nhật
eur 26.400
80
27.130
80
26.480
80
Euro
gbp 30.880
180
31.650
180
31.000
180
Bảng Anh
aud 16.370
120
17.020
110
16.460
120
Đô la Australia
sgd 16.660
40
17.250
40
16.730
40
Đô la Singapore
cad 17.690
40
18.290
50
17.790
40
Đô la Canada
nzd 0
0
0
0
15.880
120
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
19,3
0,1
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 18:21:00 ngày 24/09/2021
Xem lịch sử tỷ giá SCB Xem biểu đồ tỷ giá SCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
KRW Won Hàn Quốc 0 0 19,3 18:21:00 Thứ sáu 24/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 0 19,2 19:19:36 Thứ năm 23/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 0 19,1 19:19:37 Thứ tư 22/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 0 19,1 19:20:45 Thứ ba 21/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 0 19,2 19:22:52 Thứ hai 20/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 21,4 19,3 19:25:28 Chủ nhật 19/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 0 19,2 18:21:08 Thứ bảy 18/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 21,4 19,3 19:25:30 Thứ sáu 17/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.700 22.850 22.700 19:17:03 Thứ sáu 24/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.700 22.850 22.700 19:17:03 Thứ năm 23/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.700 22.850 22.700 19:17:02 Thứ tư 22/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.710 22.860 22.710 19:17:04 Thứ ba 21/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.700 22.850 22.700 19:23:11 Thứ hai 20/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.700 22.850 22.700 19:23:11 Chủ nhật 19/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.690 22.840 22.690 19:17:02 Thứ bảy 18/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.700 22.850 22.700 19:23:08 Thứ sáu 17/09/2021
JPY Yên Nhật 203,9 208,9 205,1 19:17:23 Thứ sáu 24/09/2021
JPY Yên Nhật 204,6 209,6 205,8 19:17:22 Thứ năm 23/09/2021
JPY Yên Nhật 206,1 211,2 207,3 19:17:20 Thứ tư 22/09/2021
JPY Yên Nhật 205,7 210,8 206,9 19:17:26 Thứ ba 21/09/2021
JPY Yên Nhật 205 210,1 206,2 19:23:54 Thứ hai 20/09/2021
JPY Yên Nhật 205 210,1 206,2 19:23:53 Chủ nhật 19/09/2021
JPY Yên Nhật 204,9 209,9 206,1 19:17:25 Thứ bảy 18/09/2021
JPY Yên Nhật 205 210,1 206,2 19:23:50 Thứ sáu 17/09/2021
EUR Euro 26.400 27.130 26.480 19:17:42 Thứ sáu 24/09/2021
EUR Euro 26.320 27.050 26.400 19:17:39 Thứ năm 23/09/2021
EUR Euro 26.350 27.070 26.430 19:17:37 Thứ tư 22/09/2021
EUR Euro 26.380 27.090 26.460 19:17:45 Thứ ba 21/09/2021
EUR Euro 26.590 27.300 26.670 19:23:29 Thứ hai 20/09/2021
EUR Euro 26.590 27.300 26.670 19:23:29 Chủ nhật 19/09/2021
EUR Euro 26.350 27.050 26.430 19:17:49 Thứ bảy 18/09/2021
EUR Euro 26.590 27.300 26.670 19:23:21 Thứ sáu 17/09/2021
GBP Bảng Anh 30.880 31.650 31.000 19:18:18 Thứ sáu 24/09/2021
GBP Bảng Anh 30.700 31.470 30.820 19:18:10 Thứ năm 23/09/2021
GBP Bảng Anh 30.720 31.490 30.840 19:18:05 Thứ tư 22/09/2021
GBP Bảng Anh 30.740 31.510 30.860 19:18:24 Thứ ba 21/09/2021
GBP Bảng Anh 31.130 31.890 31.260 19:23:42 Thứ hai 20/09/2021
GBP Bảng Anh 31.130 31.890 31.260 19:23:42 Chủ nhật 19/09/2021
GBP Bảng Anh 30.870 31.600 30.990 19:18:29 Thứ bảy 18/09/2021
GBP Bảng Anh 31.130 31.890 31.260 19:23:36 Thứ sáu 17/09/2021
AUD Đô la Australia 16.370 17.020 16.460 18:18:52 Thứ sáu 24/09/2021
AUD Đô la Australia 16.250 16.910 16.340 19:18:25 Thứ năm 23/09/2021
AUD Đô la Australia 16.180 16.830 16.270 19:18:18 Thứ tư 22/09/2021
AUD Đô la Australia 16.260 16.910 16.350 19:18:45 Thứ ba 21/09/2021
AUD Đô la Australia 16.520 17.150 16.610 19:24:16 Thứ hai 20/09/2021
AUD Đô la Australia 16.520 17.150 16.610 19:24:23 Chủ nhật 19/09/2021
AUD Đô la Australia 16.260 16.910 16.350 19:18:52 Thứ bảy 18/09/2021
AUD Đô la Australia 16.520 17.150 16.610 19:24:15 Thứ sáu 17/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.660 17.250 16.730 18:19:13 Thứ sáu 24/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.620 17.210 16.690 19:18:38 Thứ năm 23/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.600 17.190 16.670 19:18:32 Thứ tư 22/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.620 17.210 16.690 19:19:07 Thứ ba 21/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.730 17.220 16.800 19:24:24 Thứ hai 20/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.730 17.220 16.800 19:24:35 Chủ nhật 19/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.650 17.230 16.720 19:19:14 Thứ bảy 18/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.730 17.220 16.800 19:24:29 Thứ sáu 17/09/2021
CAD Đô la Canada 17.690 18.290 17.790 18:19:35 Thứ sáu 24/09/2021
CAD Đô la Canada 17.650 18.240 17.750 19:18:51 Thứ năm 23/09/2021
CAD Đô la Canada 17.460 18.050 17.560 19:18:48 Thứ tư 22/09/2021
CAD Đô la Canada 17.490 18.090 17.590 19:19:27 Thứ ba 21/09/2021
CAD Đô la Canada 17.680 18.290 17.780 19:24:31 Thứ hai 20/09/2021
CAD Đô la Canada 17.680 18.290 17.780 19:24:48 Chủ nhật 19/09/2021
CAD Đô la Canada 17.550 18.150 17.650 19:19:36 Thứ bảy 18/09/2021
CAD Đô la Canada 17.680 18.290 17.780 19:24:48 Thứ sáu 17/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.880 18:20:43 Thứ sáu 24/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.760 19:19:29 Thứ năm 23/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.710 19:19:28 Thứ tư 22/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.770 19:20:27 Thứ ba 21/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.800 19:22:39 Thứ hai 20/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.520 15.980 19:25:40 Chủ nhật 19/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.810 19:20:49 Thứ bảy 18/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.520 15.980 19:25:43 Thứ sáu 17/09/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ