Tỷ giá SCB ngày 23/10/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 23/10/2024Ký hiệu : Tỷ giá SCB tăng so với ngày hôm trước 22/10/2024
Ký hiệu : Tỷ giá SCB giảm so với ngày hôm trước 22/10/2024
Ký hiệu : Tỷ giá SCB không thay đổi so với ngày hôm trước 22/10/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.110
30 |
25.460 10 |
25.180
30 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
161,9
-0,4 |
171,8 -0,8 |
163
-0,4 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.650
-10 |
28.160 -70 |
26.730
-10 |
Euro | ||
gbp |
32.140
30 |
33.690 -30 |
32.200
30 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.320
100 |
17.600 60 |
16.410
100 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.800
30 |
19.780 -10 |
18.870
30 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.880
50 |
18.770 10 |
17.980
50 |
Đô la Canada | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:18:34 ngày 23/10/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá SCB 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Canada | 17.880 | 18.770 | 17.980 | 17:18:34 Thứ tư 23/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.830 | 18.760 | 17.930 | 17:18:34 Thứ ba 22/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.810 | 18.790 | 17.910 | 17:18:36 Thứ hai 21/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.830 | 18.810 | 17.930 | 17:18:41 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.830 | 18.810 | 17.930 | 17:18:18 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.830 | 18.810 | 17.930 | 17:18:32 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.830 | 18.810 | 17.930 | 17:18:35 Thứ năm 17/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.580 | 18.610 | 17.680 | 17:18:22 Thứ tư 16/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.110 | 25.460 | 25.180 | 17:17:02 Thứ tư 23/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.080 | 25.450 | 25.150 | 17:17:02 Thứ ba 22/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.010 | 25.430 | 25.050 | 17:17:02 Thứ hai 21/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.000 | 25.380 | 25.040 | 17:17:02 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.000 | 25.380 | 25.040 | 17:17:02 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.000 | 25.380 | 25.040 | 17:17:02 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.000 | 25.380 | 25.050 | 17:17:02 Thứ năm 17/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.650 | 25.100 | 24.685 | 17:17:02 Thứ tư 16/10/2024 | |
Yên Nhật | 161,9 | 171,8 | 163 | 17:17:15 Thứ tư 23/10/2024 | |
Yên Nhật | 162,3 | 172,6 | 163,4 | 17:17:16 Thứ ba 22/10/2024 | |
Yên Nhật | 163,4 | 174,3 | 164,5 | 17:17:13 Thứ hai 21/10/2024 | |
Yên Nhật | 162,6 | 173,4 | 163,7 | 17:17:16 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Yên Nhật | 162,6 | 173,4 | 163,7 | 17:17:13 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Yên Nhật | 162,6 | 173,4 | 163,7 | 17:17:17 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Yên Nhật | 162,7 | 173,5 | 163,8 | 17:17:14 Thứ năm 17/10/2024 | |
Yên Nhật | 160,9 | 172,2 | 162 | 17:17:13 Thứ tư 16/10/2024 | |
Euro | 26.650 | 28.160 | 26.730 | 17:17:26 Thứ tư 23/10/2024 | |
Euro | 26.660 | 28.230 | 26.740 | 17:17:30 Thứ ba 22/10/2024 | |
Euro | 26.700 | 28.340 | 26.780 | 17:17:25 Thứ hai 21/10/2024 | |
Euro | 26.630 | 28.270 | 26.710 | 17:17:31 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Euro | 26.630 | 28.270 | 26.710 | 17:17:24 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Euro | 26.630 | 28.270 | 26.710 | 17:17:30 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Euro | 26.650 | 28.300 | 26.730 | 17:17:29 Thứ năm 17/10/2024 | |
Euro | 26.370 | 28.070 | 26.450 | 17:17:25 Thứ tư 16/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.140 | 33.690 | 32.200 | 17:17:57 Thứ tư 23/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.110 | 33.720 | 32.170 | 17:17:51 Thứ ba 22/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.180 | 33.880 | 32.240 | 17:17:48 Thứ hai 21/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.100 | 33.800 | 32.160 | 17:17:59 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.100 | 33.800 | 32.160 | 17:17:44 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.100 | 33.800 | 32.160 | 17:17:51 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.000 | 33.700 | 32.060 | 17:17:51 Thứ năm 17/10/2024 | |
Bảng Anh | 31.760 | 33.540 | 31.820 | 17:17:47 Thứ tư 16/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.320 | 17.600 | 16.410 | 17:18:09 Thứ tư 23/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.220 | 17.540 | 16.310 | 17:18:05 Thứ ba 22/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.330 | 17.700 | 16.420 | 17:18:03 Thứ hai 21/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.310 | 17.670 | 16.400 | 17:18:11 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.310 | 17.670 | 16.400 | 17:17:55 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.310 | 17.670 | 16.400 | 17:18:05 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.230 | 17.590 | 16.320 | 17:18:08 Thứ năm 17/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.020 | 17.410 | 16.110 | 17:17:59 Thứ tư 16/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.800 | 19.780 | 18.870 | 17:18:21 Thứ tư 23/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.770 | 19.790 | 18.840 | 17:18:23 Thứ ba 22/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.810 | 19.890 | 18.880 | 17:18:18 Thứ hai 21/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.750 | 19.830 | 18.820 | 17:18:23 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.750 | 19.830 | 18.820 | 17:18:07 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.750 | 19.830 | 18.820 | 17:18:19 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.740 | 19.810 | 18.810 | 17:18:24 Thứ năm 17/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.530 | 19.670 | 18.600 | 17:18:11 Thứ tư 16/10/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ