Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SCB ngày 22/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 22/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SCB tăng so với ngày hôm trước 21/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SCB giảm so với ngày hôm trước 21/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SCB không thay đổi so với ngày hôm trước 21/10/2024

Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.080
70
25.450
20
25.150
100
Đô la Mỹ
jpy 162,3
-1,1
172,6
-1,7
163,4
-1,1
Yên Nhật
eur 26.660
-40
28.230
-110
26.740
-40
Euro
gbp 32.110
-70
33.720
-160
32.170
-70
Bảng Anh
aud 16.220
-110
17.540
-160
16.310
-110
Đô la Australia
sgd 18.770
-40
19.790
-100
18.840
-40
Đô la Singapore
cad 17.830
20
18.760
-30
17.930
20
Đô la Canada
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:34 ngày 22/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá SCB Xem biểu đồ tỷ giá SCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.830 18.760 17.930 17:18:34 Thứ ba 22/10/2024
CAD Đô la Canada 17.810 18.790 17.910 17:18:36 Thứ hai 21/10/2024
CAD Đô la Canada 17.830 18.810 17.930 17:18:41 Chủ nhật 20/10/2024
CAD Đô la Canada 17.830 18.810 17.930 17:18:18 Thứ bảy 19/10/2024
CAD Đô la Canada 17.830 18.810 17.930 17:18:32 Thứ sáu 18/10/2024
CAD Đô la Canada 17.830 18.810 17.930 17:18:35 Thứ năm 17/10/2024
CAD Đô la Canada 17.580 18.610 17.680 17:18:22 Thứ tư 16/10/2024
CAD Đô la Canada 17.590 18.550 17.680 17:18:25 Thứ ba 15/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.450 25.150 17:17:02 Thứ ba 22/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.010 25.430 25.050 17:17:02 Thứ hai 21/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.000 25.380 25.040 17:17:02 Chủ nhật 20/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.000 25.380 25.040 17:17:02 Thứ bảy 19/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.000 25.380 25.040 17:17:02 Thứ sáu 18/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.000 25.380 25.050 17:17:02 Thứ năm 17/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.100 24.685 17:17:02 Thứ tư 16/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.640 25.080 24.680 17:17:02 Thứ ba 15/10/2024
JPY Yên Nhật 162,3 172,6 163,4 17:17:16 Thứ ba 22/10/2024
JPY Yên Nhật 163,4 174,3 164,5 17:17:13 Thứ hai 21/10/2024
JPY Yên Nhật 162,6 173,4 163,7 17:17:16 Chủ nhật 20/10/2024
JPY Yên Nhật 162,6 173,4 163,7 17:17:13 Thứ bảy 19/10/2024
JPY Yên Nhật 162,6 173,4 163,7 17:17:17 Thứ sáu 18/10/2024
JPY Yên Nhật 162,7 173,5 163,8 17:17:14 Thứ năm 17/10/2024
JPY Yên Nhật 160,9 172,2 162 17:17:13 Thứ tư 16/10/2024
JPY Yên Nhật 160,8 171,9 161,9 17:17:13 Thứ ba 15/10/2024
EUR Euro 26.660 28.230 26.740 17:17:30 Thứ ba 22/10/2024
EUR Euro 26.700 28.340 26.780 17:17:25 Thứ hai 21/10/2024
EUR Euro 26.630 28.270 26.710 17:17:31 Chủ nhật 20/10/2024
EUR Euro 26.630 28.270 26.710 17:17:24 Thứ bảy 19/10/2024
EUR Euro 26.630 28.270 26.710 17:17:30 Thứ sáu 18/10/2024
EUR Euro 26.650 28.300 26.730 17:17:29 Thứ năm 17/10/2024
EUR Euro 26.370 28.070 26.450 17:17:25 Thứ tư 16/10/2024
EUR Euro 26.420 28.090 26.510 17:17:27 Thứ ba 15/10/2024
GBP Bảng Anh 32.110 33.720 32.170 17:17:51 Thứ ba 22/10/2024
GBP Bảng Anh 32.180 33.880 32.240 17:17:48 Thứ hai 21/10/2024
GBP Bảng Anh 32.100 33.800 32.160 17:17:59 Chủ nhật 20/10/2024
GBP Bảng Anh 32.100 33.800 32.160 17:17:44 Thứ bảy 19/10/2024
GBP Bảng Anh 32.100 33.800 32.160 17:17:51 Thứ sáu 18/10/2024
GBP Bảng Anh 32.000 33.700 32.060 17:17:51 Thứ năm 17/10/2024
GBP Bảng Anh 31.760 33.540 31.820 17:17:47 Thứ tư 16/10/2024
GBP Bảng Anh 31.740 33.480 31.780 17:17:49 Thứ ba 15/10/2024
AUD Đô la Australia 16.220 17.540 16.310 17:18:05 Thứ ba 22/10/2024
AUD Đô la Australia 16.330 17.700 16.420 17:18:03 Thứ hai 21/10/2024
AUD Đô la Australia 16.310 17.670 16.400 17:18:11 Chủ nhật 20/10/2024
AUD Đô la Australia 16.310 17.670 16.400 17:17:55 Thứ bảy 19/10/2024
AUD Đô la Australia 16.310 17.670 16.400 17:18:05 Thứ sáu 18/10/2024
AUD Đô la Australia 16.230 17.590 16.320 17:18:08 Thứ năm 17/10/2024
AUD Đô la Australia 16.020 17.410 16.110 17:17:59 Thứ tư 16/10/2024
AUD Đô la Australia 16.180 17.410 16.230 17:18:01 Thứ ba 15/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.770 19.790 18.840 17:18:23 Thứ ba 22/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.810 19.890 18.880 17:18:18 Thứ hai 21/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.750 19.830 18.820 17:18:23 Chủ nhật 20/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.750 19.830 18.820 17:18:07 Thứ bảy 19/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.750 19.830 18.820 17:18:19 Thứ sáu 18/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.740 19.810 18.810 17:18:24 Thứ năm 17/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.530 19.670 18.600 17:18:11 Thứ tư 16/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.560 19.660 18.610 17:18:13 Thứ ba 15/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ