Tỷ giá SCB ngày 19/05/2022
Cập nhật lúc 19:17:04 ngày 19/05/2022Ký hiệu : Tỷ giá SCB tăng so với ngày hôm trước 18/05/2022
Ký hiệu : Tỷ giá SCB giảm so với ngày hôm trước 18/05/2022
Ký hiệu : Tỷ giá SCB không thay đổi so với ngày hôm trước 18/05/2022
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
23.080
30 |
23.550 0 |
23.080
30 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
178
1,2 |
184,5 2,5 |
179,1
2,3 |
Yên Nhật | ||
eur |
23.940
0 |
24.770 70 |
24.010
0 |
Euro | ||
gbp |
28.310
-20 |
29.080 10 |
28.390
-20 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.920
-20 |
16.570 30 |
16.010
-20 |
Đô la Australia | ||
sgd |
16.470
0 |
17.130 10 |
16.540
10 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.760
10 |
18.390 40 |
17.850
10 |
Đô la Canada | ||
nzd |
0
0 |
0 0 |
14.420
-10 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
0
0 |
0 0 |
18,1
-0,2 |
Won Hàn Quốc | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 19:23:15 ngày 19/05/2022 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá SCB 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,1 | 19:23:15 Thứ năm 19/05/2022 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,3 | 19:22:52 Thứ tư 18/05/2022 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,2 | 19:21:29 Thứ ba 17/05/2022 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,1 | 19:23:06 Thứ hai 16/05/2022 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,1 | 19:21:21 Chủ nhật 15/05/2022 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,1 | 19:21:18 Thứ bảy 14/05/2022 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,1 | 19:25:44 Thứ sáu 13/05/2022 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,1 | 19:21:37 Thứ năm 12/05/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.080 | 23.550 | 23.080 | 19:17:04 Thứ năm 19/05/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.050 | 23.550 | 23.050 | 19:17:04 Thứ tư 18/05/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.040 | 23.550 | 23.040 | 19:17:03 Thứ ba 17/05/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.020 | 23.480 | 23.020 | 19:17:08 Thứ hai 16/05/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.020 | 23.450 | 23.020 | 19:17:03 Chủ nhật 15/05/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.020 | 23.450 | 23.020 | 19:17:03 Thứ bảy 14/05/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.010 | 23.450 | 23.010 | 19:17:02 Thứ sáu 13/05/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.020 | 23.450 | 23.020 | 19:17:02 Thứ năm 12/05/2022 | |
Yên Nhật | 178 | 184,5 | 179,1 | 19:17:45 Thứ năm 19/05/2022 | |
Yên Nhật | 176,8 | 182 | 176,8 | 19:17:38 Thứ tư 18/05/2022 | |
Yên Nhật | 175,5 | 181,9 | 176,6 | 19:17:25 Thứ ba 17/05/2022 | |
Yên Nhật | 175,2 | 181,6 | 176,3 | 19:18:25 Thứ hai 16/05/2022 | |
Yên Nhật | 175,5 | 181,9 | 176,6 | 19:17:25 Chủ nhật 15/05/2022 | |
Yên Nhật | 175,5 | 181,9 | 176,6 | 19:17:25 Thứ bảy 14/05/2022 | |
Yên Nhật | 176 | 182,5 | 177,1 | 19:17:30 Thứ sáu 13/05/2022 | |
Yên Nhật | 176,3 | 182,8 | 177,4 | 19:17:30 Thứ năm 12/05/2022 | |
Euro | 23.940 | 24.770 | 24.010 | 19:18:18 Thứ năm 19/05/2022 | |
Euro | 23.940 | 24.700 | 24.010 | 19:18:09 Thứ tư 18/05/2022 | |
Euro | 23.860 | 24.660 | 23.930 | 19:17:48 Thứ ba 17/05/2022 | |
Euro | 23.660 | 24.460 | 23.730 | 19:18:56 Thứ hai 16/05/2022 | |
Euro | 23.670 | 24.440 | 23.740 | 19:17:48 Chủ nhật 15/05/2022 | |
Euro | 23.670 | 24.440 | 23.740 | 19:17:55 Thứ bảy 14/05/2022 | |
Euro | 23.640 | 24.370 | 23.710 | 19:17:54 Thứ sáu 13/05/2022 | |
Euro | 23.770 | 24.500 | 23.840 | 19:17:54 Thứ năm 12/05/2022 | |
Bảng Anh | 28.310 | 29.080 | 28.390 | 19:19:27 Thứ năm 19/05/2022 | |
Bảng Anh | 28.330 | 29.070 | 28.410 | 19:19:06 Thứ tư 18/05/2022 | |
Bảng Anh | 28.430 | 29.240 | 28.540 | 19:18:34 Thứ ba 17/05/2022 | |
Bảng Anh | 27.850 | 28.610 | 27.960 | 19:19:48 Thứ hai 16/05/2022 | |
Bảng Anh | 27.910 | 28.670 | 28.020 | 19:18:36 Chủ nhật 15/05/2022 | |
Bảng Anh | 27.910 | 28.670 | 28.020 | 19:18:37 Thứ bảy 14/05/2022 | |
Bảng Anh | 27.820 | 28.580 | 27.930 | 19:18:37 Thứ sáu 13/05/2022 | |
Bảng Anh | 27.780 | 28.540 | 27.890 | 19:18:40 Thứ năm 12/05/2022 | |
Đô la Australia | 15.920 | 16.570 | 16.010 | 19:20:07 Thứ năm 19/05/2022 | |
Đô la Australia | 15.940 | 16.540 | 16.030 | 19:19:45 Thứ tư 18/05/2022 | |
Đô la Australia | 15.970 | 16.640 | 16.060 | 19:19:00 Thứ ba 17/05/2022 | |
Đô la Australia | 15.640 | 16.330 | 15.730 | 19:20:15 Thứ hai 16/05/2022 | |
Đô la Australia | 15.730 | 16.360 | 15.820 | 19:19:00 Chủ nhật 15/05/2022 | |
Đô la Australia | 15.730 | 16.360 | 15.820 | 19:19:01 Thứ bảy 14/05/2022 | |
Đô la Australia | 15.640 | 16.260 | 15.730 | 19:18:59 Thứ sáu 13/05/2022 | |
Đô la Australia | 15.610 | 16.260 | 15.700 | 19:19:05 Thứ năm 12/05/2022 | |
Đô la Singapore | 16.470 | 17.130 | 16.540 | 19:20:52 Thứ năm 19/05/2022 | |
Đô la Singapore | 16.470 | 17.120 | 16.530 | 19:20:27 Thứ tư 18/05/2022 | |
Đô la Singapore | 16.440 | 17.090 | 16.510 | 19:19:25 Thứ ba 17/05/2022 | |
Đô la Singapore | 16.320 | 16.960 | 16.390 | 19:20:52 Thứ hai 16/05/2022 | |
Đô la Singapore | 16.350 | 17.000 | 16.420 | 19:19:24 Chủ nhật 15/05/2022 | |
Đô la Singapore | 16.350 | 17.000 | 16.420 | 19:19:25 Thứ bảy 14/05/2022 | |
Đô la Singapore | 16.320 | 16.930 | 16.390 | 19:19:21 Thứ sáu 13/05/2022 | |
Đô la Singapore | 16.330 | 16.940 | 16.400 | 19:19:28 Thứ năm 12/05/2022 | |
Đô la Canada | 17.760 | 18.390 | 17.850 | 19:21:34 Thứ năm 19/05/2022 | |
Đô la Canada | 17.750 | 18.350 | 17.840 | 19:21:14 Thứ tư 18/05/2022 | |
Đô la Canada | 17.740 | 18.380 | 17.840 | 19:19:51 Thứ ba 17/05/2022 | |
Đô la Canada | 17.530 | 18.170 | 17.630 | 19:21:19 Thứ hai 16/05/2022 | |
Đô la Canada | 17.600 | 18.230 | 17.700 | 19:19:48 Chủ nhật 15/05/2022 | |
Đô la Canada | 17.600 | 18.230 | 17.700 | 19:19:48 Thứ bảy 14/05/2022 | |
Đô la Canada | 17.450 | 18.080 | 17.550 | 19:21:04 Thứ sáu 13/05/2022 | |
Đô la Canada | 17.440 | 18.070 | 17.540 | 19:19:50 Thứ năm 12/05/2022 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.420 | 19:22:51 Thứ năm 19/05/2022 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.430 | 19:22:36 Thứ tư 18/05/2022 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.460 | 19:21:15 Thứ ba 17/05/2022 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.180 | 19:22:50 Thứ hai 16/05/2022 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.260 | 19:21:09 Chủ nhật 15/05/2022 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.260 | 19:21:05 Thứ bảy 14/05/2022 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.180 | 19:25:30 Thứ sáu 13/05/2022 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.160 | 19:21:25 Thứ năm 12/05/2022 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ