Tỷ giá SCB ngày 16/10/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 16/10/2024Ký hiệu : Tỷ giá SCB tăng so với ngày hôm trước 15/10/2024
Ký hiệu : Tỷ giá SCB giảm so với ngày hôm trước 15/10/2024
Ký hiệu : Tỷ giá SCB không thay đổi so với ngày hôm trước 15/10/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
24.650
10 |
25.100 20 |
24.685
5 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
160,9
0,1 |
172,2 0,3 |
162
0,1 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.370
-50 |
28.070 -20 |
26.450
-60 |
Euro | ||
gbp |
31.760
20 |
33.540 60 |
31.820
40 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.020
-160 |
17.410 0 |
16.110
-120 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.530
-30 |
19.670 10 |
18.600
-10 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.580
-10 |
18.610 60 |
17.680
0 |
Đô la Canada | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:18:22 ngày 16/10/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá SCB 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Canada | 17.580 | 18.610 | 17.680 | 17:18:22 Thứ tư 16/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.590 | 18.550 | 17.680 | 17:18:25 Thứ ba 15/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.610 | 18.550 | 17.700 | 17:18:21 Thứ hai 14/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.720 | 18.590 | 17.750 | 17:18:30 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.720 | 18.590 | 17.750 | 17:18:22 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.720 | 18.590 | 17.750 | 17:18:19 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.750 | 18.630 | 17.780 | 17:18:24 Thứ năm 10/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.820 | 18.720 | 17.850 | 17:18:23 Thứ tư 09/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.650 | 25.100 | 24.685 | 17:17:02 Thứ tư 16/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.640 | 25.080 | 24.680 | 17:17:02 Thứ ba 15/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.640 | 25.080 | 24.680 | 17:17:01 Thứ hai 14/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.640 | 25.080 | 24.680 | 17:17:02 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.640 | 25.080 | 24.680 | 17:17:02 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.640 | 25.080 | 24.680 | 17:17:02 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.640 | 25.080 | 24.680 | 17:17:02 Thứ năm 10/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.620 | 25.030 | 24.650 | 17:17:02 Thứ tư 09/10/2024 | |
Yên Nhật | 160,9 | 172,2 | 162 | 17:17:13 Thứ tư 16/10/2024 | |
Yên Nhật | 160,8 | 171,9 | 161,9 | 17:17:13 Thứ ba 15/10/2024 | |
Yên Nhật | 161,1 | 172,1 | 162,2 | 17:17:13 Thứ hai 14/10/2024 | |
Yên Nhật | 163,5 | 172,6 | 163,5 | 17:17:15 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Yên Nhật | 163,5 | 172,6 | 163,5 | 17:17:14 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Yên Nhật | 163,5 | 172,6 | 163,5 | 17:17:14 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Yên Nhật | 162,8 | 171,9 | 162,8 | 17:17:15 Thứ năm 10/10/2024 | |
Yên Nhật | 163,5 | 172,8 | 163,5 | 17:17:14 Thứ tư 09/10/2024 | |
Euro | 26.370 | 28.070 | 26.450 | 17:17:25 Thứ tư 16/10/2024 | |
Euro | 26.420 | 28.090 | 26.510 | 17:17:27 Thứ ba 15/10/2024 | |
Euro | 26.460 | 28.100 | 26.550 | 17:17:25 Thứ hai 14/10/2024 | |
Euro | 26.580 | 27.840 | 26.610 | 17:17:32 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Euro | 26.580 | 27.840 | 26.610 | 17:17:26 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Euro | 26.580 | 27.840 | 26.610 | 17:17:25 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Euro | 26.570 | 27.840 | 26.600 | 17:17:28 Thứ năm 10/10/2024 | |
Euro | 26.640 | 27.940 | 26.670 | 17:17:26 Thứ tư 09/10/2024 | |
Bảng Anh | 31.760 | 33.540 | 31.820 | 17:17:47 Thứ tư 16/10/2024 | |
Bảng Anh | 31.740 | 33.480 | 31.780 | 17:17:49 Thứ ba 15/10/2024 | |
Bảng Anh | 31.710 | 33.400 | 31.750 | 17:17:46 Thứ hai 14/10/2024 | |
Bảng Anh | 31.820 | 33.280 | 31.850 | 17:17:53 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Bảng Anh | 31.820 | 33.280 | 31.850 | 17:17:48 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Bảng Anh | 31.820 | 33.280 | 31.850 | 17:17:45 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Bảng Anh | 31.860 | 33.320 | 31.890 | 17:17:49 Thứ năm 10/10/2024 | |
Bảng Anh | 31.880 | 33.370 | 31.910 | 17:17:48 Thứ tư 09/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.020 | 17.410 | 16.110 | 17:17:59 Thứ tư 16/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.180 | 17.410 | 16.230 | 17:18:01 Thứ ba 15/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.220 | 17.410 | 16.270 | 17:17:58 Thứ hai 14/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.350 | 17.410 | 16.440 | 17:18:05 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.350 | 17.410 | 16.440 | 17:17:59 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.350 | 17.410 | 16.440 | 17:17:56 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.320 | 17.390 | 16.410 | 17:18:01 Thứ năm 10/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.330 | 17.410 | 16.420 | 17:17:59 Thứ tư 09/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.530 | 19.670 | 18.600 | 17:18:11 Thứ tư 16/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.560 | 19.660 | 18.610 | 17:18:13 Thứ ba 15/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.590 | 19.670 | 18.640 | 17:18:09 Thứ hai 14/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.640 | 19.680 | 18.710 | 17:18:18 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.640 | 19.680 | 18.710 | 17:18:11 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.640 | 19.680 | 18.710 | 17:18:08 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.600 | 19.650 | 18.670 | 17:18:13 Thứ năm 10/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.640 | 19.700 | 18.710 | 17:18:11 Thứ tư 09/10/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ