Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 24/09/2021

Cập nhật lúc 19:19:27 ngày 24/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 23/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 23/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 23/09/2021

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.658
-9
22.843
-9
22.698
-9
Đô la Mỹ
eur 26.500
33
26.915
33
26.600
33
Euro
gbp 30.981
84
31.294
81
31.081
84
Bảng Anh
jpy 203,57
-1,22
208,67
-1,21
205,07
-1,22
Yên Nhật
chf 24.446
36
24.812
38
24.546
36
Franc Thụy sĩ
aud 16.331
-12
16.837
-14
16.431
-12
Đô la Australia
sgd 16.635
-38
16.945
-38
16.735
-38
Đô la Singapore
cad 17.744
-17
18.053
-17
17.844
-17
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
2.838
-1
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
746
-4
655
-4
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
792
-1
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
15.817
-9
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
19,63
-0,01
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.642
-1
Krona Thụy Điển
lak 0
0
0
0
1,92
0
Kip Lào
dkk 0
0
0
0
3.628
-1
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.726
-1
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
3.450
-3
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
5.306
-2
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
5,55
-0,01
php 0
0
0
0
472
0
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 18:21:54 ngày 24/09/2021
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 22.658 22.843 22.698 19:19:27 Thứ sáu 24/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.667 22.852 22.707 19:19:26 Thứ năm 23/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.657 22.842 22.697 19:18:16 Thứ tư 22/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.659 22.844 22.699 19:19:16 Thứ ba 21/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.670 22.855 22.710 19:19:22 Thứ hai 20/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.673 22.856 22.713 18:19:33 Chủ nhật 19/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.673 22.856 22.713 18:19:53 Thứ bảy 18/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.673 22.856 22.713 19:20:42 Thứ sáu 17/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.838 18:19:55 Thứ sáu 24/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.839 19:19:04 Thứ năm 23/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.838 19:19:03 Thứ tư 22/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.838 19:19:46 Thứ ba 21/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.839 19:21:54 Thứ hai 20/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.840 19:21:22 Chủ nhật 19/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.840 19:19:57 Thứ bảy 18/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.840 19:20:01 Thứ sáu 17/09/2021
CAD Đô la Canada 17.744 18.053 17.844 19:19:27 Thứ sáu 24/09/2021
CAD Đô la Canada 17.761 18.070 17.861 19:19:26 Thứ năm 23/09/2021
CAD Đô la Canada 17.594 17.905 17.694 19:18:16 Thứ tư 22/09/2021
CAD Đô la Canada 17.633 17.943 17.733 19:19:16 Thứ ba 21/09/2021
CAD Đô la Canada 17.546 17.856 17.646 19:19:22 Thứ hai 20/09/2021
CAD Đô la Canada 17.787 18.095 17.887 18:19:33 Chủ nhật 19/09/2021
CAD Đô la Canada 17.787 18.095 17.887 18:19:53 Thứ bảy 18/09/2021
CAD Đô la Canada 17.787 18.095 17.887 19:20:42 Thứ sáu 17/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.635 16.945 16.735 19:19:27 Thứ sáu 24/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.673 16.983 16.773 19:19:26 Thứ năm 23/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.628 16.938 16.728 19:18:16 Thứ tư 22/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.646 16.952 16.746 19:19:16 Thứ ba 21/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.629 16.935 16.729 19:19:22 Thứ hai 20/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.718 17.026 16.818 18:19:33 Chủ nhật 19/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.718 17.026 16.818 18:19:53 Thứ bảy 18/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.718 17.026 16.818 19:20:42 Thứ sáu 17/09/2021
AUD Đô la Australia 16.331 16.837 16.431 19:19:27 Thứ sáu 24/09/2021
AUD Đô la Australia 16.343 16.851 16.443 19:19:26 Thứ năm 23/09/2021
AUD Đô la Australia 16.292 16.798 16.392 19:18:16 Thứ tư 22/09/2021
AUD Đô la Australia 16.353 16.861 16.453 19:19:16 Thứ ba 21/09/2021
AUD Đô la Australia 16.270 16.778 16.370 19:19:22 Thứ hai 20/09/2021
AUD Đô la Australia 16.436 16.942 16.536 18:19:33 Chủ nhật 19/09/2021
AUD Đô la Australia 16.436 16.942 16.536 18:19:53 Thứ bảy 18/09/2021
AUD Đô la Australia 16.436 16.942 16.536 19:20:42 Thứ sáu 17/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.446 24.812 24.546 19:19:27 Thứ sáu 24/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.410 24.774 24.510 19:19:26 Thứ năm 23/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.455 24.822 24.555 19:18:16 Thứ tư 22/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.391 24.757 24.491 19:19:16 Thứ ba 21/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.242 24.600 24.342 19:19:22 Thứ hai 20/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.361 24.725 24.461 18:19:33 Chủ nhật 19/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.361 24.725 24.461 18:19:53 Thứ bảy 18/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.361 24.725 24.461 19:20:42 Thứ sáu 17/09/2021
JPY Yên Nhật 203,57 208,67 205,07 19:19:27 Thứ sáu 24/09/2021
JPY Yên Nhật 204,79 209,88 206,29 19:19:26 Thứ năm 23/09/2021
JPY Yên Nhật 205,23 210,33 206,73 19:18:16 Thứ tư 22/09/2021
JPY Yên Nhật 205,21 210,3 206,71 19:19:16 Thứ ba 21/09/2021
JPY Yên Nhật 205,14 210,21 206,64 19:19:22 Thứ hai 20/09/2021
JPY Yên Nhật 204,55 209,63 206,05 18:19:33 Chủ nhật 19/09/2021
JPY Yên Nhật 204,55 209,63 206,05 18:19:53 Thứ bảy 18/09/2021
JPY Yên Nhật 204,55 209,63 206,05 19:20:42 Thứ sáu 17/09/2021
GBP Bảng Anh 30.981 31.294 31.081 19:19:27 Thứ sáu 24/09/2021
GBP Bảng Anh 30.897 31.213 30.997 19:19:26 Thứ năm 23/09/2021
GBP Bảng Anh 30.827 31.136 30.927 19:18:16 Thứ tư 22/09/2021
GBP Bảng Anh 30.941 31.257 31.041 19:19:16 Thứ ba 21/09/2021
GBP Bảng Anh 30.929 31.245 31.029 19:19:22 Thứ hai 20/09/2021
GBP Bảng Anh 31.186 31.499 31.286 18:19:33 Chủ nhật 19/09/2021
GBP Bảng Anh 31.186 31.499 31.286 18:19:53 Thứ bảy 18/09/2021
GBP Bảng Anh 31.186 31.499 31.286 19:20:42 Thứ sáu 17/09/2021
EUR Euro 26.500 26.915 26.600 19:19:27 Thứ sáu 24/09/2021
EUR Euro 26.467 26.882 26.567 19:19:26 Thứ năm 23/09/2021
EUR Euro 26.489 26.902 26.589 19:18:16 Thứ tư 22/09/2021
EUR Euro 26.508 26.920 26.608 19:19:16 Thứ ba 21/09/2021
EUR Euro 26.459 26.874 26.559 19:19:22 Thứ hai 20/09/2021
EUR Euro 26.631 27.044 26.731 18:19:33 Chủ nhật 19/09/2021
EUR Euro 26.631 27.044 26.731 18:19:53 Thứ bảy 18/09/2021
EUR Euro 26.631 27.044 26.731 19:20:42 Thứ sáu 17/09/2021
THB Bạt Thái Lan 0 746 655 18:20:16 Thứ sáu 24/09/2021
THB Bạt Thái Lan 0 750 659 19:19:14 Thứ năm 23/09/2021
THB Bạt Thái Lan 0 746 655 19:19:13 Thứ tư 22/09/2021
THB Bạt Thái Lan 0 747 657 19:20:01 Thứ ba 21/09/2021
THB Bạt Thái Lan 0 748 658 19:22:18 Thứ hai 20/09/2021
THB Bạt Thái Lan 0 750 660 19:21:44 Chủ nhật 19/09/2021
THB Bạt Thái Lan 0 750 660 19:20:21 Thứ bảy 18/09/2021
THB Bạt Thái Lan 0 750 660 19:20:27 Thứ sáu 17/09/2021
TWD Đô la Đài Loan 0 0 792 18:20:39 Thứ sáu 24/09/2021
TWD Đô la Đài Loan 0 0 793 19:19:27 Thứ năm 23/09/2021
TWD Đô la Đài Loan 0 0 792 19:19:26 Thứ tư 22/09/2021
TWD Đô la Đài Loan 0 0 792 19:20:25 Thứ ba 21/09/2021
TWD Đô la Đài Loan 0 0 793 19:22:37 Thứ hai 20/09/2021
TWD Đô la Đài Loan 0 0 793 19:22:01 Chủ nhật 19/09/2021
TWD Đô la Đài Loan 0 0 793 19:20:44 Thứ bảy 18/09/2021
TWD Đô la Đài Loan 0 0 793 19:20:53 Thứ sáu 17/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.817 18:20:43 Thứ sáu 24/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.826 19:19:29 Thứ năm 23/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.773 19:19:28 Thứ tư 22/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.825 19:20:27 Thứ ba 21/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.780 19:22:39 Thứ hai 20/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.896 19:22:05 Chủ nhật 19/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.896 19:20:49 Thứ bảy 18/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.896 19:20:57 Thứ sáu 17/09/2021
PHP Peso Philipin 0 0 472 18:21:54 Thứ sáu 24/09/2021
PHP Peso Philipin 0 0 472 19:20:14 Thứ năm 23/09/2021
PHP Peso Philipin 0 0 472 19:20:14 Thứ tư 22/09/2021
PHP Peso Philipin 0 0 472 19:21:40 Thứ ba 21/09/2021
PHP Peso Philipin 0 0 472 19:23:56 Thứ hai 20/09/2021
PHP Peso Philipin 0 0 472 19:23:12 Chủ nhật 19/09/2021
PHP Peso Philipin 0 0 472 18:22:03 Thứ bảy 18/09/2021
PHP Peso Philipin 0 0 472 19:22:15 Thứ sáu 17/09/2021
KHR KHR 0 0 5,55 18:21:52 Thứ sáu 24/09/2021
KHR KHR 0 0 5,56 19:20:13 Thứ năm 23/09/2021
KHR KHR 0 0 5,55 19:20:13 Thứ tư 22/09/2021
KHR KHR 0 0 5,55 19:21:38 Thứ ba 21/09/2021
KHR KHR 0 0 5,55 19:23:54 Thứ hai 20/09/2021
KHR KHR 0 0 5,55 19:23:10 Chủ nhật 19/09/2021
KHR KHR 0 0 5,55 18:22:00 Thứ bảy 18/09/2021
KHR KHR 0 0 5,55 19:22:13 Thứ sáu 17/09/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.306 18:21:47 Thứ sáu 24/09/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.308 19:20:07 Thứ năm 23/09/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.306 19:20:08 Thứ tư 22/09/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.307 19:21:33 Thứ ba 21/09/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.309 19:23:49 Thứ hai 20/09/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.310 19:23:02 Chủ nhật 19/09/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.310 18:21:55 Thứ bảy 18/09/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.310 19:22:08 Thứ sáu 17/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.450 18:21:36 Thứ sáu 24/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.453 19:19:56 Thứ năm 23/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.447 19:19:56 Thứ tư 22/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.449 19:21:19 Thứ ba 21/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.451 19:23:33 Thứ hai 20/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.458 19:22:49 Chủ nhật 19/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.458 18:21:43 Thứ bảy 18/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.458 19:21:53 Thứ sáu 17/09/2021
NOK Krone Na Uy 0 0 2.726 18:21:31 Thứ sáu 24/09/2021
NOK Krone Na Uy 0 0 2.727 19:19:52 Thứ năm 23/09/2021
NOK Krone Na Uy 0 0 2.726 19:19:53 Thứ tư 22/09/2021
NOK Krone Na Uy 0 0 2.726 19:21:14 Thứ ba 21/09/2021
NOK Krone Na Uy 0 0 2.727 19:23:25 Thứ hai 20/09/2021
NOK Krone Na Uy 0 0 2.727 19:22:44 Chủ nhật 19/09/2021
NOK Krone Na Uy 0 0 2.727 18:21:37 Thứ bảy 18/09/2021
NOK Krone Na Uy 0 0 2.727 19:21:47 Thứ sáu 17/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.628 18:21:25 Thứ sáu 24/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.629 19:19:48 Thứ năm 23/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.628 19:19:49 Thứ tư 22/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.628 19:21:08 Thứ ba 21/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.630 19:23:17 Thứ hai 20/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.630 19:22:38 Chủ nhật 19/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.630 18:21:30 Thứ bảy 18/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.630 19:21:40 Thứ sáu 17/09/2021
LAK Kip Lào 0 0 1,92 18:21:22 Thứ sáu 24/09/2021
LAK Kip Lào 0 0 1,92 19:19:46 Thứ năm 23/09/2021
LAK Kip Lào 0 0 1,92 19:19:47 Thứ tư 22/09/2021
LAK Kip Lào 0 0 1,92 19:21:05 Thứ ba 21/09/2021
LAK Kip Lào 0 0 1,92 19:23:12 Thứ hai 20/09/2021
LAK Kip Lào 0 0 1,92 19:22:33 Chủ nhật 19/09/2021
LAK Kip Lào 0 0 1,92 18:21:26 Thứ bảy 18/09/2021
LAK Kip Lào 0 0 1,92 19:21:37 Thứ sáu 17/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.642 18:21:16 Thứ sáu 24/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.643 19:19:43 Thứ năm 23/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.642 19:19:43 Thứ tư 22/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.642 19:20:58 Thứ ba 21/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.643 19:23:06 Thứ hai 20/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.644 19:22:26 Chủ nhật 19/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.644 18:21:20 Thứ bảy 18/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.644 19:21:31 Thứ sáu 17/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 0 19,63 18:21:00 Thứ sáu 24/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 0 19,64 19:19:36 Thứ năm 23/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 0 19,63 19:19:37 Thứ tư 22/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 0 19,63 19:20:45 Thứ ba 21/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 0 19,64 19:22:52 Thứ hai 20/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 0 19,64 19:22:16 Chủ nhật 19/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 0 19,64 18:21:08 Thứ bảy 18/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 0 19,64 19:21:16 Thứ sáu 17/09/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ