Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 18/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 18/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 17/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 17/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 17/11/2024

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.318
50
25.502
-10
25.318
50
Đô la Mỹ
jpy 161,15
0,71
168,16
0,71
161,65
0,71
Yên Nhật
eur 26.391
16
27.363
13
26.491
16
Euro
chf 28.273
81
29.096
80
28.303
81
Franc Thụy sĩ
gbp 31.578
-53
32.730
-54
31.628
-53
Bảng Anh
aud 16.060
-12
16.722
-13
16.160
-12
Đô la Australia
sgd 18.523
-28
19.385
-17
18.653
-28
Đô la Singapore
cad 17.689
-36
18.340
-36
17.789
-36
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.266
26
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
674,8
1
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
779
-3
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.657
-52
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
17,8
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.307
-29
Krona Thụy Điển
lak 0
0
0
0
1,1
0
Kip Lào
dkk 0
0
0
0
3.579
-69
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.284
-10
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
3.474
-4
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
5.869
-83
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
6,03
0
php 0
0
0
0
407
0
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:51 ngày 18/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.318 25.502 25.318 17:17:02 Thứ hai 18/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.268 25.512 25.268 17:17:02 Chủ nhật 17/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.268 25.512 25.268 17:17:02 Thứ bảy 16/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.185 25.512 25.185 17:17:02 Thứ sáu 15/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.296 25.504 25.296 17:17:03 Thứ năm 14/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.182 25.502 25.182 17:17:02 Thứ tư 13/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.480 25.220 17:17:02 Thứ ba 12/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.174 25.476 25.174 17:17:02 Thứ hai 11/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.266 17:18:41 Thứ hai 18/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.240 17:18:51 Chủ nhật 17/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.240 17:18:36 Thứ bảy 16/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.240 17:18:36 Thứ sáu 15/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.240 17:19:19 Thứ năm 14/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.240 17:18:40 Thứ tư 13/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.240 17:18:43 Thứ ba 12/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.240 17:18:44 Thứ hai 11/11/2024
CAD Đô la Canada 17.689 18.340 17.789 17:18:29 Thứ hai 18/11/2024
CAD Đô la Canada 17.725 18.376 17.825 17:18:39 Chủ nhật 17/11/2024
CAD Đô la Canada 17.725 18.376 17.825 17:18:24 Thứ bảy 16/11/2024
CAD Đô la Canada 17.696 18.355 17.796 17:18:24 Thứ sáu 15/11/2024
CAD Đô la Canada 17.786 18.438 17.886 17:19:05 Thứ năm 14/11/2024
CAD Đô la Canada 17.820 18.472 17.920 17:18:27 Thứ tư 13/11/2024
CAD Đô la Canada 17.810 18.462 17.910 17:18:31 Thứ ba 12/11/2024
CAD Đô la Canada 17.835 18.486 17.935 17:18:32 Thứ hai 11/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.523 19.385 18.653 17:18:16 Thứ hai 18/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.551 19.402 18.681 17:18:17 Chủ nhật 17/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.551 19.402 18.681 17:18:12 Thứ bảy 16/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.534 19.386 18.664 17:18:12 Thứ sáu 15/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.468 19.329 18.598 17:18:53 Thứ năm 14/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.576 19.427 18.706 17:18:14 Thứ tư 13/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.559 19.411 18.689 17:18:15 Thứ ba 12/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.651 19.504 18.781 17:18:18 Thứ hai 11/11/2024
AUD Đô la Australia 16.060 16.722 16.160 17:18:02 Thứ hai 18/11/2024
AUD Đô la Australia 16.072 16.735 16.172 17:18:04 Chủ nhật 17/11/2024
AUD Đô la Australia 16.072 16.735 16.172 17:18:00 Thứ bảy 16/11/2024
AUD Đô la Australia 16.045 16.707 16.145 17:18:00 Thứ sáu 15/11/2024
AUD Đô la Australia 16.065 16.737 16.165 17:18:40 Thứ năm 14/11/2024
AUD Đô la Australia 16.211 16.874 16.311 17:18:01 Thứ tư 13/11/2024
AUD Đô la Australia 16.226 16.897 16.326 17:18:03 Thứ ba 12/11/2024
AUD Đô la Australia 16.320 16.982 16.420 17:18:06 Thứ hai 11/11/2024
GBP Bảng Anh 31.578 32.730 31.628 17:17:50 Thứ hai 18/11/2024
GBP Bảng Anh 31.631 32.784 31.681 17:17:52 Chủ nhật 17/11/2024
GBP Bảng Anh 31.631 32.784 31.681 17:17:48 Thứ bảy 16/11/2024
GBP Bảng Anh 31.640 32.792 31.690 17:17:48 Thứ sáu 15/11/2024
GBP Bảng Anh 31.646 32.814 31.696 17:18:21 Thứ năm 14/11/2024
GBP Bảng Anh 31.824 32.976 31.874 17:17:49 Thứ tư 13/11/2024
GBP Bảng Anh 32.006 33.159 32.056 17:17:51 Thứ ba 12/11/2024
GBP Bảng Anh 32.155 33.308 32.205 17:17:51 Thứ hai 11/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.273 29.096 28.303 17:17:40 Thứ hai 18/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.192 29.016 28.222 17:17:41 Chủ nhật 17/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.192 29.016 28.222 17:17:38 Thứ bảy 16/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.181 29.004 28.211 17:17:38 Thứ sáu 15/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.156 28.992 28.186 17:17:53 Thứ năm 14/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.313 29.136 28.343 17:17:40 Thứ tư 13/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.309 29.142 28.339 17:17:39 Thứ ba 12/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.440 29.263 28.470 17:17:39 Thứ hai 11/11/2024
EUR Euro 26.391 27.363 26.491 17:17:26 Thứ hai 18/11/2024
EUR Euro 26.375 27.350 26.475 17:17:29 Chủ nhật 17/11/2024
EUR Euro 26.375 27.350 26.475 17:17:26 Thứ bảy 16/11/2024
EUR Euro 26.349 27.322 26.449 17:17:26 Thứ sáu 15/11/2024
EUR Euro 26.274 27.249 26.374 17:17:37 Thứ năm 14/11/2024
EUR Euro 26.483 27.456 26.583 17:17:28 Thứ tư 13/11/2024
EUR Euro 26.477 27.452 26.577 17:17:26 Thứ ba 12/11/2024
EUR Euro 26.600 27.572 26.700 17:17:27 Thứ hai 11/11/2024
JPY Yên Nhật 161,15 168,16 161,65 17:17:14 Thứ hai 18/11/2024
JPY Yên Nhật 160,44 167,45 160,94 17:17:15 Chủ nhật 17/11/2024
JPY Yên Nhật 160,44 167,45 160,94 17:17:13 Thứ bảy 16/11/2024
JPY Yên Nhật 159,97 166,98 160,47 17:17:14 Thứ sáu 15/11/2024
JPY Yên Nhật 159,67 166,68 160,17 17:17:18 Thứ năm 14/11/2024
JPY Yên Nhật 160,66 167,67 161,16 17:17:14 Thứ tư 13/11/2024
JPY Yên Nhật 161,51 168,52 162,01 17:17:14 Thứ ba 12/11/2024
JPY Yên Nhật 161,88 168,89 162,38 17:17:14 Thứ hai 11/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 674,8 17:18:50 Thứ hai 18/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 673,8 17:19:00 Chủ nhật 17/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 673,8 17:18:45 Thứ bảy 16/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 672,9 17:18:45 Thứ sáu 15/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 668,4 17:19:28 Thứ năm 14/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 675,7 17:18:50 Thứ tư 13/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 673,4 17:18:52 Thứ ba 12/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 681,6 17:18:53 Thứ hai 11/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 779 17:19:03 Thứ hai 18/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 782 17:19:14 Chủ nhật 17/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 782 17:18:54 Thứ bảy 16/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 782 17:18:54 Thứ sáu 15/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 782 17:19:39 Thứ năm 14/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 782 17:18:59 Thứ tư 13/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 782 17:19:10 Thứ ba 12/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 782 17:19:03 Thứ hai 11/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.657 17:19:05 Thứ hai 18/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.709 17:19:17 Chủ nhật 17/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.709 17:18:57 Thứ bảy 16/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.677 17:18:57 Thứ sáu 15/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.678 17:19:43 Thứ năm 14/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.835 17:19:02 Thứ tư 13/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.866 17:19:13 Thứ ba 12/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.909 17:19:06 Thứ hai 11/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:19:51 Thứ hai 18/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:20:05 Chủ nhật 17/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:19:42 Thứ bảy 16/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:19:42 Thứ sáu 15/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:20:47 Thứ năm 14/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:19:45 Thứ tư 13/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:20:14 Thứ ba 12/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 407 17:19:54 Thứ hai 11/11/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:50 Thứ hai 18/11/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:02 Chủ nhật 17/11/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:40 Thứ bảy 16/11/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:40 Thứ sáu 15/11/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:43 Thứ năm 14/11/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:43 Thứ tư 13/11/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:20:11 Thứ ba 12/11/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:51 Thứ hai 11/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.869 17:19:46 Thứ hai 18/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.952 17:19:58 Chủ nhật 17/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.952 17:19:37 Thứ bảy 16/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.952 17:19:37 Thứ sáu 15/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.952 17:20:37 Thứ năm 14/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.952 17:19:40 Thứ tư 13/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.952 17:20:04 Thứ ba 12/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.952 17:19:47 Thứ hai 11/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.474 17:19:38 Thứ hai 18/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.478 17:19:50 Chủ nhật 17/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.478 17:19:29 Thứ bảy 16/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.476 17:19:29 Thứ sáu 15/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.471 17:20:26 Thứ năm 14/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.481 17:19:33 Thứ tư 13/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.467 17:19:50 Thứ ba 12/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.484 17:19:39 Thứ hai 11/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.284 17:19:33 Thứ hai 18/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.294 17:19:45 Chủ nhật 17/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.294 17:19:24 Thứ bảy 16/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.294 17:19:24 Thứ sáu 15/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.294 17:20:20 Thứ năm 14/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.294 17:19:28 Thứ tư 13/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.294 17:19:43 Thứ ba 12/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.294 17:19:35 Thứ hai 11/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.579 17:19:28 Thứ hai 18/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.648 17:19:39 Chủ nhật 17/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.648 17:19:18 Thứ bảy 16/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.648 17:19:19 Thứ sáu 15/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.648 17:20:12 Thứ năm 14/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.648 17:19:23 Thứ tư 13/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.648 17:19:37 Thứ ba 12/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.648 17:19:29 Thứ hai 11/11/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,1 17:19:26 Thứ hai 18/11/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,1 17:19:37 Chủ nhật 17/11/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,1 17:19:16 Thứ bảy 16/11/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,1 17:19:17 Thứ sáu 15/11/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,1 17:20:08 Thứ năm 14/11/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,1 17:19:22 Thứ tư 13/11/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,1 17:19:35 Thứ ba 12/11/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,1 17:19:27 Thứ hai 11/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.307 17:19:21 Thứ hai 18/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.336 17:19:33 Chủ nhật 17/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.336 17:19:12 Thứ bảy 16/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.336 17:19:12 Thứ sáu 15/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.336 17:19:59 Thứ năm 14/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.336 17:19:17 Thứ tư 13/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.336 17:19:30 Thứ ba 12/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.336 17:19:21 Thứ hai 11/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,8 17:19:13 Thứ hai 18/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,8 17:19:25 Chủ nhật 17/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,8 17:19:05 Thứ bảy 16/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,8 17:19:05 Thứ sáu 15/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,8 17:19:52 Thứ năm 14/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,8 17:19:10 Thứ tư 13/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,8 17:19:21 Thứ ba 12/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,8 17:19:14 Thứ hai 11/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ