Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 18/05/2021

Cập nhật lúc 19:09:38 ngày 18/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 17/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 17/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 17/05/2021

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.939
0
23.121
0
22.960
-19
Đô la Mỹ
eur 27.829
9
28.234
5
27.929
9
Euro
gbp 32.446
149
32.751
142
32.546
149
Bảng Anh
jpy 208,48
-0,14
213,59
-0,1
209,98
-0,14
Yên Nhật
chf 25.319
-63
25.683
-62
25.419
-63
Franc Thụy sĩ
aud 17.750
74
18.254
72
17.850
74
Đô la Australia
sgd 17.074
20
17.382
20
17.174
20
Đô la Singapore
cad 18.920
95
19.228
98
19.020
95
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
2.874
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
798
0
707
-1
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
803
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
16.460
44
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
19,88
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.676
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
0
0
2,14
0
Kip Lào
dkk 0
0
0
0
3.674
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.760
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
3.510
2
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
5.373
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
5,62
-0,02
php 0
0
0
0
478
0
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:27:45 ngày 18/05/2021
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 22.939 23.121 22.960 19:09:38 Thứ ba 18/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.939 23.121 22.979 19:09:20 Thứ hai 17/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.944 23.126 22.984 19:09:23 Chủ nhật 16/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.944 23.126 22.984 19:09:18 Thứ bảy 15/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.947 23.129 22.987 19:09:13 Thứ sáu 14/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.132 22.990 19:09:08 Thứ năm 13/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.948 23.130 22.988 19:09:02 Thứ tư 12/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.955 23.137 22.995 19:08:50 Thứ ba 11/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.874 19:26:54 Thứ ba 18/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.874 19:26:45 Thứ hai 17/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.880 19:26:32 Chủ nhật 16/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.880 19:26:29 Thứ bảy 15/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.880 19:27:37 Thứ sáu 14/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.881 19:26:44 Thứ năm 13/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.881 19:26:50 Thứ tư 12/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.881 19:24:47 Thứ ba 11/05/2021
CAD Đô la Canada 18.920 19.228 19.020 19:09:38 Thứ ba 18/05/2021
CAD Đô la Canada 18.825 19.130 18.925 19:09:20 Thứ hai 17/05/2021
CAD Đô la Canada 18.834 19.142 18.934 19:09:23 Chủ nhật 16/05/2021
CAD Đô la Canada 18.834 19.142 18.934 19:09:18 Thứ bảy 15/05/2021
CAD Đô la Canada 18.781 19.089 18.881 19:09:13 Thứ sáu 14/05/2021
CAD Đô la Canada 18.781 19.088 18.881 19:09:08 Thứ năm 13/05/2021
CAD Đô la Canada 18.875 19.183 18.975 19:09:02 Thứ tư 12/05/2021
CAD Đô la Canada 18.840 19.148 18.940 19:08:50 Thứ ba 11/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.074 17.382 17.174 19:09:38 Thứ ba 18/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.054 17.362 17.154 19:09:20 Thứ hai 17/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.090 17.398 17.190 19:09:23 Chủ nhật 16/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.090 17.398 17.190 19:09:18 Thứ bảy 15/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.070 17.376 17.170 19:09:13 Thứ sáu 14/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.048 17.353 17.148 19:09:08 Thứ năm 13/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.146 17.454 17.246 19:09:02 Thứ tư 12/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.182 17.488 17.282 19:08:50 Thứ ba 11/05/2021
AUD Đô la Australia 17.750 18.254 17.850 19:09:38 Thứ ba 18/05/2021
AUD Đô la Australia 17.676 18.182 17.776 19:09:20 Thứ hai 17/05/2021
AUD Đô la Australia 17.710 18.221 17.810 19:09:23 Chủ nhật 16/05/2021
AUD Đô la Australia 17.710 18.221 17.810 19:09:18 Thứ bảy 15/05/2021
AUD Đô la Australia 17.629 18.133 17.729 19:09:13 Thứ sáu 14/05/2021
AUD Đô la Australia 17.530 18.036 17.630 19:09:08 Thứ năm 13/05/2021
AUD Đô la Australia 17.791 18.297 17.891 19:09:02 Thứ tư 12/05/2021
AUD Đô la Australia 17.887 18.393 17.987 19:08:50 Thứ ba 11/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.319 25.683 25.419 19:09:38 Thứ ba 18/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.382 25.745 25.482 19:09:20 Thứ hai 17/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.362 25.725 25.462 19:09:23 Chủ nhật 16/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.362 25.725 25.462 19:09:18 Thứ bảy 15/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.278 25.633 25.378 19:09:13 Thứ sáu 14/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.169 25.524 25.269 19:09:08 Thứ năm 13/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.296 25.656 25.396 19:09:02 Thứ tư 12/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.337 25.692 25.437 19:08:50 Thứ ba 11/05/2021
JPY Yên Nhật 208,48 213,59 209,98 19:09:38 Thứ ba 18/05/2021
JPY Yên Nhật 208,62 213,69 210,12 19:09:20 Thứ hai 17/05/2021
JPY Yên Nhật 208,2 213,27 209,7 19:09:23 Chủ nhật 16/05/2021
JPY Yên Nhật 208,2 213,27 209,7 19:09:18 Thứ bảy 15/05/2021
JPY Yên Nhật 208,23 213,3 209,73 19:09:13 Thứ sáu 14/05/2021
JPY Yên Nhật 207,71 212,75 209,21 19:09:08 Thứ năm 13/05/2021
JPY Yên Nhật 209,4 214,45 210,9 19:09:02 Thứ tư 12/05/2021
JPY Yên Nhật 209,46 214,5 210,96 19:08:50 Thứ ba 11/05/2021
GBP Bảng Anh 32.446 32.751 32.546 19:09:38 Thứ ba 18/05/2021
GBP Bảng Anh 32.297 32.609 32.397 19:09:20 Thứ hai 17/05/2021
GBP Bảng Anh 32.292 32.606 32.392 19:09:23 Chủ nhật 16/05/2021
GBP Bảng Anh 32.292 32.606 32.392 19:09:18 Thứ bảy 15/05/2021
GBP Bảng Anh 32.190 32.502 32.290 19:09:13 Thứ sáu 14/05/2021
GBP Bảng Anh 32.095 32.407 32.195 19:09:08 Thứ năm 13/05/2021
GBP Bảng Anh 32.376 32.681 32.476 19:09:02 Thứ tư 12/05/2021
GBP Bảng Anh 32.384 32.696 32.484 19:08:50 Thứ ba 11/05/2021
EUR Euro 27.829 28.234 27.929 19:09:38 Thứ ba 18/05/2021
EUR Euro 27.820 28.229 27.920 19:09:20 Thứ hai 17/05/2021
EUR Euro 27.775 28.187 27.875 19:09:23 Chủ nhật 16/05/2021
EUR Euro 27.775 28.187 27.875 19:09:18 Thứ bảy 15/05/2021
EUR Euro 27.708 28.112 27.808 19:09:13 Thứ sáu 14/05/2021
EUR Euro 27.598 28.008 27.698 19:09:08 Thứ năm 13/05/2021
EUR Euro 27.762 28.171 27.862 19:09:02 Thứ tư 12/05/2021
EUR Euro 27.844 28.251 27.944 19:08:50 Thứ ba 11/05/2021
THB Bạt Thái Lan 0 798 707 19:27:03 Thứ ba 18/05/2021
THB Bạt Thái Lan 0 798 708 19:26:53 Thứ hai 17/05/2021
THB Bạt Thái Lan 0 800 709 19:26:43 Chủ nhật 16/05/2021
THB Bạt Thái Lan 0 800 709 19:26:36 Thứ bảy 15/05/2021
THB Bạt Thái Lan 0 800 709 19:27:45 Thứ sáu 14/05/2021
THB Bạt Thái Lan 0 799 709 19:26:53 Thứ năm 13/05/2021
THB Bạt Thái Lan 0 804 713 19:26:58 Thứ tư 12/05/2021
THB Bạt Thái Lan 0 806 716 19:24:54 Thứ ba 11/05/2021
TWD Đô la Đài Loan 0 0 803 19:27:11 Thứ ba 18/05/2021
TWD Đô la Đài Loan 0 0 803 19:27:01 Thứ hai 17/05/2021
TWD Đô la Đài Loan 0 0 804 19:26:52 Chủ nhật 16/05/2021
TWD Đô la Đài Loan 0 0 804 19:26:44 Thứ bảy 15/05/2021
TWD Đô la Đài Loan 0 0 804 19:27:53 Thứ sáu 14/05/2021
TWD Đô la Đài Loan 0 0 804 19:27:00 Thứ năm 13/05/2021
TWD Đô la Đài Loan 0 0 804 19:27:06 Thứ tư 12/05/2021
TWD Đô la Đài Loan 0 0 804 19:25:02 Thứ ba 11/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 16.460 19:27:12 Thứ ba 18/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 16.416 19:27:03 Thứ hai 17/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 16.516 19:26:54 Chủ nhật 16/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 16.516 19:26:45 Thứ bảy 15/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 16.394 19:27:54 Thứ sáu 14/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 16.255 19:27:02 Thứ năm 13/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 16.471 19:27:08 Thứ tư 12/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 16.586 19:25:03 Thứ ba 11/05/2021
PHP Peso Philipin 0 0 478 19:27:45 Thứ ba 18/05/2021
PHP Peso Philipin 0 0 478 19:27:36 Thứ hai 17/05/2021
PHP Peso Philipin 0 0 474 19:27:31 Chủ nhật 16/05/2021
PHP Peso Philipin 0 0 474 19:27:17 Thứ bảy 15/05/2021
PHP Peso Philipin 0 0 474 19:28:26 Thứ sáu 14/05/2021
PHP Peso Philipin 0 0 475 19:27:38 Thứ năm 13/05/2021
PHP Peso Philipin 0 0 474 19:27:39 Thứ tư 12/05/2021
PHP Peso Philipin 0 0 475 19:25:35 Thứ ba 11/05/2021
KHR KHR 0 0 5,62 19:27:44 Thứ ba 18/05/2021
KHR KHR 0 0 5,64 19:27:35 Thứ hai 17/05/2021
KHR KHR 0 0 5,64 19:27:30 Chủ nhật 16/05/2021
KHR KHR 0 0 5,64 19:27:16 Thứ bảy 15/05/2021
KHR KHR 0 0 5,64 19:28:25 Thứ sáu 14/05/2021
KHR KHR 0 0 5,65 19:27:37 Thứ năm 13/05/2021
KHR KHR 0 0 5,64 19:27:38 Thứ tư 12/05/2021
KHR KHR 0 0 5,65 19:25:34 Thứ ba 11/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.373 19:27:41 Thứ ba 18/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.373 19:27:32 Thứ hai 17/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.374 19:27:27 Chủ nhật 16/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.374 19:27:13 Thứ bảy 15/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.375 19:28:23 Thứ sáu 14/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.376 19:27:34 Thứ năm 13/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.375 19:27:35 Thứ tư 12/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.377 19:25:30 Thứ ba 11/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.510 19:27:34 Thứ ba 18/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.508 19:27:25 Thứ hai 17/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.510 19:27:19 Chủ nhật 16/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.510 19:27:07 Thứ bảy 15/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.510 19:28:16 Thứ sáu 14/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.500 19:27:25 Thứ năm 13/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.509 19:27:29 Thứ tư 12/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.519 19:25:23 Thứ ba 11/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 0 2.760 19:27:31 Thứ ba 18/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 0 2.760 19:27:22 Thứ hai 17/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 0 2.638 19:27:16 Chủ nhật 16/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 0 2.638 19:27:04 Thứ bảy 15/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 0 2.638 19:28:13 Thứ sáu 14/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 0 2.638 19:27:22 Thứ năm 13/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 0 2.638 19:27:26 Thứ tư 12/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 0 2.639 19:25:21 Thứ ba 11/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.674 19:27:28 Thứ ba 18/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.674 19:27:19 Thứ hai 17/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.652 19:27:12 Chủ nhật 16/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.652 19:27:01 Thứ bảy 15/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.653 19:28:10 Thứ sáu 14/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.653 19:27:19 Thứ năm 13/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.653 19:27:23 Thứ tư 12/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.654 19:25:18 Thứ ba 11/05/2021
LAK Kip Lào 0 0 2,14 19:27:26 Thứ ba 18/05/2021
LAK Kip Lào 0 0 2,14 19:27:17 Thứ hai 17/05/2021
LAK Kip Lào 0 0 2,15 19:27:10 Chủ nhật 16/05/2021
LAK Kip Lào 0 0 2,15 19:26:59 Thứ bảy 15/05/2021
LAK Kip Lào 0 0 2,15 19:28:08 Thứ sáu 14/05/2021
LAK Kip Lào 0 0 2,15 19:27:17 Thứ năm 13/05/2021
LAK Kip Lào 0 0 2,15 19:27:21 Thứ tư 12/05/2021
LAK Kip Lào 0 0 2,15 19:25:16 Thứ ba 11/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.676 19:27:23 Thứ ba 18/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.676 19:27:14 Thứ hai 17/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.652 19:27:07 Chủ nhật 16/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.652 19:26:56 Thứ bảy 15/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.652 19:28:06 Thứ sáu 14/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.652 19:27:14 Thứ năm 13/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.652 19:27:19 Thứ tư 12/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.653 19:25:14 Thứ ba 11/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 0 19,88 19:27:18 Thứ ba 18/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 0 19,88 19:27:09 Thứ hai 17/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 0 20,35 19:27:01 Chủ nhật 16/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 0 20,35 19:26:51 Thứ bảy 15/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 0 20,35 19:28:01 Thứ sáu 14/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 0 20,35 19:27:09 Thứ năm 13/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 0 20,35 19:27:14 Thứ tư 12/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 0 20,36 19:25:09 Thứ ba 11/05/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ