Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 18/01/2021

Cập nhật lúc 17:06:26 ngày 18/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 17/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 17/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 17/01/2021

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.970
1
23.152
1
23.010
1
Đô la Mỹ
eur 27.632
-31
28.041
-33
27.732
-31
Euro
gbp 31.025
-117
31.330
-126
31.125
-117
Bảng Anh
jpy 219,8
0,27
224,88
0,27
221,3
0,27
Yên Nhật
chf 25.666
-22
26.030
-22
25.766
-22
Franc Thụy sĩ
aud 17.488
-80
17.996
-78
17.588
-80
Đô la Australia
sgd 17.107
-36
17.410
-41
17.207
-36
Đô la Singapore
cad 17.843
-69
18.150
-70
17.943
-69
Đô la Canada
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:06:26 ngày 18/01/2021
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.843 18.150 17.943 17:06:26 Thứ hai 18/01/2021
CAD Đô la Canada 17.912 18.220 18.012 16:06:17 Chủ nhật 17/01/2021
CAD Đô la Canada 17.912 18.220 18.012 17:06:14 Thứ bảy 16/01/2021
CAD Đô la Canada 17.975 18.282 18.075 23:06:10 Thứ sáu 15/01/2021
CAD Đô la Canada 18.001 18.307 18.101 23:06:24 Thứ năm 14/01/2021
CAD Đô la Canada 17.905 18.212 18.005 23:06:42 Thứ tư 13/01/2021
CAD Đô la Canada 17.891 18.194 17.991 23:04:23 Thứ ba 12/01/2021
CAD Đô la Canada 17.882 18.185 17.982 23:04:25 Thứ hai 11/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.152 23.010 17:06:26 Thứ hai 18/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.969 23.151 23.009 16:06:17 Chủ nhật 17/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.969 23.151 23.009 17:06:14 Thứ bảy 16/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.969 23.151 23.009 23:06:10 Thứ sáu 15/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.968 23.150 23.008 23:06:24 Thứ năm 14/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.967 23.149 23.007 23:06:42 Thứ tư 13/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.963 23.145 23.003 23:04:23 Thứ ba 12/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.966 23.148 22.980 23:04:25 Thứ hai 11/01/2021
EUR Euro 27.632 28.041 27.732 17:06:26 Thứ hai 18/01/2021
EUR Euro 27.663 28.074 27.763 16:06:17 Chủ nhật 17/01/2021
EUR Euro 27.663 28.074 27.763 17:06:14 Thứ bảy 16/01/2021
EUR Euro 27.792 28.201 27.892 23:06:10 Thứ sáu 15/01/2021
EUR Euro 27.853 28.265 27.953 23:06:24 Thứ năm 14/01/2021
EUR Euro 27.891 28.303 27.991 23:06:42 Thứ tư 13/01/2021
EUR Euro 27.835 28.247 27.935 23:04:23 Thứ ba 12/01/2021
EUR Euro 27.904 28.311 28.004 23:04:25 Thứ hai 11/01/2021
GBP Bảng Anh 31.025 31.330 31.125 17:06:26 Thứ hai 18/01/2021
GBP Bảng Anh 31.142 31.456 31.242 16:06:17 Chủ nhật 17/01/2021
GBP Bảng Anh 31.142 31.456 31.242 17:06:14 Thứ bảy 16/01/2021
GBP Bảng Anh 31.273 31.585 31.373 23:06:10 Thứ sáu 15/01/2021
GBP Bảng Anh 31.290 31.595 31.390 23:06:24 Thứ năm 14/01/2021
GBP Bảng Anh 31.360 31.670 31.460 23:06:42 Thứ tư 13/01/2021
GBP Bảng Anh 31.150 31.457 31.250 23:04:23 Thứ ba 12/01/2021
GBP Bảng Anh 30.918 31.233 31.018 23:04:25 Thứ hai 11/01/2021
JPY Yên Nhật 219,8 224,88 221,3 17:06:26 Thứ hai 18/01/2021
JPY Yên Nhật 219,53 224,61 221,03 16:06:17 Chủ nhật 17/01/2021
JPY Yên Nhật 219,53 224,61 221,03 17:06:14 Thứ bảy 16/01/2021
JPY Yên Nhật 219,98 225,04 221,48 23:06:10 Thứ sáu 15/01/2021
JPY Yên Nhật 219,22 224,33 220,72 23:06:24 Thứ năm 14/01/2021
JPY Yên Nhật 219,49 224,57 220,99 23:06:42 Thứ tư 13/01/2021
JPY Yên Nhật 218,86 223,92 220,36 23:04:23 Thứ ba 12/01/2021
JPY Yên Nhật 218,93 224,01 220,43 23:04:25 Thứ hai 11/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.666 26.030 25.766 17:06:26 Thứ hai 18/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.688 26.052 25.788 16:06:17 Chủ nhật 17/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.688 26.052 25.788 17:06:14 Thứ bảy 16/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.790 26.154 25.890 23:06:10 Thứ sáu 15/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.766 26.121 25.866 23:06:24 Thứ năm 14/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.773 26.137 25.873 23:06:42 Thứ tư 13/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.708 26.069 25.808 23:04:23 Thứ ba 12/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.764 26.280 25.864 23:04:25 Thứ hai 11/01/2021
AUD Đô la Australia 17.488 17.996 17.588 17:06:26 Thứ hai 18/01/2021
AUD Đô la Australia 17.568 18.074 17.668 16:06:17 Chủ nhật 17/01/2021
AUD Đô la Australia 17.568 18.074 17.668 17:06:14 Thứ bảy 16/01/2021
AUD Đô la Australia 17.669 18.175 17.769 23:06:10 Thứ sáu 15/01/2021
AUD Đô la Australia 17.717 18.221 17.817 23:06:24 Thứ năm 14/01/2021
AUD Đô la Australia 17.670 18.176 17.770 23:06:42 Thứ tư 13/01/2021
AUD Đô la Australia 17.637 18.141 17.737 23:04:23 Thứ ba 12/01/2021
AUD Đô la Australia 17.572 18.076 17.672 23:04:25 Thứ hai 11/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.107 17.410 17.207 17:06:26 Thứ hai 18/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.143 17.451 17.243 16:06:17 Chủ nhật 17/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.143 17.451 17.243 17:06:14 Thứ bảy 16/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.173 17.479 17.273 23:06:10 Thứ sáu 15/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.203 17.507 17.303 23:06:24 Thứ năm 14/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.197 17.503 17.297 23:06:42 Thứ tư 13/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.163 17.468 17.263 23:04:23 Thứ ba 12/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.142 17.450 17.242 23:04:25 Thứ hai 11/01/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ