Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 15/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 15/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 14/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 14/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 14/09/2024

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.390
0
24.720
0
24.390
0
Đô la Mỹ
jpy 172,1
0
178,11
0
172,6
0
Yên Nhật
eur 26.953
0
27.706
0
27.003
0
Euro
chf 28.674
0
29.278
0
28.724
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.983
0
32.703
0
32.033
0
Bảng Anh
aud 16.276
0
16.836
0
16.326
0
Đô la Australia
sgd 18.676
0
19.287
0
18.726
0
Đô la Singapore
cad 17.868
0
18.369
0
17.918
0
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.185
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
695,8
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
772
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.966
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
18
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.395
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
0
0
1,01
0
Kip Lào
dkk 0
0
0
0
3.713
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.368
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
3.421
0
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
5.887
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
6,03
0
php 0
0
0
0
410
0
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:27 ngày 15/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.390 24.720 24.390 17:17:02 Chủ nhật 15/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.720 24.390 17:17:02 Thứ bảy 14/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.720 24.390 17:17:02 Thứ sáu 13/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.380 24.710 24.380 17:17:02 Thứ năm 12/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.720 24.390 17:17:01 Thứ tư 11/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.500 24.830 24.500 17:17:01 Thứ ba 10/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.520 24.850 24.520 17:17:02 Thứ hai 09/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.440 24.770 24.440 17:17:02 Chủ nhật 08/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.185 17:18:29 Chủ nhật 15/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.185 17:18:27 Thứ bảy 14/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.185 17:18:24 Thứ sáu 13/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.185 17:18:27 Thứ năm 12/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.185 17:18:39 Thứ tư 11/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.185 17:18:27 Thứ ba 10/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.185 17:18:28 Thứ hai 09/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.185 17:18:25 Chủ nhật 08/09/2024
CAD Đô la Canada 17.868 18.369 17.918 17:18:20 Chủ nhật 15/09/2024
CAD Đô la Canada 17.868 18.369 17.918 17:18:15 Thứ bảy 14/09/2024
CAD Đô la Canada 17.868 18.369 17.918 17:18:14 Thứ sáu 13/09/2024
CAD Đô la Canada 17.877 18.384 17.927 17:18:16 Thứ năm 12/09/2024
CAD Đô la Canada 17.851 18.356 17.901 17:18:29 Thứ tư 11/09/2024
CAD Đô la Canada 17.977 18.478 18.027 17:18:17 Thứ ba 10/09/2024
CAD Đô la Canada 17.990 18.499 18.040 17:18:18 Thứ hai 09/09/2024
CAD Đô la Canada 18.033 18.534 18.083 17:18:15 Chủ nhật 08/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.676 19.287 18.726 17:18:09 Chủ nhật 15/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.676 19.287 18.726 17:18:04 Thứ bảy 14/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.676 19.287 18.726 17:18:03 Thứ sáu 13/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.597 19.198 18.647 17:18:05 Thứ năm 12/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.654 19.255 18.704 17:18:13 Thứ tư 11/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.681 19.292 18.731 17:18:07 Thứ ba 10/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.694 19.306 18.744 17:18:08 Thứ hai 09/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.739 19.351 18.789 17:18:04 Chủ nhật 08/09/2024
AUD Đô la Australia 16.276 16.836 16.326 17:17:57 Chủ nhật 15/09/2024
AUD Đô la Australia 16.276 16.836 16.326 17:17:53 Thứ bảy 14/09/2024
AUD Đô la Australia 16.276 16.836 16.326 17:17:53 Thứ sáu 13/09/2024
AUD Đô la Australia 16.172 16.724 16.222 17:17:54 Thứ năm 12/09/2024
AUD Đô la Australia 16.141 16.694 16.191 17:18:02 Thứ tư 11/09/2024
AUD Đô la Australia 16.227 16.780 16.277 17:17:56 Thứ ba 10/09/2024
AUD Đô la Australia 16.228 16.788 16.278 17:17:57 Thứ hai 09/09/2024
AUD Đô la Australia 16.373 16.933 16.423 17:17:53 Chủ nhật 08/09/2024
GBP Bảng Anh 31.983 32.703 32.033 17:17:43 Chủ nhật 15/09/2024
GBP Bảng Anh 31.983 32.703 32.033 17:17:42 Thứ bảy 14/09/2024
GBP Bảng Anh 31.983 32.703 32.033 17:17:42 Thứ sáu 13/09/2024
GBP Bảng Anh 31.752 32.454 31.802 17:17:44 Thứ năm 12/09/2024
GBP Bảng Anh 31.892 32.595 31.942 17:17:51 Thứ tư 11/09/2024
GBP Bảng Anh 32.045 32.747 32.095 17:17:45 Thứ ba 10/09/2024
GBP Bảng Anh 32.053 32.765 32.103 17:17:46 Thứ hai 09/09/2024
GBP Bảng Anh 32.153 32.870 32.203 17:17:43 Chủ nhật 08/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.674 29.278 28.724 17:17:35 Chủ nhật 15/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.674 29.278 28.724 17:17:34 Thứ bảy 14/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.674 29.278 28.724 17:17:33 Thứ sáu 13/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.474 29.078 28.524 17:17:35 Thứ năm 12/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.833 29.436 28.883 17:17:41 Thứ tư 11/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.819 29.422 28.869 17:17:35 Thứ ba 10/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.846 29.463 28.896 17:17:35 Thứ hai 09/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.949 29.566 28.999 17:17:34 Chủ nhật 08/09/2024
EUR Euro 26.953 27.706 27.003 17:17:23 Chủ nhật 15/09/2024
EUR Euro 26.953 27.706 27.003 17:17:23 Thứ bảy 14/09/2024
EUR Euro 26.953 27.706 27.003 17:17:23 Thứ sáu 13/09/2024
EUR Euro 26.764 27.519 26.814 17:17:24 Thứ năm 12/09/2024
EUR Euro 26.852 27.612 26.902 17:17:26 Thứ tư 11/09/2024
EUR Euro 26.977 27.732 27.027 17:17:23 Thứ ba 10/09/2024
EUR Euro 27.024 27.777 27.074 17:17:25 Thứ hai 09/09/2024
EUR Euro 27.081 27.833 27.131 17:17:24 Chủ nhật 08/09/2024
JPY Yên Nhật 172,1 178,11 172,6 17:17:12 Chủ nhật 15/09/2024
JPY Yên Nhật 172,1 178,11 172,6 17:17:12 Thứ bảy 14/09/2024
JPY Yên Nhật 172,1 178,11 172,6 17:17:12 Thứ sáu 13/09/2024
JPY Yên Nhật 169,91 175,92 170,41 17:17:13 Thứ năm 12/09/2024
JPY Yên Nhật 171,64 177,65 172,14 17:17:12 Thứ tư 11/09/2024
JPY Yên Nhật 169,86 175,87 170,36 17:17:12 Thứ ba 10/09/2024
JPY Yên Nhật 170,2 176,21 170,7 17:17:14 Thứ hai 09/09/2024
JPY Yên Nhật 170,18 176,2 170,68 17:17:13 Chủ nhật 08/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 695,8 17:18:38 Chủ nhật 15/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 695,8 17:18:37 Thứ bảy 14/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 695,8 17:18:32 Thứ sáu 13/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 687,5 17:18:36 Thứ năm 12/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 689,7 17:18:47 Thứ tư 11/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 689,6 17:18:36 Thứ ba 10/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 686,7 17:18:36 Thứ hai 09/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 694,3 17:18:33 Chủ nhật 08/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 772 17:18:46 Chủ nhật 15/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 772 17:18:48 Thứ bảy 14/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 772 17:18:40 Thứ sáu 13/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 772 17:18:46 Thứ năm 12/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 772 17:18:56 Thứ tư 11/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 772 17:18:46 Thứ ba 10/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 772 17:18:45 Thứ hai 09/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 772 17:18:41 Chủ nhật 08/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.966 17:18:48 Chủ nhật 15/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.966 17:18:52 Thứ bảy 14/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.966 17:18:43 Thứ sáu 13/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.863 17:18:48 Thứ năm 12/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.887 17:18:58 Thứ tư 11/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.972 17:18:48 Thứ ba 10/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.944 17:18:47 Thứ hai 09/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.116 17:18:43 Chủ nhật 08/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 410 17:19:27 Chủ nhật 15/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 410 17:19:34 Thứ bảy 14/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 410 17:19:23 Thứ sáu 13/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 410 17:19:32 Thứ năm 12/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 410 17:19:41 Thứ tư 11/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 410 17:19:30 Thứ ba 10/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 410 17:19:27 Thứ hai 09/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 410 17:19:21 Chủ nhật 08/09/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:26 Chủ nhật 15/09/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:33 Thứ bảy 14/09/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:21 Thứ sáu 13/09/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:31 Thứ năm 12/09/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:40 Thứ tư 11/09/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:29 Thứ ba 10/09/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:25 Thứ hai 09/09/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:20 Chủ nhật 08/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.887 17:19:23 Chủ nhật 15/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.887 17:19:30 Thứ bảy 14/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.887 17:19:19 Thứ sáu 13/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.887 17:19:28 Thứ năm 12/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.887 17:19:37 Thứ tư 11/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.887 17:19:26 Thứ ba 10/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.887 17:19:22 Thứ hai 09/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.887 17:19:17 Chủ nhật 08/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.421 17:19:16 Chủ nhật 15/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.421 17:19:24 Thứ bảy 14/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.421 17:19:12 Thứ sáu 13/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.410 17:19:20 Thứ năm 12/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.415 17:19:30 Thứ tư 11/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.429 17:19:19 Thứ ba 10/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.434 17:19:16 Thứ hai 09/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.438 17:19:10 Chủ nhật 08/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.368 17:19:12 Chủ nhật 15/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.368 17:19:20 Thứ bảy 14/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.368 17:19:07 Thứ sáu 13/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.368 17:19:16 Thứ năm 12/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.368 17:19:25 Thứ tư 11/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.368 17:19:13 Thứ ba 10/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.368 17:19:12 Thứ hai 09/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.368 17:19:06 Chủ nhật 08/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.713 17:19:07 Chủ nhật 15/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.713 17:19:15 Thứ bảy 14/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.713 17:19:03 Thứ sáu 13/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.713 17:19:11 Thứ năm 12/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.713 17:19:19 Thứ tư 11/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.713 17:19:07 Thứ ba 10/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.713 17:19:07 Thứ hai 09/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.713 17:19:01 Chủ nhật 08/09/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,01 17:19:05 Chủ nhật 15/09/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,01 17:19:13 Thứ bảy 14/09/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,01 17:19:01 Thứ sáu 13/09/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,01 17:19:09 Thứ năm 12/09/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,01 17:19:17 Thứ tư 11/09/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,01 17:19:05 Thứ ba 10/09/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,01 17:19:05 Thứ hai 09/09/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,02 17:19:00 Chủ nhật 08/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.395 17:19:01 Chủ nhật 15/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.395 17:19:08 Thứ bảy 14/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.395 17:18:57 Thứ sáu 13/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.395 17:19:04 Thứ năm 12/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.395 17:19:12 Thứ tư 11/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.395 17:19:01 Thứ ba 10/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.395 17:19:01 Thứ hai 09/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.400 17:18:56 Chủ nhật 08/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:18:55 Chủ nhật 15/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:18:59 Thứ bảy 14/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:18:51 Thứ sáu 13/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:18:55 Thứ năm 12/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:19:05 Thứ tư 11/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:18:55 Thứ ba 10/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:18:54 Thứ hai 09/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,3 17:18:50 Chủ nhật 08/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ