Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 11/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 11/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 10/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 10/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 10/09/2024

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.390
-110
24.720
-110
24.390
-110
Đô la Mỹ
jpy 171,64
1,78
177,65
1,78
172,14
1,78
Yên Nhật
eur 26.852
-125
27.612
-120
26.902
-125
Euro
chf 28.833
14
29.436
14
28.883
14
Franc Thụy sĩ
gbp 31.892
-153
32.595
-152
31.942
-153
Bảng Anh
aud 16.141
-86
16.694
-86
16.191
-86
Đô la Australia
sgd 18.654
-27
19.255
-37
18.704
-27
Đô la Singapore
cad 17.851
-126
18.356
-122
17.901
-126
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.185
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
689,7
0,1
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
772
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.887
-85
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
18
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.395
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
0
0
1,01
0
Kip Lào
dkk 0
0
0
0
3.713
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.368
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
3.415
-14
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
5.887
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
6,03
0
php 0
0
0
0
410
0
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:41 ngày 11/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.390 24.720 24.390 17:17:01 Thứ tư 11/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.500 24.830 24.500 17:17:01 Thứ ba 10/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.520 24.850 24.520 17:17:02 Thứ hai 09/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.440 24.770 24.440 17:17:02 Chủ nhật 08/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.440 24.770 24.440 17:17:02 Thứ bảy 07/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.440 24.770 24.440 17:17:02 Thứ sáu 06/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.580 24.910 24.580 17:17:01 Thứ năm 05/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.700 25.040 24.700 17:17:01 Thứ tư 04/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.185 17:18:39 Thứ tư 11/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.185 17:18:27 Thứ ba 10/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.185 17:18:28 Thứ hai 09/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.185 17:18:25 Chủ nhật 08/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.185 17:18:35 Thứ bảy 07/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.185 17:18:26 Thứ sáu 06/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.185 17:18:25 Thứ năm 05/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.185 17:18:24 Thứ tư 04/09/2024
CAD Đô la Canada 17.851 18.356 17.901 17:18:29 Thứ tư 11/09/2024
CAD Đô la Canada 17.977 18.478 18.027 17:18:17 Thứ ba 10/09/2024
CAD Đô la Canada 17.990 18.499 18.040 17:18:18 Thứ hai 09/09/2024
CAD Đô la Canada 18.033 18.534 18.083 17:18:15 Chủ nhật 08/09/2024
CAD Đô la Canada 18.033 18.534 18.083 17:18:25 Thứ bảy 07/09/2024
CAD Đô la Canada 18.029 18.531 18.079 17:18:15 Thứ sáu 06/09/2024
CAD Đô la Canada 18.112 18.613 18.162 17:18:15 Thứ năm 05/09/2024
CAD Đô la Canada 18.156 18.666 18.206 17:18:15 Thứ tư 04/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.654 19.255 18.704 17:18:13 Thứ tư 11/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.681 19.292 18.731 17:18:07 Thứ ba 10/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.694 19.306 18.744 17:18:08 Thứ hai 09/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.739 19.351 18.789 17:18:04 Chủ nhật 08/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.739 19.351 18.789 17:18:14 Thứ bảy 07/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.752 19.354 18.802 17:18:04 Thứ sáu 06/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.797 19.398 18.847 17:18:05 Thứ năm 05/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.831 19.432 18.881 17:18:03 Thứ tư 04/09/2024
AUD Đô la Australia 16.141 16.694 16.191 17:18:02 Thứ tư 11/09/2024
AUD Đô la Australia 16.227 16.780 16.277 17:17:56 Thứ ba 10/09/2024
AUD Đô la Australia 16.228 16.788 16.278 17:17:57 Thứ hai 09/09/2024
AUD Đô la Australia 16.373 16.933 16.423 17:17:53 Chủ nhật 08/09/2024
AUD Đô la Australia 16.373 16.933 16.423 17:18:04 Thứ bảy 07/09/2024
AUD Đô la Australia 16.366 16.928 16.416 17:17:53 Thứ sáu 06/09/2024
AUD Đô la Australia 16.419 16.981 16.469 17:17:53 Thứ năm 05/09/2024
AUD Đô la Australia 16.485 17.037 16.535 17:17:53 Thứ tư 04/09/2024
GBP Bảng Anh 31.892 32.595 31.942 17:17:51 Thứ tư 11/09/2024
GBP Bảng Anh 32.045 32.747 32.095 17:17:45 Thứ ba 10/09/2024
GBP Bảng Anh 32.053 32.765 32.103 17:17:46 Thứ hai 09/09/2024
GBP Bảng Anh 32.153 32.870 32.203 17:17:43 Chủ nhật 08/09/2024
GBP Bảng Anh 32.153 32.870 32.203 17:17:54 Thứ bảy 07/09/2024
GBP Bảng Anh 32.173 32.875 32.223 17:17:43 Thứ sáu 06/09/2024
GBP Bảng Anh 32.275 32.977 32.325 17:17:43 Thứ năm 05/09/2024
GBP Bảng Anh 32.349 33.052 32.399 17:17:42 Thứ tư 04/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.833 29.436 28.883 17:17:41 Thứ tư 11/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.819 29.422 28.869 17:17:35 Thứ ba 10/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.846 29.463 28.896 17:17:35 Thứ hai 09/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.949 29.566 28.999 17:17:34 Chủ nhật 08/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.949 29.566 28.999 17:17:45 Thứ bảy 07/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.994 29.598 29.044 17:17:34 Thứ sáu 06/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.965 29.568 29.015 17:17:34 Thứ năm 05/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.058 29.661 29.108 17:17:33 Thứ tư 04/09/2024
EUR Euro 26.852 27.612 26.902 17:17:26 Thứ tư 11/09/2024
EUR Euro 26.977 27.732 27.027 17:17:23 Thứ ba 10/09/2024
EUR Euro 27.024 27.777 27.074 17:17:25 Thứ hai 09/09/2024
EUR Euro 27.081 27.833 27.131 17:17:24 Chủ nhật 08/09/2024
EUR Euro 27.081 27.833 27.131 17:17:34 Thứ bảy 07/09/2024
EUR Euro 27.112 27.864 27.162 17:17:23 Thứ sáu 06/09/2024
EUR Euro 27.172 27.927 27.222 17:17:23 Thứ năm 05/09/2024
EUR Euro 27.240 28.000 27.290 17:17:23 Thứ tư 04/09/2024
JPY Yên Nhật 171,64 177,65 172,14 17:17:12 Thứ tư 11/09/2024
JPY Yên Nhật 169,86 175,87 170,36 17:17:12 Thứ ba 10/09/2024
JPY Yên Nhật 170,2 176,21 170,7 17:17:14 Thứ hai 09/09/2024
JPY Yên Nhật 170,18 176,2 170,68 17:17:13 Chủ nhật 08/09/2024
JPY Yên Nhật 170,18 176,2 170,68 17:17:18 Thứ bảy 07/09/2024
JPY Yên Nhật 170,54 176,56 171,04 17:17:12 Thứ sáu 06/09/2024
JPY Yên Nhật 170,27 176,28 170,77 17:17:12 Thứ năm 05/09/2024
JPY Yên Nhật 169,49 175,5 169,99 17:17:12 Thứ tư 04/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 689,7 17:18:47 Thứ tư 11/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 689,6 17:18:36 Thứ ba 10/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 686,7 17:18:36 Thứ hai 09/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 694,3 17:18:33 Chủ nhật 08/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 694,3 17:18:42 Thứ bảy 07/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 692,4 17:18:34 Thứ sáu 06/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 693,6 17:18:34 Thứ năm 05/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 686,1 17:18:33 Thứ tư 04/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 772 17:18:56 Thứ tư 11/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 772 17:18:46 Thứ ba 10/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 772 17:18:45 Thứ hai 09/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 772 17:18:41 Chủ nhật 08/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 772 17:18:51 Thứ bảy 07/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 772 17:18:42 Thứ sáu 06/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 772 17:18:42 Thứ năm 05/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 772 17:18:40 Thứ tư 04/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.887 17:18:58 Thứ tư 11/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.972 17:18:48 Thứ ba 10/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.944 17:18:47 Thứ hai 09/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.116 17:18:43 Chủ nhật 08/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.116 17:18:53 Thứ bảy 07/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.118 17:18:44 Thứ sáu 06/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.132 17:18:44 Thứ năm 05/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.172 17:18:42 Thứ tư 04/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 410 17:19:41 Thứ tư 11/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 410 17:19:30 Thứ ba 10/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 410 17:19:27 Thứ hai 09/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 410 17:19:21 Chủ nhật 08/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 410 17:19:36 Thứ bảy 07/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 410 17:19:24 Thứ sáu 06/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 410 17:19:23 Thứ năm 05/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 410 17:19:22 Thứ tư 04/09/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:40 Thứ tư 11/09/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:29 Thứ ba 10/09/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:25 Thứ hai 09/09/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:20 Chủ nhật 08/09/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:35 Thứ bảy 07/09/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:23 Thứ sáu 06/09/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:22 Thứ năm 05/09/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:20 Thứ tư 04/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.887 17:19:37 Thứ tư 11/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.887 17:19:26 Thứ ba 10/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.887 17:19:22 Thứ hai 09/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.887 17:19:17 Chủ nhật 08/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.887 17:19:32 Thứ bảy 07/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.887 17:19:20 Thứ sáu 06/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.887 17:19:18 Thứ năm 05/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.887 17:19:17 Thứ tư 04/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.415 17:19:30 Thứ tư 11/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.429 17:19:19 Thứ ba 10/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.434 17:19:16 Thứ hai 09/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.438 17:19:10 Chủ nhật 08/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.438 17:19:25 Thứ bảy 07/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.438 17:19:13 Thứ sáu 06/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.449 17:19:11 Thứ năm 05/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.461 17:19:10 Thứ tư 04/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.368 17:19:25 Thứ tư 11/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.368 17:19:13 Thứ ba 10/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.368 17:19:12 Thứ hai 09/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.368 17:19:06 Chủ nhật 08/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.368 17:19:21 Thứ bảy 07/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.368 17:19:09 Thứ sáu 06/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.368 17:19:07 Thứ năm 05/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.368 17:19:06 Thứ tư 04/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.713 17:19:19 Thứ tư 11/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.713 17:19:07 Thứ ba 10/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.713 17:19:07 Thứ hai 09/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.713 17:19:01 Chủ nhật 08/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.713 17:19:16 Thứ bảy 07/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.713 17:19:05 Thứ sáu 06/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.713 17:19:03 Thứ năm 05/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.713 17:19:01 Thứ tư 04/09/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,01 17:19:17 Thứ tư 11/09/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,01 17:19:05 Thứ ba 10/09/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,01 17:19:05 Thứ hai 09/09/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,02 17:19:00 Chủ nhật 08/09/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,02 17:19:14 Thứ bảy 07/09/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,02 17:19:03 Thứ sáu 06/09/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,02 17:19:01 Thứ năm 05/09/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,99 17:19:00 Thứ tư 04/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.395 17:19:12 Thứ tư 11/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.395 17:19:01 Thứ ba 10/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.395 17:19:01 Thứ hai 09/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.400 17:18:56 Chủ nhật 08/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.400 17:19:10 Thứ bảy 07/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.400 17:18:59 Thứ sáu 06/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.400 17:18:57 Thứ năm 05/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.440 17:18:55 Thứ tư 04/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:19:05 Thứ tư 11/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:18:55 Thứ ba 10/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:18:54 Thứ hai 09/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,3 17:18:50 Chủ nhật 08/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,3 17:19:00 Thứ bảy 07/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,3 17:18:53 Thứ sáu 06/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,3 17:18:51 Thứ năm 05/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,3 17:18:49 Thứ tư 04/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ