Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 05/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 05/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 04/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 04/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 04/09/2024

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.580
-120
24.910
-130
24.580
-120
Đô la Mỹ
jpy 170,27
0,78
176,28
0,78
170,77
0,78
Yên Nhật
eur 27.172
-68
27.927
-73
27.222
-68
Euro
chf 28.965
-93
29.568
-93
29.015
-93
Franc Thụy sĩ
gbp 32.275
-74
32.977
-75
32.325
-74
Bảng Anh
aud 16.419
-66
16.981
-56
16.469
-66
Đô la Australia
sgd 18.797
-34
19.398
-34
18.847
-34
Đô la Singapore
cad 18.112
-44
18.613
-53
18.162
-44
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.185
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
693,6
7,5
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
772
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
15.132
-40
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
18,3
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.400
-40
Krona Thụy Điển
lak 0
0
0
0
1,02
0,03
Kip Lào
dkk 0
0
0
0
3.713
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.368
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
3.449
-12
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
5.887
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
6,03
0
php 0
0
0
0
410
0
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:23 ngày 05/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.580 24.910 24.580 17:17:01 Thứ năm 05/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.700 25.040 24.700 17:17:01 Thứ tư 04/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.710 25.050 24.710 17:17:02 Thứ ba 03/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.710 25.050 24.710 17:17:01 Thứ hai 02/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.710 25.050 24.710 17:17:02 Chủ nhật 01/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.710 25.050 24.710 17:17:01 Thứ bảy 31/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.710 25.050 24.710 17:17:02 Thứ sáu 30/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.720 25.060 24.720 17:17:02 Thứ năm 29/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.185 17:18:25 Thứ năm 05/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.185 17:18:24 Thứ tư 04/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.185 17:18:27 Thứ ba 03/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.185 17:18:22 Thứ hai 02/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.185 17:18:27 Chủ nhật 01/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.185 17:18:25 Thứ bảy 31/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.185 17:18:24 Thứ sáu 30/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.185 17:18:24 Thứ năm 29/08/2024
CAD Đô la Canada 18.112 18.613 18.162 17:18:15 Thứ năm 05/09/2024
CAD Đô la Canada 18.156 18.666 18.206 17:18:15 Thứ tư 04/09/2024
CAD Đô la Canada 18.255 18.756 18.305 17:18:17 Thứ ba 03/09/2024
CAD Đô la Canada 18.255 18.756 18.305 17:18:12 Thứ hai 02/09/2024
CAD Đô la Canada 18.255 18.756 18.305 17:18:17 Chủ nhật 01/09/2024
CAD Đô la Canada 18.255 18.756 18.305 17:18:15 Thứ bảy 31/08/2024
CAD Đô la Canada 18.255 18.756 18.305 17:18:15 Thứ sáu 30/08/2024
CAD Đô la Canada 18.275 18.777 18.325 17:18:13 Thứ năm 29/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.797 19.398 18.847 17:18:05 Thứ năm 05/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.831 19.432 18.881 17:18:03 Thứ tư 04/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.900 19.501 18.950 17:18:06 Thứ ba 03/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.900 19.501 18.950 17:18:02 Thứ hai 02/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.900 19.501 18.950 17:18:05 Chủ nhật 01/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.900 19.501 18.950 17:18:05 Thứ bảy 31/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.900 19.501 18.950 17:18:04 Thứ sáu 30/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.904 19.505 18.954 17:18:03 Thứ năm 29/08/2024
AUD Đô la Australia 16.419 16.981 16.469 17:17:53 Thứ năm 05/09/2024
AUD Đô la Australia 16.485 17.037 16.535 17:17:53 Thứ tư 04/09/2024
AUD Đô la Australia 16.733 17.285 16.783 17:17:55 Thứ ba 03/09/2024
AUD Đô la Australia 16.733 17.285 16.783 17:17:51 Thứ hai 02/09/2024
AUD Đô la Australia 16.733 17.285 16.783 17:17:54 Chủ nhật 01/09/2024
AUD Đô la Australia 16.733 17.285 16.783 17:17:53 Thứ bảy 31/08/2024
AUD Đô la Australia 16.733 17.285 16.783 17:17:54 Thứ sáu 30/08/2024
AUD Đô la Australia 16.728 17.280 16.778 17:17:52 Thứ năm 29/08/2024
GBP Bảng Anh 32.275 32.977 32.325 17:17:43 Thứ năm 05/09/2024
GBP Bảng Anh 32.349 33.052 32.399 17:17:42 Thứ tư 04/09/2024
GBP Bảng Anh 32.561 33.263 32.611 17:17:43 Thứ ba 03/09/2024
GBP Bảng Anh 32.561 33.263 32.611 17:17:41 Thứ hai 02/09/2024
GBP Bảng Anh 32.561 33.263 32.611 17:17:44 Chủ nhật 01/09/2024
GBP Bảng Anh 32.561 33.263 32.611 17:17:43 Thứ bảy 31/08/2024
GBP Bảng Anh 32.561 33.263 32.611 17:17:43 Thứ sáu 30/08/2024
GBP Bảng Anh 32.530 33.238 32.580 17:17:41 Thứ năm 29/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.965 29.568 29.015 17:17:34 Thứ năm 05/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.058 29.661 29.108 17:17:33 Thứ tư 04/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.082 29.686 29.132 17:17:35 Thứ ba 03/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.082 29.686 29.132 17:17:33 Thứ hai 02/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.082 29.686 29.132 17:17:35 Chủ nhật 01/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.082 29.686 29.132 17:17:33 Thứ bảy 31/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.082 29.686 29.132 17:17:34 Thứ sáu 30/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.195 29.799 29.245 17:17:32 Thứ năm 29/08/2024
EUR Euro 27.172 27.927 27.222 17:17:23 Thứ năm 05/09/2024
EUR Euro 27.240 28.000 27.290 17:17:23 Thứ tư 04/09/2024
EUR Euro 27.321 28.074 27.371 17:17:24 Thứ ba 03/09/2024
EUR Euro 27.321 28.074 27.371 17:17:22 Thứ hai 02/09/2024
EUR Euro 27.321 28.074 27.371 17:17:24 Chủ nhật 01/09/2024
EUR Euro 27.321 28.074 27.371 17:17:22 Thứ bảy 31/08/2024
EUR Euro 27.321 28.074 27.371 17:17:23 Thứ sáu 30/08/2024
EUR Euro 27.316 28.071 27.366 17:17:22 Thứ năm 29/08/2024
JPY Yên Nhật 170,27 176,28 170,77 17:17:12 Thứ năm 05/09/2024
JPY Yên Nhật 169,49 175,5 169,99 17:17:12 Thứ tư 04/09/2024
JPY Yên Nhật 169,55 175,56 170,05 17:17:13 Thứ ba 03/09/2024
JPY Yên Nhật 169,55 175,56 170,05 17:17:12 Thứ hai 02/09/2024
JPY Yên Nhật 169,55 175,56 170,05 17:17:12 Chủ nhật 01/09/2024
JPY Yên Nhật 169,55 175,56 170,05 17:17:12 Thứ bảy 31/08/2024
JPY Yên Nhật 169,55 175,56 170,05 17:17:13 Thứ sáu 30/08/2024
JPY Yên Nhật 170,18 176,19 170,68 17:17:12 Thứ năm 29/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 693,6 17:18:34 Thứ năm 05/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 686,1 17:18:33 Thứ tư 04/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 692,9 17:18:35 Thứ ba 03/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 692,9 17:18:30 Thứ hai 02/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 692,9 17:18:35 Chủ nhật 01/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 692,9 17:18:33 Thứ bảy 31/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 692,9 17:18:32 Thứ sáu 30/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 691,6 17:18:32 Thứ năm 29/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 772 17:18:42 Thứ năm 05/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 772 17:18:40 Thứ tư 04/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 772 17:18:44 Thứ ba 03/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 772 17:18:38 Thứ hai 02/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 772 17:18:43 Chủ nhật 01/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 772 17:18:43 Thứ bảy 31/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 772 17:18:40 Thứ sáu 30/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 772 17:18:40 Thứ năm 29/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.132 17:18:44 Thứ năm 05/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.172 17:18:42 Thứ tư 04/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.375 17:18:46 Thứ ba 03/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.375 17:18:40 Thứ hai 02/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.375 17:18:45 Chủ nhật 01/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.375 17:18:45 Thứ bảy 31/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.375 17:18:43 Thứ sáu 30/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.411 17:18:43 Thứ năm 29/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 410 17:19:23 Thứ năm 05/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 410 17:19:22 Thứ tư 04/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 410 17:19:27 Thứ ba 03/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 410 17:19:18 Thứ hai 02/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 410 17:19:24 Chủ nhật 01/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 410 17:19:23 Thứ bảy 31/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 410 17:19:22 Thứ sáu 30/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 410 17:19:24 Thứ năm 29/08/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:22 Thứ năm 05/09/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:20 Thứ tư 04/09/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:25 Thứ ba 03/09/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:17 Thứ hai 02/09/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:22 Chủ nhật 01/09/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:22 Thứ bảy 31/08/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:20 Thứ sáu 30/08/2024
KHR KHR 0 0 6,03 17:19:22 Thứ năm 29/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.887 17:19:18 Thứ năm 05/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.887 17:19:17 Thứ tư 04/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.887 17:19:22 Thứ ba 03/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.887 17:19:14 Thứ hai 02/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.887 17:19:19 Chủ nhật 01/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.887 17:19:19 Thứ bảy 31/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.887 17:19:17 Thứ sáu 30/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.887 17:19:19 Thứ năm 29/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.449 17:19:11 Thứ năm 05/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.461 17:19:10 Thứ tư 04/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.475 17:19:15 Thứ ba 03/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.475 17:19:08 Thứ hai 02/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.475 17:19:13 Chủ nhật 01/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.475 17:19:13 Thứ bảy 31/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.475 17:19:11 Thứ sáu 30/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.465 17:19:12 Thứ năm 29/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.368 17:19:07 Thứ năm 05/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.368 17:19:06 Thứ tư 04/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.368 17:19:11 Thứ ba 03/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.368 17:19:03 Thứ hai 02/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.368 17:19:09 Chủ nhật 01/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.368 17:19:09 Thứ bảy 31/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.368 17:19:07 Thứ sáu 30/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.368 17:19:07 Thứ năm 29/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.713 17:19:03 Thứ năm 05/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.713 17:19:01 Thứ tư 04/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.713 17:19:06 Thứ ba 03/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.713 17:18:59 Thứ hai 02/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.713 17:19:05 Chủ nhật 01/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.713 17:19:04 Thứ bảy 31/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.713 17:19:03 Thứ sáu 30/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.713 17:19:03 Thứ năm 29/08/2024
LAK Kip Lào 0 0 1,02 17:19:01 Thứ năm 05/09/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,99 17:19:00 Thứ tư 04/09/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,99 17:19:05 Thứ ba 03/09/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,99 17:18:57 Thứ hai 02/09/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,99 17:19:03 Chủ nhật 01/09/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,99 17:19:03 Thứ bảy 31/08/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,99 17:19:01 Thứ sáu 30/08/2024
LAK Kip Lào 0 0 0,99 17:19:01 Thứ năm 29/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.400 17:18:57 Thứ năm 05/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.440 17:18:55 Thứ tư 04/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.440 17:19:00 Thứ ba 03/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.440 17:18:53 Thứ hai 02/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.440 17:18:58 Chủ nhật 01/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.440 17:18:58 Thứ bảy 31/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.440 17:18:57 Thứ sáu 30/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.440 17:18:57 Thứ năm 29/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,3 17:18:51 Thứ năm 05/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,3 17:18:49 Thứ tư 04/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,3 17:18:53 Thứ ba 03/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,3 17:18:47 Thứ hai 02/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,3 17:18:52 Chủ nhật 01/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,3 17:18:52 Thứ bảy 31/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,3 17:18:50 Thứ sáu 30/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,3 17:18:50 Thứ năm 29/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ