Tỷ giá PVCOMBank ngày 27/11/2020
Cập nhật lúc 23:06:59 ngày 27/11/2020Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank tăng so với ngày hôm trước 26/11/2020
Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank giảm so với ngày hôm trước 26/11/2020
Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank không thay đổi so với ngày hôm trước 26/11/2020
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd-51020 |
22.850
0 |
23.260 10 |
23.070
10 |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | ||
usd |
22.950
0 |
23.260 10 |
23.070
10 |
Đô la Mỹ | ||
eur |
26.950
100 |
28.320 220 |
27.220
220 |
Euro | ||
gbp |
30.230
160 |
31.500 170 |
30.540
160 |
Bảng Anh | ||
jpy |
214,5
0,6 |
225,7 0,65 |
216,7
0,6 |
Yên Nhật | ||
aud |
16.630
150 |
17.320 110 |
16.795
145 |
Đô la Australia | ||
sgd |
16.875
75 |
17.580 75 |
17.045
70 |
Đô la Singapore | ||
hkd |
2.919
0 |
3.035 0 |
2.948
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
usd-12 |
22.750
0 |
23.260 10 |
23.070
10 |
Đô la Mỹ Đồng 1,2 | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 23:06:59 ngày 27/11/2020 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá PVCOMBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PVCOMBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ Đồng 1,2 | 22.750 | 23.260 | 23.070 | 23:06:59 Thứ sáu 27/11/2020 | |
Đô la Mỹ Đồng 1,2 | 22.750 | 23.250 | 23.060 | 23:06:18 Thứ năm 26/11/2020 | |
Đô la Mỹ Đồng 1,2 | 22.700 | 23.250 | 23.060 | 23:06:22 Thứ tư 25/11/2020 | |
Đô la Mỹ Đồng 1,2 | 22.700 | 23.280 | 23.060 | 23:06:20 Thứ ba 24/11/2020 | |
Đô la Mỹ Đồng 1,2 | 22.700 | 23.240 | 23.060 | 23:07:25 Thứ hai 23/11/2020 | |
Đô la Mỹ Đồng 1,2 | 22.700 | 23.300 | 23.080 | 23:06:15 Chủ nhật 22/11/2020 | |
Đô la Mỹ Đồng 1,2 | 22.700 | 23.300 | 23.080 | 23:06:20 Thứ bảy 21/11/2020 | |
Đô la Mỹ Đồng 1,2 | 22.700 | 23.300 | 23.080 | 23:06:11 Thứ sáu 20/11/2020 | |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | 22.850 | 23.260 | 23.070 | 23:06:59 Thứ sáu 27/11/2020 | |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | 22.850 | 23.250 | 23.060 | 23:06:18 Thứ năm 26/11/2020 | |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | 22.800 | 23.250 | 23.060 | 23:06:22 Thứ tư 25/11/2020 | |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | 22.800 | 23.280 | 23.060 | 23:06:20 Thứ ba 24/11/2020 | |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | 22.800 | 23.240 | 23.060 | 23:07:25 Thứ hai 23/11/2020 | |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | 22.800 | 23.300 | 23.080 | 23:06:15 Chủ nhật 22/11/2020 | |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | 22.800 | 23.300 | 23.080 | 23:06:20 Thứ bảy 21/11/2020 | |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | 22.800 | 23.300 | 23.080 | 23:06:11 Thứ sáu 20/11/2020 | |
Đô la Mỹ | 22.950 | 23.260 | 23.070 | 23:06:59 Thứ sáu 27/11/2020 | |
Đô la Mỹ | 22.950 | 23.250 | 23.060 | 23:06:18 Thứ năm 26/11/2020 | |
Đô la Mỹ | 22.900 | 23.250 | 23.060 | 23:06:22 Thứ tư 25/11/2020 | |
Đô la Mỹ | 22.900 | 23.280 | 23.060 | 23:06:20 Thứ ba 24/11/2020 | |
Đô la Mỹ | 22.900 | 23.240 | 23.060 | 23:07:25 Thứ hai 23/11/2020 | |
Đô la Mỹ | 22.900 | 23.300 | 23.080 | 23:06:15 Chủ nhật 22/11/2020 | |
Đô la Mỹ | 22.900 | 23.300 | 23.080 | 23:06:20 Thứ bảy 21/11/2020 | |
Đô la Mỹ | 22.900 | 23.300 | 23.080 | 23:06:11 Thứ sáu 20/11/2020 | |
Euro | 26.950 | 28.320 | 27.220 | 23:06:59 Thứ sáu 27/11/2020 | |
Euro | 26.850 | 28.100 | 27.000 | 23:06:18 Thứ năm 26/11/2020 | |
Euro | 26.720 | 28.080 | 26.990 | 23:06:22 Thứ tư 25/11/2020 | |
Euro | 26.790 | 28.155 | 27.060 | 23:06:20 Thứ ba 24/11/2020 | |
Euro | 26.820 | 28.180 | 27.090 | 23:07:25 Thứ hai 23/11/2020 | |
Euro | 26.735 | 28.100 | 27.000 | 23:06:15 Chủ nhật 22/11/2020 | |
Euro | 26.735 | 28.100 | 27.000 | 23:06:20 Thứ bảy 21/11/2020 | |
Euro | 26.735 | 28.100 | 27.000 | 23:06:11 Thứ sáu 20/11/2020 | |
Bảng Anh | 30.230 | 31.500 | 30.540 | 23:06:59 Thứ sáu 27/11/2020 | |
Bảng Anh | 30.070 | 31.330 | 30.380 | 23:06:18 Thứ năm 26/11/2020 | |
Bảng Anh | 30.070 | 31.330 | 30.380 | 23:06:22 Thứ tư 25/11/2020 | |
Bảng Anh | 30.050 | 31.305 | 30.355 | 23:06:20 Thứ ba 24/11/2020 | |
Bảng Anh | 29.990 | 31.240 | 30.290 | 23:07:25 Thứ hai 23/11/2020 | |
Bảng Anh | 29.890 | 31.140 | 30.195 | 23:06:15 Chủ nhật 22/11/2020 | |
Bảng Anh | 29.890 | 31.140 | 30.195 | 23:06:20 Thứ bảy 21/11/2020 | |
Bảng Anh | 29.890 | 31.140 | 30.195 | 23:06:11 Thứ sáu 20/11/2020 | |
Yên Nhật | 214,5 | 225,7 | 216,7 | 23:06:59 Thứ sáu 27/11/2020 | |
Yên Nhật | 213,9 | 225,05 | 216,1 | 23:06:18 Thứ năm 26/11/2020 | |
Yên Nhật | 213,9 | 225,05 | 216,1 | 23:06:22 Thứ tư 25/11/2020 | |
Yên Nhật | 215,5 | 226,8 | 217,7 | 23:06:20 Thứ ba 24/11/2020 | |
Yên Nhật | 215,85 | 227,1 | 217,99 | 23:07:25 Thứ hai 23/11/2020 | |
Yên Nhật | 215,65 | 226,9 | 217,8 | 23:06:15 Chủ nhật 22/11/2020 | |
Yên Nhật | 215,65 | 226,9 | 217,8 | 23:06:20 Thứ bảy 21/11/2020 | |
Yên Nhật | 215,65 | 226,9 | 217,8 | 23:06:11 Thứ sáu 20/11/2020 | |
Đô la Australia | 16.630 | 17.320 | 16.795 | 23:06:59 Thứ sáu 27/11/2020 | |
Đô la Australia | 16.480 | 17.210 | 16.650 | 23:06:18 Thứ năm 26/11/2020 | |
Đô la Australia | 16.475 | 17.160 | 16.640 | 23:06:22 Thứ tư 25/11/2020 | |
Đô la Australia | 16.495 | 17.180 | 16.660 | 23:06:20 Thứ ba 24/11/2020 | |
Đô la Australia | 16.470 | 17.160 | 16.640 | 23:07:25 Thứ hai 23/11/2020 | |
Đô la Australia | 16.465 | 17.150 | 16.630 | 23:06:15 Chủ nhật 22/11/2020 | |
Đô la Australia | 16.465 | 17.150 | 16.630 | 23:06:20 Thứ bảy 21/11/2020 | |
Đô la Australia | 16.465 | 17.150 | 16.630 | 23:06:11 Thứ sáu 20/11/2020 | |
Đô la Singapore | 16.875 | 17.580 | 17.045 | 23:06:59 Thứ sáu 27/11/2020 | |
Đô la Singapore | 16.800 | 17.505 | 16.975 | 23:06:18 Thứ năm 26/11/2020 | |
Đô la Singapore | 16.800 | 17.505 | 16.975 | 23:06:22 Thứ tư 25/11/2020 | |
Đô la Singapore | 16.820 | 17.520 | 16.990 | 23:06:20 Thứ ba 24/11/2020 | |
Đô la Singapore | 16.815 | 17.515 | 16.995 | 23:07:25 Thứ hai 23/11/2020 | |
Đô la Singapore | 16.820 | 17.520 | 16.985 | 23:06:15 Chủ nhật 22/11/2020 | |
Đô la Singapore | 16.820 | 17.520 | 16.985 | 23:06:20 Thứ bảy 21/11/2020 | |
Đô la Singapore | 16.820 | 17.520 | 16.985 | 23:06:11 Thứ sáu 20/11/2020 | |
Đô la Hồng Kông | 2.919 | 3.035 | 2.948 | 23:06:59 Thứ sáu 27/11/2020 | |
Đô la Hồng Kông | 2.919 | 3.035 | 2.948 | 23:06:18 Thứ năm 26/11/2020 | |
Đô la Hồng Kông | 2.919 | 3.035 | 2.948 | 23:06:22 Thứ tư 25/11/2020 | |
Đô la Hồng Kông | 2.919 | 3.035 | 2.948 | 23:06:20 Thứ ba 24/11/2020 | |
Đô la Hồng Kông | 2.919 | 3.035 | 2.948 | 23:07:25 Thứ hai 23/11/2020 | |
Đô la Hồng Kông | 2.919 | 3.035 | 2.948 | 23:06:15 Chủ nhật 22/11/2020 | |
Đô la Hồng Kông | 2.919 | 3.035 | 2.948 | 23:06:20 Thứ bảy 21/11/2020 | |
Đô la Hồng Kông | 2.919 | 3.035 | 2.948 | 23:06:11 Thứ sáu 20/11/2020 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PVCOMBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ