Tỷ giá PVCOMBank ngày 27/09/2022
Cập nhật lúc 19:17:02 ngày 27/09/2022Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank tăng so với ngày hôm trước 26/09/2022
Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank giảm so với ngày hôm trước 26/09/2022
Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank không thay đổi so với ngày hôm trước 26/09/2022
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
23.590
0 |
23.860 0 |
23.570
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
162,23
-1,34 |
169,93 -1,5 |
160,61
-1,32 |
Yên Nhật | ||
eur |
22.626
-151 |
23.643 -168 |
22.400
-149 |
Euro | ||
gbp |
25.132
-916 |
25.931 -955 |
24.881
-906 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.223
-161 |
15.703 -176 |
15.071
-159 |
Đô la Australia | ||
sgd |
16.298
-106 |
16.813 -119 |
16.135
-105 |
Đô la Singapore | ||
hkd |
2.940
0 |
3.030 0 |
2.910
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 19:18:01 ngày 27/09/2022 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá PVCOMBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PVCOMBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Hồng Kông | 2.940 | 3.030 | 2.910 | 19:18:01 Thứ ba 27/09/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.940 | 3.030 | 2.910 | 19:17:59 Thứ hai 26/09/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.940 | 3.030 | 2.910 | 19:18:01 Chủ nhật 25/09/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.940 | 3.030 | 2.910 | 19:18:14 Thứ bảy 24/09/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.940 | 3.030 | 2.910 | 19:18:02 Thứ sáu 23/09/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.940 | 3.030 | 2.910 | 19:18:00 Thứ năm 22/09/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.940 | 3.030 | 2.910 | 19:18:02 Thứ tư 21/09/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.940 | 3.030 | 2.910 | 19:18:05 Thứ ba 20/09/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.590 | 23.860 | 23.570 | 19:17:02 Thứ ba 27/09/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.590 | 23.860 | 23.570 | 19:17:02 Thứ hai 26/09/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.565 | 23.805 | 23.545 | 19:17:02 Chủ nhật 25/09/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.565 | 23.805 | 23.545 | 19:17:03 Thứ bảy 24/09/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.565 | 23.805 | 23.545 | 19:17:02 Thứ sáu 23/09/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.545 | 23.815 | 23.525 | 19:17:02 Thứ năm 22/09/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.530 | 23.800 | 23.510 | 19:17:02 Thứ tư 21/09/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.530 | 23.800 | 23.510 | 19:17:02 Thứ ba 20/09/2022 | |
Yên Nhật | 162,23 | 169,93 | 160,61 | 19:17:10 Thứ ba 27/09/2022 | |
Yên Nhật | 163,57 | 171,43 | 161,93 | 19:17:10 Thứ hai 26/09/2022 | |
Yên Nhật | 165,2 | 173,03 | 163,55 | 19:17:10 Chủ nhật 25/09/2022 | |
Yên Nhật | 165,2 | 173,03 | 163,55 | 19:17:13 Thứ bảy 24/09/2022 | |
Yên Nhật | 165,2 | 173,03 | 163,55 | 19:17:10 Thứ sáu 23/09/2022 | |
Yên Nhật | 162,56 | 170,31 | 160,94 | 19:17:10 Thứ năm 22/09/2022 | |
Yên Nhật | 162,65 | 170,4 | 161,03 | 19:17:10 Thứ tư 21/09/2022 | |
Yên Nhật | 163,22 | 171 | 161,59 | 19:17:10 Thứ ba 20/09/2022 | |
Euro | 22.626 | 23.643 | 22.400 | 19:17:17 Thứ ba 27/09/2022 | |
Euro | 22.777 | 23.811 | 22.549 | 19:17:17 Thứ hai 26/09/2022 | |
Euro | 23.113 | 24.153 | 22.882 | 19:17:18 Chủ nhật 25/09/2022 | |
Euro | 23.113 | 24.153 | 22.882 | 19:17:22 Thứ bảy 24/09/2022 | |
Euro | 23.113 | 24.153 | 22.882 | 19:17:18 Thứ sáu 23/09/2022 | |
Euro | 23.101 | 24.140 | 22.870 | 19:17:17 Thứ năm 22/09/2022 | |
Euro | 23.216 | 24.261 | 22.984 | 19:17:17 Thứ tư 21/09/2022 | |
Euro | 23.393 | 24.446 | 23.160 | 19:17:18 Thứ ba 20/09/2022 | |
Bảng Anh | 25.132 | 25.931 | 24.881 | 19:17:31 Thứ ba 27/09/2022 | |
Bảng Anh | 26.048 | 26.886 | 25.787 | 19:17:30 Thứ hai 26/09/2022 | |
Bảng Anh | 26.489 | 27.332 | 26.224 | 19:17:31 Chủ nhật 25/09/2022 | |
Bảng Anh | 26.489 | 27.332 | 26.224 | 19:17:39 Thứ bảy 24/09/2022 | |
Bảng Anh | 26.489 | 27.332 | 26.224 | 19:17:32 Thứ sáu 23/09/2022 | |
Bảng Anh | 26.418 | 27.258 | 26.153 | 19:17:31 Thứ năm 22/09/2022 | |
Bảng Anh | 26.513 | 27.356 | 26.248 | 19:17:32 Thứ tư 21/09/2022 | |
Bảng Anh | 26.657 | 27.505 | 26.391 | 19:17:32 Thứ ba 20/09/2022 | |
Đô la Australia | 15.223 | 15.703 | 15.071 | 19:17:39 Thứ ba 27/09/2022 | |
Đô la Australia | 15.384 | 15.879 | 15.230 | 19:17:38 Thứ hai 26/09/2022 | |
Đô la Australia | 15.564 | 16.055 | 15.408 | 19:17:39 Chủ nhật 25/09/2022 | |
Đô la Australia | 15.564 | 16.055 | 15.408 | 19:17:49 Thứ bảy 24/09/2022 | |
Đô la Australia | 15.564 | 16.055 | 15.408 | 19:17:39 Thứ sáu 23/09/2022 | |
Đô la Australia | 15.550 | 16.041 | 15.395 | 19:17:39 Thứ năm 22/09/2022 | |
Đô la Australia | 15.608 | 16.101 | 15.452 | 19:17:40 Thứ tư 21/09/2022 | |
Đô la Australia | 15.690 | 16.185 | 15.533 | 19:17:40 Thứ ba 20/09/2022 | |
Đô la Singapore | 16.298 | 16.813 | 16.135 | 19:17:47 Thứ ba 27/09/2022 | |
Đô la Singapore | 16.404 | 16.932 | 16.240 | 19:17:45 Thứ hai 26/09/2022 | |
Đô la Singapore | 16.490 | 17.011 | 16.325 | 19:17:46 Chủ nhật 25/09/2022 | |
Đô la Singapore | 16.490 | 17.011 | 16.325 | 19:17:58 Thứ bảy 24/09/2022 | |
Đô la Singapore | 16.490 | 17.011 | 16.325 | 19:17:47 Thứ sáu 23/09/2022 | |
Đô la Singapore | 16.497 | 17.018 | 16.332 | 19:17:46 Thứ năm 22/09/2022 | |
Đô la Singapore | 16.530 | 17.052 | 16.365 | 19:17:47 Thứ tư 21/09/2022 | |
Đô la Singapore | 16.567 | 17.090 | 16.401 | 19:17:48 Thứ ba 20/09/2022 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PVCOMBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ