Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PVCOMBank ngày 25/09/2021

Cập nhật lúc 19:17:03 ngày 25/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank tăng so với ngày hôm trước 24/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank giảm so với ngày hôm trước 24/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank không thay đổi so với ngày hôm trước 24/09/2021

Ngân hàng Đại chúng Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.670
0
22.870
0
22.640
0
Đô la Mỹ
jpy 203,2
0
212,81
0
201,16
0
Yên Nhật
eur 26.331
0
27.424
0
26.068
0
Euro
gbp 30.795
0
31.760
0
30.487
0
Bảng Anh
aud 16.391
0
16.905
0
16.227
0
Đô la Australia
sgd 16.632
0
17.153
0
16.465
0
Đô la Singapore
hkd 2.881
0
2.971
0
2.852
0
Đô la Hồng Kông
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:19:44 ngày 25/09/2021
Xem lịch sử tỷ giá PVCOMBank Xem biểu đồ tỷ giá PVCOMBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PVCOMBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PVCOMBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
HKD Đô la Hồng Kông 2.881 2.971 2.852 19:19:44 Thứ bảy 25/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.881 2.971 2.852 18:19:55 Thứ sáu 24/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.879 2.969 2.850 19:19:04 Thứ năm 23/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.879 2.969 2.850 19:19:03 Thứ tư 22/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.882 2.972 2.853 19:19:46 Thứ ba 21/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.882 2.972 2.853 19:21:54 Thứ hai 20/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.882 2.972 2.853 19:21:22 Chủ nhật 19/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.882 2.972 2.853 19:19:57 Thứ bảy 18/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.670 22.870 22.640 19:17:03 Thứ bảy 25/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.670 22.870 22.640 19:17:03 Thứ sáu 24/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.660 22.860 22.630 19:17:03 Thứ năm 23/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.660 22.860 22.630 19:17:02 Thứ tư 22/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.675 22.875 22.645 19:17:04 Thứ ba 21/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.670 22.870 22.640 19:17:04 Thứ hai 20/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.660 22.860 22.630 19:17:03 Chủ nhật 19/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.660 22.860 22.630 19:17:02 Thứ bảy 18/09/2021
JPY Yên Nhật 203,2 212,81 201,16 19:17:23 Thứ bảy 25/09/2021
JPY Yên Nhật 203,2 212,81 201,16 19:17:23 Thứ sáu 24/09/2021
JPY Yên Nhật 204,05 213,7 202,01 19:17:22 Thứ năm 23/09/2021
JPY Yên Nhật 205,35 215,05 203,29 19:17:20 Thứ tư 22/09/2021
JPY Yên Nhật 204,11 213,77 202,07 19:17:26 Thứ ba 21/09/2021
JPY Yên Nhật 204,18 213,85 202,14 19:17:43 Thứ hai 20/09/2021
JPY Yên Nhật 204,91 214,6 202,86 19:17:30 Chủ nhật 19/09/2021
JPY Yên Nhật 204,91 214,6 202,86 19:17:25 Thứ bảy 18/09/2021
EUR Euro 26.331 27.424 26.068 19:17:43 Thứ bảy 25/09/2021
EUR Euro 26.331 27.424 26.068 19:17:42 Thứ sáu 24/09/2021
EUR Euro 26.192 27.279 25.930 19:17:39 Thứ năm 23/09/2021
EUR Euro 26.271 27.361 26.009 19:17:37 Thứ tư 22/09/2021
EUR Euro 26.261 27.351 25.998 19:17:45 Thứ ba 21/09/2021
EUR Euro 26.383 27.478 26.119 19:18:21 Thứ hai 20/09/2021
EUR Euro 26.479 27.578 26.214 19:18:13 Chủ nhật 19/09/2021
EUR Euro 26.479 27.578 26.214 19:17:49 Thứ bảy 18/09/2021
GBP Bảng Anh 30.795 31.760 30.487 19:18:21 Thứ bảy 25/09/2021
GBP Bảng Anh 30.795 31.760 30.487 19:18:18 Thứ sáu 24/09/2021
GBP Bảng Anh 30.512 31.469 30.207 19:18:10 Thứ năm 23/09/2021
GBP Bảng Anh 30.602 31.562 30.296 19:18:05 Thứ tư 22/09/2021
GBP Bảng Anh 30.734 31.698 30.427 19:18:24 Thứ ba 21/09/2021
GBP Bảng Anh 30.931 31.902 30.622 19:19:25 Thứ hai 20/09/2021
GBP Bảng Anh 31.025 31.998 30.715 19:19:24 Chủ nhật 19/09/2021
GBP Bảng Anh 31.025 31.998 30.715 19:18:29 Thứ bảy 18/09/2021
AUD Đô la Australia 16.391 16.905 16.227 19:18:43 Thứ bảy 25/09/2021
AUD Đô la Australia 16.391 16.905 16.227 18:18:52 Thứ sáu 24/09/2021
AUD Đô la Australia 16.200 16.708 16.038 19:18:25 Thứ năm 23/09/2021
AUD Đô la Australia 16.193 16.701 16.031 19:18:18 Thứ tư 22/09/2021
AUD Đô la Australia 16.213 16.721 16.051 19:18:45 Thứ ba 21/09/2021
AUD Đô la Australia 16.359 16.872 16.196 19:19:57 Thứ hai 20/09/2021
AUD Đô la Australia 16.449 16.964 16.284 19:20:00 Chủ nhật 19/09/2021
AUD Đô la Australia 16.449 16.964 16.284 19:18:52 Thứ bảy 18/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.632 17.153 16.465 19:19:04 Thứ bảy 25/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.632 17.153 16.465 18:19:13 Thứ sáu 24/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.548 17.067 16.383 19:18:38 Thứ năm 23/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.574 17.094 16.408 19:18:32 Thứ tư 22/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.596 17.116 16.430 19:19:07 Thứ ba 21/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.667 17.190 16.501 19:20:45 Thứ hai 20/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.720 17.244 16.553 19:20:32 Chủ nhật 19/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.720 17.244 16.553 19:19:14 Thứ bảy 18/09/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PVCOMBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ