Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PVCOMBank ngày 17/05/2021

Cập nhật lúc 19:25:23 ngày 17/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank tăng so với ngày hôm trước 16/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank giảm so với ngày hôm trước 16/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank không thay đổi so với ngày hôm trước 16/05/2021

Ngân hàng Đại chúng Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.950
0
23.150
0
22.920
0
Đô la Mỹ
jpy 206,45
0,42
215,07
0,37
204,38
0,33
Yên Nhật
eur 27.425
165
28.569
171
27.151
163
Euro
gbp 31.993
130
32.996
134
31.673
127
Bảng Anh
aud 17.645
129
18.199
136
17.469
128
Đô la Australia
sgd 17.033
23
17.567
23
16.863
22
Đô la Singapore
hkd 2.923
0
3.015
0
2.894
0
Đô la Hồng Kông
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:26:45 ngày 17/05/2021
Xem lịch sử tỷ giá PVCOMBank Xem biểu đồ tỷ giá PVCOMBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PVCOMBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PVCOMBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
HKD Đô la Hồng Kông 2.923 3.015 2.894 19:26:45 Thứ hai 17/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.923 3.015 2.894 19:26:32 Chủ nhật 16/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.923 3.015 2.894 19:26:29 Thứ bảy 15/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.923 3.015 2.894 19:27:37 Thứ sáu 14/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.923 3.015 2.894 19:26:44 Thứ năm 13/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.925 3.017 2.896 19:26:50 Thứ tư 12/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.925 3.017 2.896 19:24:47 Thứ ba 11/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.925 3.017 2.896 19:24:42 Thứ hai 10/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.150 22.920 19:25:23 Thứ hai 17/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.150 22.920 19:24:53 Chủ nhật 16/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.150 22.920 19:25:08 Thứ bảy 15/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.150 22.920 19:26:16 Thứ sáu 14/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.160 22.930 19:25:22 Thứ năm 13/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.160 22.930 19:25:25 Thứ tư 12/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.160 22.920 19:23:29 Thứ ba 11/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.160 22.940 19:23:24 Thứ hai 10/05/2021
JPY Yên Nhật 206,45 215,07 204,38 19:25:34 Thứ hai 17/05/2021
JPY Yên Nhật 206,03 214,7 204,05 19:25:05 Chủ nhật 16/05/2021
JPY Yên Nhật 206,03 214,7 204,05 19:25:18 Thứ bảy 15/05/2021
JPY Yên Nhật 206,03 214,7 204,05 19:26:27 Thứ sáu 14/05/2021
JPY Yên Nhật 205,99 214,59 203,93 19:25:32 Thứ năm 13/05/2021
JPY Yên Nhật 207,85 216,51 205,78 19:25:36 Thứ tư 12/05/2021
JPY Yên Nhật 207,57 216,22 205,48 19:23:39 Thứ ba 11/05/2021
JPY Yên Nhật 208,01 216,69 205,95 19:23:34 Thứ hai 10/05/2021
EUR Euro 27.425 28.569 27.151 19:25:46 Thứ hai 17/05/2021
EUR Euro 27.260 28.398 26.988 19:25:17 Chủ nhật 16/05/2021
EUR Euro 27.260 28.398 26.988 19:25:28 Thứ bảy 15/05/2021
EUR Euro 27.260 28.398 26.988 19:26:37 Thứ sáu 14/05/2021
EUR Euro 27.269 28.407 26.997 19:25:43 Thứ năm 13/05/2021
EUR Euro 27.426 28.570 27.152 19:25:46 Thứ tư 12/05/2021
EUR Euro 27.403 28.546 27.129 19:23:49 Thứ ba 11/05/2021
EUR Euro 27.478 28.624 27.203 19:23:44 Thứ hai 10/05/2021
GBP Bảng Anh 31.993 32.996 31.673 19:26:06 Thứ hai 17/05/2021
GBP Bảng Anh 31.863 32.862 31.546 19:25:38 Chủ nhật 16/05/2021
GBP Bảng Anh 31.863 32.862 31.546 19:25:46 Thứ bảy 15/05/2021
GBP Bảng Anh 31.863 32.862 31.546 19:26:56 Thứ sáu 14/05/2021
GBP Bảng Anh 31.913 32.914 31.594 19:26:03 Thứ năm 13/05/2021
GBP Bảng Anh 32.075 33.080 31.754 19:26:09 Thứ tư 12/05/2021
GBP Bảng Anh 32.067 33.072 31.745 19:24:09 Thứ ba 11/05/2021
GBP Bảng Anh 31.866 32.865 31.547 19:24:03 Thứ hai 10/05/2021
AUD Đô la Australia 17.645 18.199 17.469 19:26:16 Thứ hai 17/05/2021
AUD Đô la Australia 17.516 18.063 17.341 19:25:50 Chủ nhật 16/05/2021
AUD Đô la Australia 17.516 18.063 17.341 19:25:56 Thứ bảy 15/05/2021
AUD Đô la Australia 17.516 18.063 17.341 19:27:06 Thứ sáu 14/05/2021
AUD Đô la Australia 17.543 18.093 17.368 19:26:13 Thứ năm 13/05/2021
AUD Đô la Australia 17.771 18.328 17.593 19:26:20 Thứ tư 12/05/2021
AUD Đô la Australia 17.778 18.335 17.600 19:24:19 Thứ ba 11/05/2021
AUD Đô la Australia 17.835 18.394 17.656 19:24:13 Thứ hai 10/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.033 17.567 16.863 19:26:26 Thứ hai 17/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.010 17.544 16.841 19:26:04 Chủ nhật 16/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.010 17.544 16.841 19:26:08 Thứ bảy 15/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.010 17.544 16.841 19:27:17 Thứ sáu 14/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.029 17.563 16.859 19:26:24 Thứ năm 13/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.116 17.653 16.945 19:26:30 Thứ tư 12/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.124 17.661 16.953 19:24:28 Thứ ba 11/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.146 17.684 16.975 19:24:23 Thứ hai 10/05/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PVCOMBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ