Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 26/09/2022

Cập nhật lúc 19:17:02 ngày 26/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 25/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 25/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 25/09/2022

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.560
0
23.810
0
23.610
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
166,09
-1,03
163,13
-1,04
Yên Nhật
eur 0
0
23.055
-262
22.687
-259
Euro
chf 0
0
24.289
-82
23.908
-81
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
25.056
-1.705
24.651
-1.680
Bảng Anh
aud 0
0
15.600
-140
15.341
-134
Đô la Australia
sgd 0
0
16.669
-113
16.410
-112
Đô la Singapore
cad 0
0
17.608
-33
17.333
-36
Đô la Canada
hkd 0
0
3.057
0
2.986
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
644
-4
616
-4
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.150
-36
3.019
-35
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.311
-27
2.186
-32
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:18:26 ngày 26/09/2022
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 15.600 15.341 19:17:38 Thứ hai 26/09/2022
AUD Đô la Australia 0 15.740 15.475 19:17:39 Chủ nhật 25/09/2022
AUD Đô la Australia 0 15.740 15.475 19:17:49 Thứ bảy 24/09/2022
AUD Đô la Australia 0 15.920 15.652 19:17:39 Thứ sáu 23/09/2022
AUD Đô la Australia 0 15.758 15.497 19:17:39 Thứ năm 22/09/2022
AUD Đô la Australia 0 16.028 15.717 19:17:40 Thứ tư 21/09/2022
AUD Đô la Australia 0 16.100 15.790 19:17:40 Thứ ba 20/09/2022
AUD Đô la Australia 0 16.090 15.785 19:17:39 Thứ hai 19/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.560 23.810 23.610 19:17:02 Thứ hai 26/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.560 23.810 23.610 19:17:02 Chủ nhật 25/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.560 23.810 23.610 19:17:03 Thứ bảy 24/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.560 23.810 23.610 19:17:02 Thứ sáu 23/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.550 23.800 23.600 19:17:02 Thứ năm 22/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.530 23.780 23.580 19:17:02 Thứ tư 21/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.520 23.770 23.570 19:17:02 Thứ ba 20/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.520 23.770 23.570 19:17:02 Thứ hai 19/09/2022
JPY Yên Nhật 0 166,09 163,13 19:17:10 Thứ hai 26/09/2022
JPY Yên Nhật 0 167,12 164,17 19:17:10 Chủ nhật 25/09/2022
JPY Yên Nhật 0 167,12 164,17 19:17:13 Thứ bảy 24/09/2022
JPY Yên Nhật 0 168,33 165,37 19:17:10 Thứ sáu 23/09/2022
JPY Yên Nhật 0 165,41 162,46 19:17:10 Thứ năm 22/09/2022
JPY Yên Nhật 0 165,88 162,92 19:17:10 Thứ tư 21/09/2022
JPY Yên Nhật 0 166,66 163,71 19:17:10 Thứ ba 20/09/2022
JPY Yên Nhật 0 166,75 164,28 19:17:09 Thứ hai 19/09/2022
EUR Euro 0 23.055 22.687 19:17:17 Thứ hai 26/09/2022
EUR Euro 0 23.317 22.946 19:17:18 Chủ nhật 25/09/2022
EUR Euro 0 23.317 22.946 19:17:22 Thứ bảy 24/09/2022
EUR Euro 0 23.539 23.165 19:17:18 Thứ sáu 23/09/2022
EUR Euro 0 23.446 23.073 19:17:17 Thứ năm 22/09/2022
EUR Euro 0 23.787 23.408 19:17:17 Thứ tư 21/09/2022
EUR Euro 0 24.001 23.570 19:17:18 Thứ ba 20/09/2022
EUR Euro 0 23.884 23.504 19:17:17 Thứ hai 19/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.289 23.908 19:17:24 Thứ hai 26/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.371 23.989 19:17:25 Chủ nhật 25/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.371 23.989 19:17:31 Thứ bảy 24/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.477 24.087 19:17:25 Thứ sáu 23/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.698 24.309 19:17:25 Thứ năm 22/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.757 24.374 19:17:25 Thứ tư 21/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.744 24.353 19:17:25 Thứ ba 20/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.733 24.351 19:17:25 Thứ hai 19/09/2022
GBP Bảng Anh 0 25.056 24.651 19:17:30 Thứ hai 26/09/2022
GBP Bảng Anh 0 26.761 26.331 19:17:31 Chủ nhật 25/09/2022
GBP Bảng Anh 0 26.761 26.331 19:17:39 Thứ bảy 24/09/2022
GBP Bảng Anh 0 26.928 26.491 19:17:32 Thứ sáu 23/09/2022
GBP Bảng Anh 0 26.819 26.390 19:17:31 Thứ năm 22/09/2022
GBP Bảng Anh 0 27.149 26.716 19:17:32 Thứ tư 21/09/2022
GBP Bảng Anh 0 27.286 26.843 19:17:32 Thứ ba 20/09/2022
GBP Bảng Anh 0 27.255 26.820 19:17:31 Thứ hai 19/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.311 2.186 19:18:26 Thứ hai 26/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.338 2.218 19:18:28 Chủ nhật 25/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.338 2.218 19:18:42 Thứ bảy 24/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.361 2.240 19:18:29 Thứ sáu 23/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.358 2.236 19:18:28 Thứ năm 22/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.368 2.246 19:18:29 Thứ tư 21/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.397 2.277 19:18:34 Thứ ba 20/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.401 2.279 19:18:29 Thứ hai 19/09/2022
SGD Đô la Singapore 0 16.669 16.410 19:17:45 Thứ hai 26/09/2022
SGD Đô la Singapore 0 16.782 16.522 19:17:46 Chủ nhật 25/09/2022
SGD Đô la Singapore 0 16.782 16.522 19:17:58 Thứ bảy 24/09/2022
SGD Đô la Singapore 0 16.864 16.599 19:17:47 Thứ sáu 23/09/2022
SGD Đô la Singapore 0 16.828 16.563 19:17:46 Thứ năm 22/09/2022
SGD Đô la Singapore 0 16.924 16.661 19:17:47 Thứ tư 21/09/2022
SGD Đô la Singapore 0 16.959 16.695 19:17:48 Thứ ba 20/09/2022
SGD Đô la Singapore 0 16.965 16.701 19:17:46 Thứ hai 19/09/2022
CAD Đô la Canada 0 17.608 17.333 19:17:53 Thứ hai 26/09/2022
CAD Đô la Canada 0 17.641 17.369 19:17:54 Chủ nhật 25/09/2022
CAD Đô la Canada 0 17.641 17.369 19:18:07 Thứ bảy 24/09/2022
CAD Đô la Canada 0 17.736 17.458 19:17:55 Thứ sáu 23/09/2022
CAD Đô la Canada 0 17.655 17.382 19:17:54 Thứ năm 22/09/2022
CAD Đô la Canada 0 17.851 17.569 19:17:55 Thứ tư 21/09/2022
CAD Đô la Canada 0 18.004 17.719 19:17:56 Thứ ba 20/09/2022
CAD Đô la Canada 0 17.986 17.702 19:17:54 Thứ hai 19/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.057 2.986 19:17:59 Thứ hai 26/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.057 2.986 19:18:01 Chủ nhật 25/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.057 2.986 19:18:14 Thứ bảy 24/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.058 2.986 19:18:02 Thứ sáu 23/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.056 2.985 19:18:00 Thứ năm 22/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.054 2.982 19:18:02 Thứ tư 21/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.053 2.981 19:18:05 Thứ ba 20/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.053 2.981 19:18:01 Thứ hai 19/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 644 616 19:18:05 Thứ hai 26/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 648 620 19:18:07 Chủ nhật 25/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 648 620 19:18:20 Thứ bảy 24/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 651 623 19:18:08 Thứ sáu 23/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 650 621 19:18:06 Thứ năm 22/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 654 625 19:18:08 Thứ tư 21/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 657 628 19:18:11 Thứ ba 20/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 657 628 19:18:07 Thứ hai 19/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.150 3.019 19:18:24 Thứ hai 26/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.186 3.054 19:18:26 Chủ nhật 25/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.186 3.054 19:18:40 Thứ bảy 24/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.216 3.084 19:18:27 Thứ sáu 23/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.204 3.071 19:18:26 Thứ năm 22/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.250 3.116 19:18:27 Thứ tư 21/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.272 3.138 19:18:32 Thứ ba 20/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.263 3.129 19:18:26 Thứ hai 19/09/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ