Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 25/01/2021

Cập nhật lúc 15:02:55 ngày 25/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 24/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 24/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 24/01/2021

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
nok 0
0
2.797
0
2.668
0
Krone Na Uy
usd 22.940
0
23.150
0
22.990
0
Đô la Mỹ
dkk 0
0
3.855
0
3.711
0
Krone Đan Mạch
eur 0
0
28.265
0
27.872
0
Euro
gbp 0
0
31.797
0
31.351
0
Bảng Anh
jpy 0
0
223,93
0
220,67
0
Yên Nhật
chf 0
0
26.243
0
25.865
0
Franc Thụy sĩ
aud 0
0
17.922
0
17.678
0
Đô la Australia
sgd 0
0
17.505
0
17.254
0
Đô la Singapore
cad 0
0
18.265
0
17.996
0
Đô la Canada
hkd 0
0
3.011
0
2.944
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
786
0
755
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 15:02:55 ngày 25/01/2021
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 0 786 755 15:02:55 Thứ hai 25/01/2021
THB Bạt Thái Lan 0 786 752 15:06:55 Thứ sáu 22/01/2021
THB Bạt Thái Lan 0 787 756 19:06:53 Thứ năm 21/01/2021
THB Bạt Thái Lan 0 786 755 19:07:03 Thứ tư 20/01/2021
THB Bạt Thái Lan 0 783 752 19:07:21 Thứ ba 19/01/2021
THB Bạt Thái Lan 0 783 752 17:07:03 Thứ hai 18/01/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.797 2.668 15:02:55 Thứ hai 25/01/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.826 2.695 15:06:55 Thứ sáu 22/01/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.810 2.680 19:06:53 Thứ năm 21/01/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.787 2.660 19:07:03 Thứ tư 20/01/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.773 2.646 19:07:21 Thứ ba 19/01/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.773 2.645 17:07:03 Thứ hai 18/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.940 23.150 22.990 15:02:55 Thứ hai 25/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.940 23.150 22.990 15:06:55 Thứ sáu 22/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.940 23.150 22.990 19:06:53 Thứ năm 21/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.940 23.150 22.990 19:07:03 Thứ tư 20/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.940 23.150 22.990 19:07:21 Thứ ba 19/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.940 23.160 22.990 17:07:03 Thứ hai 18/01/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.855 3.711 15:02:55 Thứ hai 25/01/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.855 3.711 15:06:55 Thứ sáu 22/01/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.844 3.700 19:06:53 Thứ năm 21/01/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.846 3.703 19:07:03 Thứ tư 20/01/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.831 3.688 19:07:21 Thứ ba 19/01/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.829 3.684 17:07:03 Thứ hai 18/01/2021
EUR Euro 0 28.265 27.872 15:02:55 Thứ hai 25/01/2021
EUR Euro 0 28.274 27.874 15:06:55 Thứ sáu 22/01/2021
EUR Euro 0 28.184 27.792 19:06:53 Thứ năm 21/01/2021
EUR Euro 0 28.211 27.812 19:07:03 Thứ tư 20/01/2021
EUR Euro 0 28.091 27.700 19:07:21 Thứ ba 19/01/2021
EUR Euro 0 28.075 27.665 17:07:03 Thứ hai 18/01/2021
GBP Bảng Anh 0 31.797 31.351 15:02:55 Thứ hai 25/01/2021
GBP Bảng Anh 0 31.889 31.443 15:06:55 Thứ sáu 22/01/2021
GBP Bảng Anh 0 31.783 31.337 19:06:53 Thứ năm 21/01/2021
GBP Bảng Anh 0 31.694 31.248 19:07:03 Thứ tư 20/01/2021
GBP Bảng Anh 0 31.592 31.149 19:07:21 Thứ ba 19/01/2021
GBP Bảng Anh 0 31.566 31.110 17:07:03 Thứ hai 18/01/2021
JPY Yên Nhật 0 223,93 220,67 15:02:55 Thứ hai 25/01/2021
JPY Yên Nhật 0 224,47 221,23 15:06:55 Thứ sáu 22/01/2021
JPY Yên Nhật 0 224,33 221,4 19:06:53 Thứ năm 21/01/2021
JPY Yên Nhật 0 223,61 220,67 19:07:03 Thứ tư 20/01/2021
JPY Yên Nhật 0 223,81 220,84 19:07:21 Thứ ba 19/01/2021
JPY Yên Nhật 0 223,86 220,84 17:07:03 Thứ hai 18/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.243 25.865 15:02:55 Thứ hai 25/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.261 25.873 15:06:55 Thứ sáu 22/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.172 25.774 19:06:53 Thứ năm 21/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.196 25.792 19:07:03 Thứ tư 20/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.107 25.719 19:07:21 Thứ ba 19/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.092 25.705 17:07:03 Thứ hai 18/01/2021
AUD Đô la Australia 0 17.922 17.678 15:02:55 Thứ hai 25/01/2021
AUD Đô la Australia 0 18.014 17.770 15:06:55 Thứ sáu 22/01/2021
AUD Đô la Australia 0 18.047 17.802 19:06:53 Thứ năm 21/01/2021
AUD Đô la Australia 0 17.898 17.653 19:07:03 Thứ tư 20/01/2021
AUD Đô la Australia 0 17.880 17.637 19:07:21 Thứ ba 19/01/2021
AUD Đô la Australia 0 17.878 17.625 17:07:03 Thứ hai 18/01/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.505 17.254 15:02:55 Thứ hai 25/01/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.558 17.315 15:06:55 Thứ sáu 22/01/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.553 17.309 19:06:53 Thứ năm 21/01/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.507 17.255 19:07:03 Thứ tư 20/01/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.488 17.241 19:07:21 Thứ ba 19/01/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.468 17.210 17:07:03 Thứ hai 18/01/2021
CAD Đô la Canada 0 18.265 17.996 15:02:55 Thứ hai 25/01/2021
CAD Đô la Canada 0 18.365 18.094 15:06:55 Thứ sáu 22/01/2021
CAD Đô la Canada 0 18.419 18.148 19:06:53 Thứ năm 21/01/2021
CAD Đô la Canada 0 18.256 17.989 19:07:03 Thứ tư 20/01/2021
CAD Đô la Canada 0 18.246 17.979 19:07:21 Thứ ba 19/01/2021
CAD Đô la Canada 0 18.206 17.929 17:07:03 Thứ hai 18/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.011 2.944 15:02:55 Thứ hai 25/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.011 2.944 15:06:55 Thứ sáu 22/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.011 2.944 19:06:53 Thứ năm 21/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.011 2.944 19:07:03 Thứ tư 20/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.010 2.943 19:07:21 Thứ ba 19/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.011 2.943 17:07:03 Thứ hai 18/01/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ