Tỷ giá PGBank ngày 24/09/2021
Cập nhật lúc 19:21:30 ngày 24/09/2021Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 23/09/2021
Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 23/09/2021
Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 23/09/2021
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
22.640
10 |
22.850 10 |
22.690
10 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
0
0 |
207,63 -0,93 |
204,84
-0,95 |
Yên Nhật | ||
eur |
0
0 |
26.940 136 |
26.556
138 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
24.813 62 |
24.454
80 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
0
0 |
31.501 280 |
31.047
272 |
Bảng Anh | ||
aud |
0
0 |
16.782 186 |
16.530
184 |
Đô la Australia | ||
sgd |
0
0 |
17.014 85 |
16.774
83 |
Đô la Singapore | ||
cad |
0
0 |
18.145 226 |
17.871
217 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
2.959 1 |
2.893
2 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
0
0 |
697 3 |
668
3 |
Bạt Thái Lan | ||
dkk |
0
0 |
3.677 19 |
3.536
18 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
0
0 |
2.736 28 |
2.609
29 |
Krone Na Uy | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 19:21:30 ngày 24/09/2021 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Australia | 0 | 16.782 | 16.530 | 19:21:30 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Đô la Australia | 0 | 16.596 | 16.346 | 19:21:12 Thứ năm 23/09/2021 | |
Đô la Australia | 0 | 16.605 | 16.356 | 19:19:49 Thứ tư 22/09/2021 | |
Đô la Australia | 0 | 16.654 | 16.401 | 19:21:06 Thứ ba 21/09/2021 | |
Đô la Australia | 0 | 16.674 | 16.409 | 19:20:28 Thứ hai 20/09/2021 | |
Đô la Australia | 0 | 16.720 | 16.468 | 19:24:23 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Đô la Australia | 0 | 16.720 | 16.468 | 19:18:52 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Đô la Australia | 0 | 16.720 | 16.468 | 18:21:21 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.640 | 22.850 | 22.690 | 19:21:30 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.630 | 22.840 | 22.680 | 19:21:12 Thứ năm 23/09/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.640 | 22.850 | 22.690 | 19:19:49 Thứ tư 22/09/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.650 | 22.860 | 22.700 | 19:21:06 Thứ ba 21/09/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.650 | 22.860 | 22.700 | 19:20:28 Thứ hai 20/09/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.630 | 22.840 | 22.680 | 19:23:11 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.630 | 22.840 | 22.680 | 19:17:02 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.630 | 22.840 | 22.680 | 18:21:21 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Yên Nhật | 0 | 207,63 | 204,84 | 19:21:30 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Yên Nhật | 0 | 208,56 | 205,79 | 19:21:12 Thứ năm 23/09/2021 | |
Yên Nhật | 0 | 209,85 | 207,03 | 19:19:49 Thứ tư 22/09/2021 | |
Yên Nhật | 0 | 209,31 | 206,54 | 19:21:06 Thứ ba 21/09/2021 | |
Yên Nhật | 0 | 208,44 | 205,63 | 19:20:28 Thứ hai 20/09/2021 | |
Yên Nhật | 0 | 208,67 | 205,86 | 19:23:53 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Yên Nhật | 0 | 208,67 | 205,86 | 19:17:25 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Yên Nhật | 0 | 208,67 | 205,86 | 18:21:21 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Euro | 0 | 26.940 | 26.556 | 19:21:30 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Euro | 0 | 26.804 | 26.418 | 19:21:12 Thứ năm 23/09/2021 | |
Euro | 0 | 26.887 | 26.500 | 19:19:49 Thứ tư 22/09/2021 | |
Euro | 0 | 26.908 | 26.520 | 19:21:06 Thứ ba 21/09/2021 | |
Euro | 0 | 26.908 | 26.520 | 19:20:28 Thứ hai 20/09/2021 | |
Euro | 0 | 26.967 | 26.578 | 19:23:29 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Euro | 0 | 26.967 | 26.578 | 19:17:49 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Euro | 0 | 26.967 | 26.578 | 18:21:21 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 24.813 | 24.454 | 19:21:30 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 24.751 | 24.374 | 19:21:12 Thứ năm 23/09/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 24.832 | 24.464 | 19:19:49 Thứ tư 22/09/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 24.738 | 24.380 | 19:21:06 Thứ ba 21/09/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 24.618 | 24.262 | 19:20:28 Thứ hai 20/09/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 24.719 | 24.361 | 19:24:10 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 24.719 | 24.361 | 19:18:11 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 24.719 | 24.361 | 18:21:21 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Bảng Anh | 0 | 31.501 | 31.047 | 19:21:30 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Bảng Anh | 0 | 31.221 | 30.775 | 19:21:12 Thứ năm 23/09/2021 | |
Bảng Anh | 0 | 31.329 | 30.877 | 19:19:49 Thứ tư 22/09/2021 | |
Bảng Anh | 0 | 31.324 | 30.877 | 19:21:06 Thứ ba 21/09/2021 | |
Bảng Anh | 0 | 31.491 | 31.045 | 19:20:28 Thứ hai 20/09/2021 | |
Bảng Anh | 0 | 31.601 | 31.151 | 19:23:42 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Bảng Anh | 0 | 31.601 | 31.151 | 19:18:29 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Bảng Anh | 0 | 31.601 | 31.151 | 18:21:21 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.736 | 2.609 | 19:21:30 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.708 | 2.580 | 19:21:12 Thứ năm 23/09/2021 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.702 | 2.576 | 19:19:49 Thứ tư 22/09/2021 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.696 | 2.570 | 19:21:06 Thứ ba 21/09/2021 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.697 | 2.571 | 19:20:28 Thứ hai 20/09/2021 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.716 | 2.590 | 19:25:35 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.716 | 2.590 | 18:21:37 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.716 | 2.590 | 18:21:21 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Đô la Singapore | 0 | 17.014 | 16.774 | 19:21:30 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Đô la Singapore | 0 | 16.929 | 16.691 | 19:21:12 Thứ năm 23/09/2021 | |
Đô la Singapore | 0 | 16.948 | 16.710 | 19:19:49 Thứ tư 22/09/2021 | |
Đô la Singapore | 0 | 16.978 | 16.734 | 19:21:06 Thứ ba 21/09/2021 | |
Đô la Singapore | 0 | 17.000 | 16.757 | 19:20:28 Thứ hai 20/09/2021 | |
Đô la Singapore | 0 | 17.036 | 16.792 | 19:24:35 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Đô la Singapore | 0 | 17.036 | 16.792 | 19:19:14 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Đô la Singapore | 0 | 17.036 | 16.792 | 18:21:21 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Đô la Canada | 0 | 18.145 | 17.871 | 19:21:30 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Đô la Canada | 0 | 17.919 | 17.654 | 19:21:12 Thứ năm 23/09/2021 | |
Đô la Canada | 0 | 17.895 | 17.626 | 19:19:49 Thứ tư 22/09/2021 | |
Đô la Canada | 0 | 17.912 | 17.648 | 19:21:06 Thứ ba 21/09/2021 | |
Đô la Canada | 0 | 17.973 | 17.707 | 19:20:28 Thứ hai 20/09/2021 | |
Đô la Canada | 0 | 18.065 | 17.797 | 19:24:48 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Đô la Canada | 0 | 18.065 | 17.797 | 19:19:36 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Đô la Canada | 0 | 18.065 | 17.797 | 18:21:21 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 2.959 | 2.893 | 19:21:30 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 2.958 | 2.891 | 19:21:12 Thứ năm 23/09/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 2.959 | 2.892 | 19:19:49 Thứ tư 22/09/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 2.960 | 2.893 | 19:21:06 Thứ ba 21/09/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 2.962 | 2.895 | 19:20:28 Thứ hai 20/09/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 2.959 | 2.892 | 19:25:01 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 2.959 | 2.892 | 19:19:57 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 2.959 | 2.892 | 18:21:21 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 697 | 668 | 19:21:30 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 694 | 665 | 19:21:12 Thứ năm 23/09/2021 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 697 | 668 | 19:19:49 Thứ tư 22/09/2021 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 697 | 668 | 19:21:06 Thứ ba 21/09/2021 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 699 | 670 | 19:20:28 Thứ hai 20/09/2021 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 701 | 672 | 19:25:13 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 701 | 672 | 19:20:21 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 701 | 672 | 18:21:21 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.677 | 3.536 | 19:21:30 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.658 | 3.518 | 19:21:12 Thứ năm 23/09/2021 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.669 | 3.529 | 19:19:49 Thứ tư 22/09/2021 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.673 | 3.532 | 19:21:06 Thứ ba 21/09/2021 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.673 | 3.532 | 19:20:28 Thứ hai 20/09/2021 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.680 | 3.540 | 19:25:24 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.680 | 3.540 | 18:21:30 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.680 | 3.540 | 18:21:21 Thứ sáu 17/09/2021 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ