Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 17/05/2021

Cập nhật lúc 19:10:05 ngày 17/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 16/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 16/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 16/05/2021

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.920
0
23.130
0
22.970
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
212,12
0,44
209,31
0,48
Yên Nhật
eur 0
0
28.178
144
27.779
135
Euro
chf 0
0
25.748
120
25.369
109
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
32.700
100
32.243
99
Bảng Anh
aud 0
0
18.006
88
17.761
89
Đô la Australia
sgd 0
0
17.393
-11
17.147
-7
Đô la Singapore
cad 0
0
19.152
73
18.864
76
Đô la Canada
hkd 0
0
3.002
0
2.935
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
751
-1
721
-1
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.844
19
3.700
19
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.880
39
2.751
39
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:10:05 ngày 17/05/2021
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 18.006 17.761 19:10:05 Thứ hai 17/05/2021
AUD Đô la Australia 0 17.918 17.672 20:00:34 Chủ nhật 16/05/2021
AUD Đô la Australia 0 17.918 17.672 20:00:36 Thứ bảy 15/05/2021
AUD Đô la Australia 0 17.918 17.672 19:10:07 Thứ sáu 14/05/2021
AUD Đô la Australia 0 17.939 17.695 19:09:51 Thứ năm 13/05/2021
AUD Đô la Australia 0 18.162 17.916 19:09:45 Thứ tư 12/05/2021
AUD Đô la Australia 0 18.169 17.920 19:09:34 Thứ ba 11/05/2021
AUD Đô la Australia 0 18.248 17.992 19:09:30 Thứ hai 10/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.920 23.130 22.970 19:10:05 Thứ hai 17/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.920 23.130 22.970 20:00:05 Chủ nhật 16/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.920 23.130 22.970 20:00:06 Thứ bảy 15/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.920 23.130 22.970 19:10:07 Thứ sáu 14/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.920 23.130 22.970 19:09:51 Thứ năm 13/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.930 23.140 22.980 19:09:45 Thứ tư 12/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.930 23.140 22.980 19:09:34 Thứ ba 11/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.940 23.160 22.990 19:09:30 Thứ hai 10/05/2021
JPY Yên Nhật 0 212,12 209,31 19:10:05 Thứ hai 17/05/2021
JPY Yên Nhật 0 211,68 208,83 20:00:23 Chủ nhật 16/05/2021
JPY Yên Nhật 0 211,68 208,83 20:00:24 Thứ bảy 15/05/2021
JPY Yên Nhật 0 211,68 208,83 19:10:07 Thứ sáu 14/05/2021
JPY Yên Nhật 0 211,7 208,92 19:09:51 Thứ năm 13/05/2021
JPY Yên Nhật 0 213,37 210,55 19:09:45 Thứ tư 12/05/2021
JPY Yên Nhật 0 213,07 210,24 19:09:34 Thứ ba 11/05/2021
JPY Yên Nhật 0 213,57 210,68 19:09:30 Thứ hai 10/05/2021
EUR Euro 0 28.178 27.779 19:10:05 Thứ hai 17/05/2021
EUR Euro 0 28.034 27.644 20:00:11 Chủ nhật 16/05/2021
EUR Euro 0 28.034 27.644 20:00:12 Thứ bảy 15/05/2021
EUR Euro 0 28.034 27.644 19:10:07 Thứ sáu 14/05/2021
EUR Euro 0 28.048 27.650 19:09:51 Thứ năm 13/05/2021
EUR Euro 0 28.199 27.800 19:09:45 Thứ tư 12/05/2021
EUR Euro 0 28.167 27.775 19:09:34 Thứ ba 11/05/2021
EUR Euro 0 28.272 27.865 19:09:30 Thứ hai 10/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.748 25.369 19:10:05 Thứ hai 17/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.628 25.260 20:00:28 Chủ nhật 16/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.628 25.260 20:00:30 Thứ bảy 15/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.628 25.260 19:10:07 Thứ sáu 14/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.563 25.187 19:09:51 Thứ năm 13/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.693 25.324 19:09:45 Thứ tư 12/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.785 25.405 19:09:34 Thứ ba 11/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.807 25.416 19:09:30 Thứ hai 10/05/2021
GBP Bảng Anh 0 32.700 32.243 19:10:05 Thứ hai 17/05/2021
GBP Bảng Anh 0 32.600 32.144 20:00:17 Chủ nhật 16/05/2021
GBP Bảng Anh 0 32.600 32.144 20:00:18 Thứ bảy 15/05/2021
GBP Bảng Anh 0 32.600 32.144 19:10:07 Thứ sáu 14/05/2021
GBP Bảng Anh 0 32.646 32.188 19:09:51 Thứ năm 13/05/2021
GBP Bảng Anh 0 32.804 32.346 19:09:45 Thứ tư 12/05/2021
GBP Bảng Anh 0 32.781 32.323 19:09:34 Thứ ba 11/05/2021
GBP Bảng Anh 0 32.619 32.149 19:09:30 Thứ hai 10/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.880 2.751 19:10:05 Thứ hai 17/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.841 2.712 20:01:05 Chủ nhật 16/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.841 2.712 20:01:09 Thứ bảy 15/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.841 2.712 19:10:07 Thứ sáu 14/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.847 2.717 19:09:51 Thứ năm 13/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.871 2.740 19:09:45 Thứ tư 12/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.869 2.739 19:09:34 Thứ ba 11/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.895 2.764 19:09:30 Thứ hai 10/05/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.393 17.147 19:10:05 Thứ hai 17/05/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.404 17.154 20:00:39 Chủ nhật 16/05/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.404 17.154 20:00:42 Thứ bảy 15/05/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.404 17.154 19:10:07 Thứ sáu 14/05/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.415 17.169 19:09:51 Thứ năm 13/05/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.504 17.257 19:09:45 Thứ tư 12/05/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.506 17.258 19:09:34 Thứ ba 11/05/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.538 17.283 19:09:30 Thứ hai 10/05/2021
CAD Đô la Canada 0 19.152 18.864 19:10:05 Thứ hai 17/05/2021
CAD Đô la Canada 0 19.079 18.788 20:00:45 Chủ nhật 16/05/2021
CAD Đô la Canada 0 19.079 18.788 20:00:48 Thứ bảy 15/05/2021
CAD Đô la Canada 0 19.079 18.788 19:10:07 Thứ sáu 14/05/2021
CAD Đô la Canada 0 19.161 18.873 19:09:51 Thứ năm 13/05/2021
CAD Đô la Canada 0 19.184 18.894 19:09:45 Thứ tư 12/05/2021
CAD Đô la Canada 0 19.190 18.897 19:09:34 Thứ ba 11/05/2021
CAD Đô la Canada 0 19.183 18.887 19:09:30 Thứ hai 10/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.002 2.935 19:10:05 Thứ hai 17/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.002 2.935 20:00:51 Chủ nhật 16/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.002 2.935 20:00:54 Thứ bảy 15/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.002 2.935 19:10:07 Thứ sáu 14/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.003 2.936 19:09:51 Thứ năm 13/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.004 2.936 19:09:45 Thứ tư 12/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.004 2.937 19:09:34 Thứ ba 11/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.007 2.938 19:09:30 Thứ hai 10/05/2021
THB Bạt Thái Lan 0 751 721 19:10:05 Thứ hai 17/05/2021
THB Bạt Thái Lan 0 752 722 20:00:55 Chủ nhật 16/05/2021
THB Bạt Thái Lan 0 752 722 20:00:59 Thứ bảy 15/05/2021
THB Bạt Thái Lan 0 752 722 19:10:07 Thứ sáu 14/05/2021
THB Bạt Thái Lan 0 752 722 19:09:51 Thứ năm 13/05/2021
THB Bạt Thái Lan 0 755 725 19:09:45 Thứ tư 12/05/2021
THB Bạt Thái Lan 0 757 726 19:09:34 Thứ ba 11/05/2021
THB Bạt Thái Lan 0 759 728 19:09:30 Thứ hai 10/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.844 3.700 19:10:05 Thứ hai 17/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.825 3.681 20:01:00 Chủ nhật 16/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.825 3.681 20:01:04 Thứ bảy 15/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.825 3.681 19:10:07 Thứ sáu 14/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.827 3.683 19:09:51 Thứ năm 13/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.847 3.704 19:09:45 Thứ tư 12/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.843 3.700 19:09:34 Thứ ba 11/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.857 3.712 19:09:30 Thứ hai 10/05/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ