Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 25/09/2021

Cập nhật lúc 19:21:51 ngày 25/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 24/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 24/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 24/09/2021

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.662
0
22.846
0
22.682
0
Đô la Mỹ
eur 26.409
0
26.923
0
26.509
0
Euro
gbp 30.823
0
31.530
0
30.923
0
Bảng Anh
jpy 202,92
0
207,97
0
203,92
0
Yên Nhật
chf 0
0
25.000
0
0
0
Franc Thụy sĩ
aud 16.305
0
16.810
0
16.405
0
Đô la Australia
sgd 16.555
0
17.064
0
16.655
0
Đô la Singapore
cad 17.562
0
18.321
0
17.612
0
Đô la Canada
thb 0
0
703
0
0
0
Bạt Thái Lan
usd-51020 22.642
0
22.846
0
22.682
0
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20
usd-12 22.642
0
22.846
0
22.682
0
Đô la Mỹ Đồng 1,2
cny 0
0
3.674
0
0
0
Nhân dân tệ
krw 0
0
20,37
0
0
0
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:21:51 ngày 25/09/2021
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 22.662 22.846 22.682 19:21:51 Thứ bảy 25/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.662 22.846 22.682 19:20:59 Thứ sáu 24/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.658 22.842 22.678 19:21:01 Thứ năm 23/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.658 22.842 22.678 19:19:39 Thứ tư 22/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.663 22.846 22.683 19:20:52 Thứ ba 21/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.673 22.858 22.693 19:20:18 Thứ hai 20/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.668 22.853 22.688 18:21:09 Chủ nhật 19/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.668 22.853 22.688 18:21:24 Thứ bảy 18/09/2021
EUR Euro 26.409 26.923 26.509 19:21:51 Thứ bảy 25/09/2021
EUR Euro 26.409 26.923 26.509 19:20:59 Thứ sáu 24/09/2021
EUR Euro 26.377 26.884 26.477 19:21:01 Thứ năm 23/09/2021
EUR Euro 26.377 26.884 26.477 19:19:39 Thứ tư 22/09/2021
EUR Euro 26.399 26.911 26.499 19:20:52 Thứ ba 21/09/2021
EUR Euro 26.381 26.891 26.481 19:20:18 Thứ hai 20/09/2021
EUR Euro 26.500 27.015 26.600 18:21:09 Chủ nhật 19/09/2021
EUR Euro 26.500 27.015 26.600 18:21:24 Thứ bảy 18/09/2021
GBP Bảng Anh 30.823 31.530 30.923 19:21:51 Thứ bảy 25/09/2021
GBP Bảng Anh 30.823 31.530 30.923 19:20:59 Thứ sáu 24/09/2021
GBP Bảng Anh 30.665 31.372 30.765 19:21:01 Thứ năm 23/09/2021
GBP Bảng Anh 30.665 31.372 30.765 19:19:39 Thứ tư 22/09/2021
GBP Bảng Anh 30.710 31.419 30.810 19:20:52 Thứ ba 21/09/2021
GBP Bảng Anh 30.820 31.529 30.920 19:20:18 Thứ hai 20/09/2021
GBP Bảng Anh 31.015 31.724 31.115 18:21:09 Chủ nhật 19/09/2021
GBP Bảng Anh 31.015 31.724 31.115 18:21:24 Thứ bảy 18/09/2021
JPY Yên Nhật 202,92 207,97 203,92 19:21:51 Thứ bảy 25/09/2021
JPY Yên Nhật 202,92 207,97 203,92 19:20:59 Thứ sáu 24/09/2021
JPY Yên Nhật 204,74 209,8 205,74 19:21:01 Thứ năm 23/09/2021
JPY Yên Nhật 204,74 209,8 205,74 19:19:39 Thứ tư 22/09/2021
JPY Yên Nhật 204,67 209,76 205,67 19:20:52 Thứ ba 21/09/2021
JPY Yên Nhật 204,18 209,24 205,18 19:20:18 Thứ hai 20/09/2021
JPY Yên Nhật 204,13 209,24 205,13 18:21:09 Chủ nhật 19/09/2021
JPY Yên Nhật 204,13 209,24 205,13 18:21:24 Thứ bảy 18/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.000 0 19:21:51 Thứ bảy 25/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.000 0 19:20:59 Thứ sáu 24/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.021 0 19:21:01 Thứ năm 23/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.021 0 19:19:39 Thứ tư 22/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.935 0 19:20:52 Thứ ba 21/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.824 0 19:20:18 Thứ hai 20/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.972 0 18:21:09 Chủ nhật 19/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.972 0 18:21:24 Thứ bảy 18/09/2021
AUD Đô la Australia 16.305 16.810 16.405 19:21:51 Thứ bảy 25/09/2021
AUD Đô la Australia 16.305 16.810 16.405 19:20:59 Thứ sáu 24/09/2021
AUD Đô la Australia 16.204 16.709 16.304 19:21:01 Thứ năm 23/09/2021
AUD Đô la Australia 16.204 16.709 16.304 19:19:39 Thứ tư 22/09/2021
AUD Đô la Australia 16.233 16.740 16.333 19:20:52 Thứ ba 21/09/2021
AUD Đô la Australia 16.185 16.691 16.285 19:20:18 Thứ hai 20/09/2021
AUD Đô la Australia 16.330 16.838 16.430 18:21:09 Chủ nhật 19/09/2021
AUD Đô la Australia 16.330 16.838 16.430 18:21:24 Thứ bảy 18/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.555 17.064 16.655 19:21:51 Thứ bảy 25/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.555 17.064 16.655 19:20:59 Thứ sáu 24/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.534 17.042 16.634 19:21:01 Thứ năm 23/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.534 17.042 16.634 19:19:39 Thứ tư 22/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.552 17.064 16.652 19:20:52 Thứ ba 21/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.553 17.061 16.653 19:20:18 Thứ hai 20/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.620 17.130 16.720 18:21:09 Chủ nhật 19/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.620 17.130 16.720 18:21:24 Thứ bảy 18/09/2021
CAD Đô la Canada 17.562 18.321 17.612 19:21:51 Thứ bảy 25/09/2021
CAD Đô la Canada 17.562 18.321 17.612 19:20:59 Thứ sáu 24/09/2021
CAD Đô la Canada 17.402 18.156 17.452 19:21:01 Thứ năm 23/09/2021
CAD Đô la Canada 17.402 18.156 17.452 19:19:39 Thứ tư 22/09/2021
CAD Đô la Canada 17.398 18.155 17.448 19:20:52 Thứ ba 21/09/2021
CAD Đô la Canada 17.404 18.159 17.454 19:20:18 Thứ hai 20/09/2021
CAD Đô la Canada 17.581 18.337 17.631 18:21:09 Chủ nhật 19/09/2021
CAD Đô la Canada 17.581 18.337 17.631 18:21:24 Thứ bảy 18/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 20,37 0 19:21:51 Thứ bảy 25/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 20,37 0 19:20:59 Thứ sáu 24/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 20,22 0 19:21:01 Thứ năm 23/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 20,22 0 19:19:39 Thứ tư 22/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 20,23 0 19:20:52 Thứ ba 21/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 20,18 0 19:20:18 Thứ hai 20/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 20,37 0 18:21:09 Chủ nhật 19/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 20,37 0 18:21:24 Thứ bảy 18/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.674 0 19:21:51 Thứ bảy 25/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.674 0 19:20:59 Thứ sáu 24/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.671 0 19:21:01 Thứ năm 23/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.671 0 19:19:39 Thứ tư 22/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.671 0 19:20:52 Thứ ba 21/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.673 0 19:20:18 Thứ hai 20/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.681 0 18:21:09 Chủ nhật 19/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.681 0 18:21:24 Thứ bảy 18/09/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.642 22.846 22.682 19:21:51 Thứ bảy 25/09/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.642 22.846 22.682 19:20:59 Thứ sáu 24/09/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.638 22.842 22.678 19:21:01 Thứ năm 23/09/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.638 22.842 22.678 19:19:39 Thứ tư 22/09/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.643 22.846 22.683 19:20:52 Thứ ba 21/09/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.653 22.858 22.693 19:20:18 Thứ hai 20/09/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.648 22.853 22.688 18:21:09 Chủ nhật 19/09/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.648 22.853 22.688 18:21:24 Thứ bảy 18/09/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.642 22.846 22.682 19:21:51 Thứ bảy 25/09/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.642 22.846 22.682 19:20:59 Thứ sáu 24/09/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.638 22.842 22.678 19:21:01 Thứ năm 23/09/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.638 22.842 22.678 19:19:39 Thứ tư 22/09/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.643 22.846 22.683 19:20:52 Thứ ba 21/09/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.653 22.858 22.693 19:20:18 Thứ hai 20/09/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.648 22.853 22.688 18:21:09 Chủ nhật 19/09/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.648 22.853 22.688 18:21:24 Thứ bảy 18/09/2021
THB Bạt Thái Lan 0 703 0 19:21:51 Thứ bảy 25/09/2021
THB Bạt Thái Lan 0 703 0 19:20:59 Thứ sáu 24/09/2021
THB Bạt Thái Lan 0 701 0 19:21:01 Thứ năm 23/09/2021
THB Bạt Thái Lan 0 701 0 19:19:39 Thứ tư 22/09/2021
THB Bạt Thái Lan 0 701 0 19:20:52 Thứ ba 21/09/2021
THB Bạt Thái Lan 0 702 0 19:20:18 Thứ hai 20/09/2021
THB Bạt Thái Lan 0 706 0 18:21:09 Chủ nhật 19/09/2021
THB Bạt Thái Lan 0 706 0 18:21:24 Thứ bảy 18/09/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ