Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 23/01/2022

Cập nhật lúc 19:17:03 ngày 23/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 22/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 22/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 22/01/2022

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.543
0
23.119
0
22.563
0
Đô la Mỹ
jpy 195,88
0
201,96
0
196,88
0
Yên Nhật
eur 25.640
0
26.253
0
25.740
0
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 30.016
0
30.927
0
30.116
0
Bảng Anh
aud 16.318
0
16.924
0
16.418
0
Đô la Australia
sgd 16.450
0
17.056
0
16.550
0
Đô la Singapore
cad 17.655
0
19.446
0
17.705
0
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:22:37 ngày 23/01/2022
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 22.543 23.119 22.563 19:17:03 Chủ nhật 23/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.543 23.119 22.563 19:17:03 Thứ bảy 22/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.543 23.119 22.563 19:17:04 Thứ sáu 21/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.543 23.119 22.563 19:17:03 Thứ năm 20/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.543 23.119 22.563 19:17:03 Thứ tư 19/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.543 23.119 22.563 19:17:03 Thứ ba 18/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.543 23.119 22.563 19:17:03 Thứ hai 17/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.543 23.119 22.563 19:17:03 Chủ nhật 16/01/2022
JPY Yên Nhật 195,88 201,96 196,88 19:17:30 Chủ nhật 23/01/2022
JPY Yên Nhật 195,88 201,96 196,88 19:17:33 Thứ bảy 22/01/2022
JPY Yên Nhật 195,88 201,96 196,88 19:17:32 Thứ sáu 21/01/2022
JPY Yên Nhật 195,88 201,96 196,88 19:17:29 Thứ năm 20/01/2022
JPY Yên Nhật 195,88 201,96 196,88 19:17:39 Thứ tư 19/01/2022
JPY Yên Nhật 195,88 201,96 196,88 19:17:29 Thứ ba 18/01/2022
JPY Yên Nhật 195,88 201,96 196,88 19:17:31 Thứ hai 17/01/2022
JPY Yên Nhật 195,88 201,96 196,88 19:17:31 Chủ nhật 16/01/2022
EUR Euro 25.640 26.253 25.740 19:17:57 Chủ nhật 23/01/2022
EUR Euro 25.640 26.253 25.740 19:18:00 Thứ bảy 22/01/2022
EUR Euro 25.640 26.253 25.740 19:18:03 Thứ sáu 21/01/2022
EUR Euro 25.640 26.253 25.740 19:18:00 Thứ năm 20/01/2022
EUR Euro 25.640 26.253 25.740 19:18:08 Thứ tư 19/01/2022
EUR Euro 25.640 26.253 25.740 19:17:57 Thứ ba 18/01/2022
EUR Euro 25.640 26.253 25.740 19:17:58 Thứ hai 17/01/2022
EUR Euro 25.640 26.253 25.740 19:17:57 Chủ nhật 16/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:18:25 Chủ nhật 23/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:18:28 Thứ bảy 22/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:18:32 Thứ sáu 21/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:18:31 Thứ năm 20/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:18:35 Thứ tư 19/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:18:24 Thứ ba 18/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:18:28 Thứ hai 17/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:18:24 Chủ nhật 16/01/2022
GBP Bảng Anh 30.016 30.927 30.116 19:18:48 Chủ nhật 23/01/2022
GBP Bảng Anh 30.016 30.927 30.116 19:18:53 Thứ bảy 22/01/2022
GBP Bảng Anh 30.016 30.927 30.116 19:18:53 Thứ sáu 21/01/2022
GBP Bảng Anh 30.016 30.927 30.116 19:18:51 Thứ năm 20/01/2022
GBP Bảng Anh 30.016 30.927 30.116 19:18:56 Thứ tư 19/01/2022
GBP Bảng Anh 30.016 30.927 30.116 19:18:46 Thứ ba 18/01/2022
GBP Bảng Anh 30.016 30.927 30.116 19:18:51 Thứ hai 17/01/2022
GBP Bảng Anh 30.016 30.927 30.116 19:18:48 Chủ nhật 16/01/2022
AUD Đô la Australia 16.318 16.924 16.418 19:19:15 Chủ nhật 23/01/2022
AUD Đô la Australia 16.318 16.924 16.418 19:19:21 Thứ bảy 22/01/2022
AUD Đô la Australia 16.318 16.924 16.418 19:19:21 Thứ sáu 21/01/2022
AUD Đô la Australia 16.318 16.924 16.418 19:19:19 Thứ năm 20/01/2022
AUD Đô la Australia 16.318 16.924 16.418 19:19:23 Thứ tư 19/01/2022
AUD Đô la Australia 16.318 16.924 16.418 19:19:15 Thứ ba 18/01/2022
AUD Đô la Australia 16.318 16.924 16.418 19:19:20 Thứ hai 17/01/2022
AUD Đô la Australia 16.318 16.924 16.418 19:19:14 Chủ nhật 16/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.450 17.056 16.550 19:19:43 Chủ nhật 23/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.450 17.056 16.550 19:19:51 Thứ bảy 22/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.450 17.056 16.550 19:19:47 Thứ sáu 21/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.450 17.056 16.550 19:19:47 Thứ năm 20/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.450 17.056 16.550 19:19:51 Thứ tư 19/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.450 17.056 16.550 19:19:42 Thứ ba 18/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.450 17.056 16.550 19:19:47 Thứ hai 17/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.450 17.056 16.550 19:19:40 Chủ nhật 16/01/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:22:37 Chủ nhật 23/01/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:23:01 Thứ bảy 22/01/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:22:47 Thứ sáu 21/01/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:22:38 Thứ năm 20/01/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:22:41 Thứ tư 19/01/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:22:39 Thứ ba 18/01/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:22:54 Thứ hai 17/01/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:22:26 Chủ nhật 16/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 19:21:57 Chủ nhật 23/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 19:22:19 Thứ bảy 22/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 19:22:07 Thứ sáu 21/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 19:22:00 Thứ năm 20/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 19:21:55 Thứ tư 19/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 19:21:54 Thứ ba 18/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 19:22:12 Thứ hai 17/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 19:21:45 Chủ nhật 16/01/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:21:13 Chủ nhật 23/01/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:21:39 Thứ bảy 22/01/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:21:25 Thứ sáu 21/01/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:21:25 Thứ năm 20/01/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:21:20 Thứ tư 19/01/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:21:13 Thứ ba 18/01/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:21:32 Thứ hai 17/01/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:21:10 Chủ nhật 16/01/2022
CAD Đô la Canada 17.655 19.446 17.705 19:20:14 Chủ nhật 23/01/2022
CAD Đô la Canada 17.655 19.446 17.705 19:20:32 Thứ bảy 22/01/2022
CAD Đô la Canada 17.655 19.446 17.705 19:20:19 Thứ sáu 21/01/2022
CAD Đô la Canada 17.655 19.446 17.705 19:20:20 Thứ năm 20/01/2022
CAD Đô la Canada 17.655 19.446 17.705 19:20:25 Thứ tư 19/01/2022
CAD Đô la Canada 17.655 19.446 17.705 19:20:13 Thứ ba 18/01/2022
CAD Đô la Canada 17.655 19.446 17.705 19:20:24 Thứ hai 17/01/2022
CAD Đô la Canada 17.655 19.446 17.705 19:20:11 Chủ nhật 16/01/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ