Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 19/08/2022

Cập nhật lúc 19:17:02 ngày 19/08/2022

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 18/08/2022

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 18/08/2022

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 18/08/2022

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.296
-1
23.752
0
23.276
-1
Đô la Mỹ
jpy 168,29
-1,65
174,37
-1,64
169,79
-1,65
Yên Nhật
eur 23.288
-181
24.803
-180
23.438
-181
Euro
chf 24.847
-109
24.847
-109
24.847
-109
Franc Thụy sĩ
gbp 27.416
-314
28.330
-316
27.566
-314
Bảng Anh
aud 15.843
-52
17.252
-52
15.993
-52
Đô la Australia
sgd 16.552
-46
17.163
-50
16.702
-46
Đô la Singapore
cad 17.625
-72
19.235
-67
17.725
-72
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 18,62
-0,1
18,62
-0,1
18,62
-0,1
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:20:36 ngày 19/08/2022
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.296 23.752 23.276 19:17:02 Thứ sáu 19/08/2022
USD Đô la Mỹ 23.297 23.752 23.277 19:17:03 Thứ năm 18/08/2022
USD Đô la Mỹ 23.300 23.755 23.280 19:17:03 Thứ tư 17/08/2022
USD Đô la Mỹ 23.302 23.758 23.282 19:17:03 Thứ ba 16/08/2022
USD Đô la Mỹ 23.299 23.754 23.279 19:17:03 Thứ hai 15/08/2022
USD Đô la Mỹ 23.283 23.791 23.263 19:17:02 Chủ nhật 14/08/2022
USD Đô la Mỹ 23.283 23.791 23.263 19:17:03 Thứ bảy 13/08/2022
USD Đô la Mỹ 23.283 23.791 23.263 19:17:03 Thứ sáu 12/08/2022
JPY Yên Nhật 168,29 174,37 169,79 19:17:22 Thứ sáu 19/08/2022
JPY Yên Nhật 169,94 176,01 171,44 19:17:26 Thứ năm 18/08/2022
JPY Yên Nhật 171,41 177,46 172,91 19:17:21 Thứ tư 17/08/2022
JPY Yên Nhật 172,39 178,45 173,89 19:17:21 Thứ ba 16/08/2022
JPY Yên Nhật 172,58 178,63 174,08 19:17:21 Thứ hai 15/08/2022
JPY Yên Nhật 173,01 179,11 174,51 19:17:19 Chủ nhật 14/08/2022
JPY Yên Nhật 173,01 179,11 174,51 19:17:20 Thứ bảy 13/08/2022
JPY Yên Nhật 173,01 179,11 174,51 19:17:23 Thứ sáu 12/08/2022
EUR Euro 23.288 24.803 23.438 19:17:42 Thứ sáu 19/08/2022
EUR Euro 23.469 24.983 23.619 19:17:50 Thứ năm 18/08/2022
EUR Euro 23.493 25.008 23.643 19:17:39 Thứ tư 17/08/2022
EUR Euro 23.476 24.992 23.626 19:17:39 Thứ ba 16/08/2022
EUR Euro 23.553 25.067 23.703 19:17:39 Thứ hai 15/08/2022
EUR Euro 23.777 25.295 23.927 19:17:37 Chủ nhật 14/08/2022
EUR Euro 23.777 25.295 23.927 19:17:36 Thứ bảy 13/08/2022
EUR Euro 23.777 25.295 23.927 19:17:42 Thứ sáu 12/08/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.847 24.847 24.847 19:18:01 Thứ sáu 19/08/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.956 24.956 24.956 19:18:15 Thứ năm 18/08/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.039 25.039 25.039 19:17:57 Thứ tư 17/08/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.128 25.128 25.128 19:17:56 Thứ ba 16/08/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.134 25.134 25.134 19:17:57 Thứ hai 15/08/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.212 25.212 25.212 19:17:54 Chủ nhật 14/08/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.212 25.212 25.212 19:17:54 Thứ bảy 13/08/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.212 25.212 25.212 19:18:00 Thứ sáu 12/08/2022
GBP Bảng Anh 27.416 28.330 27.566 19:18:17 Thứ sáu 19/08/2022
GBP Bảng Anh 27.730 28.646 27.880 19:18:34 Thứ năm 18/08/2022
GBP Bảng Anh 27.912 28.827 28.062 19:18:12 Thứ tư 17/08/2022
GBP Bảng Anh 27.788 28.704 27.938 19:18:12 Thứ ba 16/08/2022
GBP Bảng Anh 27.803 28.718 27.953 19:18:12 Thứ hai 15/08/2022
GBP Bảng Anh 28.139 29.065 28.289 19:18:10 Chủ nhật 14/08/2022
GBP Bảng Anh 28.139 29.065 28.289 19:18:09 Thứ bảy 13/08/2022
GBP Bảng Anh 28.139 29.065 28.289 19:18:15 Thứ sáu 12/08/2022
AUD Đô la Australia 15.843 17.252 15.993 19:18:35 Thứ sáu 19/08/2022
AUD Đô la Australia 15.895 17.304 16.045 19:18:57 Thứ năm 18/08/2022
AUD Đô la Australia 16.066 17.785 16.216 19:18:31 Thứ tư 17/08/2022
AUD Đô la Australia 16.140 17.549 16.290 19:18:31 Thứ ba 16/08/2022
AUD Đô la Australia 16.140 17.546 16.290 19:18:29 Thứ hai 15/08/2022
AUD Đô la Australia 16.255 17.863 16.405 19:18:24 Chủ nhật 14/08/2022
AUD Đô la Australia 16.255 17.863 16.405 19:18:26 Thứ bảy 13/08/2022
AUD Đô la Australia 16.255 17.863 16.405 19:18:33 Thứ sáu 12/08/2022
SGD Đô la Singapore 16.552 17.163 16.702 19:18:54 Thứ sáu 19/08/2022
SGD Đô la Singapore 16.598 17.213 16.748 19:19:24 Thứ năm 18/08/2022
SGD Đô la Singapore 16.657 17.266 16.807 19:18:49 Thứ tư 17/08/2022
SGD Đô la Singapore 16.675 17.289 16.825 19:18:47 Thứ ba 16/08/2022
SGD Đô la Singapore 16.694 17.299 16.844 19:18:47 Thứ hai 15/08/2022
SGD Đô la Singapore 16.765 17.372 16.915 19:18:41 Chủ nhật 14/08/2022
SGD Đô la Singapore 16.765 17.372 16.915 19:18:44 Thứ bảy 13/08/2022
SGD Đô la Singapore 16.765 17.372 16.915 19:18:51 Thứ sáu 12/08/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:20:36 Thứ sáu 19/08/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:21:56 Thứ năm 18/08/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:20:34 Thứ tư 17/08/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:20:34 Thứ ba 16/08/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:20:29 Thứ hai 15/08/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:20:22 Chủ nhật 14/08/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:20:26 Thứ bảy 13/08/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:20:35 Thứ sáu 12/08/2022
KRW Won Hàn Quốc 18,62 18,62 18,62 19:20:08 Thứ sáu 19/08/2022
KRW Won Hàn Quốc 18,72 18,72 18,72 19:21:17 Thứ năm 18/08/2022
KRW Won Hàn Quốc 18,86 18,86 18,86 19:20:05 Thứ tư 17/08/2022
KRW Won Hàn Quốc 18,88 18,88 18,88 19:20:05 Thứ ba 16/08/2022
KRW Won Hàn Quốc 18,85 18,85 18,85 19:19:59 Thứ hai 15/08/2022
KRW Won Hàn Quốc 18,98 18,98 18,98 19:19:53 Chủ nhật 14/08/2022
KRW Won Hàn Quốc 18,98 18,98 18,98 19:19:57 Thứ bảy 13/08/2022
KRW Won Hàn Quốc 18,98 18,98 18,98 19:20:06 Thứ sáu 12/08/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:19:43 Thứ sáu 19/08/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:20:39 Thứ năm 18/08/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:19:37 Thứ tư 17/08/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:19:38 Thứ ba 16/08/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:19:33 Thứ hai 15/08/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:19:28 Chủ nhật 14/08/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:19:31 Thứ bảy 13/08/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:19:40 Thứ sáu 12/08/2022
CAD Đô la Canada 17.625 19.235 17.725 19:19:12 Thứ sáu 19/08/2022
CAD Đô la Canada 17.697 19.302 17.797 19:19:47 Thứ năm 18/08/2022
CAD Đô la Canada 17.800 19.406 17.900 19:19:07 Thứ tư 17/08/2022
CAD Đô la Canada 17.740 19.350 17.840 19:19:06 Thứ ba 16/08/2022
CAD Đô la Canada 17.751 19.357 17.851 19:19:04 Thứ hai 15/08/2022
CAD Đô la Canada 17.898 19.706 17.998 19:18:59 Chủ nhật 14/08/2022
CAD Đô la Canada 17.898 19.706 17.998 19:19:01 Thứ bảy 13/08/2022
CAD Đô la Canada 17.898 19.706 17.998 19:19:09 Thứ sáu 12/08/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ