Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 18/01/2021

Cập nhật lúc 17:06:58 ngày 18/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 17/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 17/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 17/01/2021

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.968
2
23.153
5
22.988
2
Đô la Mỹ
eur 27.545
-14
28.056
-15
27.645
-14
Euro
gbp 30.825
-112
31.541
-111
30.925
-112
Bảng Anh
jpy 219,3
0,3
224,37
0,28
220,3
0,3
Yên Nhật
chf 0
0
26.272
-14
0
0
Franc Thụy sĩ
aud 17.395
-70
17.904
-68
17.495
-70
Đô la Australia
sgd 16.998
-42
17.508
-40
17.098
-42
Đô la Singapore
cad 17.633
-76
18.388
-80
17.683
-76
Đô la Canada
thb 0
0
785
-1
0
0
Bạt Thái Lan
usd-51020 22.948
2
23.153
5
22.988
2
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20
usd-12 22.948
2
23.153
5
22.988
2
Đô la Mỹ Đồng 1,2
cny 0
0
3.703
-7
0
0
Nhân dân tệ
krw 0
0
21,84
-0,03
0
0
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:06:58 ngày 18/01/2021
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 22.968 23.153 22.988 17:06:58 Thứ hai 18/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.966 23.148 22.986 16:06:56 Chủ nhật 17/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.966 23.148 22.986 17:06:46 Thứ bảy 16/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.965 23.200 22.985 23:06:42 Thứ sáu 15/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.963 23.148 22.983 23:06:56 Thứ năm 14/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.961 23.144 22.981 23:07:20 Thứ tư 13/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.963 23.147 22.983 23:04:47 Thứ ba 12/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.963 23.147 22.983 23:04:46 Thứ hai 11/01/2021
EUR Euro 27.545 28.056 27.645 17:06:58 Thứ hai 18/01/2021
EUR Euro 27.559 28.071 27.659 16:06:56 Chủ nhật 17/01/2021
EUR Euro 27.559 28.071 27.659 17:06:46 Thứ bảy 16/01/2021
EUR Euro 27.724 28.229 27.824 23:06:42 Thứ sáu 15/01/2021
EUR Euro 27.728 28.237 27.828 23:06:56 Thứ năm 14/01/2021
EUR Euro 27.869 28.375 27.969 23:07:20 Thứ tư 13/01/2021
EUR Euro 27.726 28.238 27.826 23:04:47 Thứ ba 12/01/2021
EUR Euro 27.791 28.305 27.891 23:04:46 Thứ hai 11/01/2021
GBP Bảng Anh 30.825 31.541 30.925 17:06:58 Thứ hai 18/01/2021
GBP Bảng Anh 30.937 31.652 31.037 16:06:56 Chủ nhật 17/01/2021
GBP Bảng Anh 30.937 31.652 31.037 17:06:46 Thứ bảy 16/01/2021
GBP Bảng Anh 31.167 31.881 31.267 23:06:42 Thứ sáu 15/01/2021
GBP Bảng Anh 31.051 31.769 31.151 23:06:56 Thứ năm 14/01/2021
GBP Bảng Anh 31.152 31.858 31.252 23:07:20 Thứ tư 13/01/2021
GBP Bảng Anh 30.843 31.553 30.943 23:04:47 Thứ ba 12/01/2021
GBP Bảng Anh 30.728 31.443 30.828 23:04:46 Thứ hai 11/01/2021
JPY Yên Nhật 219,3 224,37 220,3 17:06:58 Thứ hai 18/01/2021
JPY Yên Nhật 219 224,09 220 16:06:56 Chủ nhật 17/01/2021
JPY Yên Nhật 219 224,09 220 17:06:46 Thứ bảy 16/01/2021
JPY Yên Nhật 219,27 224,31 220,27 23:06:42 Thứ sáu 15/01/2021
JPY Yên Nhật 218,67 223,74 219,67 23:06:56 Thứ năm 14/01/2021
JPY Yên Nhật 219,62 224,67 220,62 23:07:20 Thứ tư 13/01/2021
JPY Yên Nhật 218,25 223,31 219,25 23:04:47 Thứ ba 12/01/2021
JPY Yên Nhật 218,35 223,46 219,35 23:04:46 Thứ hai 11/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.272 0 17:06:58 Thứ hai 18/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.286 0 16:06:56 Chủ nhật 17/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.286 0 17:06:46 Thứ bảy 16/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.372 0 23:06:42 Thứ sáu 15/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.389 0 23:06:56 Thứ năm 14/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.433 0 23:07:20 Thứ tư 13/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.299 0 23:04:47 Thứ ba 12/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.371 0 23:04:46 Thứ hai 11/01/2021
AUD Đô la Australia 17.395 17.904 17.495 17:06:58 Thứ hai 18/01/2021
AUD Đô la Australia 17.465 17.972 17.565 16:06:56 Chủ nhật 17/01/2021
AUD Đô la Australia 17.465 17.972 17.565 17:06:46 Thứ bảy 16/01/2021
AUD Đô la Australia 17.619 18.125 17.719 23:06:42 Thứ sáu 15/01/2021
AUD Đô la Australia 17.602 18.110 17.702 23:06:56 Thứ năm 14/01/2021
AUD Đô la Australia 17.607 18.114 17.707 23:07:20 Thứ tư 13/01/2021
AUD Đô la Australia 17.495 18.003 17.595 23:04:47 Thứ ba 12/01/2021
AUD Đô la Australia 17.456 17.964 17.556 23:04:46 Thứ hai 11/01/2021
SGD Đô la Singapore 16.998 17.508 17.098 17:06:58 Thứ hai 18/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.040 17.548 17.140 16:06:56 Chủ nhật 17/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.040 17.548 17.140 17:06:46 Thứ bảy 16/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.100 17.604 17.200 23:06:42 Thứ sáu 15/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.082 17.589 17.182 23:06:56 Thứ năm 14/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.127 17.636 17.227 23:07:20 Thứ tư 13/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.041 17.548 17.141 23:04:47 Thứ ba 12/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.028 17.537 17.128 23:04:46 Thứ hai 11/01/2021
CAD Đô la Canada 17.633 18.388 17.683 17:06:58 Thứ hai 18/01/2021
CAD Đô la Canada 17.709 18.468 17.759 16:06:56 Chủ nhật 17/01/2021
CAD Đô la Canada 17.709 18.468 17.759 17:06:46 Thứ bảy 16/01/2021
CAD Đô la Canada 17.839 18.592 17.889 23:06:42 Thứ sáu 15/01/2021
CAD Đô la Canada 17.783 18.542 17.833 23:06:56 Thứ năm 14/01/2021
CAD Đô la Canada 17.744 18.520 17.794 23:07:20 Thứ tư 13/01/2021
CAD Đô la Canada 17.682 18.490 17.782 23:04:47 Thứ ba 12/01/2021
CAD Đô la Canada 17.672 18.380 17.772 23:04:46 Thứ hai 11/01/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 21,84 0 17:06:58 Thứ hai 18/01/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 21,87 0 16:06:56 Chủ nhật 17/01/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 21,87 0 17:06:46 Thứ bảy 16/01/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 23:06:42 Thứ sáu 15/01/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 21,98 0 23:06:56 Thứ năm 14/01/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 22,07 0 23:07:20 Thứ tư 13/01/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 21,99 0 23:04:47 Thứ ba 12/01/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 22,01 0 23:04:46 Thứ hai 11/01/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.703 0 17:06:58 Thứ hai 18/01/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 0 16:06:56 Chủ nhật 17/01/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 0 17:06:46 Thứ bảy 16/01/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.716 0 23:06:42 Thứ sáu 15/01/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.717 0 23:06:56 Thứ năm 14/01/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.724 0 23:07:20 Thứ tư 13/01/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.718 0 23:04:47 Thứ ba 12/01/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.708 0 23:04:46 Thứ hai 11/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.948 23.153 22.988 17:06:58 Thứ hai 18/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.946 23.148 22.986 16:06:56 Chủ nhật 17/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.946 23.148 22.986 17:06:46 Thứ bảy 16/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.945 23.200 22.985 23:06:42 Thứ sáu 15/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.943 23.148 22.983 23:06:56 Thứ năm 14/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.941 23.144 22.981 23:07:20 Thứ tư 13/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.943 23.147 22.983 23:04:47 Thứ ba 12/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.943 23.147 22.983 23:04:46 Thứ hai 11/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.948 23.153 22.988 17:06:58 Thứ hai 18/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.946 23.148 22.986 16:06:56 Chủ nhật 17/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.946 23.148 22.986 17:06:46 Thứ bảy 16/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.945 23.200 22.985 23:06:42 Thứ sáu 15/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.943 23.148 22.983 23:06:56 Thứ năm 14/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.941 23.144 22.981 23:07:20 Thứ tư 13/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.943 23.147 22.983 23:04:47 Thứ ba 12/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.943 23.147 22.983 23:04:46 Thứ hai 11/01/2021
THB Bạt Thái Lan 0 785 0 17:06:58 Thứ hai 18/01/2021
THB Bạt Thái Lan 0 786 0 16:06:56 Chủ nhật 17/01/2021
THB Bạt Thái Lan 0 786 0 17:06:46 Thứ bảy 16/01/2021
THB Bạt Thái Lan 0 789 0 23:06:42 Thứ sáu 15/01/2021
THB Bạt Thái Lan 0 788 0 23:06:56 Thứ năm 14/01/2021
THB Bạt Thái Lan 0 788 0 23:07:20 Thứ tư 13/01/2021
THB Bạt Thái Lan 0 785 0 23:04:47 Thứ ba 12/01/2021
THB Bạt Thái Lan 0 785 0 23:04:46 Thứ hai 11/01/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ