Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 17/05/2021

Cập nhật lúc 19:10:00 ngày 17/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 16/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 16/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 16/05/2021

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.940
-5
23.123
-12
22.960
-5
Đô la Mỹ
eur 27.666
-11
28.177
-21
27.766
-11
Euro
gbp 32.096
3
32.807
-12
32.196
3
Bảng Anh
jpy 207,95
0,24
213,04
0,18
208,95
0,24
Yên Nhật
chf 0
0
25.961
-7
0
0
Franc Thụy sĩ
aud 17.581
-30
18.088
-40
17.681
-30
Đô la Australia
sgd 16.960
-31
17.463
-42
17.060
-31
Đô la Singapore
cad 18.619
-15
19.378
-21
18.669
-15
Đô la Canada
thb 0
0
753
-2
0
0
Bạt Thái Lan
usd-51020 22.920
-5
23.123
-12
22.960
-5
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20
usd-12 22.920
-5
23.123
-12
22.960
-5
Đô la Mỹ Đồng 1,2
cny 0
0
3.729
-3
0
0
Nhân dân tệ
krw 0
0
21,31
-0,14
0
0
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:10:00 ngày 17/05/2021
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 22.940 23.123 22.960 19:10:00 Thứ hai 17/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.945 23.135 22.965 19:10:01 Chủ nhật 16/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.945 23.135 22.965 19:09:57 Thứ bảy 15/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.946 23.130 22.966 19:09:55 Thứ sáu 14/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.948 23.133 22.968 19:09:46 Thứ năm 13/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.952 23.136 22.972 19:09:40 Thứ tư 12/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.957 23.141 22.977 19:09:28 Thứ ba 11/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.958 23.142 22.978 19:09:25 Thứ hai 10/05/2021
EUR Euro 27.666 28.177 27.766 19:10:00 Thứ hai 17/05/2021
EUR Euro 27.677 28.198 27.777 19:10:01 Chủ nhật 16/05/2021
EUR Euro 27.677 28.198 27.777 19:09:57 Thứ bảy 15/05/2021
EUR Euro 27.535 28.049 27.635 19:09:55 Thứ sáu 14/05/2021
EUR Euro 27.521 28.034 27.621 19:09:46 Thứ năm 13/05/2021
EUR Euro 27.653 28.165 27.753 19:09:40 Thứ tư 12/05/2021
EUR Euro 27.703 28.210 27.803 19:09:28 Thứ ba 11/05/2021
EUR Euro 27.748 28.257 27.848 19:09:25 Thứ hai 10/05/2021
GBP Bảng Anh 32.096 32.807 32.196 19:10:00 Thứ hai 17/05/2021
GBP Bảng Anh 32.093 32.819 32.193 19:10:01 Chủ nhật 16/05/2021
GBP Bảng Anh 32.093 32.819 32.193 19:09:57 Thứ bảy 15/05/2021
GBP Bảng Anh 31.952 32.660 32.052 19:09:55 Thứ sáu 14/05/2021
GBP Bảng Anh 31.955 32.671 32.055 19:09:46 Thứ năm 13/05/2021
GBP Bảng Anh 32.168 32.878 32.268 19:09:40 Thứ tư 12/05/2021
GBP Bảng Anh 32.173 32.881 32.273 19:09:28 Thứ ba 11/05/2021
GBP Bảng Anh 32.075 32.785 32.175 19:09:25 Thứ hai 10/05/2021
JPY Yên Nhật 207,95 213,04 208,95 19:10:00 Thứ hai 17/05/2021
JPY Yên Nhật 207,71 212,86 208,71 19:10:01 Chủ nhật 16/05/2021
JPY Yên Nhật 207,71 212,86 208,71 19:09:57 Thứ bảy 15/05/2021
JPY Yên Nhật 207,24 212,33 208,24 19:09:55 Thứ sáu 14/05/2021
JPY Yên Nhật 207,39 212,49 208,39 19:09:46 Thứ năm 13/05/2021
JPY Yên Nhật 208,84 213,89 209,84 19:09:40 Thứ tư 12/05/2021
JPY Yên Nhật 208,78 213,86 209,78 19:09:28 Thứ ba 11/05/2021
JPY Yên Nhật 208,85 213,97 209,85 19:09:25 Thứ hai 10/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.961 0 19:10:00 Thứ hai 17/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.968 0 19:10:01 Chủ nhật 16/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.968 0 19:09:57 Thứ bảy 15/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.847 0 19:09:55 Thứ sáu 14/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.777 0 19:09:46 Thứ năm 13/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.876 0 19:09:40 Thứ tư 12/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.010 0 19:09:28 Thứ ba 11/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.006 0 19:09:25 Thứ hai 10/05/2021
AUD Đô la Australia 17.581 18.088 17.681 19:10:00 Thứ hai 17/05/2021
AUD Đô la Australia 17.611 18.128 17.711 19:10:01 Chủ nhật 16/05/2021
AUD Đô la Australia 17.611 18.128 17.711 19:09:57 Thứ bảy 15/05/2021
AUD Đô la Australia 17.492 17.997 17.592 19:09:55 Thứ sáu 14/05/2021
AUD Đô la Australia 17.468 17.974 17.568 19:09:46 Thứ năm 13/05/2021
AUD Đô la Australia 17.678 18.186 17.778 19:09:40 Thứ tư 12/05/2021
AUD Đô la Australia 17.777 18.284 17.877 19:09:28 Thứ ba 11/05/2021
AUD Đô la Australia 17.844 18.352 17.944 19:09:25 Thứ hai 10/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.960 17.463 17.060 19:10:00 Thứ hai 17/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.991 17.505 17.091 19:10:01 Chủ nhật 16/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.991 17.505 17.091 19:09:57 Thứ bảy 15/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.954 17.463 17.054 19:09:55 Thứ sáu 14/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.958 17.466 17.058 19:09:46 Thứ năm 13/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.053 17.561 17.153 19:09:40 Thứ tư 12/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.090 17.597 17.190 19:09:28 Thứ ba 11/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.104 17.609 17.204 19:09:25 Thứ hai 10/05/2021
CAD Đô la Canada 18.619 19.378 18.669 19:10:00 Thứ hai 17/05/2021
CAD Đô la Canada 18.634 19.399 18.684 19:10:01 Chủ nhật 16/05/2021
CAD Đô la Canada 18.634 19.399 18.684 19:09:57 Thứ bảy 15/05/2021
CAD Đô la Canada 18.524 19.281 18.574 19:09:55 Thứ sáu 14/05/2021
CAD Đô la Canada 18.573 19.335 18.623 19:09:46 Thứ năm 13/05/2021
CAD Đô la Canada 18.623 19.383 18.673 19:09:40 Thứ tư 12/05/2021
CAD Đô la Canada 18.662 19.421 18.712 19:09:28 Thứ ba 11/05/2021
CAD Đô la Canada 18.639 19.398 18.689 19:09:25 Thứ hai 10/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 21,31 0 19:10:00 Thứ hai 17/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 21,45 0 19:10:01 Chủ nhật 16/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 21,45 0 19:09:57 Thứ bảy 15/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 21,4 0 19:09:55 Thứ sáu 14/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 21,36 0 19:09:46 Thứ năm 13/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 21,49 0 19:09:40 Thứ tư 12/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 21,62 0 19:09:28 Thứ ba 11/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 21,69 0 19:09:25 Thứ hai 10/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.729 0 19:10:00 Thứ hai 17/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.732 0 19:10:01 Chủ nhật 16/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.732 0 19:09:57 Thứ bảy 15/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.726 0 19:09:55 Thứ sáu 14/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.722 0 19:09:46 Thứ năm 13/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.731 0 19:09:40 Thứ tư 12/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.741 0 19:09:28 Thứ ba 11/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.746 0 19:09:25 Thứ hai 10/05/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.920 23.123 22.960 19:10:00 Thứ hai 17/05/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.925 23.135 22.965 19:10:01 Chủ nhật 16/05/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.925 23.135 22.965 19:09:57 Thứ bảy 15/05/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.926 23.130 22.966 19:09:55 Thứ sáu 14/05/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.928 23.133 22.968 19:09:46 Thứ năm 13/05/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.932 23.136 22.972 19:09:40 Thứ tư 12/05/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.937 23.141 22.977 19:09:28 Thứ ba 11/05/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.938 23.142 22.978 19:09:25 Thứ hai 10/05/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.920 23.123 22.960 19:10:00 Thứ hai 17/05/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.925 23.135 22.965 19:10:01 Chủ nhật 16/05/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.925 23.135 22.965 19:09:57 Thứ bảy 15/05/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.926 23.130 22.966 19:09:55 Thứ sáu 14/05/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.928 23.133 22.968 19:09:46 Thứ năm 13/05/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.932 23.136 22.972 19:09:40 Thứ tư 12/05/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.937 23.141 22.977 19:09:28 Thứ ba 11/05/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.938 23.142 22.978 19:09:25 Thứ hai 10/05/2021
THB Bạt Thái Lan 0 753 0 19:10:00 Thứ hai 17/05/2021
THB Bạt Thái Lan 0 755 0 19:10:01 Chủ nhật 16/05/2021
THB Bạt Thái Lan 0 755 0 19:09:57 Thứ bảy 15/05/2021
THB Bạt Thái Lan 0 756 0 19:09:55 Thứ sáu 14/05/2021
THB Bạt Thái Lan 0 755 0 19:09:46 Thứ năm 13/05/2021
THB Bạt Thái Lan 0 758 0 19:09:40 Thứ tư 12/05/2021
THB Bạt Thái Lan 0 762 0 19:09:28 Thứ ba 11/05/2021
THB Bạt Thái Lan 0 761 0 19:09:25 Thứ hai 10/05/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ