Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 25/09/2021

Cập nhật lúc 19:20:00 ngày 25/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 24/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 24/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 24/09/2021

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd-51020 22.650
0
0
0
0
0
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20
usd 22.660
0
22.870
0
22.670
0
Đô la Mỹ
eur 26.197
0
27.436
0
26.329
0
Euro
gbp 30.718
0
31.786
0
30.872
0
Bảng Anh
jpy 202
0
211,81
0
202,69
0
Yên Nhật
chf 24.036
0
25.031
0
24.279
0
Franc Thụy sĩ
aud 16.248
0
17.148
0
16.412
0
Đô la Australia
sgd 16.464
0
17.244
0
16.630
0
Đô la Singapore
cad 17.623
0
18.381
0
17.801
0
Đô la Canada
hkd 2.747
0
2.998
0
2.803,07
0
Đô la Hồng Kông
thb 674,19
0
714,49
0
681
0
Bạt Thái Lan
usd-12 22.640
0
0
0
0
0
Đô la Mỹ Đồng 1,2
nzd 15.742
0
16.464
0
15.901
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,49
0
18,52
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
2,58
0
2,18
0
Kip Lào
cny 0
0
3.597
0
3.481
0
Nhân dân tệ
rub 0
0
361,55
0
297,34
0
Rúp Nga
khr 0
0
0
0
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:21:35 ngày 25/09/2021
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.650 0 0 19:20:00 Thứ bảy 25/09/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.650 0 0 19:19:16 Thứ sáu 24/09/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.645 0 0 19:19:15 Thứ năm 23/09/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.640 0 0 19:18:05 Thứ tư 22/09/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.650 0 0 19:19:05 Thứ ba 21/09/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.660 0 0 19:19:15 Thứ hai 20/09/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.655 0 0 18:19:22 Chủ nhật 19/09/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.655 0 0 18:19:42 Thứ bảy 18/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.660 22.870 22.670 19:20:00 Thứ bảy 25/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.660 22.870 22.670 19:19:16 Thứ sáu 24/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.655 22.865 22.665 19:19:15 Thứ năm 23/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.650 22.860 22.660 19:18:05 Thứ tư 22/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.660 22.870 22.670 19:19:05 Thứ ba 21/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.670 22.880 22.680 19:19:15 Thứ hai 20/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.665 22.875 22.675 18:19:22 Chủ nhật 19/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.665 22.875 22.675 18:19:42 Thứ bảy 18/09/2021
EUR Euro 26.197 27.436 26.329 19:20:00 Thứ bảy 25/09/2021
EUR Euro 26.197 27.436 26.329 19:19:16 Thứ sáu 24/09/2021
EUR Euro 26.152 27.389 26.283 19:19:15 Thứ năm 23/09/2021
EUR Euro 26.155 27.382 26.286 19:18:05 Thứ tư 22/09/2021
EUR Euro 26.164 27.392 26.295 19:19:05 Thứ ba 21/09/2021
EUR Euro 26.126 27.362 26.257 19:19:15 Thứ hai 20/09/2021
EUR Euro 26.289 27.519 26.421 18:19:22 Chủ nhật 19/09/2021
EUR Euro 26.289 27.519 26.421 18:19:42 Thứ bảy 18/09/2021
GBP Bảng Anh 30.718 31.786 30.872 19:20:00 Thứ bảy 25/09/2021
GBP Bảng Anh 30.718 31.786 30.872 19:19:16 Thứ sáu 24/09/2021
GBP Bảng Anh 30.559 31.624 30.713 19:19:15 Thứ năm 23/09/2021
GBP Bảng Anh 30.573 31.638 30.727 19:18:05 Thứ tư 22/09/2021
GBP Bảng Anh 30.582 31.647 30.736 19:19:05 Thứ ba 21/09/2021
GBP Bảng Anh 30.661 31.728 30.815 19:19:15 Thứ hai 20/09/2021
GBP Bảng Anh 30.905 31.965 31.060 18:19:22 Chủ nhật 19/09/2021
GBP Bảng Anh 30.905 31.965 31.060 18:19:42 Thứ bảy 18/09/2021
JPY Yên Nhật 202 211,81 202,69 19:20:00 Thứ bảy 25/09/2021
JPY Yên Nhật 202 211,81 202,69 19:19:16 Thứ sáu 24/09/2021
JPY Yên Nhật 202 212,64 203,48 19:19:15 Thứ năm 23/09/2021
JPY Yên Nhật 203 213,63 204,42 19:18:05 Thứ tư 22/09/2021
JPY Yên Nhật 203 213,23 204,04 19:19:05 Thứ ba 21/09/2021
JPY Yên Nhật 202 212,67 203,5 19:19:15 Thứ hai 20/09/2021
JPY Yên Nhật 202 212,58 203,51 18:19:22 Chủ nhật 19/09/2021
JPY Yên Nhật 202 212,58 203,51 18:19:42 Thứ bảy 18/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.036 25.031 24.279 19:20:00 Thứ bảy 25/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.036 25.031 24.279 19:19:16 Thứ sáu 24/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.065 25.062 24.308 19:19:15 Thứ năm 23/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.038 25.034 24.281 19:18:05 Thứ tư 22/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 23.954 24.944 24.196 19:19:05 Thứ ba 21/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 23.828 24.811 24.069 19:19:15 Thứ hai 20/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 23.993 24.974 24.235 18:19:22 Chủ nhật 19/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 23.993 24.974 24.235 18:19:42 Thứ bảy 18/09/2021
AUD Đô la Australia 16.248 17.148 16.412 19:20:00 Thứ bảy 25/09/2021
AUD Đô la Australia 16.248 17.148 16.412 19:19:16 Thứ sáu 24/09/2021
AUD Đô la Australia 16.159 16.926 16.322 19:19:15 Thứ năm 23/09/2021
AUD Đô la Australia 16.135 16.901 16.298 19:18:05 Thứ tư 22/09/2021
AUD Đô la Australia 16.158 16.930 16.321 19:19:05 Thứ ba 21/09/2021
AUD Đô la Australia 16.077 16.846 16.239 19:19:15 Thứ hai 20/09/2021
AUD Đô la Australia 16.281 17.049 16.445 18:19:22 Chủ nhật 19/09/2021
AUD Đô la Australia 16.281 17.049 16.445 18:19:42 Thứ bảy 18/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.464 17.244 16.630 19:20:00 Thứ bảy 25/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.464 17.244 16.630 19:19:16 Thứ sáu 24/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.463 17.242 16.629 19:19:15 Thứ năm 23/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.421 17.198 16.587 19:18:05 Thứ tư 22/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.436 17.214 16.602 19:19:05 Thứ ba 21/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.430 17.207 16.596 19:19:15 Thứ hai 20/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.506 17.281 16.673 18:19:22 Chủ nhật 19/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.506 17.281 16.673 18:19:42 Thứ bảy 18/09/2021
CAD Đô la Canada 17.623 18.381 17.801 19:20:00 Thứ bảy 25/09/2021
CAD Đô la Canada 17.623 18.381 17.801 19:19:16 Thứ sáu 24/09/2021
CAD Đô la Canada 17.593 18.349 17.771 19:19:15 Thứ năm 23/09/2021
CAD Đô la Canada 17.428 18.171 17.604 19:18:05 Thứ tư 22/09/2021
CAD Đô la Canada 17.467 18.212 17.643 19:19:05 Thứ ba 21/09/2021
CAD Đô la Canada 17.419 18.162 17.595 19:19:15 Thứ hai 20/09/2021
CAD Đô la Canada 17.637 18.387 17.815 18:19:22 Chủ nhật 19/09/2021
CAD Đô la Canada 17.637 18.387 17.815 18:19:42 Thứ bảy 18/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.747 2.998 2.803,07 19:20:00 Thứ bảy 25/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.747 2.998 2.803,07 19:19:16 Thứ sáu 24/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.747 2.998 2.803,1 19:19:15 Thứ năm 23/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.746 2.997 2.802,13 19:18:05 Thứ tư 22/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.748 2.999 2.803,66 19:19:05 Thứ ba 21/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.746 2.998 2.802,52 19:19:15 Thứ hai 20/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.749 2.999 2.804,63 18:19:22 Chủ nhật 19/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.749 2.999 2.804,63 18:19:42 Thứ bảy 18/09/2021
THB Bạt Thái Lan 674,19 714,49 681 19:20:00 Thứ bảy 25/09/2021
THB Bạt Thái Lan 674,19 714,49 681 19:19:16 Thứ sáu 24/09/2021
THB Bạt Thái Lan 674,19 714,33 681 19:19:15 Thứ năm 23/09/2021
THB Bạt Thái Lan 674,19 714,18 681 19:18:05 Thứ tư 22/09/2021
THB Bạt Thái Lan 674,19 714,49 681 19:19:05 Thứ ba 21/09/2021
THB Bạt Thái Lan 674,19 714,49 681 19:19:15 Thứ hai 20/09/2021
THB Bạt Thái Lan 674,19 717,33 681 18:19:22 Chủ nhật 19/09/2021
THB Bạt Thái Lan 674,19 717,33 681 18:19:42 Thứ bảy 18/09/2021
KHR KHR 0 0 0 19:21:35 Thứ bảy 25/09/2021
KHR KHR 0 0 0 18:21:52 Thứ sáu 24/09/2021
KHR KHR 0 0 0 19:20:13 Thứ năm 23/09/2021
KHR KHR 0 0 0 19:20:13 Thứ tư 22/09/2021
KHR KHR 0 0 0 19:21:38 Thứ ba 21/09/2021
KHR KHR 0 0 0 19:23:54 Thứ hai 20/09/2021
KHR KHR 0 0 0 19:23:10 Chủ nhật 19/09/2021
KHR KHR 0 0 0 18:22:00 Thứ bảy 18/09/2021
RUB Rúp Nga 0 361,55 297,34 19:21:27 Thứ bảy 25/09/2021
RUB Rúp Nga 0 361,55 297,34 18:21:44 Thứ sáu 24/09/2021
RUB Rúp Nga 0 362,74 297,95 19:20:04 Thứ năm 23/09/2021
RUB Rúp Nga 0 359,57 296,27 19:20:04 Thứ tư 22/09/2021
RUB Rúp Nga 0 358,62 295,8 19:21:29 Thứ ba 21/09/2021
RUB Rúp Nga 0 360,36 296,72 19:23:46 Thứ hai 20/09/2021
RUB Rúp Nga 0 363,23 298,33 19:22:58 Chủ nhật 19/09/2021
RUB Rúp Nga 0 363,23 298,33 18:21:52 Thứ bảy 18/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.597 3.481 19:21:17 Thứ bảy 25/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.597 3.481 18:21:36 Thứ sáu 24/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.595 3.479 19:19:56 Thứ năm 23/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.591 3.475 19:19:56 Thứ tư 22/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.592 3.477 19:21:19 Thứ ba 21/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.592 3.477 19:23:33 Thứ hai 20/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.485 19:22:49 Chủ nhật 19/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.485 18:21:43 Thứ bảy 18/09/2021
LAK Kip Lào 0 2,58 2,18 19:21:04 Thứ bảy 25/09/2021
LAK Kip Lào 0 2,58 2,18 18:21:22 Thứ sáu 24/09/2021
LAK Kip Lào 0 2,58 2,17 19:19:46 Thứ năm 23/09/2021
LAK Kip Lào 0 2,58 2,17 19:19:47 Thứ tư 22/09/2021
LAK Kip Lào 0 2,58 2,18 19:21:05 Thứ ba 21/09/2021
LAK Kip Lào 0 2,58 2,18 19:23:12 Thứ hai 20/09/2021
LAK Kip Lào 0 2,58 2,18 19:22:33 Chủ nhật 19/09/2021
LAK Kip Lào 0 2,58 2,18 18:21:26 Thứ bảy 18/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 19:20:57 Thứ bảy 25/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 18:21:16 Thứ sáu 24/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 19:19:43 Thứ năm 23/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 19:19:43 Thứ tư 22/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 19:20:58 Thứ ba 21/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 19:23:06 Thứ hai 20/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 19:22:26 Chủ nhật 19/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 18:21:20 Thứ bảy 18/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 21,49 18,52 19:20:41 Thứ bảy 25/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 21,49 18,52 18:21:00 Thứ sáu 24/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 21,49 18,52 19:19:36 Thứ năm 23/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 21,48 18,51 19:19:37 Thứ tư 22/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 21,49 18,52 19:20:45 Thứ ba 21/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 21,49 18,52 19:22:52 Thứ hai 20/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 21,49 18,53 19:22:16 Chủ nhật 19/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 21,49 18,53 18:21:08 Thứ bảy 18/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.742 16.464 15.901 19:20:00 Thứ bảy 25/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.742 16.464 15.901 19:19:16 Thứ sáu 24/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.660 16.379 15.818 19:19:15 Thứ năm 23/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.623 16.341 15.781 19:18:05 Thứ tư 22/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.634 16.352 15.792 19:19:05 Thứ ba 21/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.621 16.339 15.779 19:19:15 Thứ hai 20/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.771 16.486 15.930 18:19:22 Chủ nhật 19/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.771 16.486 15.930 18:19:42 Thứ bảy 18/09/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.640 0 0 19:20:00 Thứ bảy 25/09/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.640 0 0 19:19:16 Thứ sáu 24/09/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.635 0 0 19:19:15 Thứ năm 23/09/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.630 0 0 19:18:05 Thứ tư 22/09/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.640 0 0 19:19:05 Thứ ba 21/09/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.650 0 0 19:19:15 Thứ hai 20/09/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.645 0 0 18:19:22 Chủ nhật 19/09/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.645 0 0 18:19:42 Thứ bảy 18/09/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ