Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 18/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 18/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 17/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 17/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 17/09/2024

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.405
-20
24.810
0
24.435
-15
Đô la Mỹ
jpy 168,73
-1,48
178,29
-1,48
170,73
-1,48
Yên Nhật
eur 26.795
-44
28.214
-11
26.865
-44
Euro
chf 28.699
17
29.759
39
28.799
17
Franc Thụy sĩ
gbp 31.964
-53
33.079
-2
32.064
-53
Bảng Anh
aud 16.361
68
17.090
68
16.461
68
Đô la Australia
sgd 18.713
-8
19.425
9
18.763
-8
Đô la Singapore
cad 17.774
-10
18.541
5
17.874
-10
Đô la Canada
hkd 3.086
1
3.247
0
3.096
1
Đô la Hồng Kông
thb 712,47
0,18
773,04
0,48
722,47
0,18
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.680
37
15.068
37
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,95
-0,03
17,57
-0,03
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,31
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.553
6
3.431
1
Nhân dân tệ
khr 0
0
0
0
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:44 ngày 18/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.774 18.541 17.874 17:18:27 Thứ tư 18/09/2024
CAD Đô la Canada 17.784 18.536 17.884 17:18:22 Thứ ba 17/09/2024
CAD Đô la Canada 17.742 18.501 17.842 17:18:16 Thứ hai 16/09/2024
CAD Đô la Canada 17.707 18.470 17.807 17:18:20 Chủ nhật 15/09/2024
CAD Đô la Canada 17.705 18.469 17.805 17:18:15 Thứ bảy 14/09/2024
CAD Đô la Canada 17.740 18.483 17.840 17:18:14 Thứ sáu 13/09/2024
CAD Đô la Canada 17.764 18.516 17.864 17:18:16 Thứ năm 12/09/2024
CAD Đô la Canada 17.705 18.464 17.805 17:18:29 Thứ tư 11/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.405 24.810 24.435 17:17:02 Thứ tư 18/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.425 24.810 24.450 17:17:02 Thứ ba 17/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.350 24.725 24.375 17:17:02 Thứ hai 16/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.335 24.720 24.360 17:17:02 Chủ nhật 15/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.335 24.720 24.360 17:17:02 Thứ bảy 14/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.335 24.720 24.360 17:17:02 Thứ sáu 13/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.380 24.765 24.405 17:17:02 Thứ năm 12/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.355 24.735 24.380 17:17:01 Thứ tư 11/09/2024
JPY Yên Nhật 168,73 178,29 170,73 17:17:15 Thứ tư 18/09/2024
JPY Yên Nhật 170,21 179,77 172,21 17:17:14 Thứ ba 17/09/2024
JPY Yên Nhật 170,17 179,73 172,17 17:17:14 Thứ hai 16/09/2024
JPY Yên Nhật 169,14 178,8 171,14 17:17:12 Chủ nhật 15/09/2024
JPY Yên Nhật 169,14 178,8 171,14 17:17:12 Thứ bảy 14/09/2024
JPY Yên Nhật 169,35 178,95 171,35 17:17:12 Thứ sáu 13/09/2024
JPY Yên Nhật 167,22 176,83 169,22 17:17:13 Thứ năm 12/09/2024
JPY Yên Nhật 168,48 178,04 170,48 17:17:12 Thứ tư 11/09/2024
EUR Euro 26.795 28.214 26.865 17:17:27 Thứ tư 18/09/2024
EUR Euro 26.839 28.225 26.909 17:17:25 Thứ ba 17/09/2024
EUR Euro 26.708 28.092 26.778 17:17:25 Thứ hai 16/09/2024
EUR Euro 26.569 27.964 26.639 17:17:23 Chủ nhật 15/09/2024
EUR Euro 26.569 27.964 26.639 17:17:23 Thứ bảy 14/09/2024
EUR Euro 26.620 28.011 26.690 17:17:23 Thứ sáu 13/09/2024
EUR Euro 26.471 27.860 26.541 17:17:24 Thứ năm 12/09/2024
EUR Euro 26.513 27.921 26.583 17:17:26 Thứ tư 11/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.699 29.759 28.799 17:17:40 Thứ tư 18/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.682 29.720 28.782 17:17:37 Thứ ba 17/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.551 29.575 28.651 17:17:36 Thứ hai 16/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.396 29.436 28.496 17:17:35 Chủ nhật 15/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.396 29.436 28.496 17:17:34 Thứ bảy 14/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.446 29.477 28.546 17:17:33 Thứ sáu 13/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.262 29.312 28.362 17:17:35 Thứ năm 12/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.519 29.549 28.619 17:17:41 Thứ tư 11/09/2024
GBP Bảng Anh 31.964 33.079 32.064 17:17:50 Thứ tư 18/09/2024
GBP Bảng Anh 32.017 33.081 32.117 17:17:46 Thứ ba 17/09/2024
GBP Bảng Anh 31.825 32.908 31.925 17:17:45 Thứ hai 16/09/2024
GBP Bảng Anh 31.638 32.722 31.738 17:17:43 Chủ nhật 15/09/2024
GBP Bảng Anh 31.636 32.722 31.736 17:17:42 Thứ bảy 14/09/2024
GBP Bảng Anh 31.683 32.749 31.783 17:17:42 Thứ sáu 13/09/2024
GBP Bảng Anh 31.526 32.596 31.626 17:17:44 Thứ năm 12/09/2024
GBP Bảng Anh 31.593 32.795 31.693 17:17:51 Thứ tư 11/09/2024
AUD Đô la Australia 16.361 17.090 16.461 17:18:01 Thứ tư 18/09/2024
AUD Đô la Australia 16.293 17.022 16.393 17:17:57 Thứ ba 17/09/2024
AUD Đô la Australia 16.197 16.936 16.297 17:17:55 Thứ hai 16/09/2024
AUD Đô la Australia 16.092 16.828 16.192 17:17:57 Chủ nhật 15/09/2024
AUD Đô la Australia 16.092 16.828 16.192 17:17:53 Thứ bảy 14/09/2024
AUD Đô la Australia 16.125 16.864 16.225 17:17:53 Thứ sáu 13/09/2024
AUD Đô la Australia 16.039 16.782 16.139 17:17:54 Thứ năm 12/09/2024
AUD Đô la Australia 16.015 16.749 16.115 17:18:02 Thứ tư 11/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.713 19.425 18.763 17:18:15 Thứ tư 18/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.721 19.416 18.771 17:18:09 Thứ ba 17/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.658 19.354 18.708 17:18:06 Thứ hai 16/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.596 19.294 18.646 17:18:09 Chủ nhật 15/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.591 19.294 18.641 17:18:04 Thứ bảy 14/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.599 19.295 18.649 17:18:03 Thứ sáu 13/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.509 19.189 18.559 17:18:05 Thứ năm 12/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.562 19.263 18.612 17:18:13 Thứ tư 11/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:44 Thứ tư 18/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:39 Thứ ba 17/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:21 Thứ hai 16/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:26 Chủ nhật 15/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:33 Thứ bảy 14/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:21 Thứ sáu 13/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:31 Thứ năm 12/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:40 Thứ tư 11/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.553 3.431 17:19:34 Thứ tư 18/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.547 3.430 17:19:28 Thứ ba 17/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.536 3.419 17:19:11 Thứ hai 16/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.535 3.417 17:19:16 Chủ nhật 15/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.535 3.417 17:19:24 Thứ bảy 14/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.535 3.418 17:19:12 Thứ sáu 13/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.529 3.410 17:19:20 Thứ năm 12/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.529 3.412 17:19:30 Thứ tư 11/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,31 0 17:19:23 Thứ tư 18/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,31 0 17:19:15 Thứ ba 17/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,31 0 17:19:01 Thứ hai 16/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,31 0 17:19:05 Chủ nhật 15/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,31 0 17:19:13 Thứ bảy 14/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,31 0 17:19:01 Thứ sáu 13/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,31 0 17:19:09 Thứ năm 12/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,31 0 17:19:17 Thứ tư 11/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:18 Thứ tư 18/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:09 Thứ ba 17/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:57 Thứ hai 16/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:01 Chủ nhật 15/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:08 Thứ bảy 14/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:57 Thứ sáu 13/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:04 Thứ năm 12/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:12 Thứ tư 11/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,95 17,57 17:19:11 Thứ tư 18/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,98 17,6 17:19:02 Thứ ba 17/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,79 17,39 17:18:51 Thứ hai 16/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,75 17,37 17:18:55 Chủ nhật 15/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,75 17,37 17:18:59 Thứ bảy 14/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,81 17,4 17:18:51 Thứ sáu 13/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,61 17,21 17:18:55 Thứ năm 12/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,66 17,25 17:19:05 Thứ tư 11/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.680 15.068 17:19:03 Thứ tư 18/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.643 15.031 17:18:55 Thứ ba 17/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.544 14.939 17:18:44 Thứ hai 16/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.465 14.850 17:18:48 Chủ nhật 15/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.465 14.850 17:18:52 Thứ bảy 14/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.527 14.906 17:18:43 Thứ sáu 13/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.443 14.820 17:18:48 Thứ năm 12/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.458 14.844 17:18:58 Thứ tư 11/09/2024
THB Bạt Thái Lan 712,47 773,04 722,47 17:18:51 Thứ tư 18/09/2024
THB Bạt Thái Lan 712,29 772,56 722,29 17:18:42 Thứ ba 17/09/2024
THB Bạt Thái Lan 711,76 773,52 721,76 17:18:34 Thứ hai 16/09/2024
THB Bạt Thái Lan 710,86 770,39 720,86 17:18:38 Chủ nhật 15/09/2024
THB Bạt Thái Lan 710,86 770,39 720,86 17:18:37 Thứ bảy 14/09/2024
THB Bạt Thái Lan 709,01 769,58 719,01 17:18:32 Thứ sáu 13/09/2024
THB Bạt Thái Lan 700,65 762,92 710,65 17:18:36 Thứ năm 12/09/2024
THB Bạt Thái Lan 701,35 762,75 711,35 17:18:47 Thứ tư 11/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.086 3.247 3.096 17:18:41 Thứ tư 18/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.085 3.247 3.095 17:18:33 Thứ ba 17/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.076 3.237 3.086 17:18:26 Thứ hai 16/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.070 3.233 3.080 17:18:29 Chủ nhật 15/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.070 3.233 3.080 17:18:27 Thứ bảy 14/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.070 3.232 3.080 17:18:24 Thứ sáu 13/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.075 3.237 3.085 17:18:27 Thứ năm 12/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.076 3.236 3.086 17:18:39 Thứ tư 11/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ